Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Handbook Phần Cứng PU part 33 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (181.49 KB, 5 trang )

Hiện tại 3DMark06 có 3 phiên bản:

+ Basic Edition: tải miễn phí từ website của hãng (www.futuremark.com).

+ Advanced Edition: giá 29,95USD (CD-ROM) và 19,95 USD (tải từ mạng), cho
phép sử dụng các tùy chọn mở rộng và thư viện điểm trực tuyến ORB (Online
ResultBrowser).

+ Professional Edition: Dành cho doanh nghiệp (giá 490 USD tải từ mạng và 500
USD CD-ROM).


Tính năng





3DMark05





3DMark06





SM (Shader Model)







2.0





2.0 và 3.0





Dựng hình HDR (High
Dynamic Range)




Không








Đổ bóng động (Dynamic
Shadows)




2 LiSPSM Shadow
Maps




5 Uniform Shadow
Maps




Đổ bóng mịn (Smooth
Shadows)




Có (Sử dụng 4 mẫu)



Có(Sử dụng cả hai

chế độ 4 và 16 mẫu)




Phép thử đồ họa



3 (Sử dụng Shader
Model 2.0)




4 ( 2 SM2.0 và 2
HDR/SM3.0)




Phép thử CPU



2(Dựng hình Software
Vertex Shader)





2 (Trí tuệ nhân tạ
o và
hiệu ứng vật lý)




Các phép thử công nghệ
SM 3.0




Không







T

ng s


phép th







16





19





Mức chi tiết (Level of
Detail)




Cao



Rất cao




Kích thước vân bề mặt
(Texture Size)




Cao



Rất cao



V

t li

u hình (Materials)





Đơn gi

n






Ph

c t

p





Mức chi tiết đổ bóng
(Shader Complexity)




Cao (96 lệnh tối đa)



Rất cao (512 lệnh tối
đa)




S





ng ngu

n sáng





Cao





R

t cao





Điểm số phụ (Sub Scores)






1 (CPU)



3 (SM2.0,
HDR/SM3.0 và
CPU)




GPU mục tiêu (Target
GPU)




Thế hệ 2 với SM 2.0
hoặc cao hơn




Thế hệ 2 với SM3.0
hoặc cao hơn





CPU mục tiêu (Target
CPU)




Đơn lõi/ đơn CPU



Lõi kép/đa CPU và
đơn lõi/đơn CPU


Nguyễn Thúc Hoàng Linh

Dùng RivaTuner tối ưu card đồ họa
Chương trình RivaTuner được tác giả Alexey Nicolaychuk giới thiệu lần đầu vào
năm 2000, với khả năng thay đổi khóa ẩn trong registry của trình điều khiển card
đồ họa Detonator của nVidia để nâng tốc độ xử lý hoặc chất lượng hình ảnh.
RivaTuner hỗ trợ tất cả trình điều khiển của nVidia (từ phiên bản 2.08 trên
Windows 95 cho tới 53.30 mới nhất trên Windows XP/2003). RivaTuner thường
được phát hành dưới dạng tiền phát hành (release candidate) nhưng bạn có thể coi
chúng như phiên bản cập nhật chứ không phải thử nghiệm. Mỗi lần phát hành,
phần mềm được bổ sung thêm công cụ và hỗ trợ phiên bản Detonator mới hơn.
Trước tiên, bạn phải tải RivaTuner tại www.guru3d.com, cài đặt và chờ chương
trình nhận diện các thành phần hệ thống và xây dựng cơ sở dữ liệu (CSDL). Khi
bảng hướng dẫn trợ giúp xuất hiện, bạn hãy nhấn OK để hoàn tất. Phiên bản
RivaTuner 2.0 RC 14.3 New Year Edition mới nhất, hoàn thiện nhất nhưng cũng
phức tạp nhất. Sau đây là cách 'chế ngự' chương trình.

Sử dụng Rivatuner
Sau khi cài đặt và chờ cho chương trình cập
nhật CSDL, chương trình sẽ xuất hiện cửa sổ
như hình 1.

Vùng 1 thể hiện thông tin về card đồ họa.
Trong hình minh họa, bạn biết được card tôi
đang sử dụng dùng GPU nVidia Ti4400
128bit (Code NV25 phiên bản A2), 128MB
RAM loại DDR. Nếu nhấn vào ô có hình tam
giác, bạn có thể chỉnh cấu hình phần cứng
như ép xung, chọn chế độ AGP, chỉnh tần số
làm tươi màn hình

Vùng 2 là nơi bạn có thể xem số hiệu phiên bản của trình điều khiển. Trong ví dụ
là bản DetonatorXP 30.30. Tên trình điều khiển có thể được nhà sản xuất thay đổi,
nhưng số hiệu phiên bản và các thành phần khác vẫn giữ nguyên. Nút tam giác ở
góc cho phép bạn thay đổi cấu hình các thành phần liên quan đến phần mềm như
DirectX, OpenGL, chế độ khử răng cưa, lọc hình
ảnh
Nếu muốn chỉnh sửa giao diện làm việc của
RivaTuner, bạn hãy chuyển sang cửa sổ Settings
(hình 2). Trong mục User interface preference,
bạn nên chọn Classic interface để tiết kiệm tối
đa bộ nhớ hệ thống. Nếu đánh dấu kích hoạt
chức năng Send to tray on close, chương trình
Riva Tuner sẽ tự động chuyển thành biểu tượng
nội trú trên khay hệ thống khi đóng cửa sổ
chính. Để RivaTuner tự động khởi động cùng
Windows, bạn đánh dấu Run at windows startup


Hinh 1

Hình 2
và chọn nơi để shortcut (nên chọn via registry thay cho via Startup folder để khởi
động hệ thống nhanh hơn). Bạn có thể gán phím tắt trong mục Emulate hotkeys.
Power user là quan trọng nhất trong 4 tab còn lại, dành cho người dùng kinh
nghiệm. Cửa sổ Launcher cho phép lưu tất cả thông số thành profile để sử dụng lại
lần sau. Cửa sổ About và Links liên kết tới các site hỗ trợ và giải đáp thắc mắc.
Cửa sổ Main
Để tối ưu hiệu năng card đồ họa, trước tiên bạn hãy khám phá cửa sổ Main bằng
cách nhấn vào tam giác nhỏ trong ô Target adapter. Bạn được quyền can thiệp sâu
đến thông số Low Level System Tweaks, Low Level Refresh Rate
Settings, Low Level Destop Colour Scheme, Graphic
Subsystem Diagnostic Report, Hardware Monitoring
và Reload Display Driver. Bạn nên hết sức lưu ý là
những can thiệp này ở mức thấp hơn cả driver nên nếu
thiết lập sai, bạn có thể sẽ phải cài lại Windows vì ngay trình điều khiển cũng
không thể nhận ra card đồ họa của bạn - hãy thận trọng!

1. Low Level System Tweaks
Giao diện cửa sổ Low level system tweaks gồm 2 tab chính là Overclocking và
AGP.
Trong cửa sổ overclocking có hai thanh trượt cho phép chỉnh tốc độ GPU và bộ
nhớ. Bạn chỉ nên điều chỉnh thanh trượt trong vùng an toàn được đánh dấu bằng
màu xám. Tác giả của Rivatuner luôn khuyên hạn chế ép card chạy quá tốc độ an
toàn nhưng đối với những tay chuyên nghiệp thì có lẽ không có giới hạn nào cả.
Nếu không thấy vùng màu xuất hiện, bạn hãy nhấn Enable low-level hardware
overclocking rồi chọn Detect Now.
Nếu trang bị hệ thống làm mát GPU và chip nhớ tốt, bạn có thể nâng xung nhớ

thêm khoảng 20-30 MHz và khoảng từ 7 đến 10 MHz đối với GPU. Khi gặp hiện
tượng máy treo cứng nhưng vẫn hiển thị hình ảnh, nguyên nhân có thể do tốc độ
GPU bị đẩy lên quá cao. Thông thường, card đồ họa có thể tự tái lập tốc độ mặc
định; bạn nên tranh thủ đóng hết ứng dụng 3D trong khoảng thời gian này. Nếu
màn hình chỉ xuất hiện một màu và treo cứng thì nguyên nhân là tốc độ xung nhớ
quá cao; bạn chỉ còn cách khởi động lại hệ thống!

Hình 3
Hiện tượng hình ảnh hiển thị nhấp nháy hoặc xuất hiện nhiễu, các đường màu cắt
ngang (gọi là Artifact) thường báo hiệu bộ nhớ quá nóng hoặc thiếu điện. Bạn nên
giảm xung nhớ hoặc mua bộ giải nhiệt chuyên dùng cho chip nhớ.
Sau khi tìm được tốc độ xung hợp lý, bạn có thể đánh dấu chọn Apply
overclocking at windows startup để card đồ họa tự động kích hoạt chế độ ép xung
ngay khi khởi động Windows, hoặc lưu thành hồ sơ (profile) để tiện sử dụng lại.
Tính năng Restore clock frequencies after suspend mode giúp khôi phục tốc độ
GPU/bộ nhớ sau khi máy tính thoát khỏi chế độ tiết kiệm điện năng. Nếu nhấn vào
more, bạn sẽ thấy xuất hiện nhiều thông số quan trọng để thiết lập xung hoạt động.
Nhưng tốt nhất, bạn không nên đụng vào nếu chưa thật sự hiểu rõ ý nghĩa của
chúng vì hầu hết thông số đều đã được đặt sẵn ở mức tối ưu.
Trong cửa sổ AGP, bạn sẽ thấy 3 mục:
AGP Sideband Addressing (SBA) cho phép GPU truyền dữ liệu điều khiển độc lập
với dữ liệu đồ họa. Vì thế, tốc độ ứng dụng sẽ được nâng lên. Tuy nhiên nếu hệ
thống gặp sự cố, bạn nên tắt chức năng này.

AGP Fastwrites (FW) cho phép CPU giao tiếp trực tiếp với GPU. Nếu không mở
chức năng này, dữ liệu trao đổi giữa GPU với CPU sẽ đi qua bộ nhớ chính, có thể
gây nghẽn cổ chai băng thông hệ thống. Một số bo mạch chủ sử dụng chipset VIA
thường có vấn đề với tính năng này, do đó nếu bạn sử dụng main có chipset VIA
thì bạn nên tắt nó đi trong trường hợp gặp lỗi. Tốt nhất, bạn nên thiết lập FW và
SBA từ trong BIOS. Chỉ khi BIOS không hỗ trợ thì mới dùng đến RivaTuner.


Professional Quadro Capabilities tự động kích hoạt những tính năng tối ưu cho
OpenGL trong trình điều khiển Detonator. Quadro là dòng GPU chuyên dành cho
hệ thống đồ họa chuyên dụng. Nhưng từ thời GeForce 2 cho đến GeForce
FX, thiết kế nhân của dòng Quadro và Geforce giống nhau nên có thể kích hoạt
chức năng này để các ứng dụng đồ họa nặng chạy nhanh hơn.

2. Low Level Refresh Rate Settings
Phần này cho phép bạn hiểu rõ khả năng hiển thị của màn hình. Bạn có thể thiết lập
những thông số về độ phân giải, độ làm tươi màn hình và độ sâu màu tùy thích.
Tuy nhiên, nếu bạn thiết lập quá sức chịu đựng của card đồ họa, màn hình sẽ trở

×