Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

ViOLYMPIC - Lớp 9 - Vòng 19 - 2009-2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.01 KB, 4 trang )

BÀI THI S 1Ố
i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗ
Câu 1:
Ph n g trình ươ có m t nghi m là (1; - 1) khiộ ệ
Câu 2:
Hai ph n g trình ươ và không có
nghi m chung khi ệ
Câu 3:
n g th ng Đườ ẳ song song v i tr c Oy khi ớ ụ
Câu 4:
CB và CD là hai ti p tuy n k t C c a n g tròn (O) (B, D là hai ti p i m).ế ế ẻ ừ ủ đườ ế để
N u OC = 15cm và OB = 9cm thì BC = ế cm.
Câu 5:
Ph n g trình ươ có m t nghi m là (2; 1) khi ộ ệ
Câu 6:
Hai n g tròn tâm O và O' có cùng bán kính, c t nhau A và B. o n n i đườ ắ ở Đ ạ ố
tâm OO' c t các n g tròn (O), (O') l n l t C và D. Bi t AB = 24cm; CD ắ đườ ầ ượ ở ế
= 12cm. Bán kính m i n g tròn là ỗ đườ cm.
Câu 7:
S nghi m nguyên (ố ệ ) c a ph n g trình ủ ươ th a mãnỏ

Câu 8:
Cho tam giác u ABC c nh b ng đề ạ ằ cm, n g cao AH. G i (O) là n g đườ ọ đườ
tròn ngo i ti p tam giác. M t n g tròn (I) có tâm I thu c n g th ng BC, ạ ế ộ đườ ộ đườ ẳ
bán kính 2cm. Bi t n g tròn (I) ti p xúc trong v i n g tròn (O). Khi ó IHế đườ ế ớ đườ đ
= cm, v i ớ
Câu 9:
S nghi m (ố ệ ) c a ph n g trình ủ ươ mà c ả và u là s đề ố
nguyên là
Câu 10:
S nghi m (ố ệ ) c a ph n g trình ủ ươ mà u nguyên vàđề



BÀI THI S 2Ố
Ch n áp án úng:ọ đ đ
Câu 1:
S n g tròn ti p xúc v i hai c nh c a m t góc là:ốđườ ế ớ ạ ủ ộ
1
2
3
vô số
Câu 2:
Cho n g tròn (O; 4cm). T p h p tâm c a các n g tròn có bán kính 1cm đườ ậ ợ ủ đườ
ti p xúc v i n g tròn (O) có th là:ế ớ đườ ể
N a n g tròn (O; 5cm)ử đườ
N a n g tròn (O; 5cm) tr m t i mử đườ ừ ộ để
n g tròn (O; 5cm)Đườ
n g tròn (O; 5cm) tr m t i mĐườ ừ ộ để
Câu 3:
Cho n g tròn (O; 3cm). T p h p tâm c a các n g tròn có bán kính 1cm đườ ậ ợ ủ đườ
ti p xúc v i n g tròn (O) có th là:ế ớ đườ ể
N a n g tròn (O; 2cm)ử đườ
N a n g tròn (O; 2cm) tr m t i mử đườ ừ ộ để
n g tròn (O; 2cm) tr m t i mĐườ ừ ộ để
n g tròn (O; 2cm)Đườ
Câu 4:
Cho hai ng tròn (O; 16) và (O'; 57) có kho ng cách hai tâm OO' = 41. V đườ ả ị
trí t ng i c a hai ng tròn ó là:ươ đố ủ đườ đ
c t nhauắ
ti p xúc ngoàiế
ti p xúc trongế
ngoài nhau

Câu 5:
Bi u di n t p nghi m c a ph ng trình ể ễ ậ ệ ủ ươ là m t ng th ng:ộ đườ ẳ
song song v i tr c Oxớ ụ
song song v i tr c Oyớ ụ
i qua g c t a đ ố ọ độ
i qua i m có t a đ để ọ độ
Câu 6:
Cho ABC là m t tam giác vuông t i A, ng cao AH. ng tròn nào sau ộ ạ đườ Đườ
ây ti p xúc v i BC ?đ ế ớ
ng tròn (A; AB)Đườ
ng tròn (A; AC)Đườ
ng tròn (H; HA)Đườ
ng tròn (A; AH)Đườ
Câu 7:
ng th ng song song tr c hoành có ph ng trình d ng nào d i ây (v iĐườ ẳ ụ ươ ạ ướ đ ớ
) ?
Câu 8:
Bi t (3; - 1) là nghi m c a ph ng trình ế ệ ủ ươ . Công th c ứ
nghi m t ng quát c a ph ng trình ó là:ệ ổ ủ ươ đ
Câu 9:
Xác nh các h s đị ệ ố c a ph ng trình ủ ươ bi t ng th ng ế đườ ẳ
bi u di n t p nghi m c a nó là ng phân giác c a góc ph n t th ba.ể ễ ậ ệ ủ đườ ủ ầ ư ứ
Câu 10:
Cho hình vuông ABCD. Trên ng chéo BD l y i m I sao cho BI = BA (I đườ ấ để
n m gi a B và D). Qua I k ng th ng vuông góc v i BD, c t AD E. Bi t ằ ữ ẻ đườ ẳ ớ ắ ở ế
ID = . dài c nh hình vuông ABCD là:Độ ạ

×