Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

De thi thu tot nghiep 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (169.94 KB, 8 trang )

Đề TN Toán 2008 Ban Khoa học tự nhiên (90 phút)
Câu 1
Cho hàm số . Hàm số có
Chọn một đáp án dưới đây
A. một cực đại và hai cực tiểu. B. một cực tiểu và hai cực đại.
C. một cực đại và không có cực tiểu. D. một cực tiểu và một cực đại.
Câu 2
Trong không gian toạ độ Oxyz, cho điểm A(−1;2;1) và hai mặt phẳng : 2x +
4y − 6z − 5 = 0 , : x + 2y − 3z = 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
Chọn một đáp án dưới đây
A. đi qua A và không song song với
B. không đi qua A và không song song với
C. đi qua A và song song với
D. không đi qua A và song song với
Câu 3
Trong không gian toạ độ Oxyz, cho ba điểm M(1;0;0); N(0; 2;0); P(0;0;3). Mặt
phẳng (MNP) có phương trình là
Chọn một đáp án dưới đây
A. 6x + 3y + 2z +1 = 0 B. 6x + 3y + 2z −1 = 0
C. 6x + 3y + 2z − 6 = 0 D. x + y + z − 6 = 0
Câu 4
Trong không gian toạ độ Oxyz, mặt cầu

Chọn một đáp án dưới đây
A. tâm I(-2;1;-3) và bán kính
B. tâm I(2;−1;3) và bán kính
C. tâm I(− 2;−1;− 3) và bán kính R = 3
D. tâm I (2;−1;3) và bán kính R = 3
Câu 5
Số nào sau đây là số thực?
Chọn một đáp án dưới đây


A. (2 + 3i)(2 − 3i)
B.
C. (2 + 3i)+ (3 − 2i) D. (2 + 3i)−(2 − 3i)
Câu 6
Số giao điểm của đường cong và đường thẳng y =1− x
bằng
Chọn một đáp án dưới đây
A. 0 B. 1
C. 3 D. 2
Câu 7
Cho hàm số . Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số bằng
Chọn một đáp án dưới đây
A. 3 B. 0
C. 1 D. 2
Câu 8
Cho hàm số . Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của hàm
số bằng
Chọn một đáp án dưới đây
A. -6 B. 3
C. -3 D. 0
Câu 9
Một khối trụ tròn xoay chứa một khối cầu bán kính bằng 1. Khối cầu tiếp xúc
với mặt xung quanh và hai mặt đáy của khối trụ. Thể tích khối trụ bằng
Chọn một đáp án dưới đây
A. (đvdt) B.
C. D. (đvdt)
Câu 10
Thể tích khối tròn xoay tạo nên bởi hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường
và y =1 khi quay quanh trục Ox bằng
Chọn một đáp án dưới đây

A.
B.
C.
D.
Câu 11
Trong không gian toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng : 2x + y + z + 5 =0 và đường
thẳng . Toạ độ giao điểm của và là
Chọn một đáp án dưới đây
A. (4; 2; −1) B. (−17; 20; 9)
C. (−17; 9; 20) D. (− 2; −1; 0)
Câu 12
Hàm số đồng biến trên các khoảng
Chọn một đáp án dưới đây
A. và
B. và
C. và
D. và
Câu 13
Cho hình trụ có bán kính bằng 5, khoảng cách giữa hai đáy bằng 7. Diện tích
toàn phần của hình trụ bằng
Chọn một đáp án dưới đây
A. 10 B. 95
C. 120 D. 85
Câu 14
Trong không gian toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 3x + 4z +12 = 0 và mặt cầu
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
Chọn một đáp án dưới đây
A. (P) không cắt (S)
B. (P) cắt (S) theo một đường tròn và (P) không qua tâm (S)
C. (P) tiếp xúc với mặt cầu (S)

D. (P) đi qua tâm mặt cầu (S)
Câu 15
Biết F(x) là nguyên hàm của và F(2) =1. Khi đó F(3) bằng
Chọn một đáp án dưới đây
A. B.
C. D.
Câu 16
Cho hàm số . Tập xác định của hàm số là
Chọn một đáp án dưới đây
A. B.
C. D.
Câu 17
Số đường thẳng đi qua điểm A(0;3) và tiếp xúc với đồ thị hàm số
bằng
Chọn một đáp án dưới đây
A. 0 B. 3
C. 1 D. 2
Câu 18
Gọi M, N là giao điểm của đường thẳng y = x +1 và đường cong .
Khi đó hoành độ trung điểm I của đoạn thẳng MN bằng
Chọn một đáp án dưới đây
A. 1
B.
C. 2
D.
Câu 19
Cho hàm số . Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục Ox bằng
Chọn một đáp án dưới đây
A. 2 B. 0
C. 3 D. 4

Câu 20
Trên tập số phức, số nghiệm của phương trình bằng
Chọn một đáp án dưới đây
A. 4 B. 2
C. 1 D. 3
Câu 21
Hệ phương trình có nghiệm là
Chọn một đáp án dưới đây
A. (3;3) và (4; 2) B. (2;4) và (5;1)
C. (4; 2) và (2;4) D. (1;5) và (5;1)
Câu 22
Phần thực của số phức là
Chọn một đáp án dưới đây
A. 0 B. i
C.
D. 5
Câu 23
Cho hàm số . Diện tích của hình phẳng giới hạn
bởi đồ thị hàm số và trục Ox bằng
Chọn một đáp án dưới đây
A.
B.
C.
D.
Câu 24
Trong không gian toạ độ Oxyz, cho điểm M(3; 1; -3) và mặt phẳng (P):x − 2y −
3z +18 = 0 . Toạ độ hình chiếu vuông góc của điểm M trên (P) là
Chọn một đáp án dưới đây
A. (− 5; 2;3) B. (4;−1;− 6)
C. (0;7;6) D. (1;5;3)

Câu 25
Cho hàm số . Giá trị lớn nhất của hàm số bằng
Chọn một đáp án dưới đây
A. 1 B. 2
C. D. 0
Câu 26
Cho hàm số . Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là điểm
Chọn một đáp án dưới đây
A.
B. (2; 1)
C. (1; 2) D. (1; -1)
Câu 27
Thể tích khối tứ diện đều có cạnh bằng 1 là
Chọn một đáp án dưới đây
A. B.
C. D.
Câu 28
Cho tứ diện MNPQ. Gọi I; J; K lần lượt là trung điểm của các cạnh MN; MP;
MQ. Tỉ số thể tích bằng
Chọn một đáp án dưới đây
A. B.
C. D.
Câu 29
Cho hình lập phương MNPQ.M’N’P’Q’ có cạnh bằng 1. Thể tích khối tứ diện
MPN’Q’ bằng
Chọn một đáp án dưới đây
A. B.
C. D.
Câu 30
Nếu ln(ln x) = −1 thì x bằng

Chọn một đáp án dưới đây
A. e B.
C. D.
Câu 31
Hàm số đồng biến trên các khoảng (nửa khoảng):
Chọn một đáp án dưới đây
A.
B.
C.
D.
Câu 32
Môđun của số phức z = −3 + 4i bằng
Chọn một đáp án dưới đây
A. 2 B.
C. 5 D. 1
Câu 33
là một nguyên hàm của hàm số
Chọn một đáp án dưới đây
A. f (x) = 2sin3x B. f (x) = 6sin 3x cos3x
C. f (x) = −6sin 3x cos 3x D. f (x) = 6sin 3x
Câu 34
Tập nghiệm của bất phương trình là
Chọn một đáp án dưới đây
A. B.
C. D.
Câu 35
Cho parabol . Nếu (d) tiếp xúc với (P) tại điểm có
hoành độ bằng 2 thì (d)
Chọn một đáp án dưới đây
A. song song với đường thẳng y =

x
B. vuông góc với đường thẳng y = 2x
+5
C. vuông góc với đường thẳng y =
x
D. song song với đường thẳng y = 2x
+5
Câu 36
Tập nghiệm của phương trình bằng
Chọn một đáp án dưới đây
A. {1;2} B. {2;3}
C. {1;6} D. {-6;-1}
Câu 37
Trong không gian toạ độ Oxyz, cho đường thẳng . Phương trình nào
sau đây cũng là phương trình của đường thẳng (d)?
Chọn một đáp án dưới đây
A.
B.
C.
D.
Câu 38
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho hai đường thẳng và
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
Chọn một đáp án dưới đây
A. d1 và d2 chéo nhau B. d1 và d2 cắt nhau
C. d1 và d2 trùng nhau D. d1 và d2 song song với nhau
Câu 39
Tập nghiệm của bất phương trình
Chọn một đáp án dưới đây
A.

B.
C.
D.
Câu 40
Hình hộp chữ nhật có ba kích thước là 3; 4; 12. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp của
hình hộp chữ nhật là
Chọn một đáp án dưới đây
A. 13 B. 10
C.
D. 5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×