Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

đề kiẻm tra chuong III - hình 9 ( 2 đề )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.67 KB, 4 trang )

Bài kiểm tra chơng iii môn hình học 9
Thời lợng: 45 phút
Họ và tên : lớp 9A
Điểm Nhận xét
*Đề I
Phần trắc nghiệm(2 điểm)
Điền chữ Đ(đúng) hay chữ S(sai) vào ô tơng ứng với các câu sau theo bảng dới đây:
TT Câu Đ S
1 Góc có đỉnh trùng với tâm đờng tròn đợc gọi là góc ở tâm
2 Với hai cung nhỏ trong một đờng tròn , cung lớn nhơn căng dây
nhỏ hơn .
3 Số đo của góc tạo bởi tia tiếp tuyến và đây cung bằng nửa số đo
của cung bị chắn .
4 Số đo của góc có đỉnh ở bên trong dờng tròn bằng nửa hiệu số
đo hai cung bị chắn
5 Quỹ tích của các điểm M thoả mãn góc AMB = 60
o
là hai cung
chứa góc 60
o
trên đoạn AM
6 Trong một tứ giác nội tiếp , tổng số đo hai góc đối diện bằng
180
o
7 Hình thang nội tiếp đợc trong đờng tròn là hình thang cân
8 Bất kỳ đa giác nào cũng có một đờng tròn ngoại tiếp và một đ-
ờng tròn nội tiếp .
Phần tự luận(8 điểm)
Bi 1 ( 2 điểm )Cho ng trũn (O;16cm). Tớnh di dõy AB khi bit s o gúc tõm
AOB = 90
o


Bài làm :





Bài 2 : (2 điểm)Cho hình vuông có cạnh là 2a , Tính diện tích của
hình gạch sọc ?
Bài làm :
.
.
. 2a




Bài 3 :(4 điểm) Cho tam giác ABC vuông ở A ( AB > AC) , đờng cao AH . Trên nửa
mặt phẳng bờ BC chứa điểm A , Vẽ nửa đờng đờng tròn đờng kính BH cắt AB tại E ,
Vẽ nửa đờng tròn đờng kính HK cắt AC tại F .
a) Chứng minh tứ giác AEHF là hình chữ nhật
b) Chứng minh AE . AB = AF . AC
c) Chứng minh tứ giác BEFC là tứ giác nội tiếp .
Bài làm





















Bài kiểm tra chơng iii môn hình học 9
Thời lợng: 45 phút
Họ và tên : lớp 9A
Điểm Nhận xét
*Đề II
Phần trắc nghiệm(2 điểm)
Điền chữ Đ(đúng) hay chữ S(sai) vào ô tơng ứng với các câu sau theo bảng dới đây:
TT Câu Đ S
1 Góc có đỉnh trùng với tâm đờng tròn đợc gọi là góc ở tâm
2 Với hai cung nhỏ trong một đờng tròn , cung lớn nhơn căng dây
nhỏ hơn .
3 Số đo của góc tạo bởi tia tiếp tuyến và đây cung bằng nửa số đo
của cung bị chắn .
4 Số đo của góc có đỉnh ở bên trong dờng tròn bằng nửa hiệu số
đo hai cung bị chắn
5 Quỹ tích của các điểm M thoả mãn góc AMB = 60
o

là hai cung
chứa góc 60
o
trên đoạn AM
6 Trong một tứ giác nội tiếp , tổng số đo hai góc đối diện bằng
180
o
7 Hình thang nội tiếp đợc trong đờng tròn là hình thang cân
8 Bất kỳ đa giác nào cũng có một đờng tròn ngoại tiếp và một đ-
ờng tròn nội tiếp .
Phần tự luận(8 điểm)
Bài 1 : ( 2 điểm ) Cho đờng tròn tâm O , bán kính R = 3 cm và hai điểm A , B nằm
trên đờng tròn (O) sao cho số đo cung lớn AB bằng 240
O
. Tính diện tích hình quạt
tròn giới hạn bởi hai bán kính OA , OB và cung nhỏ AB . A
Bài làm



B
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
Bµi 2 : Cho tam gi¸c ABC c©n t¹i A néi tiÕp ®êng trßn t©m O , c¸c ®êng cao AG , BE, CF
c¾t nhau t¹i H .
a) Chøng minh tø gi¸c AEHF lµ tø gi¸c néi tiÕp . X¸c ®Þnh t©m I cña ®êng trßn
ngo¹i tiÕp tø gi¸c ®ã .

b) Chøng minh AF. AC = AH . AG
c) Chøng minh GE lµ tiÕp tuyÕn cña ®êng trßn t©m I
d) Cho b¸n kÝnh ®êng trßn t©m I lµ 2 cm , gãc BAC = 50
O
. TÝnh ®é dµi cung
FHE cña ®êng trßn t©m ( I ) vµ diÖn tÝch h×nh qu¹t trßn IFHE .
Bµi lµm
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………

×