Tải bản đầy đủ (.pdf) (92 trang)

Luận văn: Tính liên thông của tập nghiệm trong bài toán bất đẳng thức biến phân véc tơ đơn điệu doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (656.05 KB, 92 trang )

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
•R
n
+
= {(x
1
, x
2
, , x
n
) ∈ R
n
: x
i
≥ 0, i = 1, , n}
•x, y x y
•x x
•intA A
•clA A
•∂A A

¯
B(x
0
, ) x
0



•B(x
0
, ) x
0

•G : X ⇒ Y G : X ⇒ 2
Y
X, Y
•A ∈ R
r×n
r ×n A
T
A
•x ∈ R
n
x
T
x
•N

(x) ∆ x
•0
+
∆ ∆
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
∆ ⊂ R
n
F : ∆ → R
n

¯x ∈ ∆
F (¯x), y − ¯x ≥ 0, ∀y ∈ ∆,
Sol( ) ¯x ∈ ∆
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
¯x ∈ ∆
F (¯x), y − ¯x /∈ −R
+
\ {0}, ∀y ∈ ∆.
¯x ∈ Sol( ) 0 ∈ F (¯x) + N

(¯x)
N

(¯x) ∆ ¯x
N

(¯x) =

{z ∈ R
n
: z, x − ¯x ≤ 0, ∀x ∈ ∆} ¯x ∈ ∆
∅ ¯x /∈ ∆
¯x ∈ ∆ ε > 0
F (¯x), y − ¯x ≥ 0, ∀y ∈ ∆ ∩
¯
B(¯x, ε).
¯x ∈ Sol( )
ε > 0 y ∈ ∆
t =∈ (0, 1) z
t

:= ¯x + t(y − ¯x) ∆ ∩
¯
B(¯x, ε)
0 ≤ F (¯x), z
t
− ¯x = tF (¯x), y − ¯x F (¯x), y − ¯x ≥ 0
y ∈ ∆ ¯x ∈ Sol( )
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
∆ ⊂ R
n
F : ∆ → R
n

∆ ⊂ R
n
F : ∆ → R
n
x
0
∈ ∆
F (y) − F (x
0
), y − x
0

y − x
0

→ +∞ y → +∞, y ∈ ∆,
γ > 0

ρ > 0
F (y) − F (x
0
), y − x
0

y − x
0

≥ γ y ∈ ∆ y > ρ.
∆ x
0
∈ ∆
x
0
∈ ∆

x
0
∈ ∆ α > 0
F (y) − F (x
0
), y − x
0
 ≥ αy − x
0

2
, ∀y ∈ ∆
α > 0

F (y) − F (x), y − x ≥ αy −x
2
, ∀x ∈ ∆, ∀y ∈ ∆,
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
α > 0 F

F ∆
F (y) − F (x), y − x ≥ 0, ∀x ∈ ∆, ∀y ∈ ∆.
F ∆
F (y) − F (x), y − x > 0, ∀x ∈ ∆, ∀y ∈ ∆, x = y.
∆ ⊂ R
n
F : ∆ → R
n
¯x ∈ Sol( ) ¯x ∈ ∆
F (y), y − ¯x ≥ 0, ∀y ∈ ∆.
¯x ∈ Sol( ) F
F (y) − F (¯x), y − ¯x ≥ 0, ∀y ∈ ∆.
F (y), y − ¯x ≥ F (¯x), y − ¯x ≥ 0, ∀y ∈ ∆
¯x ∈ ∆ y ∈ ∆
∆ y(t) := ¯x + t(y − ¯x) ∈ ∆ t ∈ (0, 1)
y = y(t)
0 ≤ F (y(t)), y(t) − ¯x = F (¯x + t(y − ¯x), t(y − ¯x).
F (¯x + t(y − ¯x), y − ¯x ≥ 0, ∀t ∈ (0, 1).
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
t → 0 F F (¯x), y−¯x ≥ 0
y ∈ ∆ ¯x ∈ Sol( )
F ∆
F ∆
F

∆ ¯x ¯y F (¯x), ¯y −
¯x ≥ 0 F (¯y), ¯x − ¯y ≥ 0
F (¯x) −F (¯y), ¯y − ¯x ≥ 0 F (¯y) −
F (¯x), ¯y − ¯x > 0
F ∆ y ∈ ∆
Ω(y) ¯x ∈ ∆ F (y), y −¯x ≥ 0
Ω(y)
Sol( ) =

y∈∆
Ω(y).
Sol( )
F : ∆ → R
n
F
F F
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
H H = R
n
∆ ⊆ H
F
i
: ∆ → H(i = 1, 2, , m)
F := (F
1
, F
2
, , F
m
) = (F

i
)
m
i=1
x ∈ ∆, v ∈ H
F (x)(v) := (F
1
(x), v, F
2
(x), v, , F
m
(x), v).
C ⊆ R
m
C

:= {(ξ
i
)
m
i=1
∈ R
m
: ξ, c ≥ 0, ∀c ∈ C}
C.
¯x ∈ ∆
(F
1
(¯x), y − ¯x, , F
m

(¯x), y − ¯x) /∈ −C\{0}, ∀y ∈ ∆,
Sol( ) ¯x ∈ ∆
¯x ∈ ∆
(F
1
(¯x), y − ¯x, , F
m
(¯x), y − ¯x) /∈ −intC, ∀y ∈ ∆,
w
Sol( )
w
w
¯x ∈ ∆
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
ξ = (ξ
1
, , ξ
m
) ∈ C

¯x ∈ ∆

m

i=1
ξ
i
F
i
(¯x), y − ¯x ≥ 0, ∀y ∈ ∆,

ξ
Sol( )
ξ ξ
¯x ∈ ∆
Λ ⊂ C C 0 /∈ Λ ∀x ∈ C\{0}
∃t ∈ R
+
tx ∈ Λ
C ⊂ R
m
C

intC = ∅ ⇒ ∃c ∈ intC, c = 0 Λ := {ξ ∈ C

:
ξ, c = 1} 0 /∈ Λ t =
1
ξ, c
∀x ∈ C\{0} : tx ∈ Λ Λ C

Λ R
m
Λ
C intC

= ∅ (C

)

C


C Λ := {ξ ∈ C

:
ξ, c = 1}
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

ξ∈intC

Sol( )
ξ
⊆ Sol( ) ⊆ Sol( )
w
=

ξ∈C

Sol( )
ξ
F Sol( )
w

ξ∈intC

Sol( )
ξ
⊆ Sol( ).
∀x ∈

ξ∈intC


Sol( )
ξ
⇒ ∃ξ = (ξ
1
, , ξ
m
) ∈ intC

: x ∈ Sol( )
ξ
.
0 ≤ 
m

i=1
ξ
i
F
i
(x), y − x =
m

i=1
ξ
i
F
i
(x), y − x = ξ
T

F (x)(y − x), ∀y ∈ ∆,
ξ
T
y ∈ ∆ F (x)(y − x) ∈ −C\{0} x ∈ Sol( )
Sol( )
w
=

ξ∈C

Sol( )
ξ
.
∀x ∈

ξ∈C

\{0}
Sol( )
ξ
⇒ ∃ξ = (ξ
1
, , ξ
m
) ∈ C

\{0} : x ∈ Sol( )
ξ
.


ξ∈C

\{0}
Sol( )
ξ
⊆ Sol( )
w
.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
ξ = 0

ξ∈C

Sol( )
ξ
⊆ Sol( )
w
.
x ∈ Sol( )
w
{F (x)(y − x) : y ∈ ∆} ∩ (−intC) = ∅

˜
ξ ∈ C

\{0} : inf
y∈∆

˜
ξ, F (x)(y −x) ≥ sup

v∈−intC

˜
ξ, v,

˜
ξ ∈ C

\{0} : (
˜
ξ)
T
F (x)(y − x) ≥ 0, ∀y ∈ ∆ x ∈ Sol( )
˜
ξ
Ω = C\(−intC) F τ(x) = {x ∈ ∆ :
F (x)(y − x) ∈ Ω}
Sol( )
w
=

x∈∆
τ(x)
Sol( )

= Sol( )
ξ
, ∀ξ ∈ C

\{0}, ∀t > 0


ξ∈Λ∩intC

Sol( )
ξ
⊆ Sol( ) ⊆ Sol( )
w
=

ξ∈Λ
Sol( )
ξ
.
H = R
n
C = R
n
+
C

= R
n
+
Λ = {ξ = (ξ
1
, , ξ
n
) ∈ R
n
+

:
n

i=1
ξ
i
= 1}

ξ∈Λ∩intR
n
+
Sol( )
ξ
⊆ Sol( ) ⊆ Sol( )
w
=

ξ∈Λ
Sol( )
ξ
.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
F ∃α >
0, ∀ξ = (ξ
1
, , ξ
m
) ∈ Λ; ∀x, x

∈ ∆


m

i=1
ξ
i
F
i
(x

) −
m

i=1
ξ
i
F
i
(x), x

− x ≥ αx

− x
2
.
F ∀ξ = (ξ
1
, , ξ
m
) ∈

Λ; ∀x, x

∈ ∆

m

i=1
ξ
i
F
i
(x

) −
m

i=1
ξ
i
F
i
(x), x

− x ≥ 0.
Sol( ) ⊆ Sol( )
w
F
Sol( )
Sol( )
w

H = R
2
, ∆ = {x = (x
1
, x
2
) ∈ R
2
: x
1
≥ 0}, C = R
2
+
F = (F
1
, F
2
) F
1
(x) = (x
1
− 1, x
2
), F
2
(x) = (
1
2
x
1

, x
2
− 1)
F C

=
C = R
2
+
Λ = {(ξ
1
, ξ
2
) ∈ R
2
+
: ξ
1
+ ξ
2
= 1}
C

∀ξ ∈ Λ, ¯x ∈ Sol( )
ξ
⇔ ξ
1
F 1(¯x) + ξ
2
F

2
(¯x) ∈ −N

(¯x)
N

(¯x) = 0 ¯x ∈ int∆ N

(¯x) = {(z
1
, z
2
) : z
1
≤ 0, z
2
= 0}
¯x ∈ ∂∆
Sol( )
w
= {¯x = (¯x
1
, ¯x
2
) ∈ K : ¯x
2
= 2 +
2
¯x
1

− 2
, 0 ≤ ¯x
1
≤ 1},
Sol( ) = {¯x = (¯x
1
, ¯x
2
) ∈ K : ¯x
2
= 2 +
2
¯x
1
− 2
, 0 < ¯x
1
< 1}.
˜x = (0, 1) ∈ Sol( )
w
y ∈ ∆
(F
1
(˜x), y − ˜x, F
1
(˜x), y − ˜x) = (−y
1
+ y
2
− 1, 0) = R × {0}.

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
(y
1
, y
2
) = (0, 0) ∈ ∆ ⇒ F (˜x)(y − ˜x) = (−1, 0) ∈ −R
2
+
˜x /∈ Sol( )
˜
˜x = (1, 0) /∈ Sol( )
∆ ⊂ H int∆ = ∅ ∀x = x

∈ ∆ :
{x
t
= (1 − t)x + tx

: t ∈ (0, 1)} ⊂ int∆
Sol( ) = Sol( )
w
∆ ⊆ H C ⊆ R
m
x ∈ ∆
ϕ : H → R
m
v → F (x)v
Sol( ) = Sol( )
w
Sol( ) = Sol( )

w
⇒ ∃y ∈ Sol( )
w
\Sol( ).
y = Sol( ) ⇒ ∃z = y, z ∈ ∆ : F (y)(z − y) ∈ −C\{0}.
∆ ∀t ∈ (0, 1) : θ
t
= (1 − t)y + tz ∈ int∆
F (y)(θ
t
− y) ∈ −C\{0}.
 > 0
¯
B(θ
t
, ) ⊂ ∆
¯
B(θ
t
, )
θ
t
 x ∈ ∆ ϕ : H → R
m
v → F (x)v
¯
B(θ
t
, ) −y
θ

t
− y F (y)(
¯
B(θ
t
, ) − y) := {F (y)(x − y) : x ∈
¯
B(θ
t
, )}
µ
t
:= F (y)(θ
t
− y)
F (y)(
¯
B(θ
t
, ) − y) ∃ρ > 0
¯
B(µ
t
, ρ) ⊂ F (y)(
¯
B(θ
t
, ) − y).
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
intC = ∅

¯
B(µ
t
, ρ)∩−intC = ∅
∃x ∈
¯
B(θ
t
, ) F (y)(x − y) ∈ −intC\{0}
F
Sol( ) Sol( )
w
F
Sol( )
w
X
X X
X ∀x, y ∈ X
γ : [0, 1] → X γ(0) = x, γ(1) = y
ψ : X ×[0, 1] → X
a ∈ X ∀x ∈ X ψ(x, 0) = x, ψ(x, 1) = a
G : X ⇒ Y X G
{(x, y) ∈ X × Y : y ∈ G(x)} X × Y
G : X ⇒ Y X
a ∈ X Ω G(a) ⊂ Ω
U a G(a

) ⊂ Ω a

∈ U

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
G : X ⇒ Y Y G
X
X, Y G : X ⇒ Y
X
x ∈ X G(x)
X
G(X) =

x∈X
G(x)
M ⊂ R
m
, N ⊂ R
l
f : R
n
×M → R
n
g : N ⇒ R
n
¯x ∈ g(λ)
f(¯x, ξ), y − ¯x ≥ 0, ∀y ∈ g(λ),
(ξ, λ) ∈ M × N
(ξ,λ)
¯
λ ∈ N, ∀x ∈ g(
¯
λ) g (
¯

λ, x)
V
¯
λ W x k > 0
∀λ, λ

∈ N ∩ V
g(λ) ∩ W ⊆ g(λ

) + kλ − λ

B,
B R
n
X x U ¯µ
p > 0
f(x

, µ

)−f(x, µ) ≤ p(x

−x+µ

−µ), ∀µ, µ

∈ M ∩U; ∀x, x

∈ X
f (x, ¯µ)

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
¯
∆ ⊂ g(
¯
λ) ∀x ∈
¯
∆ g
(
¯
λ, x) k > 0 V
¯
λ
x ∈
¯
∆ W x ∀λ, λ

∈ N ∩V
g(λ) ∩ W ⊆ g(λ

) + kλ − λ

B.
(¯µ,
¯
λ) ∈ M ×N X
x U ¯µ p > α > 0
f(x

, µ


)−f(x, µ) ≤ p(x

−x+µ

−µ), ∀µ, µ

∈ M ∩U; ∀x, x

∈ X;
f(x

, µ)−f(x, µ), x

−x ≥ αx

−x
2
, ∀µ ∈ M ∩U; ∀x, x

∈ X,
∀θ ∈ (0,
α
p
2
)
˜
U ¯µ
˜
V
¯

λ
∀(µ, λ) ∈ (M ∩
˜
U) ×(N ∩
˜
V )
(µ,λ)
X
∀µ, µ

∈ M ∩
˜
U; ∀λ, λ

∈ N ∩
˜
V
x(µ

, λ

) − x(µ, λ) ≤
1
1 − β
(θpµ

− µ + 2k(λ

− λ)
1

2
),
β = (1 − θα)
1
2
α > 0 ∀ξ = (ξ
1
, , ξ
m
) ∈ Λ; ∀x, x

∈ ∆

m

i=1
ξ
i
F
i
(x

) −
m

i=1
ξ
i
F
i

(x), x

− x ≥ αx

− x
2
,
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
p > 0 ∀i = 1, 2, , m; ∀x, x

∈ ∆
F
i
(x

) − F
i
(x) ≤ px

− x.
Sol( ) = ∅ Sol( )
w
= ∅
Ω =

ξ∈Λ∩intC

Sol( )
ξ
⊆ Sol( ) ⊆ Sol( )

w
=

ξ∈Λ
Sol( )
ξ
= clΩ.
ξ = (ξ
1
, , ξ
m
) ∈ Λ f(x, ξ) :=
m

i=1
ξ
i
F
i
(x).
ξ
x ∈ ∆ f(x, ξ), y − x ≥ 0, ∀y ∈ ∆.

m

i=1
ξ
i
F
i

(x

) −
m

i=1
ξ
i
F
i
(x), x

− x ≥ αx

− x
2
,
f(x

, ξ) − f(x, ξ), x

− x ≥ αx

− x
2
,
f(x

, ξ) − f(x, ξ) ≤ p


mξx

− x.
θ ∈ [0,
α
mp
2
ξ
2
] x ∈ Sol( )
ξ
x
x → P

(x − θf(x, ξ)), x ∈ ∆ P

(.)

P

P

(x

− θf(x

, ξ)) − P

(x − θf(x, ξ))
2

≤ (x

− θf(x

, ξ)) − (x − θf(x, ξ))
2
≤ x

− x
2
− 2θf(x

, ξ) − f(x, ξ), x

− x + θ
2
f(x

, ξ) − f(x, ξ)
2
≤ (1 − θα)x

− x
2
, ∀x, x

∈ ∆.
θ ≤
α
mp

2
ξ
2
, α < m p ≥ 1 θα < 1 P

H
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
x → P

(x −θf(x, ξ))
x(ξ) ∆ ∀ξ x(ξ)
ξ
Sol( ), Sol( )
w
clΩ =

ξ∈Λ
Sol( )
ξ
F
i
∆ Sol( )
w

ξ∈Λ
Sol( )
ξ
clΩ ⊆

ξ∈Λ

Sol( )
ξ
ξ ∈ Λ M := Λ, ¯µ :=
¯
ξ, g(λ) = ∆
f(x, ξ) y,
¯
ξ y := x(
¯
ξ)
˜
U
¯
ξ
k
¯
ξ
> 0
x(ξ

) − x(ξ) ≤ k
¯
ξ
ξ

− ξ ∀ξ, ξ

∈ Λ ∩
˜
U.

¯
ξ ∈ Λ∩intC

x(
¯
ξ) ∈ Ω ⊆ clΩ
¯
ξ ∈ Λ\intC

ξ
(m)
∈ Λ ∩intC

: ξ
(m)

¯
ξ
x(ξ
(m)
) − x(
¯
ξ) ≤ k
¯
ξ
ξ
(m)
− ξ −→ 0.
x(
¯

ξ) ∈ clΩ
α > 0 ∀ξ = (ξ
1
, , ξ
m
) ∈ Λ 
m

i=1
ξ
i
F
i
(x

) −
m

i=1
ξ
i
F
i
(x), x

− x ≥ αx

− x
2
p > 0 ∀i =

1, 2, , m; ∀x, x

∈ ∆ F
i
(x

) − F
i
(x) ≤ px

− x.
Sol( )
w
Sol( )
Sol( )
w
=

ξ∈Λ
Sol( )
ξ
Λ C

ξ ∈ Λ
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
ξ
x(ξ) ∆
x(.) : Λ → H Λ
Sol( )
w

Sol( )
w
Sol( ) Ω =
{ξ ∈ Λ : x(ξ) ∈ Sol( )} x(.)
Sol( ) Ω
a ∈ Λ Ψ : Ω × [0, 1] → Ω
Ψ(ξ, t) = (1 −t)ξ + ta

T : ∆ → H
M ⊂ H
T : M ∩∆ → H
F F
i
ξ ∈ Λ Sol( )
ξ

Sol( )
ξ
= ∅
{(ξ, y) ∈ Λ × ∆ : y ∈ Sol( )
ξ
}
Λ × ∆ ∆ H
F ∀ξ = (ξ
1
, , ξ
m
) ∈ Λ; ∀x, x

∈ ∆


m

i=1
ξ
i
F
i
(x

) −
m

i=1
ξ
i
F
i
(x), x

− x ≥ 0
m

i=1
ξ
i
F
i
(.)
y ∈ Sol( )

ξ




y ∈ ∆

m

i=1
ξ
i
F
i
(x), x − y ≥ 0, ∀x ∈ ∆
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên
y ∈ ∆ : 
m

i=1
ξ
i
F
i
(x), x −y ≥ 0
Sol( )
ξ
∆ Sol( )
ξ
= ∅

{(ξ
(k)
, y
(k)
)} ⊂ Λ ×∆ ξ
(k)

¯
ξ ∈ Λ
¯
ξ = (
¯
ξ
1
, ,
¯
ξ
m
) {y
(k)
} y ∈ ∆
y ∈ Sol( )
¯
ξ
k y
(k)
∈ Sol( )
ξ
(k)
∀x ∈ ∆


m

i=1
ξ
(k)
i
F
i
(x), x − y
(k)
 ≥ 0.
x ∈ ∆

m

i=1
ξ
(k)
i
F
i
(x), x−y
(k)
 = 
m

i=1

(k)

i

¯
ξ
i
)F
i
(x), x−y
(k)
+
m

i=1
¯
ξ
i
F
i
(x), x−y
(k)
.
y
(k)
y y
(k)

| 
m

i=1


(k)
i

¯
ξ
i
)F
i
(x), x − y
(k)
 |≤ 
m

i=1

(k)
i

¯
ξ
i
)F
i
(x)x − y
(k)
.

m


i=1
| ξ
(k)
i

¯
ξ
i
| F
i
(x)(x + y
(k)
).
ξ
(k)

¯
ξ

m

i=1
¯
ξ
i
F
i
(x), x − y ≥ 0, ∀x ∈ ∆.
m


i=1
¯
ξ
i
F
i
(.)
y ∈ Sol( )
¯
ξ
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu – Đại học Thái Nguyên

×