Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

MẪU KẾ HOẠCH BIÊN CHẾ NĂM HỌC 2010 - 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (158.24 KB, 10 trang )

UBND HUYỆN ĐỒNG PHÚ KẾ HỌACH BIÊN CHẾ NĂM HỌC 2010- 2011
PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO Ngành học : Mầm non
Tổng số trường : ……………………………………… Số điểm trường : ………………………………………….
Trường hạng 1 : ………………… Hạng 2 : ……………… Hạng 3 : …………………………………….
I/ TÌNH HÌNH TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH NĂM HỌC 2009 - 2010 :
Số
TT
Tên trường
(Điểm trường)
Tổng số
Năm học 2009 - 2010
Nhà trẻ Mẫu giáo
Tổng số 3-6 7-12 13-18 19-24 25-36 Tổng số Mầm Chồi Lá
N/L
TSC N C N C N C N C N C N C L HS L HS L HS L HS
1 MN : …………………….
- Điểm……….
- Điểm ……
- Điểm ………
Tổng cộng :
II/ TÌNH HÌNH TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH NĂM 2010 - 2011 :
Số
TT
Tên trường
(Điểm trường)
Tổng số
Năm học 2010 - 2011
Nhà trẻ Mẫu giáo
Tổng số 3-6 7-12 13-18 19-24 25-36 Tổng số Mầm Chồi Lá
N/L
TSC N C N C N C N C N C N C L HS L HS L HS L HS


1
MN : …………………
- Điểm…………………
- Điểm ……………….
- Điểm ………………
Tổng cộng :
Năm học 2010 – 2011 có tổng số ……. nhóm lớp/……… cháu trong đó: Nhà trẻ có …… nhóm/……. cháu; Mẫu giáo có …… lớp/…… cháu.
So với năm học 2009 – 2010 tăng, (giảm) ……… nhóm lớp, ………… cháu.
NGƯỜI LẬP HIỆU TRƯỞNG UBND XÃ
UBND HUYỆN ĐỒNG PHÚ KẾ HỌACH BIÊN CHẾ NĂM HỌC 2010 - 2011
PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO p dụng theo mức quy đònh tại Thông tư 35/2006/TTLT-BGDĐT-BNV
Ngành học: Mầm non
TÌNH HÌNH TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH : (LỚP BÁN TRÚ)
1, NĂM HỌC 2009 2010:
Số
TT
Tên trường
(Điểm trường)
Tổng số
Năm học 2009 - 2010
Nhà trẻ Mẫu giáo
Tổng số 3-6 7-12 13-18 19-24 25-36 Tổng số Mầm Chồi Lá
N/L
TSC N C N C N C N C N C N C L HS L HS L HS L HS
1 MN : ……………………
- Điểm ………………….
- Điểm ……………………
Cộng:
2, NĂM HỌC 2010– 2011
Số

TT
Tên trường
(Điểm trường)
Tổng số
Năm học 2010 - 2011
Nhà trẻ Mẫu giáo
Tổng số 3-6 7-12 13-18 19-24 25-36 Tổng số Mầm Chồi Lá
N/L
TSC N C N C N C N C N C N C L HS L HS L HS L HS
1 MN : ……………………
- Điểm ………………….
- Điểm ……………………
Cộng:

NGƯỜI LẬP HIỆU TRƯỞNG UBND XÃ
UBND HYỆN ĐỒNG PHÚ KẾ HỌACH BIÊN CHẾ NĂM HỌC 2010- 2011
PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO p dụng theo mức quy đònh tại Thông tư 35/2006/TTLT-BGDĐT-BNV
Cấp : Tiểu học
TÌNH HÌNH TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH : (LỚP HAI BUỔI)
I/ NĂM HỌC 2009– 2010:
Số
TT
Tên trường
(Điểm trường
Năm học 2009- 2010
Tổng số K1 K2 K3 K4 K5
Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT
1 TH ……………………………
- Điểm ……………………
- Điểm ………………………

- Điểm chính
- ……………………………
Cộng :

II/ NĂM HỌC 2010– 2011:
Số
TT
Tên trường
(Điểm trường
Năm học 2010- 2011
Tổng số K1 K2 K3 K4 K5
Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT
1 TH ……………………………
- Điểm ……………………
- Điểm ………………………
- Điểm chính
- ……………………………
Cộng :
Ngày tháng năm 2010
UBND XÃ HIỆU TRƯỞNG NGƯỜI LẬP
UBND HUYỆN ĐỒNG PHÚ KẾ HỌACH BIÊN CHẾ NĂM HỌC 2010– 2011
PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO p dụng theo mức quy đònh tại Thông tư 35/2006/TTLT-BGDĐT-BNV
Cấp : Tiểu học
Tổng số trường : ……………………………………… Số điểm trường : ………………………………………….
Trường hạng 1 : ………………… Hạng 2 : ……………… Hạng 3 : …………………………………….
I/ TÌNH HÌNH TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH NĂM HỌC 2009 - 2010:
Số
TT
Tên trường
(Điểm trường

Năm học 2009 - 2010
Tổng số K1 K2 K3 K4 K5
Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT
1 TH …………………………
- Điểm ……………………
- Điểm ……………………….
- Điểm …………………….
Tổng cộng :

II/ TÌNH HÌNH TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH NĂM HỌC 2010 - 2011:
Số
TT
Tên trường
(Điểm trường
Năm học 2010 - 2011
Tổng số K1 K2 K3 K4 K5
Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT
1 TH …………………………
- Điểm ……………………
- Điểm ……………………….
- Điểm …………………….
Tổng cộng :
Ngày tháng năm 2010
UBND Huyện THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ Người lập
TỔNG HP CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2010 – 2011 (NGÀNH HỌC MẦM NON)
ST
T
TÊN TRƯỜNG
(điểm trường)
PHÒNG HỌC PHÒNG CHỨC NĂNG

CỔNG H
RÀO
VS CT
NS
ĐẤT ĐAI
TS C3 KC C4 MT TS VP LĐ TV TB YT Nhà

CS
M
2
CCS
M
2
1 MN : …………………………….
- Điểm ……………
- Điểm ………………………
- Điểm ………………………
Tổng cộng :
Ngày tháng năm 2010 HIỆU TRƯỞNG
NGƯỜI LẬP
TỔNG HP CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2010 – 2011 (CẤP TIỂU HỌC)
ST
T
TÊN TRƯỜNG
(điểm trường)
PHÒNG HỌC PHÒNG CHỨC NĂNG
Cổng
H
RÀO
N

VS
CT
NS
ĐẤT ĐAI
TS C3 KC C4 M
T
TS VP LĐ TV TB YT PK Nhà

GV
CS
M
2
CCS
M
2
1 TH ……………………………
- Điểm ………………………
- Điểm ………………….
- Điểm ……………………
Tổng cộng :
Ngày tháng năm 2010 HIỆU TRƯỞNG
NGƯỜI LẬP

TỔNG HP CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2010 – 2011 (THCS)
ST
T
TÊN TRƯỜNG
(điểm trường)
PHÒNG HỌC PHÒNG CHỨC NĂNG
Cổng H

RÀO
N
VS
CT
NS
ĐẤT ĐAI
TS C3 K
C
C4 M
T
TS VP LĐ TV TB YT PK CS
M
2
CCS
M
2
Nhà
ở GV
1
THCS ……………….
Tổng cộng :
Ngày tháng năm 2010 HIỆU TRƯỞNG
NGƯỜI LẬP
UBND HUYỆN ĐỒNG PHÚ KẾ HỌACH BIÊN CHẾ NĂM HỌC 2010- 2011
PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO p dụng theo mức quy đònh tại Thông tư 35/2006/TTLT-BGDĐT-BNV
Cấp : THCS
Tổng số trường : ……………………………………… Số điểm trường : ………………………………………….
Trường hạng 1 : ………………… Hạng 2 : ……………… Hạng 3 : …………………………………….
I/ TÌNH HÌNH TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH NĂM HỌC 2009 - 2010:
Số

TT Tên trường
Năm học 2009- 2010
Tổng số K6 K7 K8 K9 Ghi chú
Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT
1
THCS…………………
Tổng cộng :


II/ TÌNH HÌNH TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH NĂM HỌC 2010 – 2011:
Số
TT Tên trường
Năm học 2010- 2011
Tổng số K6 K7 K8 K9 Ghi chú
Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT
1
THCS…………………
Tổng cộng :

UBND XÃ THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ Người lập
UBND HUYỆN ĐỒNG PHÚ KẾ HỌACH BIÊN CHẾ NĂM HỌC 2010 – 2011
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO p dụng theo mức quy đònh tại Thông tư 35/2006/TTLT-BGDĐT-BNV
Cấp : THCS (LỚP 02 BUỔI)
I/ TÌNH HÌNH TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH NĂM HỌC 2009 - 2010 :
Số
TT Tên trường
Năm học 2009- 2010
Tổng số K6 K7 K8 K9 Ghi chú
Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT
1 THCS : ………………

Cộng :
II/ KẾ HỌACH NĂM HỌC 2010 – 2011 :
Số
TT Tên trường
Năm học 2010 - 2011
Tổng số K6 K7 K8 K9 Ghi chú
Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT Lớp HS DT
1 THCS : ………………
Cộng :
Ngày tháng năm 2010
UBND THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ Người lập


×