Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

DINH DƯỠNG TRẺ EM (Kỳ 7) doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (178.83 KB, 5 trang )

DINH DƯỠNG TRẺ EM
(Kỳ 7)
Bộ môn Nhi
Trường Đại học Y dược Huế
IV. NHU CẦU DINH DƯỠNG TRẺ EM
1. Nhu cầu năng lượng và các chất ở trẻ bú mẹ (tính bằng g/kg cơ thể/
ngày)
a. Năng lượng:
3 tháng đầu: 120 - 130 Kcalo
4 - 6 tháng tuổi: 100 - 120 Kcalo
7 - 12 tháng tuổi: 100 - 110 Kcalo
1000 ml sữa mẹ cho: 600 - 700 Kcalo.
b. Nhu cầu các chất:
Protein: 2 - 2,5 g.
Lipid: 6 - 7 g.
Đường: 12 - 14 g.
Tỷ lệ protein / mỡ / đường = 1 / 3 / 6.
100 g sữa mẹ có:
Năng lượng: 70 Kcalo.
Mỡ: 4,2 g.
Vitamin A: 60 g.
Vitamin C: 3,8 mg.
Sắt: 0,08 mg.
2. Nhu cầu năng lượng và các chất của trẻ trên 1 tuổi (tính bằng g/kg cơ
thể/ngày)
Tuổi Kcalo Protein

Lipid Glucid
1 - 3 100 4 - 4,5 4 - 4,5 12 - 15
4 - 6 100 3,5 3,5 12
7 - 12 80 3 3 12


13 - 17

70 2,5 2,5 3 - 10

3. Nhu cầu vitamin:
T
uổi
Vita
min A
(µg)
β
caroten

g)
Vi
t B1
(
mg)
Vi
t B2
(
mg)
Vi
t PP
(
mg)
Vi
t C
(
mg)

0 -
11 th
300
60
0
0,
4
0,
6
6,
6
30

1 -
3 T
250
50
0
0,
5
0,
7
8,
6
30

4 -
6 T
300
60

0
0,
7
0,
6
12 30

7 -
9 T
400
80
0
0,
8
1,
2
13
,9
30

10
- 12 T
575
11
50
1
1,
4
16
,5

30

13
- 15 T
725
14
50
1,
2-2*
1,
7-1,4*
20
,4-17,2*
30

*: Nhu cầu Nam-Nữ








×