Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

đồ án công nghệ chế tạo máy - giá dẫn hướng, chương 7 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (537 KB, 5 trang )

Chương 7:
\
Xác đònh lượng dư trung gian
và kích thước trung gian bằng
phương pháp tra bảng
1. Nguyên công 3: Khoét doa mặt 2 (tạo lỗ  51
+0,046
)
Các bước
công nghệ
C
C
X
Dun
g sai
i

(m
m)
Lượng
dư Z
i
(mm)
Kích thước
trung gian
(mm)
0. Phôi 16 ±0,8 3,5+0,4 44
±0,8
1. Khoét
thô lần 1
12


+0,2
5
1,9
47
+0,25
2. Khoét
thô lần 2
12
+0,1
6
1,5
50
+0,16
3. Khoét
tinh
10
+0,1
2
0,4
50,8
+0,12
4. Doa 8 +0,0 0,1 51
+0,046
2. Nguyên công 4: Phay thô mặt phẳng 4 và 5
3
.
N
g
uyên công 5: Phay tinh mặt phẳng 4 và 5
46

Các
bước
công
nghệ
C
C
X
Dun
g sai
i

(m
m)
Lượng
dư 2Z
i
(mm)
Kích thước
trung gian
(mm)
0. Phôi 16 0,95 7,95 51
±0,95
1.
Phay
thô
12
0,12
5
5,6 46,35
±0,125

4. Nguyên công 6: Khoan, doa mặt 3 (tạo lỗ  15
+0,027
)
5
.
N
Các
bước
công
nghệ
C
C
X
Dun
g sai
i

(m
m)
Lượng
dư 2Z
i
(mm)
Kích thước
trung gian
(mm)
0. Phôi 12
0,12
5
2,35 46,35

±0,125
2.
Phay
tinh
10 0,05 2,35 44
±0,05
Các
bước
công
nghệ
C
C
X
Dun
g sai
i

(m
m)
Lượng
dư Z
i
(mm)
Kích thước
trung gian
(mm)
0. Phôi 16
1.
Khoan
12

+0,1
8
7,4
14,8
+0,18
2. Doa 8
+0,0
27
0,1 15
+0,027
guyên công 7: Phay mặt phẳng 7 và 9
6
.
N
g
u
y
ên công 8: Khoan mặt 8 (tạo lỗ
 15)
Các
bước
công
nghệ
C
C
X
Dun
g sai
i


(m
m)
Lượng
dư 2Z
i
(mm)
Kích thước
trung gian
(mm)
0. Phôi 16 0,65
2 x
3,5+0,6
5
27
±0,65
1.
Phay
thô
12 0,21
2 x
3,825
20
+0,21
Các
bước
công
nghệ
C
C
X

Dun
g sai
i

(m
m)
Lượng
dư Z
i
(mm)
Kích thước
trung gian
(mm)
0. Phôi 16
1. 12 +0,1 7,5 15
+0,1
7. Nguyên công 9: Phay cắt rãnh 10
Khoan
Các
bước
công
nghệ
C
C
X
Dun
g sai
i

(m

m)
Lượng
dư Z
i
(mm)
Kích thước
trung gian
(mm)
0. Phôi 16
1.
Phay
12 +0,1 3 3
+0,1

×