Bng d liu
swi
tc
h
e
s
MEN-9632
S
w
i
t
c
h
L3
Qun lý
24 khe cm Gigabit
SFP + 4
Gigabit Combo
Tng quan
MEN-9632 l mt Switch qun lý SNMP
Layer 3 hiu sut cao,cung cp cho ngi
dựng khe SFP vi a tc 24 x
100/1000Mbps v 4 cng Combo Gigabit.
Trỡnh qun lý Web/SNMP cung cp kh
nng iu khin t xa cho phộp qun lý
mng linh hot v cỏc tựy chn giỏm sỏt. Dự
qun lý thụng qua "in-band" trm qun lý
SNMP, trỡnh duyt web internet, hoc thụng
qua "out-of-band" cng iu khin RS-232 ,
MEN-9632 to iu kin kim soỏt v chn
oỏn hot ng ca mng.
Tp hp mnh m
tng bng thụng cho cỏc ng dng,
MEN-9632 cú th cung cp 2 trunk group
ca 2 cng thnh viờn (Combo) mi trunk
hay mt nhúm bn cng (Combo). Hn na,
cỏc cng trunk ny u c trang b chc
nng fail-over cung cp sao lu d
phũng nu mt hoc mt s cng b h
hng. Nú cng h tr ng ký c VLAN
802.1Q v VLAN GVRP do ú n gin
húa phõn on lu lng mng, m rng
xõy dng qung bỏ tờn min v cỏc li ớch
liờn quan khỏc ca VLAN. S phong phỳ
ca tớnh nng dch bờn trong lm tng hiu
qu v hiu sut trong qun tr mng.
Thụng s k thut
Tiờu chun
IEEE 802.3u 100Base-FX
IEEE 802.3ab 1000Base-T
IEEE 802.3z 1000Base-SX/LX/LHX
IEEE 802.3ad Port Trunking
IEEE 802.1d Giao thc Spanning
Tree
IEEE 802.1w Giao thc Rapid
Spanning Tree
IEEE 802.3x Flow Control
IEEE 802.1p Hng ch u tiờn
IEEE 802.1q VLAN Tagging
IEEE 802.1x Port-based NAC
Cng
24 x 100/1000Base-FX (SFP)
4 x GbE SFP Combo
4 x 10/100/1000Base-T (RJ-45) Combo
1 x RS-232 Console (DB-9 female)
Hiu sut
Switching fabric 56Gbps
L2 Forwarding 41.7Mbps
Kớch thc gúi b m 16M
Kớch tht ti a gúi 13,312 bytes
14,880/148,800/1,488,000 gúi/giõy (pps)
n cng 10/100/1000 Mbps
Bng a ch MAC
Lờn ti 16K a ch
VLAN
Port-based and Tag-based (4KVIDs)
Bc súng
Ph thuc vo module SFP (xem thụng
tin t hng)
Cht lng dch v
Port-based
IEEE 802.1p tag
IPv4 ToS/DiffServ
Lp lu lng IPv6
Ngun/ớch n a ch MAC
Khong cỏch ti a
Si quang lờn n 110km
RS-232 15m
C khớ & Mụi trng
Ngun u vo 100 ~ 240VAC
Cụng sut s dng 40W
Nhit vn hnh 0C to 50C
Nhit bo qun -20C to 70C
m hot ng 10% to 80% RH
m bo qun 5% to 90% RH
An ton & khớ thi
FCC Part 15 of Class A & CE Approved
EN 60950
Kớch thc & trng lng
440 x 44 x 285 mm (W x H x D) Trng
lng: 4.5kg
Bo hnh
2 nm
Tớnh nng
Tớnh nng c bn
H tr LACP
H tr Port Trunking tnh
H tr IGMP Snooping (v1, v2, v3)
Giao thc DHCP relay/client
Tớnh nng DHCP Snooping
Giao thc Spanning Tree
Giao thc Rapid Spanning Tree
Multicast VLAN Registration
Phỏt hin vũng lp
Port-based VLAN
VLAN Stacking (Q in Q)*
H tr GVRP
Network Storm Protection
Qun lý VLAN*
Bo mt ngi dựng
Lc a ch MAC
Cng cỏch ly
Port-based kim soỏt truy cp mng
H tr SSL/TLS
H tr RADIUS
Cng khúa
Tớnh nng nõng cao
Host t chi dch v
Phỏt hin lu lng bt thng*
Qun lý lu lng v QoS
Gii hn tc
Gn th VLAN
Danh sỏch kim soỏt truy cp L2/L3/L4
Trng lng vũng Robin
H tr DSCP/ToS
Qun lý mng
Bng iu khin cc b RS-232c
Telnet CLI
Giao thc qun lý SNMP v1, v2c, v3*
Qun lý bng giao din web
Giao thc qun lý mng t xa RMON (1, 2,
3, 9)
Giỏm sỏt cng
Nõng cp Firmware
Cu hỡnh sao lu v phc hi
Cu hỡnh cng, tỡnh hỡnh v thng kờ
nh tuyn
ng tuyn tnh* nh tuyn OSPF*
Giao thc nh tuyn RIP v1/v2*
Giao thc VRRP
*Tớnh nng cú sng s c nõng cp trong tng lai
Thụng s k thut s thay i m khụng cn thụng bỏo
â 2010
VOLKTEK
Corporation
ww w
.
v
olktek.com
CÔNG TY Cổ PHầN CÔNG NGHệ CáP QUANG Và THIếT Bị BƯU ĐIệN
POST AND TELECOMMUNICATION TECHNOLOGY OF OPTICAL FIBER AND EQUIPMENT JSC
VP: 401B, Tòa nhà LICOGI 13, Số 16 Khuất Duy Tiến, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
ĐT: 04.35536969 Fax: 04.35537989 Website: www.tfp.com.vn E.mail:
Nhà máy: Dốc Vân, Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội ĐT: 04.36991925 Fax: 04.36991965