Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

thiết kế hệ thống chiết nhớt tự động, chương 18 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (599.02 KB, 6 trang )

1
Chng 18: Sụ ủo Graphcet ủieu
khieồn cuùm chieỏt
2
Start
Cảm biến I2 đếm chai vào
Khi đủ 3 chai
1
Set Y1 ( xy lanh chặn chai sau đi
ra)
Cảm biến I2 đếm chai vào
Khi đủ 6 chai
Set Y0 ( xy lanh chặn chai trước đi
ra)
2
Công tắc hành trình S2 tác
động
Set Y2 ( xy lanh máng hứng dầu lùi
lại, đònh vò cổ chai )
3
Công tắc hành trình S6 tác
động
Set Y3 ( xy lanh van rót đi lên, mở
van)
4
Công tắc hành trình S7 tác
động
Set Y4 ( xy lanh van phân phối đi
xuống, thông với van rót)
5
Công tắc hành trình S10


tác động
Set Y5 ( xy lanh bơm nhớt đi lên,
đẩy dầu vào chai )
6
Công tắc hành trình S11
tác động
Reset Y3 ( xy lanh van rót đi xuống,
đóng van)
7
Công tắc hành trình S8 tác
động
Reset Y2 ( xy lanh máng hứng dầu
đi ra )
8
Reset Y4 ( xy lanh van phân phối đi
lên, thông với bình chứa dầu )
Công tắc hành trình S5 tác
động
9
Reset Y1 ( xy lanh chặn chai sau lui
lại, chai di chuyển)
Cảm biến I3 đếm chai ra
khi đủ 3 chai
Reset Y0 ( xy lanh chặn chai trước
lui lại, chai vào vò trí rót)
10
Lặp lại
Reset Y5 ( xy lanh bơm nhớt đi
xuống, lấy dầu từ bình chứa )
Hình 5.5. Sơ đồ graphcet cụm chiết.

5.3.2. Sơ đồ graphcet điều khiển cụm đóng nắp.
3
Công tắc hành trình S15
tác động
T = 2s
Công tắc hành trình S14
tác động
Cảm biến I4 đếm chai vào
Khi đủ 2 chai
Lặp lại
Reset Y8 ( xy lanh đóng nắp đi lên )
Reset Y7 ( xy lanh chặn chai sau lùi
lại, chai di chuyển )
5
4
Set Y7 ( xy lanh chặn chai sau đi
ra)
Set Y6( xy lanh chặn chai trước đi
ra)
Set Y8 ( xy lanh đóng nắp đi xuống,
vặn nắp )
3
2
1
Cảm biến I4 đếm chai vào
Khi có 1 chai
Đònh thì T = 2s , thời gian để xy lanh
xoay vặn nắp xong.
Cảm biến I5 đếm chai ra
Khi có 1 chai

Reset Y6( xy lanh chặn chai trước
lùi lại )
6
Start
Hình 5.6. Sơ đồ graphcet cụm đóng nắp
5.3.3. Lập trình PLC.
4
[ SET M0 ]
( CO K3 )
X010 X011 X000
M0 X002
( C1 K6)
C0
[ SET Y1 ]
C1
[ SET Y0 ]
X004
[ SET Y2 ]
X006
[ SET Y3 ]
X007
[ SET Y4 ]
X011
[ SET Y5]
X012
[ RST Y3]
X010
[ RST Y2]
[ RST Y4]
[ RST Y5]

X005
[ RST Y1]
X003
[C2 K3]
C2
[ RST C0]
[ RST C1]
[ RST Y0]
( M1 )
M1
[ RST C2]
X001
[ RST M0 ]
( Cuïm chieát )
( Heát cuïm chieát )
X013
[C3 K1]
( Cuïm ñoùng naép )
[C4 K2]
5
C5
X014
C4
X016
T0
X015
C3
[ RST Y6]
[ RST C4]
[ RST C3]

( C5 K1)
( T0 K20 )
[ RST Y8 ]
[ RST Y7]
[ SET Y8 ]
[ SET Y6]
[ SET Y7 ]
( M3 )
M3
[ RST C5]
[ RET ]
Keát thuùc
chöông trình
Hình 5.7. Chöông trình ñieàu khieån
6

×