Tải bản đầy đủ (.pdf) (49 trang)

Luận văn: Phương pháp lặp banach cho bài toán bất đẳng thức biến phân pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (377.36 KB, 49 trang )

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
1.1.
1.2.
1.3.
2.1.
2.2.
3.1.
3.2.
3.3.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
R
n
n
|β| β
x := y x y
∀x
x
∃x
x
I
A ⊂ B A B
A ⊆ B
A B
A ∪ B A B
A ∩ B A
B
A × B
A B


D D
{f(x) | x ∈ C} f C
A
T
A
x
k
→ x {x
k
} x
V I
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
x := (x
1
, x
2
, , x
n
)
T
, y := (y
1
, y
2
, , y
n
)
T

∈ R
n
x, y =
n

i=1
x
i
y
i
x y
||x|| :=

x, x,
d(x, y) := ||x − y||.
• C ⊂ R
n
λx + (1 − λ)y ∈ C ∀x, y ∈ C, λ ∈ (0, 1).

C ⊂ R
n
λx ∈ C ∀x ∈ C, λ ≥ 0.

C ⊂ R
n
x ∈ C C x
N
C
(x)
N

C
(x) := {w ∈ R
n
: w, y − x ≤ 0 ∀y ∈ C}.
C ⊂ R
n
f : C → R
n
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
• f f
domf := {x ∈ R
n
: f(x) < +∞}.
• f
domf = ∅, f(x) > −∞ ∀x ∈ C.
• f
C
f(λx
1
+ (1 − λ)x
2
) ≤ λf(x
1
) + (1 − λ)f(x
2
) ∀x
1
, x
2
∈ C, λ ∈ [0, 1].

• f
C
f(λx
1
+ (1 − λ)x
2
) < λf(x
1
) + (1 − λ)f(x
2
) ∀x
1
= x
2
∈ C, λ ∈ (0, 1).
• f β > 0 C ∀x
1
= x
2
∈ C, λ ∈
(0, 1)
f(λx
1
+ (1 − λ)x
2
) < λf(x
1
) + (1 − λ)f(x
2
) − λ(1 − λ)β||x

1
− x
2
||
2
.
f C R
n
w ∈ R
n
f x ∈ C
f(y) − f(x) ≥ w, y − x ∀y ∈ C.
f x f
∂f(x)
∂f(x) := {w ∈ R
n
: f(y) − f(x) ≥ w, y − x ∀y ∈ C} .
f C ∂f(x) = ∅ ∀x ∈ C.
C R
n
C
δ(x) :=



0
x ∈ C,
+∞ x /∈ C.
∂δ
C

(x) = N
C
(x).
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
x ∈ C δ
C
(x) = 0
∂δ
C
(x) = {w ∈ R
n
: δ
C
(y) ≥ w, y − x ∀y ∈ C}.
∂δ
C
(x) = {w ∈ R
n
: 0 ≥ w, y − x ∀y ∈ C} = N
C
(x).
R
n
f(x) := ||x|| x ∈ R
n
∂f(x) :=



{w ∈ R

n
: ||w|| = 1, w, x = ||x||}
x = 0,
¯
B(0, 1) x = 0,
¯
B(0, 1) 0 1
x = 0
∂f(x) = {w ∈ R
n
: ||w|| = 1, w, x = ||x||}.
w
||w|| = 1, w, x = ||x||
w, x ≤ ||w||.||x|| = ||x||.
w, x − y ≤ ||x|| − ||y||.
w ∈ ∂f ( x)
w ∈ ∂f ( x)
−||x|| = ||0|| − ||x|| ≥ w, 0 − x = −w, x,
||x|| = ||2x|| − ||x|| ≥ w, 2x − x = w, x
||x|| = w, x. (∗)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
||λz + x|| − ||x|| ≥ w, λz + x − x = w, λz ∀λ > 0, z ∈ R
n
.
||z +
x
λ
|| −
1
λ

||x|| ≥ w, x.
λ → ∞
||z|| ≥ w, z ∀z ∈ R
n
.
||w|| ≤ 1.
||w|| < 1 z ∈ R
n
, ||z|| = 1 |w, z| < 1
z =
x
||x||
|w, z| = |w,
x
||x||
| < 1.
w, x < ||x||.
(∗) ||w|| = 1
x = 0
∂f(x) = {w ∈ R
n
: w, y ≤ ||y|| ∀y} = {w ∈ R
n
: ||w|| ≤ 1} =
¯
B(0, 1).
C
R
n
F C → R

n
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
x

∈ C
F (x

), x − x

 ≥ 0 ∀x ∈ C.
S

C R
n
F : C → R
n
F
C
F (u) − F (v) , u − v ≥ 0 ∀u, v ∈ C
C
F (u) − F (v) , u − v > 0 ∀u, v ∈ C, u = v.
C τ > 0 τ
F (u) − F (v) , u − v ≥ τ u − v
2
∀u, v ∈ C.
δ δ C
δ > 0
F (u) − F (v), u − v ≥ δ||F ( u) − F (v)||
2
u, v ∈ C.

C F : C → R
n
C
F C ∇F (x) C
y, ∇F (x)y ≥ 0 ∀y ∈ C.
F C ∇F (x) C
y, ∇F (x)y > 0 ∀y ∈ C, y = 0.
F C ∇F (x)
C β > 0
y, ∇F (x)y > β||y||
2
∀y ∈ C, y = 0.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
f(x) C = [a, b]
x
0
∈ C
f(x
0
) = min
x∈C
f(x).
x
0
∈ [a, b]
x
0
∈ (a, b) f

(x

0
) = 0
x
0
= a f

(x
0
) = lim
x→x
0
+
f(x)−f(x
0
)
x−x
0
≥ 0
x
0
= b f

(x
0
) = lim
x→x
0

f(x)−f(x
0

)
x−x
0
≤ 0
x
0
f

(x
0
).(x − x
0
) ≥ 0 ∀x ∈ C.
x
0
F = f

C = [a, b]
f(x) C ⊆ IR
n
x
0
∈ C
f(x
0
) = min
x∈C
f(x).
x
0

x
0
F (x) := ∇f(x)
y ∈ C C (1 − t)x
0
+ ty ∈ C ∀t ∈ [0, 1]
ϕ(t) := f(x
0
+ t(y − x
0
)).
x
0
t = 0 ϕ(t) [0, 1]
ϕ

(t
0
).(t − t
0
) ≥ 0 ∀t ∈ [0, 1].
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
∇f(x
0
), x − x
0
 ≥ 0 ∀x ∈ C.

f C ⊆ R
n

x
0
∈ C
min
x∈C
f(x)
x
0
F (x) := ∇f(x)
f
C
f(x) − f(x
0
) ≥ ∇f(x
0
), x − x
0
 ∀x ∈ C.
∇f(x
0
), x − x
0
 ≥ 0 ∀x ∈ C.
f(x) ≥ f(x
0
) ∀x ∈ C.
x
0
min
x∈C

f(x).

C = R
n
+
F : C → R
n
x
0
∈ C
F (x
0
) ∈ C, F (x
0
), x
0
 = 0.
x
0
∈ C = R
n
+
x
0
F (x
0
), x − x
0
 ≥ 0 ∀x ∈ C.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

⇒ x
0
F (x
0
) ∈ C, F (x
0
), x
0
 = 0.
F (x
0
), x − x
0
 = F (x
0
), x − F (x
0
), x
0
 = F (x
0
), x ≥ 0 ∀x ∈ C.
⇐ x
0
x
0
∈ C : F (x
0
), x − x
0

 ≥ 0 ∀x ∈ C.
e
i
= (0, 0, , 0, 1, 0, 0)
T
1 i x
1
= x
0
+ e
i
∈ C
x
1
F (x
0
), x
1
− x
0
 ≥ 0.
F (x
0
), e
i
 ≥ 0 ∀i = 1, 2, n.
F (x
0
) ∈ C
0 ∈ C

F (x
0
), x − x
0
 ≥ 0 ∀x ∈ C.
−F (x
0
), x
0
 ≥ 0.
F (x
0
), x
0
 = 0.

•N
•A
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
O ⊆ N D ⊆ N O ∩ D = ∅ O
D
•f
i
a
i a ∈ A f
f
i
a
i ∈ I a ∈ A I
•c

i
a
i A c
c
i
a
i ∈ I, a ∈ A
•d
i
w
i ∈ I w = (O, D)
O ∈ O, D ∈ D
c = c(f)
f
•λ
i
w
w i
•x
i
w
i ∈ I w ∈ O × D
d
i
w
=

p∈P
w
x

i
p
∀i ∈ I, w ∈ O × D,
P
w
w = (O, D)
O D
i w
f
i
a
=

p∈P
w
x
i
p
δ
ap
∀i ∈ I, w ∈ O × D,
δ
ap
:=



1
a ∈ p,
0

a /∈ p.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
p
c
i
p
=

a∈A
c
i
a
δ
ap
.
c
i
p
i p
d d
i
w
(i ∈ I, w ∈ O × D) f
d
i
a
(i ∈ I, a ∈ O × D) (d

, f


)
c
i
p
(f

) =



λ
i
w
(d

) x
i
p
> 0,
> λ
i
w
(d

) x
i
p
= 0,
i ∈ I p
K = {(f, d) | ∃ x ≥ 0 }.

(f

, d

) ∈ K
(f

, d

) ∈ K 

c(f

)), λ(d

)

, (f, d)−(f

, d

) ≥ 0 ∀(f, d) ∈ K.
n p
i
i
σ :=

n
i=1
x

i
h
i
(x
i
) i
x
i
i
f
i
(x
1
, , x
n
) = x
i
p
i
(
n

i=1
x
i
) − h
i
(x
i
) (i = 1, , n),

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
p(

n
j=1
x
j
)
i
U
i
⊂ IR, (i = 1, , n ) i
x

= (x

1
, , x

n
) ∈ U := U
1
× × U
n
f
i
(x

1
, , x


i−1
, y
i
, x

i+1
, , x

n
)  f
i
(x

1
, , x

n
) ∀y
i
∈ U
i
, ∀i = 1, , n.
p
i
(σ) ≡ p(σ) = α
0
− βσ, α
0
≥ 0, β > 0, σ =


n
i=1
x
i
,
h
i
(x
i
) = µ
i
x
i
+ ξ
i
, µ
i
≥ 0, ξ
i
≥ 0 (i = 1, , n).
A =






β 0 0 0
0 β 0 0


0 0 0 0 β






,
˜
A =






0 β β β
β 0 β β

β β β 0






α
T
= (α

0
, , α
0
), µ
T
= (µ
1
, , µ
n
).
x

x




x ∈ U

˜
Ax + µ − α, y − x + y
T
Ay − x
T
Ax ≥ 0 ∀y ∈ U.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
F
C F C
C R
n

C ⊆ R
n
F C
f = P r
C
(I − F ),
P r
C
C
P r
C
(x) = inf{||x − y|| : y ∈ C}
I
C ⊆ R
n
F : C → C C
F
F C f C
f x

∈ C x

= f(x

)
x

= P r
C
(x


− F (x

)) P r
C
x

, y − x

 ≥ (I − F )(x

), y − x

 ∀y ∈ C.
x

, y − x

 ≥ x

− F (x

), y − x

 ∀y ∈ C.
x

F (x

), y − x


 ∀y ∈ C.

C
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
C ⊆ R
n
F : C → R
n
C x

∈ C
F (y) − F(x

), y − x


||x − x

||
→ +∞
x ∈ C ||x|| → ∞
C ⊆ R
n
F
C
F (y) − F(x

), y − x



||x − x

||
→ +∞
x ∈ C ||x|| → ∞ H > 0 R > ||x

||
F (y) − F(x

), y − x


||x − x

||
≥ H ∀||y|| ≥ R.
F (y) − F(x

), y − x

 ≥ H||x − x

|| ∀||y|| ≥ R.
F (y), y − x

 ≥ H||x − x

|| + F (x


), y − x

 ∀||y|| ≥ R.
F (y), y − x

 ≥ H||x − x

|| − ||F (x

)||.||y − x

|| ∀||y|| ≥ R.
F (y), y − x

 ≥ (H − ||F (x

)||).||y − x

|| > 0 ∀||y|| ≥ R .
x
0
C
0
:=
¯
B(0, R)∩C
F (x
0
), y − x
0

 ≥ 0 ∀y ∈ C
0
.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
x

∈ C
0
F (x
0
), x

− x
0
 ≥ 0.
||x
0
|| = R ||x
0
|| < R
 ∈ (0, 1) x

:= x
0
+ (1 − )x

∈ C
0
x


F (x
0
), x

− x
0
 ≥ 0 ∀x ∈ C.
F (x
0
), x − x
0
 ≥ 0 ∀x ∈ C.

C R
n
F : C →
R
n
C x

∈ C
F (x

), x − x

 ≥ 0 ∀x ∈ C
F (x), x − x

 ≥ 0 ∀x ∈ C.
(⇒) F x


∈ C x

∈ C
F (x

), x − x

 ≥ 0 ∀x ∈ C.
0 ≤ F (y) − F (x

), y − x

 = F (y), y − x

 − F (x

), y − x

 ∀y ∈ C.
0 ≤ F (x

), y − x

 ≤ F (y), y − x

 ∀y ∈ C.
(⇐)
z ∈ C, λ ∈ (0, 1) y = x


+ λ(z − x) ∈ C
F (y), y − x

 ≥ 0 ∀y ∈ C.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
F (x

+ λ(z − x

)), x

+ λ(z − x

) − x

 ≥ 0 ∀z ∈ C.
F (x

+ λ(z − x

)), z − x

 ≥ 0 ∀z ∈ C.
λ → 0
+
F
F (x

), z − x


 ≥ 0 ∀z ∈ C.

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
F
C ⊆ R
n
F : C → R
n
• F
β > 0 C
F (x) − F (x

), x − x

 ≥ β||x − x

||
2
∀x, x

∈ C.
• F
L > 0 L
C
||F (x) − F (x

)|| ≤ L||x − x

|| ∀x, x


∈ C.
L < 1 F C L = 1 F
C
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

×