Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Hệ thống câu hỏi thi kết thúc học phần môn toán cao cấp A 1, hệ cao đẳng doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.55 KB, 6 trang )

HỆ THỐNG CÂU HỎI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
HỌC PHẦN: Giải tích 2
LỚP: LỚP: TCTH2, TCMN2A, TCMN2B
THỜI GIAN LÀM BÀI: 120 phút
PHƯƠNG ÁN LÀM ĐỀ : 3 - 2 – 3-2
Cấu trúcđề: Loại câu 3điểm thứ nhất có 10 câu từ: A1,A2, ,A10; loại câu 3 điểm
thứ 2 có 10 câu từ B1,B2, ,B10. Loại câu 2 điểm có 10 câu từ C1,C2, ,C9,C10
Loại câu 2 điểm có 10 câu từ D1,D2, ,D9,D10
STT Mã
câu
hỏi
Nội dung câu hỏi Đáp
án
Đánh
dấu
1 A1
Cho hàm số:
3 2
3 3y x x= − +
©
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số.
b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị © tại
hoàng độ x=2
A.
A
2 A2
Cho hàm số:
3 2
2 3 4y x x= − +
©
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số.


b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị © tại
hoàng độ x=2
A.
A
3 A3
Cho hàm số:
3
2 6 1y x x= − +
©
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số.
b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị © tại
hoàng độ x=4
A.
A
4 A4
Cho hàm số:
3
2 6 5y x x= − +
©
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số.
b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị © tại
hoàng độ x=2
A.
A
5 A5
Cho hàm số:
3 2
3 4y x x= − +
©
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số.

b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị © tại
hoàng độ x=2
A.
A
1
6 A6
Cho hàm số:
3 2
2 3 5y x x= − +
©
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số.
b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị © tại
hoàng độ x=3
A.A.
A
7 A7
Cho hàm số:
3
2 6 3y x x= − +
©
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số.
b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị © tại
hoàng độ x=4
A.
A
8 A8
Cho hàm số:
3
2 6 1y x x= − +
©

a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số.
b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị © tại
hoàng độ x=2
A.
A
9 A9
Cho hàm số:
3 2
3 1y x x= − +
©
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số.
b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị © tại
hoàng độ x=1
A.
A
10 A10
Cho hàm số:
3
3 4y x x= − +
©
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số.
b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị © tại
hoàng độ x=2
A.
A
11 B1 Giải các phương trình sau:
a)
4 2 2 0
x x
− − =

b)
2
log( 1) log(3 1)x x+ = −
c)
2
2 3 0z z− + =
(trên tập số phức)
A.
A
12 B2 Giải các phương trình sau: A
2
a)
9 4.3 3 0
x x
− + =
b)
2
log( 1) log(3 5)x x+ = +
c)
2
2 4 0z z− + =
(trên tập số phức)
A.
13 B3 Giải các phương trình sau:
a)
16 5.4 4 0
x x
− + =
b)
2

log( 3) log(3 1)x x+ = +
c)
2
3 3 0z z− + =
(trên tập số phức)
A.
A
14 B4 Giải các phương trình sau:
a)
25 6.5 5 0
x x
− + =
b)
2
log( 4) log(3 2)x x+ = +
c)
2
4 5 0z z− + =
(trên tập số phức)
A.
A
15 B5 Giải các phương trình sau:
a)
36 7.6 6 0
x x
− + =
b)
2
log( 5) log(3 3)x x+ = +
c)

2
2 3 0z z− + =
(trên tập số phức)
A.
A
16 B6 Giải các phương trình sau:
a)
16 17.4 16 0
x x
− + =
b)
2
log( 7) log(3 5)x x+ = +
c)
2
2 9 0z z− + =
(trên tập số phức)
A.
A
17 B7 Giải các phương trình sau:
a)
4 9.2 8 0
x x
− + =
b)
2
log( 8) log(3 6)x x+ = +
c)
2
4 8 0z z− + =

(trên tập số phức)
A
3
A.
18 B8 Giải các phương trình sau:
a)
4 6.2 8 0
x x
− + =
b)
2
log( 1) log(4 2)x x+ = −
c)
2
3 6 0z z− + =
(trên tập số phức)
A.
A
19 B9 Giải các phương trình sau:
a)
16 6.4 8 0
x x
− + =
b)
2
log( 9) log(3 7)x x+ = +
c)
2
4 16 0z z− + =
(trên tập số phức)

A.
A
20 B10 Giải các phương trình sau:
a)
4 10.2 16 0
x x
− + =
b)
2
log( 11) log(3 9)x x+ = +
c)
2
6 10 0z z− + =
(trên tập số phức
A.
A
21 C1
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
3
3 10y x x= − +
trên đoạn
[-2;2]
A.
A
22 C2
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
3 2
3 6y x x= − +
trên đoạn
[-2;2]

A.
A
23 C3
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
3
12 8y x x= − +
trên
đoạn [-1;1]
A.
A
24 C4
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
3
4 12 1y x x= − +
trên
đoạn [-2;2]
A.
A
25 C5
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
3 2
2 3 15y x x= − +
trên
A
4
đoạn [0;2]
A.
26 C6
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
3

4 12 5y x x= − +
trên
đoạn [-2;2]
A.
A
27 C7
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
3
3 9y x x= − +
trên đoạn
[-2;2]
A.
A
28 C8
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
3 2
3 5y x x= − +
trên đoạn
[-2;2]
A.
A
29 C9
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
3 2
3 4y x x= − +
trên đoạn
[-2;2]
A.
A
30 C10

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
4 3
3 4 5y x x= − +
trên
đoạn [-1;1]
A.
A
31 C1
Tính tích phân:
2
2
1
( 2)I x x dx= +

A.
A
32 C2
Tính tích phân:
2
2
0
( 2)I x x dx= +

A.
A
33 C3
Tính tích phân:
1
2
0

( 2)I x x dx= +

A.
A
34 C4
Tính tích phân:
2
2
1
( 1)I x x dx= −

A.
A
35 C5
Tính tích phân:
3
0
( 1)( 1)I x x dx= + −

A.
A
5
36 C6
Tính tích phân:
2
1
( 2)( 1)I x x dx= + −

A.
A

37 C7
Tính tích phân:
2
1
( 2)( 1)I x x dx= + −

A.
A
38 C8
Tính tích phân:
1
2 2
0
( 2)I x x dx= +

A.
A
39 C9
Tính tích phân:
2
3 2
0
( 1)I x x dx= +

A.
A
40 C10
Tính tích phân:
2
4 2

0
( 1)I x x dx= +

A.
A
6

×