Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Kiem tra Trac nghiem DS 8.22

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.36 KB, 2 trang )

Họ và Tên: Đề số 22:
Kiểm tra Trắc nghiệm ĐS lớp 8 – CHƯƠNG II năm học 2009-2010
Biến đổi các biểu thức hữu tỷ
Điểm Lời phê của thầy giáo
Câu 1 (91) Kết quả thực hiện phép tính







−+
x
x
21
1
12
:










12
4


2
2
x
x
x
là:
a/1- 2x b/2x c/-2x d/1+2x
Câu 2 (92) Kết quả thực hiện phép tính
22
22
22
25
.
5
5
5
5
yx
yx
xyx
yx
xyx
yx
+










+

+

+
là:
a/
2
x
b/
x
5
c/
x
10
d/Một đáp số khác
Câu 3 : (93) Biểu thức
5
1
25
2

+

x
x
x

bằng 0 với giá trị của x là:
a/x = 5 b/x = -5 c/x = 5; x = -5 d/Một đáp số khác
Câu 4 (94) Biểu thức
x
x
x
x
2510
25
2
+
+

bằng 0 với giá trị của x là:
a/x = 5 b/x = -5 c/x = 5; x = -5 d/Một đáp số khác
Câu 5 (95) Gía trị của biểu thức
y
y
y
1
2
1
1
2
+
++
bằng 1 với giá trị của y là:
a/y = -1 b/y = 1 c/y = 1; y = -1 d/Một đáp số khác
Câu 6 (96) Biểu thức
1

1
2
1
1
1
2
+
+
+
++
y
y
y
bằng 1 với giá trị của y là
a/y = -1 b/y = 1 c/y = 1; y = -1 d/Một đáp số khác
Câu 7 (97) Biểu thức
y
y
y
2
2
2
1
2

−+
bằng 1 với giá trị của y là:
a/y = -1 b/y = 1 c/y = 1; y = -1 d/Một đáp số khác
Câu 8 (98) Biểu thức
1

4
2
1
4
1
2
+

+
−+
y
y
y
bằng 1 với giá trị của y là:
a/y = -1 b/y = 1 c/y = 1; y = -1 d/Một đáp số khác
Câu 9 (99) Gía trị của biểu thức
ab
b
ba
a
ba
ba
ba
ab

+
+







+

+

2
.
22
2
22
:
a/Chỉ phụ thuộc a b/Chỉ phụ thuộc b
c/Phụ thuộc cả a, b d/Không phụ thuộc a, b
Câu 10 (100) Biểu thức







+

+−

−+

1

1
1
421
)1(3
)1(
3
2
2
2
a
a
aa
aa
a
:
aa
a
+
3
2
đạt giá trị nhỏ
nhất với giá trị của a là:
a/a = -1 b/a = 0 c/a = 1 d/Một đáp số khác

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×