Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Danh mục và điều kiện học các học phần, môn học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.96 MB, 4 trang )

ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 8 năm 2012
DANH MỤC VÀ ĐIỀU KIỆN HỌC CÁC HỌC PHẦN/MÔN HỌC
(Đào tạo theo tín chỉ)
Trình độ đào tạo : Đại học
Ngành đào tạo : Công nghệ thông tin
Hệ đào tạo : Chính quy
Thời gian đào tạo (theo tiến độ): 4,5 năm
STT Mã HP Tên học phần
Số
TC
Số tiết Đòi hỏi môn
LT TH TC Học trước
Song
hành
1. Kiến thức giáo dục đại cương 36
1.1. Lí luận chính trị 10
1 861001
Những nguyên lý cơ bản của Chủ
nghĩa Mác-Lênin
5 75 75
2 861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30 30 861001
3 861003
Đường lối cách mạng của Đảng
CSVN
3 45 45 861002
1.2. Khoa học xã hội 2
4 865006 Pháp luật đại cương 2 30 30
1.3. Nhân văn – Nghệ thuật: Không


1.4. Ngoại ngữ 7
5 866001 Tiếng Anh 1 2 30 30
6 866002 Tiếng Anh 2 2 30 30 866001
7 866003 Tiếng Anh 3 3 45 45 866002
1.5. Toán – Tin học – Khoa học tự
nhiên – Công nghệ - Môi trường
17
8 841001 Giải tích 1 2 30 30
9 841002 Giải tích 2 2 30 30 841001
10 841101 Đại số 4 60 60
11 864001 Xác suất thống kê A 3 45 45
12 841004 Nhập môn máy tính 3 30 30 60
13 841005 Điện tử căn bản 3 45 45
1.6. Giáo dục thể chất 5
14 862001 Giáo dục thể chất 1 1 30 30
15 862002 Giáo dục thể chất 2 1 30 30 862001
16 862003 Giáo dục thể chất 3 1 30 30 862002
17 862004 Giáo dục thể chất 4 1 30 30 862003
18 862005 Giáo dục thể chất 5 1 30 30 862004
1.7. Giáo dục quốc phòng – An ninh 11
19 862006 Giáo dục quốc phòng – An ninh 1 3 45 45
20 862007 Giáo dục quốc phòng – An ninh 2 3 45 45 862006
21 862008 Giáo dục quốc phòng – An ninh 3 3 27 18 45 862007
22 862009 Giáo dục quốc phòng – An ninh 4 2 6 24 30 862008
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 114
2.1. Kiến thức cơ sở ngành 30
23 841020 Cơ sở lập trình 3 30 30 60
1
Phụ lục 2
STT Mã HP Tên học phần

Số
TC
Số tiết Đòi hỏi môn
LT TH TC Học trước
Song
hành
24 841040 Kỹ thuật lập trình 3 30 30 60 841020
25 841021 Kiến trúc máy tính 3 30 30 60 841004
26 841022 Hệ điều hành 3 30 30 60 841021+841108
27 841102 Toán rời rạc 4 60 60
28 841103 Lý thuyết đồ thị 4 45 30 75 841108
29 841104 Mạng máy tính 4 45 30 75 841004
30 841105 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 45 45 866001
31 841106 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 45 45 841105
2.2. Kiến thức ngành chính 68
2.2.1. Kiến thức chung của ngành chính
(bắt buộc)
44
32 841107 Lập trình Java 4 45 30 75 841044 + 841109
33 841041 Phát triển ứng dụng web 1 2 15 30 45 841004
34 841108 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 45 30 75 841020
35 841109 Cơ sở dữ liệu 4 45 30 75 841102+ 841020
36 841044 Lập trình hướng đối tượng 4 45 30 75 841020
37 841110 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 4 45 30 75 841108
38 841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 30 30 60
841041+
841044+841109
39 841047 Công nghệ phần mềm 4 45 30 75 841044+841109
40 841048
Phân tích thiết kế hệ thống thông

tin
4 45 30 75 841109
41 841111 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4 45 30 75 841044
42 841058 Hệ điều hành mã nguồn mở 3 30 30 60 841021+841108
43 841112 Phân tích và thiết kế giải thuật 4 45 30 75 841103
2.2.2. Kiến thức chuyên sâu của ngành/
chuyên ngành
24
Chuyên ngành: Kỹ thuật phần mềm 24

Bắt
buộc
15
44 841050 Kiểm thử phần mềm 3 30 30 60
45 841051 Thiết kế giao diện 3 30 30 60
46
841052 Xây dựng phần mềm theo mô hình
phân lớp
3 30 30 60
841111
47 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 30 30 60 841047
48
841114 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di
động
3
30 30 60
841108+ 841107

Tự chọn
9/3

9
49 841062 Quản lý dự án phần mềm 3 45 45 841047
50 841115 Xử lý ảnh số và video số 3 30 30 60 841108+ 841107
51 841116 Đồ họa máy tính 3 30 30 60 841108+ 841107
52 841059 Quản trị mạng 3 30 30 60 841104+ 841058
53 841117 Lập trình ứng dụng mạng 3 30 30 60 841107
54 841118 Lập trình hệ thống mạng 3 30 30 60 841104+ 841058
55 841061 Mạng máy tính nâng cao 3 30 30 60 841104
56 841119 An ninh mạng máy tính 3 30 30 60 841104
57 841120
An toàn và bảo mật dữ liệu trong
HTTT
3 30 30 60 841048
2
STT Mã HP Tên học phần
Số
TC
Số tiết Đòi hỏi môn
LT TH TC Học trước
Song
hành
58 841065 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 30 30 60 841109
59 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 30 30 60 841046
60 841068 Hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 30 30 60 841048
61 841121 Cơ sở dữ liệu phân tán 3 30 30 60 841109
Chuyên ngành: Mạng máy tính 24

Bắt
buộc
15

62 841059 Quản trị mạng 3 30 30 60 841104+ 841058
63 841117 Lập trình ứng dụng mạng 3 30 30 60 841107
64 841118 Lập trình hệ thống mạng 3 30 30 60 841104+ 841058
65 841061 Mạng máy tính nâng cao 3 30 30 60 841104
66 841119 An ninh mạng máy tính 3 30 30 60 841104

Tự chọn
9/3
9
67 841062 Quản lý dự án phần mềm 3 45 45 841047
68 841115 Xử lý ảnh số và video số 3 30 30 60 841108+ 841107
69 841116 Đồ họa máy tính 3 30 30 60 841108+ 841107
70 841050 Kiểm thử phần mềm 3 30 30 60
71 841051 Thiết kế giao diện 3 30 30 60
72 841052
Xây dựng phần mềm theo mô hình
phân lớp
3 30 30 60 841111
73 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 30 30 60 841047
74 841114
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di
động
3 30 30 60 841108+ 841107
75 841120
An toàn và bảo mật dữ liệu trong
HTTT
3
30 30 60 841048
76 841065 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 30 30 60 841109
77 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 30 30 60 841046

78 841068 Hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 30 30 60 841048
79 841121 Cơ sở dữ liệu phân tán 3 30 30 60 841109
Chuyên ngành: Hệ thống thông tin 24

Bắt
buộc
15
80 841120
An toàn và bảo mật dữ liệu trong
HTTT
3 30 30 60 841048
81 841065 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 30 30 60 841109
82 841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 30 30 60 841046
83 841068 Hệ thống thông tin doanh nghiệp 3 30 30 60 841048
84 841121 Cơ sở dữ liệu phân tán 3 30 30 60 841109

Tự chọn
9/3
9
85 841062 Quản lý dự án phần mềm 3 45 45 841047
86 841115 Xử lý ảnh số và video số 3 30 30 60 841108+ 841107
87 841116 Đồ họa máy tính 3 30 30 60 841108+ 841107
88 841050 Kiểm thử phần mềm 3 30 30 60
89 841051 Thiết kế giao diện 3 30 30 60
90 841052
Xây dựng phần mềm theo mô hình
phân lớp
3 30 30 60 841111
91 841113 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 30 30 60 841047
92 841114 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di 3 30 30 60 841108+ 841107

3
STT Mã HP Tên học phần
Số
TC
Số tiết Đòi hỏi môn
LT TH TC Học trước
Song
hành
động
93 841059 Quản trị mạng 3 30 30 60 841104+ 841058
94 841117 Lập trình ứng dụng mạng 3 30 30 60 841107
95 841118 Lập trình hệ thống mạng 3 30 30 60 841104+ 841058
96 841061 Mạng máy tính nâng cao 3 30 30 60 841104
97 841119 An ninh mạng máy tính 3 30 30 60 841104
2.3. Kiến thức ngành thứ hai: không có
2.4. Kiến thức bổ trợ tự do: không có
2.5. Kiến thức nghiệp vụ sư phạm:
không có
2.6. Thực tập chuyên môn, nghiệp vụ,
thực tập cuối khóa / thực tập tốt
nghiệp
6
98 841070 Thực tập tốt nghiệp 6
2.7. Khóa luận tốt nghiệp/ các HP thay thế
KLTN
10
99 841099 Khóa luận tốt nghiệp 10
Các học phần thay thế KLTN
100 841071 Dịch vụ web và ứng dụng 3 30 30 60
101 841072 Các công nghệ lập trình hiện đại 3 30 30 60

102 841073 Seminar chuyên đề 4 60 60
Tổng số tín chỉ (không kể số tín chỉ GD thể
chất và GD quốc phòng – An ninh)
150
315
0
216
0
531
0
HIỆU TRƯỞNG
DUYỆT
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG KHOA
PGS. TS Nguyễn Viết Ngoạn ThS. Mỵ Giang Sơn ThS. Huỳnh Minh Trí
4

×