Tải bản đầy đủ (.pdf) (43 trang)

Luận văn: Một kết quả hữu hạn cho tập iđêan nguyên tố gắn kết của môđun Tor doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (509.4 KB, 43 trang )

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
> s
> s
> s
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
(R, m)
m, I R M R A R
Z I = mZ m = p
α
1
1
. . . p
α
k
k
m Ass
Z
Z/I
n
Z = {p
1
Z, . . . , p
k
Z}
n
Z
Ass
R
(M/I


n
M) Ass
R
(I
n
M/I
n+1
M) n
n  0.
Att
R
(0 :
A
I
n
) Att
R
(0 :
A
I
n+1
/0 :
A
I
n
)
n n  0
M/I
n
M


=
Tor
R
0
(R/I
n
, M) (0 :
A
I
n
)

=
Ext
0
R
(R/I
n
, A).
Ext
i
R
(R/I
n
, A) Tor
R
i
(R/I
n

, M) i
Ass
R

Tor
R
i
(R/I
n
, M)

Att
R

Ext
i
R
(R/I
n
, A)

, n = 1, 2, . . .
n
Att
R

Tor
R
i
(R/I

n
, A)

Ass
R

Ext
i
R
(R/I
n
, M)

, n = 1, 2, . . .
n n
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên

n
Att
R

Tor
R
i
(R/I
n
, A)


n

Ass
R

Ext
i
R
(R/I
n
, M)


n0
Att
R

Tor
R
i
(R/I
n
, A)


n0
Ass
R

Ext
i
R

(R/I
n
, M)

M
> s > s M I depth
>s
(I, M)
dim Supp H
i
I
(M)  s i  r
{p ∈

n0
Ass
R

Ext
t
R
(R/I
n
, M)

| dim(R/p) ≥ s}
t  r, r = depth
>s
(I, M).
> s

(Att
R
A)
≥s
= {p ∈ Att
R
A | dim(R/p) ≥ s}


n∈N
Att
R
(Tor
R
t
(R/I
n
, A))

s
,


n
1
, ,n
k
∈N
Att
R

(Tor
R
t
(R/(x
n
1
1
, . . . , x
n
k
k
)R, A

≥s
t  r n n
1
, . . . , n
k
r = Width
>s
(I, A) > s A I
(x
1
, . . . , x
k
) I
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
3 1
2 M
> s

> s
> s
3
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
R A
R M R
. . .
m R m
Γ
m
(A) A
Γ
m
(A) =

n≥0
(0 :
A
m
n
).
A R
m R Γ
m
(A) = 0
m
1
, . . . , m
r
A = Γ

m
1
(A) ⊕ . . . ⊕ Γ
m
r
(A) Supp A = {m
1
, . . . , m
r
}.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
j ∈ {1, . . . , r} s ∈ R \ m
j
s
Γ
m
j
(A) Γ
m
j
(A)
R
m
j
Γ
m
j
(A) R
R
m

j
A
m
j

=
Γ
m
j
(A), j = 1, . . . , r.
(R, m) m
R,

R,
m
t
, t = 0, 1, 2, . . .

R

R
r ∈ R
r
A R
(R, m) A

R

R m R
A R A


R A
A

R
(R, m) E = E(R/m)
R/m D() = Hom
R
(, E) C
R
R R R M
µ
M
: M −→ DD(M) = Hom
R
(Hom
R
(M, E), E)
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
R µ
M
(x)(f) = f(x), x ∈ M,
f ∈ Hom(M, E).
R E f ∈ Hom
R
(E, E)
a
f
∈ R : f(x) = a
f

x, ∀x ∈ E.
N R D(N)
A R D(A)
Ann M = Ann D(M) M R 
R
(M) < ∞

R
(D(M)) = 
R
(M).
N R A R j ∈ N
D(N/I
j
N)

=
(0 :
D(N)
I
j
)
D(I
j−1
N/I
j
N)

=
(0 :

D(N)
I
j
)/(0 :
D(N)
I
j−1
);
D(0 :
A
I
j
)

=
D(A)/I
j
D(A)
D((0 :
A
I
j
)/(0 :
A
I
j−1
))

=
I

j−1
D(A)/I
j
D(A).
R M M = 0
x ∈ R x M
Rad(Ann
R
M) p
M p
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
M R M
M = N
1
+ . . . + N
n
p
i
N
i
.
M = 0 M
p
i
N
i
i = 1, . . . , n
M
{p
1

, . . . , p
n
}
M M
Att
R
M N
i
, i = 1, . . . , n
M
Att
R
A A
A
p
p ∈ Att
R
A.
A p
A Q Rad(Q) = p.
A Q p
Ann
R
Q.
A Q Ann
R
Q = p.
M R M = 0
Att
R

M = ∅
R Ann(M) Att
R
M.
0 −→ M

−→ M −→ M

−→ 0 R
Att
R
M

⊆ Att
R
M ⊆ Att
R
M

∪ Att
R
M

.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
A R A Att
R
A
A


R A R

R
A R

R
Att
R
A = {

p ∩ R :

p ∈ Att

R
A}.
R
N R Att
R
(D(N)) = Ass
R
(N).
A R Ass
R
(D(A)) = Att
R
(A).
p
0
⊆ p

1
⊆ . . . ⊆ p
n
p
i
= p
i+1
R dim R
R M dim M
n n Supp M M
Supp M = V (Ann
R
M)
dim M = dim R/ Ann
R
M = sup
p∈Ass M
dim(R/p).
A N-dim
R
A,
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
A = 0, N-dim
R
A = −1.
A = 0, d ≥ 0, N-dim
R
A = d
N-dim
R

A < d A
0
⊆ A
1
⊆ . . .
A, n
0
N-dim
R
(A
n+1
/A
n
) < d,
n > n
0
.
R M
N-dim
R
M = 0.
M dim M = 0 M = 0 
R
(M) < ∞.
N-dim
R
A = 0 A = 0 
R
(A) < ∞
Att

R
A = {m}.
0 −→ A

−→ A −→ A

−→ 0
R
N-dim
R
A = max{N-dim
R
A

, N-dim
R
A

}.
N-dim
R
A  dim R/ Ann
R
A = max{dim R/p : p ∈ Att
R
A}
A N-dim
R
A < dim R/ Ann
R

A.
N-dim

R
A = dim

R/ Ann

R
A = max{dim

R/

p :

p ∈ Att

R
A}.
(R, m) A R A

R
N-dim
R
A = N-dim

R
A.
N-dim A N-dim
R

A N-dim

R
A.
A
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên

R
(0 :
A
J
n
A
) n  0
N-dim A = deg((0 :
A
J
n
A
))
= inf{t : ∃x
1
, . . . , x
t
∈ J
A
(0 :
A
(x
1

, . . . , x
t
)R) < ∞},
J
A
=

m∈Supp A
m.
Ext
Tor
M, N R n ≥ 0
n Hom(−, N) M
n M N Ext
n
R
(M, N)
Ext
n
R
M
. . . −→ P
2
u
2
−→ P
1
u
1
−→ P

0

−→ M −→ 0.
Hom(−, N)
0 −→ Hom(P
0
, N)
u

1
−→ Hom(P
1
, N)
u

2
−→ Hom(P
2
, N) −→ . . .
Ext
n
R
(M, N) = Ker u

n+1
/ Im u

n
n
M

Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
M, N R n ≥ 0
n − ⊗ N M
n M N Tor
R
n
(M, N)
Tor
R
n
M
. . . −→ P
2
v
2
−→ P
1
v
1
−→ P
0

−→ M −→ 0.
− ⊗ N
. . . −→ P
2
⊗ N
v

2

−→ P
1
⊗ N
v

1
−→ P
0
⊗ N −→ 0.
Tor
R
n
(M, N) = Ker v

n
/ Im v

n+1
n
M
Ext Tor
Ext
0
R
(M, N)

=
Hom(M, N) Tor
R
0

(M, N)

=
M⊗N
M N Tor
R
n
(M, N) = 0 n ≥ 1
M N Ext
n
R
(M, N) = 0 n ≥ 1
0 −→ N

−→ N −→ N

−→ 0
Ext
n
R
(M, N

) −→ Ext
n+1
R
(M, N

) n ≥ 0
0 −→ Hom(M, N


) −→ Hom(M, N) −→ Hom(M, N

) −→ Ext
1
R
(M, N

)
−→ Ext
1
R
(M, N) −→ Ext
1
R
(M, N

) −→ Ext
2
R
(M, N

) −→ . . .
0 −→ M

−→ M −→ M

−→ 0
Ext
n
R

(M

, N) −→ Ext
n+1
R
(M

, N) n ≥ 0
0 −→ Hom(M

, N) −→ Hom(M, N) −→ Hom(M

, N) −→ Ext
1
R
(M

, N)
−→ Ext
1
R
(M, N) −→ Ext
1
R
(M

, N) −→ Ext
2
R
(M


, N) −→ . . .
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
0 −→ N

−→ N −→ N

−→ 0
Tor
R
n
(M, N

) −→ Tor
R
n−1
(M, N

) n ≥ 0
. . . −→ Tor
R
n
(M, N

) −→ Tor
R
n
(M, N) −→ Tor
R
n

(M, N

)
−→ Tor
R
n−1
(M, N

) −→ Tor
R
n−1
(M, N) −→ Tor
R
n−1
(M, N

)
. . . −→ Tor
R
1
(M, N

) −→ (M ⊗ N

) −→ (M ⊗ N) −→ (M ⊗ N

) −→ 0.
M, N Ext
n
R

(M, N) Tor
R
n
(M, N)
n
Ext Tor
Ext Tor
S R
S
−1
(Ext
n
R
(M, N))

=
Ext
n
S
−1
R
(S
−1
M, S
−1
N),
S
−1
(Tor
R

n
(M, N))

=
Tor
S
−1
R
n
(S
−1
M, S
−1
N),
S
−1
(Ext
n
R
(M, N))
p

=
Ext
n
R
p
(M
p
, N

p
),
(Tor
R
n
(M, N))
p

=
Tor
R
p
n
(M
p
, N
p
)
p R
I R
Ext
i

R
(

R/I

R, D(A))


=
Tor

R
i
(

R/I

R, A),
i ≥ 0.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
R M R
0 = a ∈ R M M = aM
a M (a
1
, . . . , a
n
) ∈ R
M
M/(a
1
, . . . , a
n
)M = 0
a
i
M/(a
1
, . . . , a

i−1
)M i = 1, . . . , n
(a
1
, . . . , a
n
) ∈ R M
I R M = IM
M I I
M I
M I depth(I, M). M = IM
depth(I, M) = ∞.
M (a
1
, . . . , a
n
) ∈ R
M a
i
/∈ p, ∀p ∈ Ass
R
M/(a
1
, . . . , a
i−1
)M.
R m
(a
1
, . . . , a

n
) ∈ m M/(a
1
, . . . , a
n
)M = 0
M
M m
M depth M.
(a
1
, . . . , a
n
) M I (a
t
1
1
, . . . , a
t
n
n
)
M I t
1
, . . . , t
n
.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
depth(I, M)
(R, m) M R

depth(M)  dim(M).
I R
i H
i
I
(M) M I
H
i
I
(M) = R
i

I
(M)),
Γ
I
(M) I M
Ext
I R
depth(I, M) = inf{i | Ext
i
R
(R/I, M) = 0} = inf{i | H
i
I
(R/I, M) = 0}.
depth(I, M) = t.
Ass
R
(Ext

t
R
(R/I, M)) = Ass
R
(H
t
I
(M)).
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
> s
(R, m) I
R A R N-dim
R
A = d.
A > s
A > s
Tor
R
i
(R/I, A)
A
M R
x
1
, . . . , x
r
R M M
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
(0 :
M

(x
1
, . . . , x
r
)R) = 0.
x
i
(0 :
M
(x
1
, . . . , x
i−1
)R) = (0 :
M
(x
1
, . . . , x
i−1
)R) 1  i  r.
x ∈ R M 0 :
M
x = 0
xM = M.
A R I R (0 :
A
I) = 0.
A I
I
A I Width

I
A
Width(I, A) A I
I = m Width
m
A A m
Width A.
A R
x
1
, . . . , x
r
∈ m
(0 :
A
(x
1
, . . . , x
r
)R) = 0
x ∈ m A
N-dim(0 :
A
xR) = N-dim A − 1. A
A
Width(A)  N-dim A.
(x
1
, . . . , x
r

) ∈ R A
x
i
/∈ p, ∀p ∈ Att
R
(0 :
A
(x
1
, . . . , x
i−1
)R) i = 1, . . . , r
I R
A I.
A ⊗
R
R/I = 0.
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
A
A
I R (x
1
, . . . , x
n
) A
I
Tor
R
i
(R/I, A) = 0 i < n.

Tor
R
n
(R/I, A)

=
0 :
A
(x
1
, . . . , x
n
) ⊗
R
R/I.
I R A R
Tor
R
i
(R/I, A) = 0 i < n.
A (x
1
, . . . , x
n
) I.
I R (0 :
A
I) = 0
A I
Width

I
(A) = inf{n ≥ 0 | Tor
R
n
(R/I, A) = 0}.
> s
I R s ≥ −1
A > s
(x
1
, . . . , x
k
)
m A > s x
i
/∈ p
p ∈ Att
R
(0 :
A
(x
1
, . . . , x
i−1
)R)
dim(R/p) > s i = 1, . . . , k
A > −1 A
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
x A > s
dim(A/xA)  s

A = A
1
+ · · · + A
t
A
A
i
p
i
x A
> s x /∈ p
i
i dim(R/p
i
) > s
A
1
, . . . , A
i−1
dim(R/p
k
)  s A
i
, . . . , A
t
dim(R/p
j
) > s
k = 1, . . . , i − 1 j = i, . . . , t xA
j

= A
j
j = i, . . . , t
A/xA = (A
1
+ · · · + A
t
)/xA
1
+ · · · + xA
t

=
(A
1
+ · · · + A
i−1
)/(xA
1
+ · · · + xA
i−1
) ∩ (A
i
+ · · · + A
t
).
dim(A/xA)  s.
dim(A/IA)  s A
> s I.
p ∈ Att

R
A I ⊆ p dim(R/p) > s
p ∈ Att
R
A A/B = 0
A p A/B p p
n p
n
(A/B) = 0
I ⊆ p I
n
(A/B) = 0. A/B = 0 I
n
(A/B) = 0,
I(A/B) = A/B I(A/B) = A/B
I(I(A/B)) = I(A/B) = A/B
I
2
(A/B) = A/B, . . . , I
n
(A/B) = A/B = 0,
A = IA + B A/(B + IA)
A/B 0 p
dim(A/(B + IA)) = dim(R/p) > s.
dim(A/IA) ≥ dim(A/(B + IA) > s,
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
I ⊆ p p ∈ Att
R
A
dim(R/p) > s. x ∈ I x /∈ p p ∈ Att

R
A
dim(R/p) > s x A > s
I

R
Att

R
A = Ass

R
D(A) N-dim A = dim

R
D(A)
Width
R
A = depth

R
D(A). R
(x
1
, . . . , x
k
) m A
> s (x
1
, . . . , x

k
) D(A)

p

p ∈ Var(Ann

R
A) dim(R/

p ∩ R) > s, x
i
x
i

R

p
i = 1, . . . , k.
(x
1
, . . . , x
k
) A > s

p ∈ Var(Ann

R
A) dim(R/


p ∩ R) > s
(x
1
, . . . , x
k
) (D(A))

p
.
j ∈ {1, . . . , k} x
j


q

R

p

q

R

p
∈ Ass

R

p
(D(A))


p
/(x
1
, . . . , x
j−1
)(D(A))

p
).
(D(A))

p
/((x
1
, . . . , x
j−1
)D(A))

p

=

D(A)/(x
1
, . . . , x
j−1
)D(A)



p

=

D(0 :
A
(x
1
, . . . , x
j−1
)R)


p
(∗)

R

p

q ∈ Ass

R

D(0 :
A
(x
1
, . . . , x
j−1

)R)

x
j


q ∈ Att

R
(0 :
A
(x
1
, . . . , x
j−1
)R).
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
x
j


q ∩ R ∈ Att
R
(0 :
A
(x
1
, . . . , x
j−1
)R)

ˆ
q ⊆
ˆ
p
dim(R/

q ∩ R) ≥ dim(R/

p ∩ R) > s.
(x
1
, . . . , x
k
) A > s
(x
1
, . . . , x
k
) (D(A))

p

p ∈ Var(Ann

R
A) dim(R/

p ∩ R) > s. (x
1
, . . . , x

k
)
A > s
j x
j
∈ p p ∈ Att
R
(0 :
A
(x
1
, . . . , x
j−1
)R)
dim(R/p) > s

q ∈ Att

R
(0 :
A
(x
1
, . . . , x
j−1
)R)

q ∩ R = p.

q ∈ Ass


R

D(0 :
A
(x
1
, . . . , x
j−1
)R)

x
j


q

R

q
∈ Ass

R

q

(D(A))

q
/(x

1
, . . . , x
j−1
)(D(A))

q

.
x
1
, . . . , x
k
(D(A))

q
dim(R/

q ∩ R) = dim(R/p) > s,
δ Tor
Ext Tor
n ≥ 0
dim(Tor
R
i
(R/I, A))  s i < n.
A > s I n.
⇒ n
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên
n = 1 dim(Tor
R

0
(R/I, A))  s
Tor
R
0
(R/I, A)

=
A/IA dim(A/IA)  s
A > s I
n > 1 n − 1.
x
1
∈ I A > s
0 −→ 0 :
A
x
1
−→ A
x
1
−→ x
1
A −→ 0
0 −→ x
1
A −→ A −→ A/x
1
A −→ 0,
δ Tor

Tor
R
i+1
(R/I, x
1
A) −→ Tor
R
i
(R/I, 0 :
A
x
1
) −→ Tor
R
i
(R/I, A);
Tor
R
i+1
(R/I, A/x
1
A) −→ Tor
R
i
(R/I, x
1
A) −→ Tor
R
i
(R/I, A)

−→ Tor
R
i
(R/I, A/x
1
A).
x
1
A > s
dim(A/x
1
A)  s. dim(Tor
R
i
(R/I, A/x
1
A))  s i.
dim(Tor
R
i
(R/I, x
1
A))  s
dim(Tor
R
i
(R/I, 0 :
A
x
1

))  s
i < n−1. x
2
, . . . , x
n
0 :
A
x
1
> s I n − 1.
x
1
, . . . , x
n
A > s I n.
⇒ x
1
, . . . , x
n
A > s I.
dim(Tor
R
i
(R/I, A))  s i < n.
k < n dim(Tor
R
k
(R/I, A)) > s.
p ∈ Att
R

(Tor
R
k
(R/I, A)) dim(R/p) > s.

p ∈ Att

R
(Tor
R
k
(R/I, A))

p ∩R = p.
p ∈ Att
R
(Tor
R
k
(R/I, A)) p ⊇ Ann
R
(Tor
R
k
(R/I, A))
I

R ⊆

p. dim(R/(


p ∩ R)) = dim(R/p) > s x
1
, . . . , x
n
A > s I
Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên

×