Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

tiểu luận nguyên lý thiết cấu cơ cấu cam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (325.27 KB, 4 trang )

Tr ng ĐH Công Nghi p TP.HCMườ ệ T u lu n nguyên lýỉề ậ
máy
H Và Tên : Hùynh H ng Phúcọ ồ
MSSV: 0770398
THI T K C C U CAMẾ Ế Ơ Ấ
Cho c c u ơ ấ cam c n đ y đáy b ngầ ẩ ằ v i các thông s sauớ ố
1. Quy lu t gia t c c a c n đ y cho nh đ ng b c a hình v sauậ ố ủ ầ ẩ ư ườ ủ ẽ
xa
ϕ
di
ϕ
ve
ϕ
2
1
di
ϕ
2
1
ve
ϕ
2
2
ϕ
d
sd
ϕ
b (quy luật hình sin)
a
c (quy luật hình cos)
d


0
2. Hành trình c n đ y c a camầ ẩ ủ
s
= 6 mm
3. Góc áp l c c a c c u cam c n đ y đáy b ng ự ủ ơ ấ ầ ẩ ằ
0
10=
α
4. Các góc đ nh kỳ ị
di
ϕ
=
ve
ϕ
= 60
0
0
10
xa
φ
=
1. Trình t xác l p đ th :ự ậ ồ ị
Đ d dàng tính toán ta ch n t l xích cho góc làm vi c c a cam nh nhau v iể ể ọ ỉ ệ ệ ủ ư ớ
m i bi u đ : ộ ể ồ
[ ]
radmm /180/
πϕ
ϕ
=


Theo đ bài ta có: ề
0
140=++
xvd
ϕϕϕ
. Gi s ta ch n chi u dài c a đ th bi uả ử ọ ề ủ ồ ị ể
di n chuy n đ ng cam trong 3 tr ng thái là 140 mm ể ể ộ ạ
Ta có
0
140=
α
. ta chia
α
thành nhi u góc b ng nhau ề ằ
0
5=
ϕ
=5 mm, T nh ngừ ữ
góc
ϕ
ta làn l t d ng đ ng vuông góc ựơ ự ườ
ϕ
d
Ta v đ c đ th bi u di n gia t c c a c n ẽ ựơ ồ ị ể ể ố ủ ầ
2
2
ϕ
d
sd
nh hình v :ư ẽ

Tr ng ĐH Công Nghi p TP.HCMườ ệ T u lu n nguyên lýỉề ậ
máy
B ng ph ng pháp tích phân đ th ta tìm đ c đ th bi u đi n c a v n t cằ ươ ồ ị ượ ồ ị ể ề ủ ậ ố
cam (
ϕ
d
ds
) và đ th bi u di n chuy n đ ng c a c n (s) t đ th gia t c ban đ u (ồ ị ể ể ể ộ ủ ầ ừ ồ ị ố ầ
2
2
ϕ
d
sd
). Các b c ti n hành nh sauướ ế ư
- Ch n m t đi m Họ ộ ể
3
=30mm ngoài tr c oxụ
- Tìm hình chi u c a giao đi m gi a đ th ế ủ ể ữ ồ ị
2
2
ϕ
d
sd
và tr và ụ
i
d
ϕ
trên oy. T m iừ ổ
hình chi u k đ ng th ng t i đi m Hế ẻ ườ ẳ ớ ể
3

- K đ ng th ng song song v i nh ng đ ng th ng trên t i nh ng v tríẻ ườ ẳ ớ ữ ườ ẳ ạ ữ ị
t ng ng trên đ th v n t c. đ ng th ng này c t các tr c ươ ứ ồ ị ậ ố ườ ẳ ắ ụ
1+i
d
ϕ
k c n t i 1 đi m.ế ậ ạ ể
C ti p t c nh v y cho t i khi hoàn t t ứ ế ụ ư ậ ớ ấ
- N i các đi m l i v i nhau ta tìm đ c đ th c a ố ể ạ ớ ượ ồ ị ủ
ϕ
d
ds
T ng t ta l n l t tìm d c đ th bi u di n cho v t t c và đ ng điươ ư ầ ượ ượ ồ ị ể ễ ậ ố ườ
Trong đó t l xìch t ng ng nh sau:ỉ ệ ươ ứ ư
[ ]
mmmm
H
s
s
/12.0
49
6
1
===
µ
[ ]
mmradmm
H
ds
d
ds

/46.0
.15
180.12,0
2
===⇒
πµ
µ
ϕ
ϕ
Tr ng ĐH Công Nghi p TP.HCMườ ệ T u lu n nguyên lýỉề ậ
máy
[ ]
2
3
/88.0
.30
180.46,0
2
2
mmradmm
H
d
ds
d
sd
===⇒
πµ
µ
µ
ϕ

ϕ
ϕ
2. Xác đ nh tâm cam:ị
Do là cam c n đ y đáy b ng nên luôn tho m n đi u ki n ầ ẩ ằ ả ả ề ệ
10][
max
≤⇔≤
ααα
Do v y ta ch c n tìm tâm cam v i đi u ki n biên d ng cam phài l i (biên d ngậ ỉ ầ ớ ề ệ ạ ồ ạ
cam không có v t lõm) ế
Đi u ki n l i c a cam là:ề ệ ồ ủ
δϕ
ϕ
ϕ
ϕ
ϕ
ϕ
++−≥⇔
≥++
)]()([
0)()(
2
2
2
0
2
0
d
sd
sr

d
sd
sr
T đ th s và ừ ồ ị
2
2
ϕ
d
sd
ta chuy n v cùng t l xích ể ề ỉ ệ
88.0
2
2
=
ϕ
η
d
sd
Suy ra đ th cùa hồ ị
min
=s+
2
2
ϕ
d
sd
T ph n âm c a đ th ta c ng thêm m t đo n ừ ầ ủ ồ ị ộ ộ ạ
δ
. Trong th c t ng i ta th ng chự ế ườ ườ ế
t o c c u cam v i ạ ơ ấ ớ

10
=
δ
][30][10][
0
2
2
0
mmrmm
d
sd
sr ≥⇔++−≥⇒
ϕ
Mi n tâm cam đ c bi u di n trên đ th s+ề ượ ể ể ồ ị
2
2
ϕ
d
sd
Tr ng ĐH Công Nghi p TP.HCMườ ệ T u lu n nguyên lýỉề ậ
máy
3. V biên d ng cam:ẽ ạ
- ch n bán kính cam tho đi u ki n l i. đây ta ch n rọ ả ề ệ ồ Ở ọ
0
=30[mm]
- T đ ng tròn tâm r ta ch n m t góc b t kỳ ừ ườ ọ ộ ấ
0
140=
α
. T cung tròn này taừ

chia ra làm 28 đo n b ng nhau. Trên m i đi m t ng ng ta v m t đo n th ng s’ạ ằ ỗ ể ươ ứ ẽ ộ ạ ẳ
t ng ng v i giá tr s trên đ th (ph i qui v t l th c cùa s=s’)ươ ứ ớ ị ồ ị ả ề ỉ ệ ự
M i quan h gi a s và s’ đ c bi u di n trong đ th sau v i ố ệ ữ ượ ể ể ồ ị ớ
12.0=
s
µ

s 1.07 4.03 9.39 16.5 24.6
5
32.8 39.8
8
45.0
6
48.0
2
49.0
9
49.09
s’ 0.15 0.55 1.28 2.25 3.36 4.47 5.44 6.14 6.55 6.7 6.7
s 49.0
9
49.0
9
49.0
9
49.0
9
49.0
9
49.0

9
49.0
9
48.0
2
45.0
6
39.8
8
32.8
s’ 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.7 6.55 6.14 5.44 4.47
s 24.6
5
16.5 9.39 4.03 1.07
s’ 3.36 2.25 1.28 0.55 0.15

T i đ nh các đ ngạ ỉ ườ th ng r+s’ẳ
ta k các đ ng th ng ti pẻ ườ ẳ ế tuy n. cácế
ti p tuy n t o thành biênế ế ạ d ng c aạ ủ
cam

×