ANH VĂN LỚP 12
UNIT 9
DESERTS
VOCABULARY
Sandy : có cát
Circle : (v) bao quanh
West : hướng tây
Comprise : bao gồm
Enormous : to lớn
Explore : thăm dò , thám hiểm
Range : rặng (núi)
North : hường bắc
East : hướng đông
European : ngưởi Châu âu
Rename : đặt lại tên
Mystery : điều kỳ bí
Name : (v) đặt tên
Border : biên giới
Lead – led - led : dẫn đến
Across : băng ngang
Route : tuyến đường
Eastward : về hướng đông
Network : mạng lưới
Loose : lỏng lẻo
Corridor : hành lang
Stable : ổn định
Parallel : song song
Separate : tách ra
Grow : mọc
Interpreter : thông dịch viên
Be over : kết thúc
Pause : gây ra
Eucalyptus : cây khuynh dịp
Exist : tồn tại
Date palm : cây cọ
Frog : con ếch
Lizard : thằn lằn
Fox : con cáo
Rabbit : con thỏ
Goat : con dê
Sheep : con cừu
Match : nối
Mosquito net : mùng
Cell phone : điện thoại di động
Blanket : chăn, mền
Walkman : máy nghe nhạc
Firewood : cũi
Needle : kim
Nature : thiên nhiên
Hard : khắc nghiệt
Heat : sức nóng
Cut down : đốn hạ
Edge : bìa
Agent : nhân tố
Location : vị trí
Extend : trải rộng
Largely : chủ yếu
Area : diện tích
Total : toàn bộ
Sq km : km vuông
Feature : đặc điểm
Arid : khô cằn
Moisture : độ ẩm
Oases : ốc đảo
Main : chính, chủ yếu
GRAMMAR
BUT – HOWEVR – SO – THEREFORE – YET - ….
Ngoài nghĩa các em cần lưu ý cách dùng của những từ này. Một loại được
dùng để nối câu, trước nó luôn có dấu phẩy. Loại còn lại trước nó là dấu
chấm hoặc chấm phẩy.
1) Loại 1: phía trước có dấu phẩy:
Bao gồm những chữ sau:
But : nhưng
So : vì thế
Yet : tuy nhiên
2) Loại 1: phía trước có dấu chấm hoặc chấm phẩy:
Bao gồm những chữ sau:
However : tuy nhiên
Therefore : vì thế
Nevertheless : tuy nhiên