VI. C
VI. C
Á
Á
C PP Đ
C PP Đ
Ặ
Ặ
T NKQ
T NKQ
1. Kiểm tra bóng chèn bằng cách bơm 10mL hơi.
2. Kiểm tra lưỡi đèn : lắp ráp vào tay cầm bảo đả
m
luôn sáng.
3. Cho Oxy trước bắng bóng-mặt nạ với ấn sun nhẫn
(Nghiệm pháp Sellick).
4. Lấy airway miệng ra.
C
C
Á
Á
C BƯ
C BƯ
Ớ
Ớ
C Đ
C Đ
Ặ
Ặ
T NKQ QUA ĐƯ
T NKQ QUA ĐƯ
Ờ
Ờ
NG MI
NG MI
Ệ
Ệ
NG
NG
VI. C
VI. C
Á
Á
C PP Đ
C PP Đ
Ặ
Ặ
T NKQ
T NKQ
5. Người đặt đứng trên đầu BN. BN ở tư thế
thông khí (sniffing position).
=> Mở miệng BN bằng tay thuận (tay phải). Có thể xịt
Lidocain spray vào hầu họng.
=> Tay Trái cầm Laryngoscope, và đưa lưỡi đèn vào bên
Phải miệng BN đi dọc đến đáy lưỡi và vén lưỡi BN sang
trái để lưỡi đèn vào khe lưỡi-thanh thiệt
C
C
Á
Á
C BƯ
C BƯ
Ớ
Ớ
C Đ
C Đ
Ặ
Ặ
T NKQ QUA ĐƯ
T NKQ QUA ĐƯ
Ờ
Ờ
NG MI
NG MI
Ệ
Ệ
NG
NG
VI. C
VI. C
Á
Á
C PP Đ
C PP Đ
Ặ
Ặ
T NKQ
T NKQ
.Nâng cằm, lưỡi, nắp thanh quản để nhìn thấy thanh
môn (thấy 2 dây thanh âm).
Khi thanh môn mở ra, đưa ống NKQ vào từ mép bên
phải của miệng BN cho đến khi thấy bóng chèn qua 2 dây
thanh âm.
Rút ống thông nòng.Bơm hơi vào bóng chèn 5-
10mL hơi. và thông khí 100% Oxy.
C
C
Á
Á
C BƯ
C BƯ
Ớ
Ớ
C Đ
C Đ
Ặ
Ặ
T NKQ QUA ĐƯ
T NKQ QUA ĐƯ
Ờ
Ờ
NG MI
NG MI
Ệ
Ệ
NG
NG
VI. C
VI. C
Á
Á
C PP Đ
C PP Đ
Ặ
Ặ
T NKQ
T NKQ
C
C
Á
Á
C BƯ
C BƯ
Ớ
Ớ
C Đ
C Đ
Ặ
Ặ
T NKQ QUA ĐƯ
T NKQ QUA ĐƯ
Ờ
Ờ
NG MI
NG MI
Ệ
Ệ
NG
NG
VI. C
VI. C
Á
Á
C PP Đ
C PP Đ
Ặ
Ặ
T NKQ
T NKQ
C
C
ầ
ầ
n x
n x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh v
nh v
ị
ị
tr
tr
í
í
NKQ, c
NKQ, c
ố
ố
đ
đ
ị
ị
nh NKQ v
nh NKQ v
à
à
thông kh
thông kh
í
í
h
h
ỗ
ỗ
tr
tr
ợ
ợ
.
.
T
T
ụ
ụ
t HA thư
t HA thư
ờ
ờ
ng x
ng x
ả
ả
y ra sau đ
y ra sau đ
ặ
ặ
t l
t l
à
à
do gi
do gi
ả
ả
m lư
m lư
ợ
ợ
ng m
ng m
á
á
u
u
đ
đ
ổ
ổ
v
v
ề
ề
v
v
ì
ì
tăng
tăng
á
á
p l
p l
ự
ự
c trong l
c trong l
ồ
ồ
ng ng
ng ng
ự
ự
c, t
c, t
á
á
c d
c d
ụ
ụ
ng ph
ng ph
ụ
ụ
c
c
ủ
ủ
a thu
a thu
ố
ố
c
c
P
P
ost
ost
-
-
intubation Management
intubation Management
(
(
x
x
ử
ử
lý sau đ
lý sau đ
ặ
ặ
t)
t)
VI. C
VI. C
Á
Á
C PP Đ
C PP Đ
Ặ
Ặ
T NKQ
T NKQ
X
X
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh v
nh v
ị
ị
tr
tr
í
í
NKQ
NKQ
Bi
Bi
ế
ế
n ch
n ch
ứ
ứ
ng n
ng n
ặ
ặ
ng thư
ng thư
ờ
ờ
ng g
ng g
ặ
ặ
p
p
ố
ố
ng NKQ n
ng NKQ n
ằ
ằ
m trong th
m trong th
ự
ự
c qu
c qu
ả
ả
n
n
v
v
ớ
ớ
i h
i h
ậ
ậ
u qu
u qu
ả
ả
l
l
à
à
t
t
ổ
ổ
n thương n
n thương n
ả
ả
o do gi
o do gi
ả
ả
m Oxy m
m Oxy m
á
á
u. M
u. M
ặ
ặ
c d
c d
ù
ù
nh
nh
ì
ì
n th
n th
ấ
ấ
y tr
y tr
ự
ự
c ti
c ti
ế
ế
p
p
ố
ố
ng NKQ qua 2 dây thanh âm l
ng NKQ qua 2 dây thanh âm l
à
à
ch
ch
ỉ
ỉ
d
d
ẫ
ẫ
n
n
tin c
tin c
ậ
ậ
y x
y x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh v
nh v
ị
ị
tr
tr
ị
ị
NKQ, quan s
NKQ, quan s
á
á
t như v
t như v
ậ
ậ
y c
y c
ó
ó
th
th
ể
ể
sai, v
sai, v
à
à
nh
nh
ữ
ữ
ng phương ph
ng phương ph
á
á
p kh
p kh
á
á
c c
c c
ầ
ầ
n thi
n thi
ế
ế
t đ
t đ
ể
ể
b
b
ả
ả
o đ
o đ
ả
ả
m v
m v
ị
ị
tr
tr
í
í
đ
đ
ú
ú
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
ố
ố
ng NKQ:
ng NKQ:
P
P
ost
ost
-
-
intubation Management
intubation Management
(
(
x
x
ử
ử
lý sau đ
lý sau đ
ặ
ặ
t)
t)
VI. C
VI. C
Á
Á
C PP Đ
C PP Đ
Ặ
Ặ
T NKQ
T NKQ
X
X
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh v
nh v
ị
ị
tr
tr
í
í
NKQ
NKQ
@ P
@ P
hương ph
hương ph
á
á
p nghe: ng
p nghe: ng
ự
ự
c (
c (
dư
dư
ớ
ớ
i xương đòn
i xương đòn
, n
, n
á
á
ch 2 bên),
ch 2 bên),
b
b
ụ
ụ
ng (n
ng (n
ế
ế
u nghe âm th
u nghe âm th
ở
ở
khi b
khi b
ó
ó
p b
p b
ó
ó
ng nghi ng
ng nghi ng
ờ
ờ
ố
ố
ng NKQ
ng NKQ
trong th
trong th
ự
ự
c qu
c qu
ả
ả
n, c
n, c
ầ
ầ
n đ
n đ
ặ
ặ
t l
t l
ạ
ạ
i ngay).
i ngay).
@ B
@ B
ó
ó
p b
p b
ó
ó
ng th
ng th
ấ
ấ
y l
y l
ồ
ồ
ng ng
ng ng
ự
ự
c nâng lên 2 bên
c nâng lên 2 bên
v
v
à
à
SpO
SpO
2
2
tăng
tăng
nhanh (
nhanh (
ố
ố
ng NKQ trong kh
ng NKQ trong kh
í
í
qu
qu
ả
ả
n), ho
n), ho
ặ
ặ
c SpO2 gi
c SpO2 gi
ả
ả
m nhanh
m nhanh
(
(
ố
ố
ng trong th
ng trong th
ự
ự
c qu
c qu
ả
ả
n).
n).
P
P
ost
ost
-
-
intubation Management
intubation Management
(
(
x
x
ử
ử
lý sau đ
lý sau đ
ặ
ặ
t)
t)
VI. C
VI. C
Á
Á
C PP Đ
C PP Đ
Ặ
Ặ
T NKQ
T NKQ
X
X
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh v
nh v
ị
ị
tr
tr
í
í
NKQ
NKQ
@ D
@ D
ụ
ụ
ng c
ng c
ụ
ụ
ph
ph
á
á
t hi
t hi
ệ
ệ
n CO2 th
n CO2 th
ở
ở
ra b
ra b
ằ
ằ
ng m
ng m
à
à
u (colorimetric end
u (colorimetric end
-
-
tidal CO2
tidal CO2
detector ) n
detector ) n
ế
ế
u chuy
u chuy
ể
ể
n t
n t
ừ
ừ
m
m
à
à
u t
u t
í
í
m sang m
m sang m
à
à
u v
u v
à
à
ng ch
ng ch
ứ
ứ
ng t
ng t
ỏ
ỏ
ố
ố
ng n
ng n
ằ
ằ
m
m
trong kh
trong kh
í
í
qu
qu
ả
ả
n Tuy nhiên, c
n Tuy nhiên, c
ầ
ầ
n ch
n ch
ú
ú
ý:
ý:
-
-
Thông kh
Thông kh
í
í
qua mask trư
qua mask trư
ớ
ớ
c khi đ
c khi đ
ặ
ặ
t, ho
t, ho
ặ
ặ
c đ
c đ
ồ
ồ
u
u
ố
ố
ng c
ng c
ó
ó
kh
kh
í
í
carbonic c
carbonic c
ó
ó
th
th
ể
ể
l
l
à
à
m cho CO2 bay ra t
m cho CO2 bay ra t
ừ
ừ
th
th
ự
ự
c qu
c qu
ả
ả
n. Thông kh
n. Thông kh
í
í
6 l
6 l
ầ
ầ
n gi
n gi
ú
ú
p th
p th
ả
ả
i kh
i kh
í
í
CO2 n
CO2 n
à
à
y.
y.
-
-
Khi ngưng tim
Khi ngưng tim
,
,
sư trao đ
sư trao đ
ổ
ổ
i kh
i kh
í
í
không đ
không đ
ủ
ủ
c
c
ó
ó
th
th
ể
ể
không ph
không ph
á
á
t hi
t hi
ệ
ệ
n CO2
n CO2
trong kh
trong kh
í
í
th
th
ở
ở
ra ngay c
ra ngay c
ả
ả
khi
khi
ố
ố
ng
ng
ở
ở
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
đ
đ
ú
ú
ng. B
ng. B
n ngưng tim
n ngưng tim
, N
, N
ồ
ồ
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
CO
CO
2 >
2 >
2
2
%
%
đư
đư
ợ
ợ
c xem l
c xem l
à
à
ch
ch
ứ
ứ
ng c
ng c
ứ
ứ
x
x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh v
nh v
ị
ị
tr
tr
í
í
đ
đ
ú
ú
ng c
ng c
ủ
ủ
a
a
ố
ố
ng
ng
NKQ, tu
NKQ, tu
y nhiên,
y nhiên,
dư
dư
ớ
ớ
i tr
i tr
ị
ị
s
s
ố
ố
n
n
à
à
y không th
y không th
ể
ể
k
k
ế
ế
t lu
t lu
ậ
ậ
n
n
ố
ố
ng trong th
ng trong th
ự
ự
c
c
qu
qu
ả
ả
n.
n.
Đ
Đ
ặ
ặ
t l
t l
ạ
ạ
i NKQ ngay khi không ph
i NKQ ngay khi không ph
á
á
t hi
t hi
ệ
ệ
n CO2.
n CO2.
P
P
ost
ost
-
-
intubation Management
intubation Management
(
(
x
x
ử
ử
lý sau đ
lý sau đ
ặ
ặ
t)
t)
Màu tím chứng tỏ không có CO2 hay Ống NKQ trong thực quản.
Màu vàng chứng ống NKQ trong khíquản.
The carbon dioxide (CO2) waveform
![]()
VI. C
VI. C
Á
Á
C PP Đ
C PP Đ
Ặ
Ặ
T NKQ
T NKQ
X
X
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh v
nh v
ị
ị
tr
tr
í
í
NKQ
NKQ
@ D
@ D
ụ
ụ
ng c
ng c
ụ
ụ
ph
ph
á
á
t hi
t hi
ệ
ệ
n
n
ố
ố
ng trong th
ng trong th
ự
ự
c qu
c qu
ả
ả
n: B
n: B
ó
ó
p b
p b
ó
ó
ng không
ng không
ph
ph
ồ
ồ
ng l
ng l
ạ
ạ
i ngay ch
i ngay ch
ứ
ứ
ng t
ng t
ỏ
ỏ
ố
ố
ng trong th
ng trong th
ự
ự
c qu
c qu
ả
ả
n.
n.
@ X quang ng
@ X quang ng
ự
ự
c th
c th
ẳ
ẳ
ng: m
ng: m
ặ
ặ
c d
c d
ù
ù
X quang ng
X quang ng
ự
ự
c l
c l
à
à
ph
ph
ổ
ổ
bi
bi
ế
ế
n
n
sau đ
sau đ
ặ
ặ
t NKQ, m
t NKQ, m
ụ
ụ
c tiêu đ
c tiêu đ
ầ
ầ
u tiên l
u tiên l
à
à
x
x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh v
nh v
ị
ị
tr
tr
í
í
đ
đ
ầ
ầ
u xa
u xa
c
c
ủ
ủ
a NKQ
a NKQ
ở
ở
dư
dư
ớ
ớ
i dây thanh âm v
i dây thanh âm v
à
à
trên carina
trên carina
:
:
đ
đ
ầ
ầ
u xa c
u xa c
ủ
ủ
a
a
NKQ c
NKQ c
á
á
ch carina 3
ch carina 3
-
-
7cm; ho
7cm; ho
ặ
ặ
c ngang m
c ngang m
ứ
ứ
c b
c b
ờ
ờ
trên quai
trên quai
đ
đ
ộ
ộ
ng m
ng m
ạ
ạ
ch ch
ch ch
ủ
ủ
(n
(n
ế
ế
u không th
u không th
ấ
ấ
y rõ carina)
y rõ carina)
. T
. T
rong trư
rong trư
ờ
ờ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p nghi ng
p nghi ng
ờ
ờ
, n
, n
ộ
ộ
i soi kh
i soi kh
í
í
qu
qu
ả
ả
n qua
n qua
ố
ố
ng NKQ th
ng NKQ th
ấ
ấ
y nh
y nh
ữ
ữ
ng
ng
vòng s
vòng s
ụ
ụ
n kh
n kh
í
í
qu
qu
ả
ả
n l
n l
à
à
tiêu chu
tiêu chu
ẩ
ẩ
n v
n v
à
à
ng x
ng x
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh v
nh v
ị
ị
tr
tr
í
í
c
c
ủ
ủ
a
a
ố
ố
ng.
ng.
P
P
ost
ost
-
-
intubation Management
intubation Management
(
(
x
x
ử
ử
lý sau đ
lý sau đ
ặ
ặ
t)
t)