Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

BÀI GIẢNG TOÁN LỚP 6 HAY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (159.04 KB, 16 trang )


Ph n đ i sầ ạ ố
Ph n đ i sầ ạ ố

T p h p các ậ ợ
T p h p các ậ ợ
s t nhiên. ố ự
s t nhiên. ố ự
Ghi s t ố ự
Ghi s t ố ự
nhiên
nhiên

A.Ki nế th c c n nhứ ầ ớ

0; 1; 2… là các s t nhiên.ố ự
T p h p các s t nhiên đ c kí hi u là N.ậ ợ ố ự ượ ệ
T p h p các s t nhiên khác 0 đ c kí hi u là ậ ợ ố ự ượ ệ
N*.

Trong hai s t nhiên khác nhau, có m t s nh ố ự ộ ố ỏ
h n s kiaơ ố
Chú ý r ng a < b là a < b ho c a = bằ ặ
- N u a < b và b < c thì a < cế

- M i s t nhiên có m t s li n sau duy nh t.ỗ ố ự ộ ố ề ấ
- S 0 là s t nhiên nh nh t. Không có s t ố ố ự ỏ ấ ố ự
nhiên l n nh t.ớ ấ
-T p h p các s t nhiên có vô s ph n t .ậ ợ ố ự ố ầ ử

V i m i ch s , ta ghi đ c m i s t nhiên. ớ ườ ữ ố ượ ọ ố ự


M t s t nhiên có th có th có m t, hai, ba ộ ố ự ể ể ộ
… ch s .ữ ố

Chú ý:
-
Khi vi t các s t nhiên có t năm ch s tr ế ố ự ừ ữ ố ở
lên, ta th ng vi t tách riêng t ng nhóm ba ườ ế ừ
ch s k t ph i sang trái cho d đ c.ữ ố ể ừ ả ễ ọ
C n phân bi t: s vói ch s , s ch c v i s ầ ệ ố ữ ố ố ụ ớ ố
hàng ch c, s trăm v i s hàng trăm…ụ ố ớ ố
-
Cách ghi s nêu trên là cách ghi s trong h ố ố ệ
th p phân.ậ
Trong h th p phân, c m i đ n v m i ệ ậ ứ ườ ơ ị ở ỗ
hàng thì làm thành m t đ n v hàng li n ộ ơ ị ở ề
tr c nó.ướ

-
Trong cách ghi s này, m i ch s nh ng v ố ỗ ữ ố ở ữ ị
trí khác nhau có nh ng giá tr khác nhau.ữ ị
-
Có nh ng cách ghi s khác, ch ng h n cách ghi ữ ố ẳ ạ
s La Mãố
Kí hi uệ I V X L C D M
Giá tr ị
t ng ng ươ ứ
trong h ệ
th p phânậ
1 5 10 50 100 500 1000


- Có sáu s đ c bi t:ố ặ ệ
IV IX XL XC CD CM
4 9 40 90 400 900

B. Câu h i và bài t pỏ ậ
1. Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
a. Tìm các s t nhiên a và b sao cho ố ự
17 < a < b < 20.
A. a = 18; b = 19 B. a = 19; b = 20
C. a = 18; b = 20 D. a = 19; b = 10

b. Dùng ba ch s 0; 6; 8 vi t t t c các s t ữ ố ế ấ ả ố ự
nhiên có ba ch s khác nhau.ữ ố
A. 608; 806; 680; 806 B. 608; 680; 806
C. 608; 806; 860 D. 680; 806; 860
2. Vi t t p h p các ch s c a s 2009.ế ậ ợ ữ ố ủ ố
3. a) Vi t s t nhiên nh nh t có b n ch s .ế ố ự ỏ ấ ố ữ ố
b) Vi t s t nhiên nh nh t có b n ch s ế ố ự ỏ ấ ố ữ ố
khác nhau.

4. Dùng ba ch s 0, 1, 2 hãy vi t t t c các s ữ ố ế ấ ả ố
t nhiên có ba ch s mà các ch s khác ự ữ ố ữ ố
nhau.
5.Cho m t s có hai ch s . Cùng m t lúc ta vi t ộ ố ữ ố ộ ế
thêm ch s 1 vào bên trái và bên ph i ta ữ ố ả
đ c s m i có 4 ch s . S có b n ch s ượ ố ớ ữ ố ố ố ữ ố
này g p 23 l n s đã cho. Tìm s đã cho.ấ ầ ố ố
6.Cho s 1463028537. Hãy xoá đi 5 ch s đ ố ữ ố ể
các s còn l i (gi nguyên s th t cũ) t o ố ạ ữ ố ứ ự ạ
thành

a) S nh nh tố ỏ ấ b) S l n nh tố ớ ấ

7. a) Vi t s La Mã bé nh tế ố ấ
b) Vi t s La Mã l n nh tế ố ớ ấ
c) Vi t s La Mã có nhi u ch s nh tế ố ề ữ ố ấ

Gi iả
1. a) Ch n Aọ
b) Ch n Aọ
2. T p h p các ch s c a s 2009 là M = {2; 0; ậ ợ ữ ố ủ ố
9}
3. a) S t nhiên nh nh t có b n ch s là ố ự ỏ ấ ố ữ ố
1000
b) S t nhiên nh nh t có b n ch s khác ố ự ỏ ấ ố ữ ố
nhau là 1023

4. Các s đó là 102, 120, 210, 201ố
5. 77
6. S ch s c a s đã cho là 10. S còn l i có 5 ố ữ ố ủ ố ố ạ
ch s .ữ ố
a) Ch s hàng v n là ch s nh nh t trong ữ ố ạ ữ ố ỏ ấ
các ch s đã cho nên s còn l i nh nh t đ u ữ ố ố ạ ỏ ấ ầ
tiên xoá đi các ch s 1; 4; 6; 9 ta co 028537 ữ ố
và d th y r ng ti p t c xoá đi ch só 8. S ễ ấ ằ ế ụ ữ ố
nh nh t c n tìm là 02537ỏ ấ ầ

b) Đ s còn l i l n nh t. Ch s hàng v n là ể ố ạ ớ ấ ữ ố ạ
ch s l n nh t trong các ch s đã cho nên ữ ố ớ ấ ữ ố
đ u tiên xoá đi các ch s 1; 4; 6 ta có ầ ữ ố
9028537 và ti p t c xóa ch s 2; 0.ế ụ ữ ố

S l n nh t c n tìm là 98537.ố ớ ấ ầ
7.a) S La Mã bé nh t I ( 1 )ố ấ
b) S La Mã l n nh t là MMMCMXCIX ố ớ ấ
( 3999)
c) S La Mã có nhi u ch s nh t là ố ề ữ ố ấ
MMMDCCCLXXXVIII ( 3888)

Bài v nhàề
- Làm t t c các bài t p trong Sgk và sách ấ ả ậ
bài t pậ
- H c bài và chu n b bài m iọ ẩ ị ớ

Bài h c k t ọ ế
Bài h c k t ọ ế
thúc
thúc

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×