Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Bai tap ve phuong trinh quy ve bac 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (50.47 KB, 1 trang )

Hệ thống các bài tập ôn tập Toán THCS
Phơng trình qui về phơng trình bậc hai

Bài 1. Giải các phơng trình sau:
a)
056 =+ xx
b)
0752 =++ xx
c)
098 =+ xx
d)
9
20
1
20
=+
xx
e)
( )( )
xxx 2112 =+
f)
03613
24
=+ xx
g)
0169
24
=++ xx
h)
0352
24


=+ xx
i)
065
24
=++ xx
j)
15
5
100
5
100
=

+
+ xx
k)
2
2
2
2
2
=
+
+
+ x
x
x
x
l)
1

12
2
1
2
1
+
+
=


+
+
+
x
x
x
x
x
x
Bài 2. Giải các phơng trình sau:
a)
01
235
=+ xxx
b)
0673676
234
=++ xxxx
c)
02772

23
=+++ xxx
d)
0188
23
=+ xxx
e)
04
23
=++ xx
g)
0485
23
=+
xxx
Bài 3. Giải các phơng trình sau:
a)
( )( )( )
01321 =++++ xxxx
b)
( ) ( ) ( ) ( )
2 3 7 8 144x x x x+ + =
c)
( )( )( )( )
2977531 =++ xxxx
d)
( )( )( )( )
1086321 =+++ xxxx
e)
( )( )( )( )

207531 = xxxx
f)
( )( )( )( )
412311214 =+++ xxxx
g)
( ) ( )( )
3512356
2
=+++ xxx
h)
( ) ( )( )
31223712
2
=+++ xxx
i)
( ) ( )( )
1832121
2
=+++ xxx
j)
( ) ( ) ( ) ( )
2
4 5 8 10 72x x x x x =
k)
( ) ( ) ( ) ( )
2
10 12 15 18 2x x x x x+ + + + =
Bài 4. Giải các phơng trình sau:
a)
( ) ( )

253
44
=+++ xx
b)
( ) ( )
8231
44
=++ xx
c)
( ) ( )
8262
44
=+ xx
d)
( ) ( )
6442
44
=+ xx
Bài 5. Giải các phơng trình sau:
a)
01102610
234
=++ xxxx
b)
01464
234
=+ xxxx
c)
0122
234

=++ xxxx
d)
046143
234
=++ xxxx
e)
4 3 2
4 9 8 4 0x x x x + + =
f)
4 3 2
5 10 15 9 0x x x x+ + + + =
Bài 6. Giải các phơng trình sau:
a)
04
5
35
2
2
=+
+
+
+
xx
x
x
xx
b)
5
5
7

2
2
=
+
+
xx
xx
c)
064
104
21
2
2
=+
+
xx
xx
d)
2
2
4 2
4x x
x x

+ =


e)
( ) ( )
253

44
=+++ xx
Bài 7. Giải các hệ phơng trình sau:



=
=++
3
1
.
22
xyyx
yxyx
a



=+
=+
10
58
.
22
yx
yx
b




=+
=+
2
13
.
22
yx
yxyx
c



=++
=++
2
4
.
22
xyyx
yxyx
d
Bài 8. Giải các hệ phơng trình sau:
2 2
2 2
2 3 2
.
2 3 2
x y y
a
y x x

=


=









=
=
y
x
xy
x
y
yx
b
43
43
.




+=

+=
xyxy
yxyx
c
22
22
.
22
22




=+
=+
yxyy
xxyx
d
32
32
.
2
2
- Biên soạn nội dung: Thầy Nguyễn Cao Cờng 0904.15.16.50

×