Họ và Tên: Đề số 21:
Kiểm tra Trắc nghiệm Môn Toán lớp 8 – CHƯƠNG II năm học 2009-2010
Phép chia phân thức đại số
Điểm Lời phê của thầy giáo
Câu 1 (81) Kết quả nào sau đây là đúng
Kết quả nào sau đây là đúng:
a/
23
22
2
3
:
6 x
yx
yx
xy
yx
yx −
=
+
−
b/
1
)1(30
42
2020
:
)1(
36
2
2
+
−
−=
−
−
+
−
x
x
x
x
x
x
c/
)(3
33
:
99
22
33
2
22
2
ba
baba
ba
aab
ba
aba
−
+−
=
+
+
−
+
d/(ab + b
2
– b):
a
abb
ba
aaba )(
2
−
=
−
−+
Câu 2 (82) Thương của phép chia phân thức
c
ba
7
30
42
−
cho phân thức
3
23
35
24
c
ba
là:
a/
a
bc
2
5
b/
a
bc
2
20
c/
a
cb
4
25
22
−
d/
a
bc
4
25
2
Câu 3 (83) Thương của phép chia phân thức
2
)(
1515
yx
yx
+
−
cho phân thức
xy
xy
33
2020
22
+
−
là:
a/
2
)(4
9
yx +
b/
2
)(4
9
yx +
−
c/
)(4
9
yx +
d/
)(4
9
yx +
−
Câu 4 (84) Chọn câu trả lời đúng:
=
4
2
5
4
5
6
:
25
3
y
x
y
x
a/
y
x
5
3
2
b/
y
x
5
2
2
c/
y
x
10
2
d/
x
y
10
2
Câu 5 (85) Chọn câu trả lời đúng:
=
−
+
−
+
2
5
:
4
153
2
x
x
x
x
a/
2
3
+x
b/
2
153
+
+
x
x
c/
3
2+x
d/
2
3
−x
Câu 6 (86) Chọn câu trả lời đúng:
=−
+
−
)155(:
5
217
2
x
x
x
a/
57
5
2
+x
b/
5
)5(7
2
+x
c/
5
35
2
+x
d/
)5(5
7
2
+x
Câu 7 (87) Kết quả của phép chia
)1(:
1
)1(5
2
3
+−
−
+
xx
x
x
là:
a/
1
)1(5
−
+
x
x
b/
)1(5
1
+
−
x
x
c/
1
5
−x
d/
5
1−x
Câu 8 (88) Chọn câu trả lời đúng
Tìm M biết
22
2
33
42
105
.
8
2
yxyx
xyx
M
yx
yx
++
+
=
−
+
=
a/
)2(
5
yxx
M
−
=
b/
)2(5 yxxM +=
c/
)2(5 yxxM −=
d/
yx
x
M
2
5
+
=
Câu 9 (89) Chọn câu trả lời đúng:
=
−
+
−
12
123
:)16(
2
x
x
x
a/
)4(3
12
−
−
x
x
b/
)12(3
4
−
−
x
x
c/
3
)12)(4( −− xx
d/
)12)(4(
3
−− xx
Câu 10 (90) Chọn câu trả lời đúng:
=
+
−
+−
+−
3322
22
1010
:
555
363
yx
yx
yxyx
yxyx
a/
yx
yx
−
+ )(6
b/
50
))((3 yxyx −+
c/
3
))((2 yxyx −+
d/
50
)(3
22
yx +