Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Bài tập lượng giác nâng cao pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (44.31 KB, 1 trang )

CHAN MEI QUI HTTP://QUI81.TK
Bài tập nâng cao 11 lợng giác
Bài 1. Giải các phơng trình :
a)
1 1
cos
2 2
x
b)
2
tan 3
6
x





c)
sin(8cos ) 0x
d)
2
sin( 4 ) 0x x
e) sin
( cos ) cos( sin )x x
f) cos
x
= 0
Bài 2. Giải các phơng trình:
a) 3(sinx + cosx) + 2sin2x + 3 = 0
b) sin 2x 12(sinx cosx) + 12 = 0


c)
(1 2)(sin cos ) sin2 1 2 0x x x
Bài 3. Tìm m để mỗi phơng trình sau đây có nghiệm:
a) (m + 2) sin3x + m cos3x = 2
b) (m - 3) sin
2
x - sin2x + cos2x = 0
c) 2(sinx + cosx) + sin2x + 1 - m = 0
Bài 4. Giải các phơng trình:
a) cos
3
x.sinx - sin
3
x.cosx =
1
4
b) sin
3
2x.cos6x + cos
3
2x.sin6x =
3
8
.
Bài 5. Biến đổi tổng T(x) = sin12x 2cos8x + 2 thành tích. Từ đó giải phơng trình T( x) =
0.
Bài 6. Giải các phơng trình :
a) sin
4
x + cos

4
x =
3
4
b) sin
6
x + cos
6
x =
1
4
Bài 7. Giải các phơng trình :
a) cos.cos2x = cos3x b) sinx.sin2x = sin3x
c) cos
6
x sin
6
x = cos2x d)
3 3
sin cos cos2x x x
Bài 8. Giải các phơng trình:
a) tanx + tan2x = sin3x b) tanx + tan2x = tan3x
c) tanx + tan2x = sin3x.cosx d) cotx + cot 2x = 2 cot 4x
e) cotx tanx = sinx + cosx f) tanx tan2x = sinx
Bài 9. Giải các phơng trình:
a)
3 cos cos 1 2x x
b)
2sin( ) tan cot
4

x x x


c)
2 2
3 1
cos sin 2
4 4
x x
d) sinx (1- cos
4
x) = 1
Bài 10. Giải các phơng trình :
a)
2
1 cos
tan
1 sin
x
x
x



b)
2
1 cos
cot
1 sin
x

x
x



c)
sin cosx x
d)
1 sin2
cos2 0
2
x
x


Bài 11. Giải các phơng trình :
a)
2
4
cos cos
3
x
x
b) 2sin
3
x = cosx
Bài 12. Giải các phơng trình:
a)
2 2
4sin 3tan 2 4sin 2 3tanx x x x

b)
2 2
4cos 3cot 4 3cos 2 3cot 4 0x x x x

×