Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề thi Chọn HSG K9 năm 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (156.57 KB, 4 trang )

BÀI THI S 1Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗ
Câu 10:T i m E ngoài n g tròn (O), v hai cát tuy n EAB và EDC v i (O), I là giao i m c a AC và ừđể đườ ẽ ế ớ để ủ
BD. Bi t ế và các cung AB, BC, CD có cùng dài. S o góc BIC b ng độ ốđ ằ .độ
Câu 9:Cho hai n g tròn ng tâm O, bán kính đườ đồ và ( ). M t dây AB c a (O; ộ ủ ) ti p xúc v i (O;ế ớ
) t i M. Bi t r ng trên n g tròn (O;ạ ế ằ đườ ) s o cung AB nh b ng m t n a s o cung AB l n. Khi óốđ ỏ ằ ộ ử ốđ ớ đ
Câu 10:
Câu 1: n g th ng Đườ ẳ song song v i tr c tung khi ớ ụ
(Nh p k t qu d i d ng s th p phân).ậ ế ả ướ ạ ố ậ
Câu 2:
Cho E = . N u E vi t c d i d ng phân s t i gi n ế ế đượ ướ ạ ố ố ả thì
Câu 3:
T p nghi m c a ph n g trình ậ ệ ủ ươ là S = { }
Câu 4:
Cho ( ) là nghi m c a h ph n g trình ệ ủ ệ ươ . Khi ó đ
Câu 5:
Cho ( ) là nghi m c a h ph n g trình ệ ủ ệ ươ . Khi ó đ
Câu 6:
Cho n a n g tròn n g kính AB = 2cm, dây CD song song v i AB (C thu c cung BD). Bi t chu vi hình ử đườ đườ ớ ộ ế
thang ABCD b ng 5cm. dài c nh bên c a hình thang b ng ằ Độ ạ ủ ằ cm.
Câu 7:
Cho ( ) là nghi m c a h ph n g trình ệ ủ ệ ươ . Khi ó đ
Câu 8:
S nghi m c a h ph ng trình ố ệ ủ ệ ươ là
Câu 9:
Tìm m t s có hai ch s . Bi t r ng t ng hai ch s c a s ó b ng 6 và n u c ng s này v i 18 thì s thu ộ ố ữ ố ế ằ ổ ữ ố ủ ốđ ằ ế ộ ố ớ ố
c c ng vi t b ng hai ch s c a s ã cho nh ng vi t theo th t ng c l i. S c n tìm là đượ ũ ế ằ ữ ố ủ ốđ ư ế ứ ự ượ ạ ố ầ
Câu 10:
hai n g th ng (d): Để đườ ẳ và (d’): c t nhau t i m t i m trên tr c tung thì ắ ạ ộ để ụ
i u ki n đề ệ
Ch n áp án úng:ọ đ đ


Câu 1:
Kh ng nh: “Hai h ph ng trình b c nh t hau n cùng vô nghi m thì t ng n g v i nhau” làẳ đị ệ ươ ậ ấ ẩ ệ ươ đươ ớ
úngĐ Sai
Câu 2:
S nghi m c a h ph ng trình ố ệ ủ ệ ươ là:
0 1 2 vô số
Câu 3:
N u c nh huy n tam giác vuông cân có c nh bên b ng ế ạ ề ạ ằ là c nh c a tam giác u thì n g cao c a tam ạ ủ đề đườ ủ
giác u này là:đề
m t s khácộ ố
Câu 4:
Th A trong 2 gi và th B trong 3 gi xây c 320 viên g ch. Th A trong 4 gi và th B trong 2 gi xây ợ ờ ợ ờ đượ ạ ợ ờ ợ ờ
c 480 viên g ch. V y th A trong 3 gi và th B trong 2 gi xây c s viên g ch là:đượ ạ ậ ợ ờ ợ ờ đượ ố ạ
660 380 700 680
Câu 5:
H ph n g trình ệ ươ có nghi m là:ệ
Câu 6:
Tam giác ABC cân t i A, bi t góc ạ ế và AB = thì BC b ng:ằ
áp s khácđ ố
Câu 7:
Ba n g th ng đườ ẳ và có m t i m chung. V y ộ để ậ là:
m t s h u t âmộ ố ữ ỉ m t s nguyên d ngộ ố ươ m t s nguyên âmộ ố m t s h u t d ngộ ố ữ ỉ ươ
Câu 8:
i m c nh mà n g th ng Để ốđị đườ ẳ luôn i qua khi đ thay i là:đổ
M N P Q
Câu 9:
Trên m t ph ng t a Oxy, cho tam giác ABC v i t a các nh là A(1; 2), B(3; 4), C(6; 1). Ph ng trình ặ ẳ ọ độ ớ ọ độ đỉ ươ
n g th ng ch a n g cao AH c a tam giác ó là:đườ ẳ ứ đườ ủ đ
Câu 10:
Cho n a n g tròn n g kính AB = ử đườ đườ và dây CD, D thu c cung AC và AD = BC = CD. Di n tích t giác ộ ệ ứ

ABCD b ng:ằ
Câu 2:
n g th ng Đườ ẳ i qua i m nào trong các i m sau ây ?đ để để đ
Câu 3:
Kh ng nh: “Hai h ph ng trình b c nh t hau n cùng vô nghi m thì t ng n g v i nhau” làẳ đị ệ ươ ậ ấ ẩ ệ ươ đươ ớ
úngĐ Sai
Câu 4:
Công th c nghi m t ng quát c a ph n g trình ứ ệ ổ ủ ươ là:
v i ớ v i ớ
Câu 5:
Tìm m t s có hai ch s , bi t r ng hai l n ch s hàng ch c l n h n ch s hàng n v là 4. N u vi t hai ộ ố ữ ố ế ằ ầ ữ ố ụ ớ ơ ữ ố đơ ị ế ế
ch s y theo th t ng c l i thì c m t s m i có hai ch s l n h n s c 9 n v. S c n tìm là:ữ ốấ ứ ự ượ ạ đượ ộ ố ớ ữ ố ớ ơ ố ũ đơ ị ố ầ
65 32 56 23
Câu 6:
Cho hình vuông ABCD c nh ạ . G i M là trung i m c a AB và N là trung i m c a BC; O là giao i m c a ọ để ủ đ ể ủ đ ể ủ
AN và CM. Khi ó BO b ng:đ ằ
áp s khácđ ố
Câu 7:
Cho h ph ng trình ệ ươ . Kh ng nh nào sau ây úng ?ẳ đị đ đ
H có nghi m v i m i ệ ệ ớ ọ
H vô nghi m khi và ch khi ệ ệ ỉ H có nghi m khi và ch khi ệ ệ ỉ H có nghi m duy nh t khi và ch khiệ ệ ấ ỉ
Câu 8:
Cho ph ng trình ươ có m t nghi m là (2; 1). Công th c nghi m t ng quát c a ph ng ộ ệ ứ ệ ổ ủ ươ
trình là:
Câu 9:
Bi t ế là phân s t i gi n. N u c ng thêm 4 vào t s thì giá tr phân s b ng 1; n u c ng thêm 2 vào m u ố ố ả ế ộ ử ố ị ố ằ ế ộ ẫ
s thì giá tr c a phân s b ng ố ị ủ ố ằ . Phân s ố là:
Câu 10:
Trên m t ph ng t a Oxy, cho tam giác ABC v i t a các nh là A(1; 2), B(3; 4), C(6; 1). Ph ng trình ặ ẳ ọ độ ớ ọ độ đỉ ươ
ng th ng ch a ng cao AH c a tam giác ó là:đườ ẳ ứ đườ ủ đ

Câu 2:
Trên ng tròn (O) cho các cung AB và BC có s o l n l t là đườ ố đ ầ ượ và . ng th ng vuông góc v i Đườ ẳ ớ
AC k t B c t ng tròn t i H. Khi ó ẻ ừ ắ đườ ạ đ b ng:ằ
Câu 4:
Cho ng tròn (O; r) và i m M cách O m t kho ng 2r. T M v hai ti p tuy n MA, MB c a ng tròn (A,đườ đ ể ộ ả ừ ẽ ế ế ủ đườ
B là các ti p i m). V bán kính OC song song v i BM, C thu c cung l n AB. S o cung nh AC là:ế đ ể ẽ ớ ộ ớ ố đ ỏ
Câu 5:
Cho ng tròn (O; r) có hai ng kính AB, CD vuông góc v i nhau. Trên cung BC l y i m E sao cho BEđườ đườ ớ ấ đ ể
= r. G i I là giao i m c a AB và DE. Khi ó góc h p b i hai ng th ng AE và BD là:ọ đ ể ủ đ ợ ở đườ ẳ
Câu 6:
V i ớ , câu nào d i ây sai ?ướ đ
Câu 7:
Công th c tính kho ng cách t g c t a O n ng th ng ứ ả ừ ố ọ độ đế đườ ẳ là:
C ba ph ng án trên u úngả ươ đề đ
Câu 8:
H ph ng trình ệ ươ có nghi m là:ệ
Câu 9:
hai h ph ng trình Để ệ ươ và t ng ng thì ươ đươ b ng:ằ
Câu 10:
Tu i hai anh em c ng l i b ng 21. Tu i anh hi n nay g p ôi tu i em lúc anh b ng tu i em hi n nay. Tu i ổ ộ ạ ằ ổ ệ ấ đ ổ ằ ổ ệ ổ
anh và tu i em là:ổ 12 và 9 15 và 6 13 và 8 14 và 7

×