Nhóm 15
Trường đại học Ngoại Thương
Khoa tài chính ngân hàng
Tiểu luận tín dụng ngân hàng
Đề tài: Phân tích báo cáo tài chính công tycổ
phần công trình giao thông vận tải Quảng Nam.
Nhóm sinh viên thực hiện MSSV
!"# $$
%&' ($)
Giáo viên hướng dẫn*+,%&'+
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 1
Nhóm 15
Mục lục
Lời mở đầu ++++++
Chương I : Giới thiệu về doanh nghiệp +++++.
Chương II: Phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp +++++.
/0101234$ ++++++
/$*56789:;'<1'=7>33 ++++
2.1. Phân tích theo mô hình cổ điển. +++++$
2.1.1. Tỷ số thanh khoản +++++$
+$+$+$+?9:2'@1=3 +++++$
+$+$++?9:2'210' +++++$
+$+$++?9:2'210AB2"CD2 +++++
+$+$+.+=9:2'210EF>'% +++
2.1.2. Tỷ số kết cấu tài chính/ Tỷ số nợ +++
+$++$+?9:6 ++
+$+++?9:6GH, +++.
+$+++=9:2I2326 +.
+$++.+?9:6<3 ++.
2.1.3. Các tỷ số hoạt động
+$++$+=J9K<L239 +++
+$+++MN22"AOJP ++++(
+$+++?9:>QJ'%32@1+ +(
2.1.4. Nhóm tỷ số khả năng sinh lời. +++(
+$+.+$+?9R2E6S ++(
+$+.++?9R2E6S2G239TUV#W +(
+$+.++?9R2E6S2GH,TUVXW +
2.1.5. Nhóm tỷ số giá thị trường. +
+$++$+?9:0G2S7+ +
+$+++F!AG57+ ++++)
+$+++?9:0G029590+ ++)
2.2. Phân tích theo mô hình điểm số Z. +
Chương III: Đề xuất của cán bộ tín dụng ++
3.1. Theo mô hình cổ diển +
3.2. Theo mô hình điểm số Z. +++++
Kết luận ++ +++++++
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 2
Nhóm 15
Lời mở đầu
Y/2COZA22'2[C2S2[C2\YP2]C^'0;'
23_<` R2a! @_7'bS2c
a6a"3%Cd209P9\+eeEfE3Cd221gE4<1@1
7P24A0101234ae>'2QaDA=2J'2>32^23>=
E3C@_2h2+P24A0101234E31a `\R2ah
2R%a6Ac2'2132OO234;'<1'=7Z2R%
a6g Z 6ahCb %P;'g6
ahCaeZE3!9^J'2]713J2i0a>3a ''0
E 62467261@12[2 ^;'<1'=7+
2`eQ]71003a2 hj>"2OO234
;'<1'=7ah2kaea ''0J%2aa]a\+
"2PE3_2%_2`$G>3_2`G)Z_2%5
7_2OlHm'CE3_2%12ad21En>IiP%
<I>'aFegAo7022hJ'2Z%ha52k_2%3
o23_2%57 Aae>pQeg
21J02O7022h+HOgE4<12ZeC]2_J%2a
a"23YPhân tích báo cáo tài chính của công ty cổ phần công trình
GTVT Quảng NamY1A32hES>o%>aee7Cd27q
Ar>31>=132=_207P2424<La:>o<1'=73%+
/32hES;'eC@2RC7
• !s*lo2=>"_2%57'12_>S2m
'C+
• !ss*P24A0101234;'<1'=7
• !ss*"iR2Z@+
t19'u@u2>>'%2uE'9u@12'@1'9'9e2+
1CR2C1Sa 6v@aee7;'_01 o<p+,
%&'>30eC@0+eC]uCia 6P23
C!_%&'aF=22O o<pah]uCe2h
132=a 62hES3%
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 3
Nhóm 15
Chương I: Giới thiệu về doanh nghiệp
<1'=7*_2%57_2O'12_>S2m
'C+
3*wP%<I_2Oa `Ad
n>I@<1'*mEvZ@'20>3<%20_2O'1
2_a `AdxwP%<I0_2O'12_a `AdZ_2O
<P<L+
'8*9:$%&ty'CMNym'C
=21Gz'i*$+$(
{uA92u*|||+12'1m'+>
H:a"E=*$+++
1c@10C%2*57752_
}Fc@10*m
M:E 6C%2A'a*$++
5@:E 6C%2*$++
502C%2*$+++
3%'1<a2*$G$G)+
Chương II: Phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp
/Pa:@210>3/0101@2J12ad9iR2@<1'+
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 4
Nhóm 15
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 5
Nhóm 15
Tổng Giám đốc Kế toán trưởng Người lập biểu
Trần Mộng Nhung Nguyễn Tuấn Anh Đặng Thơ
Quảng Nam, ngày 10 tháng 03 năm 2011
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 6
Nhóm 15
Tổng Giám đốc Kế toán trưởng Người lập biểu
Trần Mộng Nhung Nguyễn Tuấn Anh Đặng Thơ
Quảng Nam, ngày 10 tháng 03 năm 2011
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 7
Nhóm 15
Thuyết minh BCTC
1. Đặc điểm hoạt động
_2%57_2Ol'12_HS2m'CT9'aP%2\2E3~_2%•W
a 623ES72!9^5710_2%mEv>3wP%<I `Adm'C
2u1m%2a9:Gmy€/3%(20$$[C;'•%A'P<P8
m'C+_2%a 6,^M1>32 8m'CR7lR%cS
a[@v@<1'9:(3%20$[C.+k@23ES7a'%
_2%aF.Ea"8lR%cSa[@v@<1'>3Ea"8R2
>313%)20[C+_2%E3a!>210adES7Z12ad9iR2@
<1'2u1S2t1'=7Z"E=_2%>30J%a707Ev=3eE
J'+
Ngành nghề kinh doanh chính
• mEvZ@'20>3<%20_2O'12_a `Adx
• wP%<I0_2O'12_a `AdZ_2O<P<LZ0_2O2;%
E6Z2;%a=x
• M'20Z9iR20E1>S2E=7L>L9K'g'>3iP%<I=2:'12_
a `Adx
• M<1'>3C_oaR0AR2ad9x
• M<1'<>L33Z@09x
• S7<I0Z22@@‚2S22_>3<I2100_2OiP%<IZ_2O'1
2_x2@J%1220@<P Z@_=7ZJ%22!
9^2'12_x
• >R0C902R2E 6_2OiP%<IZ_2O'12_+
2. Niên độ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
ad@210A\2a2k3%$20$>3@22]>313%$20$3[C+
/0101234>30=7>L@210a 6ES7>395ABH=2'CTHtW+
3. Chuẩn mực và chế độ kế toán áp dụng
_2%07<Lad@210H=2'CZA'32u1m%2a9:$GGmy/
3%GGZ=2:ƒCIM210H=2'C>30J%a>"9K'a5ZA5
9eEJ'<1/d34A'3+
O2c@210*c2k95+
4. Tóm tắt các chính sách kế toán chủ yếu
4.1 Tiền và các khoản tương đương tiền
"A'1C*"CD2Z2"KP3>32"a'%h+
0@12 !a !2"E30@1a2 \e2`21Da01
@_J020@h2k3%C'Ze@[%ha5<&<323Cd2E 62"
i0a>3@_e";121%ha5232"+
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 8
Nhóm 15
4.2 Các nghiệp vụ bằng ngoại tệ
0=7>L7029AB12=a 6%ha59'aH=2'C2u12?0<1
P33 oH=2'C_A:222 `12=EP322`
ahC7029+023@1e9:< 12=a 6%ha59'aH=2'C2u1
2?0222 `12=EP322`ahC@22]ad@210+
E=2?0a 62I=2u1J%a2_2 9:$G)Gy/3%
$G$G);'/d34+u1aeZE=2?012=702921@N>3
E=2?0<1a00E9:< 12=:@N;'0@16<3a 6
70>31@2J12ad@<1'21@N+E=2?0<1a00E9:
< 12=:@N;'2"CD2Z2"KZ2"a'%hZ0@16\2Oah
E9:< 2A0101234Za[C9'A]2210 6Eah2R22109:< +
4.3 Các khoản phải thu
0@172a 62OA3%2A01012342u102950@17
2@03>372@0+
tI7Q672@eaQ2h=702<I@A252R2<10@172
@_a 6@032'2107029a:>o9:< 0@17222`ahC
@22]ad@210+H=24ES7<I7Q2I=2u1 o<p2_2 9:
G)Gy/3%(G$G);'/d34+
4.4 Hàng tồn kho
32@1a 6S2u102R7!g'0:>3022e2h
2I=a 6+l0:32@1A'1C74C'Z74A>3074
EJ'2I27@07029ahea 632@1^a'ahC>3220=2+
l022e2h2I=E30A0 o242ka74 o24ah13233
2@1>374 o24221>=22L]+
l0:32@1a 6242u17 !707AOJP'J%">3a 6
2102u17 !707@@'2 `i%+
tI7QC032@1a 624ES7@022e2h2I=
a 6;'32@1q!0:+H=24ES7<I7Q2I=2u1 o<p
2_2 9:G)Gy/3%(G$G);'/d34+
4.5 Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá
39:agOa 6702u1%02ka@R'1Eb%@+
%0A'1C0C'>3213Ad074C3_2%Aq'ahea 6239:
a24a2`ahCa '239:aae>312209„939K<L+074
70299'SA'a8a 62[%0239:a074
3%\\E3C2[E64@2212 !E'<19K<L239ae+074
@_2q'CFa"@=2a 6SE37421@N+
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 9
Nhóm 15
Khấu hao
MR'1a 6242u17 !707a `2…<I'22`'g<L o24
;'239+}c@R'17†67>o_2 9:G)Gy/3%20$
[C);'/d34+
1239 `'@R'1T[CW
3K'Z>S2@2] $.‡
}0%CeZ22A y$
!2=>S2 y$
4.6 Chi phí trả trước dài hạn
7422 o<3700742I2aF7029 eEJ'a
@2J12ad9iR2@<1';'"ad@210+7422 o<3
a 67PA521@12`'C3E64@2a 6<I@21'+
4.7 Các khoản phải trả và chi phí trích trước
0@172>374242 oa 6S19:2"72212 !E'
EJ'a3e'>3<>LaFSa 6@_7L2d>31>=_2%aFS
a 6e'a!;'3R7'% '+
4.8 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
m‚<I7Q26R7CR2>=E3Ca 6<†ah226R72_>=ZCR2>=1
@12`' `E'1adE3C>=2_2%24a2`ahC$G$G+}c
24J‚<I7Q26R7CR2>=E3CE32k$ˆaˆJ‚E !E3C!9^aeA1
hCiFd>3a 6210>317421@N+ `67J‚<I7Q26R7CR2
>=E3C@_a;ah26R72O7E=2a 6210>3174+
m‚<I7Q>"26R7CR2>=E3Ca 6_2%24ES72u1J%a2_2 9:
GGy/3%$.GG;'/d34+
4.9 Chi phí vay
74a>'%21'a1a2 iP%<I0_2OiP%<I!A<^<'
a 624>3102;'239ae+M_2O13232O74a>'%a 624
>317423421@N+
R2074a>'%@0a 6S>317423421@N@7029+
4.10 Phân phối lợi nhuận thuần
6S29'29'@24ES70J‚2u1"E=;'_2%a 6'1
05a_2u1J%2;'d5a_+
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 10
Nhóm 15
4.11 Ghi nhận doanh thu
• t1'267aiP%<Ia 6S2u1'2 `67*
`6767aiP%<IJ%a32a 62'2102u12ad@
1Z@@2J2I=67aiP%<Ia 6 o24Cd20a02S%
2O<1'2>374;'67aiP%<Ia 6S2 !c>o7
_>=aF1323+
`6767aiP%<IJ%a32a 62'2102u102@:
E 62I=Z@@2J2I=67aiP%<Ia 6 o24Cd20
a02S%2O<1'2>374;'67aa 6S2 !c>o7
_>=aF132321@Na 6@03i0S+
• t1'2A03>3R7<>La 6S@e@[2a 60E6
4@2>3e2hi0aa 6Cd20\\Za2`2q'CFa"@=
9'*
t1'2A03a 6S@g;1a0@h>3J%"9^g>"9
7ƒCaFa 6%h'11 `C'>3@_Q@[a0@h31E3C
2'%a5J%2a;''A>"0A01D@[2E3+
t1'2R7<>La 6S@aF1323<>L+ `67<
>La 62I=21"@N@2102O>=i0a<1'2212k@N
a 62I=[c>312?E=1323<>L23%@22][C234+
• t1'212ad234a 6S@<1'2a 6i0a2 !a:
\\>3e@[2a 6E64@22k'1<ae+
"EFa 6S2!9^2`'>3EF9R22I2+
52c>3E6Sa 6'a 6S@_2%a 6J%"S52c1D
0A2'C'e7>:a 6J%"SE6S2k>=e7>:+
4.12 Thuế thu nhập doanh nghiệp
7422S7<1'=721@NA'1C22S7=3>322
S71FE+
2S7=3E3@12a 624<I'22S7221@N>o
29R2e=EI23%@22]ad@210+S72E=91>o
E6S@210E3<1a"80@1E=2C2`g'2>3@210b
a"80@12S7>374@_72'%@_a 6@R
2k+
2S71FEa 6i0a10@1E=2C2`23%@22]
@N@210g'!9^2422S7;'0239>3672>30295;'
]1CLa4A0101234+2S71FE72a 6S12R2
0@1E=2C2`+3922S71FE8a 6S@\
\212 !E'9feE6S242ah9K<LgE=2C2`a 6
@R2k3%+l02;'22S71FEa 6242u129R2<I249f07<L
1[C239a 62'%672a 62'210<I'20Cc29R2e
=EI23%@22]ad@210+
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 11
Nhóm 15
l0295;'23922S7<1'=71FE7a 6iuCir2E>31
3%@22]ad@210>37C0295;'23922S71FE
aCcaCA1\\ea;E6S24217r7E64;'Cd271D
213Ad23922S71FEa 69K<L+
4.13 Thuế suất và các lệ phí nộp Ngân sách mà Công ty đang áp dụng
• ll*‰7<LCc29R2$ˆa:>o12adiP%E\7>397ƒCa0iP%
<I+
• S7<1'=7*‰7<LCc29R22S7<1'=7E3
ˆ+
• 0E1@0>3=74d72u1J%a=3+
5. Tiền
6. Đầu tư ngắn hạn
7. Các khoản phải thu khác
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 12
Nhóm 15
8. Hàng tồn kho
9. Tài sản ngắn hạn khác
10. Tài sản cố định hữu hình
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 13
Nhóm 15
%0,gOaF@R'12 >pQ9K<L23%$G$G$E3
$$+$+(+a+
11. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
12. Tài sản dài hạn khác
13. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 14
Nhóm 15
0A01012;'_2%9f9I@hC2';'!J'2Z9:2a 62OA3%2
0A01012343%e2h9f2'%a52u1J%2a;'!J'2+
14. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
15. Vốn chủ sở hữu
a. Bảng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu
b. Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 15
Nhóm 15
c. Cổ phiếu
d. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
6S9'2[C)a 67P7:2u1J%29:$G$G3%
G.G$;'d5a__2%+
16. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
17. Giá vốn hàng bán
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 16
Nhóm 15
18. Doanh thu hoạt động tài chính
19. Chi phí tài chính
20. Thu nhập khác
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 17
Nhóm 15
21. Chi phí khác
22. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành và lợi nhuận sau thuế trong năm
23. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 18
Nhóm 15
24. Cổ tức
da5a_2 `;'_2%>313%G.G$aFJ%2a'5
2c2kE6S9'2[C)>o2?E=$)ˆG>:a"E=T2 !c9:2"
+++aW+
Phân tích doanh nghiệp
Bảng 1: Tổng hợp các chỉ số của doanh nghiệp và ngành xây
dựng năm 2010.
A. Theo mô hình cổ điển 2010 2009
Chỉ số
ngành 2010 Chỉ số ngành 2009
1. Nhóm tỷ số về khả năng thanh toán
a. Tỷ số khả năng thanh toán hiện thời 1.39 1.31 192% 119%
b. Tỷ số khả năng thanh toán nhanh 1.12 1.06 116% 84%
c. Tỷ số khả năng thanh toán tiền mặt 0.44 0.05 33% 19%
d. Hệ số thanh toán lãi vay 122.84 232.47
2. Tỷ số kết cấu tài chính/ tỷ số nợ
a. Tỷ số nợ 0.59 0.67 62% 68%
b. Tỷ số nợ trên VCSH 1.43 2.01 260% 338%
c. Hệ số tự tài trợ 0.41 0.33
d. Hệ số nhân VCSH 2.43 3.01
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 19
Nhóm 15
e. Tỷ số nợ dài hạn 0.000092 0.000546
3. Các tỷ số hoạt động
a. Hiệu quả sử dụng tài sản 1.23 1.12
b. Kỳ thu tiền bình quân (ngày) 97.22 118.77
c. Tỷ số vòng quay hàng tồn kho 6.59 4.50
4. Nhóm tỷ số khả năng sinh lời
a. Tỷ suất lợi nhuận 0.08 0.10 9% 10%
b. Tỷ suất lợi nhuận thuần trên tài sản 0.11 0.08 2% 2%
c. Tỷ suất lợi nhuận thuần/ VCSH (ROE) 0.26 0.25 5% 7%
5. Nhóm tỷ số giá trị thị trường
a. Tỷ số giá/ thu nhập 3.38 2.75
b. Lãi cơ bản/ cổ phiếu 7100.88
$)+.
c. Tỷ số giá/ giá trị sổ sách 0.88 0.81
B. Theo mô hình điểm số Z
Đối với doanh nghiệp đã cổ phần hóa Hệ số 2010 2009
Tổng tài sản 79,902,824,827
Z(Z($Z)$
EBIT 11,455,329,845 8,554,860,240
Vốn lưu động ròng 18,525,713,647 17,294,062,644
X1=Vốn lưu động ròng/ tổng tài sản 1.2 0.23 0.21
X2=Lợi nhuận để lại/ tổng tài sản 1.4 0.11 0.08
X3=EBIT/ tổng tài sản 3.3 0.14 0.10
X4=Thị giá cổ phiếu/ Giá trị ghi sổ của
tổng số nợ 0.64 0.61 0.34
X5=Tỷ số doanh thu/ tổng tài sản 1 1.26 0.85
Z=1.2*X1+1.4*X2+3.3*X3+0.64*X4+1.0*X5 2.56 1.77
*Website tham khảo:
2.1. Mô hình cổ điển.
2.1.1.Tỷ số thanh khoản.
02?9:21E13%a 624210>39K<LahJ%2aiuC
E=Cd2<1'=731aeea;@[2'2100n'>L
72\'%@_+/'1C2?9:2'210=2`Z2?9:
2'210'>32?9:2'2102"CD2+
2.1.1.1. Tỷ số thanh toán hiện thời*aP%E389:a1E `@[
<1'=7a07c0n'>L234\+
?9:2'210=2`Š39E adG56\+
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 20
Nhóm 15
?9:2'210=2`[C);'<1'=7E3$+$n'E3
$a6\a 6aCA1AB$Z$a239E ad+
?9_3%2[EAB$+)>31[C$<1e9I9L2C210
20@16\;'<1'=7aDA=2E321@1CL
22 o;'@03TZ2?y‹$.Z$2?W+
2.1.1.2. Tỷ số thanh toán nhanh.
?9:2'210'ŠT39E ady32@1WG56\
+
?9:2'210'[C$T$Z$W'1!91>o[C)T$ZW
12R%B<1'=7a'<2=@[2'@1;'
COJ'2k[CAB0A=707J2239>3>:+
m%C_239>3>:;'<1'=7ei o2Œ7EZ
2?2239E ad2[E>3>:>'%\Caah
;:@[2'@1;'<1'=7+
2.1.1.3. Tỷ số thanh toán tiền mặt.
?9:2'2102"CD2Š">30@12 !a !2"G6\
+
,1>o'822'21022O89:3%2["R22k)
T+Wa$T+ W<121[C$Z<1'=7aFA59
2C$Z2?H>31@12 !a !2"T2"Ke@N$y
20Wah7L>L2'2102+2:3%aFE3C2[@
[2'21020@16a;'<1'=7+%
Z19:Z •$8'BE 62"CD2<1'=7<I2g8
a;2326Cd2710@16\+t1'=7>p2"C
23g;12'@1+
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 21
Nhóm 15
2.1.1.4. Hệ số thanh toán lãi vay.
=9:2'210EF>'%ŠX/sGF>'%+
=9:3%1A2@[2'210EF>'%;'<1'=72k
g2S74+
=9:3%;'<1'=7C@0"2k)TZ.(Wa
$T$Z.W<174EF>'%;'<1'=72[2k@1
2=HE)2=H+e2h2R%Ba"3%702O
2@e@[21>=27S>:>'%;'0<1'=7
21[C$Z@EC702E3$ˆ@1EF9R2R724<L;'
P3bAaƒ%ER2'1+
Žm'g9:E=2Ze2h2R%B_2%57'12_
>S2m'CaF>3a':\ahC2hg;1<1
2'@1auCEAB0J2239>3>:\+
e2h2R%089:2'@121[C)>3$;'_
2%iR7i8>o82;'2133iP%<I>3[C9'2:2!
[C2 oTA$W+"aec2qBZ@PJ22'@1
;'<1'=72 !a:2:291>oCD2AB;'3>3;
12'@1e9fE3;1=2:c@_7;10A=2
;'<1'=7+
2.1.2. Tỷ số kết cấu tài chính/ Tỷ số nợ.
2.1.2.1. Tỷ số nợ/ tổng tài sản.
?9:6G25239Š56G5239+
[C$Z<1'=7e2?9:6E3+)2R7!91>o[C)
E3Z(+%PE3<1J%C_25672[C$;'<1'
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 22
Nhóm 15
=7aFa 62Œ7EZ2k@12?H>31[C)C
i:QiR7i8.(2?H>31[C$+DA=2E39I9%C;'
0@16<3>3 `C'22"2 o+56<3C
2k.Z(2?i:Q!(Z2?H21@2"3 `C'2
2 oC2kZ2?i:Q$.Z$2?2k[C)a$+g
19:3%12R%<1'=7a':\>37Qk'
;1>o0@16@_2h2'210a 621a"@=@2
@e@[[C$+$a239;'<1'=78723261
0@16E3+)a>31[C$91>oZ(a>31[C)+
t1'=7aFegA o2a0@h91>o[C)>3b
@[2'@1<1'=7JEv89:6G25239
@02:2E_iR7i8Cc2AO3[C)TˆW>3$
TˆW+m'ae2R%B91>oCD2AB;'32O<1'
=7aF9K<LE 6>:>'%67Ev2u1a"@=@2[C
$+
2.1.2.2.Tỷ số nợ/ Vốn chủ sở hữu.
?9:6GH:;9^gŠ5672G5>:;9^g+
!2I 2?9:6G5239Z2?9:6GH,;'<1'=7
[C$T$+.We9I2'%a5Ci:a0@h91>o[C)
T+$W2%>pE32R7!@0"91>o2AO3E3
ˆ[C)>3ˆ[C$+%P>pE3<19IC
i:>"02239\ aF2OA3%^2+
m'9:E=e2h2R%2?9:6GH,;'<1'=7eg
Aad†">o2133e2hOS9I2'%a5
3%E3<113Za"@=@2+
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 23
Nhóm 15
2.1.2.3. Hệ số tự tài trợ
=9:2I2326Š5>:;9^gG5239+
[C$Z<1'=7aF2[ `H,E23Z2?91>o
[C)E3Z)2?<pa9I2'%a5;'=9:2k23262k)
TZWa$TZ.$W+H:;9^g2[E21@E 66C
i:12R%<1'=7a'C2?E=>:>'%>32[08
2'213+
=9:3%12R%2I212ad@e@[;'0<1'
=7213iP%<Ie>3;'"@2e
[C$@C30i[<Z%>S2E=Aad2['1ZEC
702'1@10<1'=7R2@e27S>:>'%<p
a72Œ70J%C_9iR2@<1'ahaCA1082
'2131<1'=7+
2.1.2.4. Tỷ số nợ dài hạn.
?9:6<3Š56<3G5239+
?9:3%70$a239Aq'9fa 6<†ah232616
<3E3A'1+
[C)Z<1'=76<3.Z(2?21@[C$19:
3%8QE3(Z2?@12?9:6<3;'<1'=7C2k
Z.i:+)2k)a[C$+,I2'%a53%b7†
67>og7P24>"J%C_>:Ci: aFe^
2+
?9:3%12R%Z2?26<3;'<1'=7E32 !a:
2R7>o3iP%<IT2 `>:<3!ah23261
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 24
Nhóm 15
0_2OiP%<IW+ >S%E3<1'=7a'9K<L
>:\>3H,T>:\hC)ˆ25>:
T$WWah232610@1a2 <3'+P%13213e2hE3
:1g;12'@1;'<1'=7+
2.1.3. Các tỷ số hoạt động
2.1.3.1.Hiệu quả sử dụng tài sản
=J9K<L239Št1'2G5239
=9:=J9K<L239aF2[2k$+$[C)E$+>31
[C$+%PE3<1<1'212ad;'<1'=72[
2k($Z2?HE$Z)2?H21@25>:TAB25
239WC2kZ(2?i:Q()Z)2?H2k[C)a$+
"ae12R%[C$Z<1'=7aF9K<L>:Cd2
0=J!Z25>:a2 >31239aFa 69K<L=J
E3C2[<1'2ZCa 69:2393>3E 62">'%91
>o2I2+
2.1.3.2. Kỳ thu tiền bình quân.
MO22"AOJPŠ0@172AOJPi3%G
t1'2+
[C$Z@O22"AOJP;'<1'=7E3)(Z3%Z]2
\a$$Z3%91>o$$Z((3%;'[C)<1<1'212
ad;'<1'=7>31[C$'1R7$ZE91>o[C)+
%ZbOS>"9I'2[21020@17
2;'<1'=7Zc2qCd27>:;'<1'=7AC
<L+"ae2h=j^9:2"C3<1'=7722k@0
3[C$aFEa.+2?a21@[C)19:3%
Tín d ng ngân hàng 2011ụ 25