Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Chuyên đề về Biểu thức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.53 KB, 7 trang )

BÀI TẬP PHẦN RÚT GỌN
Bµi 1 :
Cho P =
14 6 5 14 6 5+ + −
; Q =
x 2 x 2 x 1
.
x 1
x 2 x 1 x
 
+ − +

 ÷
 ÷

+ +
 

a. Rút gọn biểu thức sau P và Q.
b. Tìm x để
Q
> - Q.
c. Tìm số nguyên x để Q có giá trị nguyên.
Hướng dẫn :
1. P = 6
2. a) ĐKXĐ : x > 0 ; x

1. Biểu thức rút gọn : Q =
1
2
−x


.
b)
Q
> - Q

x > 1.
c) x =
{ }
3;2
thì Q

Z
B µi 2 : Cho biểu thức P =
1 x
x 1 x x
+
+ −
a. Rút gọn biểu thức sau P.
b. Tính giá trị của biểu thức P khi x =
1
2
.
Hướng dẫn :
a. ĐKXĐ : x > 0 ; x

1. Biểu thức rút gọn : P =
x
x

+

1
1
.
b. Với x =
1
2
thì P = - 3 – 2
2
.
B µi 3 : Cho biểu thức : A =
1
1
1
1
+



+
x
x
x
xx
a. Rút gọn biểu thức sau A.
b. Tính giá trị của biểu thức A khi x =
4
1
c. Tìm x để A < 0.
d. Tìm x để
A

= A.
Hướng dẫn :
a. ĐKXĐ : x

0, x

1. Biểu thức rút gọn : A =
1−x
x
.
b. Với x =
4
1
thì A = - 1.
c. Với 0

x < 1 thì A < 0.
d. Với x > 1 thì
A
= A.
Baứi 4 : Cho biểu thức : A =
1 1 3
1
a 3 a 3 a
  
+ −
 ÷ ÷
− +
  


a. Rút gọn biểu thức sau A.
b. Xác định a để biểu thức A >
2
1
.
1
Hướng dẫn :
a. ĐKXĐ : a > 0 và a

9. Biểu thức rút gọn : A =
3
2
+a
.
b. Với 0 < a < 1 thì biểu thức A >
2
1
.
Baứi 5 : Cho biểu thức: A =
2
2
x 1 x 1 x 4x 1 x 2003
.
x 1 x 1 x 1 x
 
+ − − − +
− +
 ÷
− + −
 

.
a. Tìm điều kiện đối với x để biểu thức có nghĩa.
b. Rút gọn A.
c. Với x

Z ? để A

Z ?
Hướng dẫn :
a) ĐKXĐ : x ≠ 0 ; x ≠
±
1.
b) Biểu thức rút gọn : A =
x
x 2003+
với x ≠ 0 ; x ≠
±
1.
c) x = - 2003 ; 2003 thì A

Z .
Baứi 6 : Cho biểu thức: A =
( )
2 x 2 x 1
x x 1 x x 1
:
x 1
x x x x
− +
 

− +

 ÷
 ÷

− +
 
.
a) Rút gọn A.
b) Tìm x để A < 0.
c) Tìm x nguyên để A có giá trị nguyên.
Hướng dẫn :
a) ĐKXĐ : x > 0 ; x ≠ 1. Biểu thức rút gọn : A =
1
1

+
x
x
.
b) Với 0 < x < 1 thì A < 0.
c) x =
{ }
9;4
thì A

Z.
Baứi 7 : Cho biểu thức: A =
x 2 x 1 x 1
:

2
x x 1 x x 1 1 x
 
+ −
+ +
 ÷
 ÷
− + + −
 
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Chứng minh rằng: 0 < A < 2.
Hướng dẫn :
a) ĐKXĐ : x > 0 ; x ≠ 1. Biểu thức rút gọn : A =
1
2
++ xx
b) Ta xét hai trường hợp :
+) A > 0


1
2
++ xx
> 0 luôn đúng với x > 0 ; x ≠ 1 (1)
+) A < 2


1
2
++ xx

< 2

2(
1++ xx
) > 2


xx +
> 0 đúng vì theo gt thì x > 0.
(2)
Từ (1) và (2) suy ra 0 < A < 2(đpcm).
Baứi 8 : Cho biểu thức: P =
a 3 a 1 4 a 4
4 a
a 2 a 2
+ − −
− +

− +
(a

0; a

4)
a) Rút gọn P.
2
b) Tính giá trị của P với a = 9.
Hướng dẫn :
a) ĐKXĐ : a


0, a

4. Biểu thức rút gọn : P =
2
4
−a
b) Ta thấy a = 9

ĐKXĐ . Suy ra P = 4
Baứi 9 : Cho biểu thức: N =
a a a a
1 1
a 1 a 1
  
+ −
+ −
 ÷ ÷
 ÷ ÷
+ −
  

1) Rút gọn biểu thức N.
2) Tìm giá trị của a để N = - 2004.
Hướng dẫn :
a) ĐKXĐ : a

0, a

1. Biểu thức rút gọn : N = 1 – a .
b) Ta thấy a = - 2004


ĐKXĐ . Suy ra N = 2005.
Baứi 10 : Cho biểu thức
3x
3x
1x
x2
3x2x
19x26xx
P
+

+


−+
−+
=
a. Rút gọn P.
b. Tính giá trị của P khi
347x −=

c. Với giá trị nào của x thì P đạt giá trị nhỏ nhất và tính giá trị nhỏ nhất đó.
Hướng dẫn :
a ) ĐKXĐ : x

0, x

1. Biểu thức rút gọn :
3x

16x
P
+
+
=

b) Ta thấy
347x −=


ĐKXĐ . Suy ra
22
33103
P
+
=

c) P
min
=4 khi x=4.
Baứi 11 : Cho biểu thức





















+

+
+
+
= 1
3
22
:
9
33
33
2
x
x
x
x
x
x

x
x
P
a. Rút gọn P.
b. Tìm x để
2
1
P −<

c. Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
Hướng dẫn :
a. ) ĐKXĐ : x

0, x

9. Biểu thức rút gọn :
3x
3
P
+

=

b. Với
9x0
<≤
thì
2
1
P −<


c. P
min
= -1 khi x = 0
Bài 12: Cho A=
1 1 1
4 .
1 1
a a
a a
a a a
 
+ −
 
− + +
 ÷
 ÷
 ÷
− +
 
 
với x>0 ,x

1
a. Rút gọn A
3
b. Tính A với a =
( ) ( )
(
)

4 15 . 10 6 . 4 15+ − −
( KQ : A= 4a )
Bài 13: Cho A=
3 9 3 2
1 :
9
6 2 3
x x x x x
x
x x x x
   
− − − −
− + −
 ÷  ÷
 ÷  ÷

+ − − +
   
với x

0 , x

9, x

4 .
a. Rút gọn A.
b. x= ? Thì A < 1.
c. Tìm
x Z


để
A Z∈
(KQ : A=
3
2x −
)
Bài 14: Cho A =
15 11 3 2 2 3
2 3 1 3
x x x
x x x x
− − +
+ −
+ − − +
với x

0 , x

1.
a. Rút gọn A.
b. Tìm GTLN của A.
c. Tìm x để A =
1
2
d. CMR : A
2
3

. (KQ: A =
2 5

3
x
x

+
)
Hướng dẫn:
Bài 15: Cho A =
2 1 1
1 1 1
x x
x x x x x
+ +
+ +
− + + −
với x

0 , x

1.
a . Rút gọn A.
b. Tìm GTLN của A . ( KQ : A =
1
x
x x+ +
)
Hướng dẫn:
Bài 16: Cho A =
1 3 2
1 1 1x x x x x

− +
+ + − +
với x

0 , x

1.
a . Rút gọn A.
b. CMR :
0 1A
≤ ≤
( KQ : A =
1
x
x x− +
)
Hướng dẫn:
Bài 17: Cho A =
5 25 3 5
1 :
25
2 15 5 3
x x x x x
x
x x x x
   
− − + −
− − +
 ÷  ÷
 ÷  ÷


+ − + −
   
a. Rút gọn A.
b. Tìm
x Z

để
A Z∈
( KQ : A =
5
3x +
)
4
Bài 18: Cho A =
2 9 3 2 1
5 6 2 3
a a a
a a a a
− + +
− −
− + − −
với a

0 , a

9 , a

4.
a. Rút gọn A.

b. Tìm a để A < 1
c. Tìm
a Z∈
để
A Z∈

( KQ : A =
1
3
a
a
+

)
Bài 19: Cho A=
7 1 2 2 2
:
4 4
2 2 2
x x x x x
x x
x x x
   
− + + −
+ − −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
− −
− − +
   

với x > 0 , x

4.
a. Rút gọn A.
b. So sánh A với
1
A

( KQ : A =
9
6
x
x
+
)
Bài20: Cho A =
( )
2
3 3
:
x y xy
x y
x y
y x
x y x y
 
− +


 ÷

+
 ÷

− +
 
với x

0 , y

0,
x y≠
a. Rút gọn A.
b. CMR : A

0
( KQ : A =
xy
x xy y− +
)
Bài 21 : Cho A =
1 1 1 1 1
.
1 1
x x x x x x
x
x x x x x x x
 
− + + −
 
− + − +

 ÷
 ÷
 ÷
− + − +
 
 
Với x > 0 , x

1.
a. Rút gọn A.
b. Tìm x để A = 6
( KQ : A =
( )
2 1x x
x
+ +
)
Bài 22 : Cho A =
( )
4 3 2
:
2 2
2
x x x
x x x
x x
 
 
− +
 ÷

+ −
 ÷
 ÷
 ÷
− −

 
 
với x > 0 , x

4.
a. Rút gọn A
b. Tính A với x =
6 2 5−

(KQ: A =
1 x−
)
Bài 23 : Cho A=
1 1 1 1 1
:
1 1 1 1 2x x x x x
   
+ − +
 ÷  ÷
− + − +
   
với x > 0 , x

1.

a. Rút gọn A
b. Tính A với x =
6 2 5−

5
(KQ: A =
3
2 x
)
Bài 24 : Cho A=
3
2 1 1 4
: 1
1 1
1
x x
x x x
x
 
+ +
 
− −
 ÷
 ÷
 ÷
− + +
 

 
với x


0 , x

1.
a. Rút gọn A.
b. Tìm
x Z

để
A Z∈

(KQ: A =
3
x
x −
)
Bài 25: Cho A=
1 2 2 1 2
:
1
1 1 1
x
x
x x x x x x
 

 
− −
 ÷
 ÷

 ÷

+ − + − −
 
 
với x

0 , x

1.
a. Rút gọn A.
b. Tìm
x Z

để
A Z∈

c. Tìm x để A đạt GTNN .
(KQ: A =
1
1
x
x

+
)
Bài 26 : Cho A =
2 3 3 2 2
: 1
9

3 3 3
x x x x
x
x x x
   
+ −
+ − −
 ÷  ÷
 ÷  ÷

+ − −
   
với x

0 , x

9
a. Rút gọn A.
b. Tìm x để A < -
1
2
( KQ : A =
3
3a

+
)
Bài 27 : Cho A =
1 1 8 3 1
:

1 1
1 1 1
x x x x x
x x
x x x
   
+ − − −
− − −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
− −
− + −
   
với x

0 , x

1.
a. Rút gọn A
b. Tính A với x =
6 2 5−

c . CMR : A
1≤
(KQ: A =
4
4
x
x +
)

Bài 28 : Cho A =
1 1 1
:
1 2 1
x
x x x x x
+
 
+
 ÷
− − − +
 
với x > 0 , x

1.
a. Rút gọn A
b. So sánh A với 1
(KQ: A =
1x
x

)
Bài 29 : Cho A =
1 1 8 3 2
: 1
9 1
3 1 3 1 3 1
x x x
x
x x x

   
− −
− + −
 ÷  ÷
 ÷  ÷

− + +
   
Với
1
0,
9
x x≥ ≠
a. Rút gọn A.
b. Tìm x để A =
6
5
c. Tìm x để A < 1.
6
( KQ : A =
3 1
x x
x
+

)
Bài30 : Cho A =
2
2 2 2 1
.

1 2
2 1
x x x x
x
x x
 
− + − +

 ÷
 ÷

+ +
 
với x

0 , x

1.
a. Rút gọn A.
b. CMR nếu 0 < x < 1 thì A > 0
c. Tính A khi x =3+2
2
d. Tìm GTLN của A
(KQ: A =
(1 )x x−
)
Bài 31 : Cho A =
2 1 1
:
2

1 1 1
x x x
x x x x x
 
+ −
+ +
 ÷
 ÷
− + + −
 
với x

0 , x

1.

a.Rút gọn A.
b. CMR nếu x

0 , x

1 thì A > 0 ,
(KQ: A =
2
1x x+ +
)
Bài 32 : Cho A =
4 1 2
1 :
1 1

1
x x
x x
x

 
− +
 ÷
− −
+
 
với x > 0 , x

1, x

4.
a. Rút gọn
b. Tìm x để A =
1
2
Bài 33 : Cho A =
1 2 3 3 2
:
1 1
1 1
x x x x
x x
x x
 
+ − − +

 
− +
 ÷
 ÷
 ÷
− −
− +
 
 
với x

0 , x

1.
a. Rút gọn A.
b. Tính A khi x= 0,36
c. Tìm
x Z

để
A Z∈

Bài 34 : Cho A=
3 2 2
1 :
1 2 3 5 6
x x x x
x x x x x
   
+ + +

− + +
 ÷  ÷
 ÷  ÷
+ − − − +
   
với x

0 , x

9 , x

4.
a. Rút gọn A.
b. Tìm
x Z∈
để
A Z∈

c. Tìm x để A < 0
(KQ: A =
2
1
x
x

+
7

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×