Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Bài giảng Chọn lựa và cài đặt thở máy (Phần 2) pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (185.82 KB, 8 trang )





C 2
C 2
L
L


A CH
A CH


N & C
N & C
À
À
I Đ
I Đ


T
T
L
L
Ú
Ú
C B
C B



T Đ
T Đ


U
U
M
M


c
c
tiêu
tiêu
v
v
à
à


s
s


khoa
khoa
h
h



c
c


Nh
Nh


m
m
:
:


Ch
Ch


n
n
chi
chi
ế
ế
n
n





c
c
th
th


m
m
á
á
y
y
s
s


á
á
p
p
d
d


ng
ng
cho
cho
BN

BN


Ch
Ch


n
n
đư
đư


c
c
m
m
á
á
y
y
th
th


v
v
à
à
phương

phương
th
th


c
c
th
th


.
.


C
C
à
à
i
i
đ
đ


t
t





c
c
đ
đ


u
u
c
c
á
á
c
c
thông
thông
s
s




b
b


n
n



D
D


a
a
v
v
à
à
o
o
:
:


T
T
ì
ì
nh
nh
tr
tr


ng
ng
c

c


a
a
BN?
BN?


M
M


c
c
tiêu
tiêu
sinh
sinh
l
l
í
í
c
c


n
n
đ

đ


t
t
đư
đư


c
c
khi
khi
th
th


m
m
á
á
y
y
.
.


Trang
Trang
b

b


s
s


n
n
c
c
ó
ó
v
v
à
à
kinh
kinh
nghi
nghi


m
m
c
c


a

a
th
th


y
y
thu
thu


c
c
?.
?.
Ch
Ch


n
n
chi
chi
ế
ế
n
n





c
c
th
th


m
m
á
á
y
y
s
s


á
á
p
p
d
d


ng
ng


Chi

Chi
ế
ế
n
n




c
c
b
b


o
o
v
v


ph
ph


i
i
.
.



Chi
Chi
ế
ế
n
n




c
c
ch
ch


ng
ng
auto
auto
-
-
PEEP.
PEEP.


Chi
Chi
ế

ế
n
n




c
c
ch
ch


ng
ng
x
x


p
p
ph
ph


i
i
Chi
Chi
ế

ế
n
n




c
c
b
b


o
o
v
v


ph
ph


i
i


M
M



c
c
đ
đ
í
í
ch
ch
:
:


Tr
Tr
á
á
nh
nh
gây
gây
t
t


n
n
thương
thương
do

do
th
th


m
m
á
á
y
y
(VILI):
(VILI):
barotrauma,
barotrauma,
volutrauma,
volutrauma, atelectrauma,
biotrauma
biotrauma




Ch
Ch


đ
đ



nh
nh
:
:
khi
khi
c
c
ó
ó


ALI (Acute Lung Injury
ALI (Acute Lung Injury


t
t


n
n
thương
thương
ph
ph


i

i
c
c


p
p
)
)


ARDS (Acute Respiratory Distress Syndrome
ARDS (Acute Respiratory Distress Syndrome
-
-
nguy
nguy
ng
ng


p
p
HHC)
HHC)
Chi
Chi
ế
ế
n lư

n lư


c b
c b


o v
o v


ph
ph


i
i


Vt th
Vt th


p: 4
p: 4
-
-
8 mL/kg cân n
8 mL/kg cân n



ng lý tư
ng lý tư


ng
ng


P plateau
P plateau


30 cmH
30 cmH
2
2
O
O


FiO
FiO
2
2


60%:
60%:



Ch
Ch


c
c


n S
n S
a
a
O
O
2
2


88% ho
88% ho


c PaO
c PaO
2
2


55 mmHg

55 mmHg


PEEP 5
PEEP 5


15 cmH
15 cmH
2
2
O:
O:


Tăng th
Tăng th


t
t
í
í
ch ph
ch ph


i cu
i cu



i k
i k


th
th


ra
ra


Huy đ
Huy đ


ng nh
ng nh


ng PN không đư
ng PN không đư


c thông kh
c thông kh
í
í



Gi
Gi


m shunt trong ph
m shunt trong ph


i
i


Gia tăng tương h
Gia tăng tương h


p V
p V
A
A
/Q
/Q


Kh
Kh
á
á
i ni

i ni


m Permissive Hypercapnia:
m Permissive Hypercapnia:
cho ph
cho ph
é
é
p PaCO
p PaCO
2
2
cao, pH 7.2
cao, pH 7.2


7.4, C
7.4, C
ó
ó
th
th


truy
truy


n ki

n ki


m gi
m gi


pH > 7.2
pH > 7.2
B
B


o
o
v
v


ph
ph


i
i
so
so
v
v



i
i
th
th


m
m
á
á
y
y
quy
quy
ư
ư


c
c
Chi
Chi
ế
ế
n
n





c
c
ch
ch


ng
ng
auto
auto
-
-
PEEP
PEEP


M
M


c
c
đ
đ
í
í
ch
ch
:

:
tr
tr
á
á
nh
nh
t
t


o
o
auto
auto
-
-
PEEP.
PEEP.


Ch
Ch


đ
đ


nh

nh
:
:
khi
khi
c
c
ó
ó


COPD (
COPD (
B
B


nh
nh
ph
ph


i
i
t
t


c

c
ngh
ngh


n
n
m
m


n
n
t
t
í
í
nh
nh
)
)


Hen
Hen
Ph
Ph
ế
ế
Qu

Qu


n
n
.
.


N
N


i
i
dung:
dung:
t
t
á
á
c
c
đ
đ


ng
ng
v

v
à
à
o
o
c
c
á
á
c
c
y
y
ế
ế
u
u
t
t


t
t


o
o
auto
auto
-

-
PEEP
PEEP


N
N


i
i
sinh
sinh
:
:


Ch
Ch


ng
ng
co
co
th
th


t

t
:
:
giãn
giãn
ph
ph
ế
ế
qu
qu


n
n


Ch
Ch


ng
ng
m
m


t
t



: an
: an
th
th


n
n
,
,
giãn
giãn


, PEEP
, PEEP
ngo
ngo
à
à
i
i


Ngo
Ngo


i

i
sinh
sinh
:
:


NKQ
NKQ
l
l


n
n
,
,
tr
tr
á
á
nh
nh
đ
đ


ng
ng





c
c
trên
trên


ng
ng
th
th


ra
ra


Vt
Vt
th
th


p
p


6

6


8 ml/kg;
8 ml/kg;
F <20
F <20
l
l


n/p
n/p
; I/E: 1/3
; I/E: 1/3


1/4
1/4


Ch
Ch


ng
ng
đ
đ
è

è
s
s


p
p
đư
đư


ng
ng
th
th


: PEEP
: PEEP


50
50


75 % auto
75 % auto
-
-
PEEP

PEEP
Chi
Chi
ế
ế
n
n




c
c
ch
ch


ng
ng
x
x


p
p
ph
ph


i

i


M
M


c
c
đ
đ
í
í
ch
ch
:
:
ngăn
ngăn
ng
ng


a
a
đ
đ
ó
ó
ng

ng
x
x


p
p
c
c
á
á
c
c
ph
ph
ế
ế
nang
nang


Ch
Ch


đ
đ


nh

nh
:
:


Th
Th


m
m
á
á
y
y
k
k
é
é
o
o
d
d
à
à
i trên BN không c
i trên BN không c
ó
ó
t

t


n thương t
n thương t


i ph
i ph


i.
i.


B
B


nh
nh
TK
TK




: CTCS
: CTCS
c

c


,
,
như
như


c
c


,
,
Guillain
Guillain


Barre
Barre




N
N


i

i
dung:
dung:


Vt
Vt
l
l


n
n


15
15
-
-
30ml/kg (
30ml/kg (
tăng
tăng
d
d


n
n
Vt

Vt
+
+
gi
gi


m
m
t
t


n
n
s
s


th
th


)
)


Th
Th



d
d
à
à
i
i
(Sigh)
(Sigh)


PEEP
PEEP
duy
duy
tr
tr
ì
ì
v
v


a
a
ph
ph


i

i

×