Trờng THCS cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Trực Cờng Độc lập Tự do Hạnh phúc
kết quả xếp loại giáo viên học kỳ I
trờng THCS Trực Cờng năm học 2007-2008
c
stt Họ và tên
kết quả
tiêu
chuẩn
I
tiêu
chuẩn
2
tiêu chuẩn 3 tiêu chuẩn 4
a b c d e + không chủ
nhiệm
chủ nhiệm +
- - - - - - - -
1
trần văn ban
2
nguyễn đứcnhiên
3
nguyễn văn canh
4
nguyễn thị vui
5
nguyễn văn thuỷ
6
trần thị trang
7
trần thị dơng
8
bùi văn thông
9
trần thị mát
10
trần văn hải
11
vũ thị xuân
12
đoàn thị thoả
13
nguyễn thị kim
luyến
14
phạm văn tác
15
nguyễn thị mơ
16
phạm văn đoàn
17
phạm văn Cờng
18
trần thị nhàn
19
hà thị thìn
20
nguyễn thị My
trực cờng ngày / 01/2 008
thủ trởng cơ quan T/M tổ
Trờng THCS cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Trực Cờng Độc lập Tự do Hạnh phúc
kết quả xếp loại giáo viên tổ xã hội
trờng THCS Trực Cờng năm học 2008 -2009
stt Họ và tên
kết quả
tổng
điểm
tiêu
chuẩn
I
tiêu
chuẩn
II
tiêu chuẩn 3 tiêu chuẩn 4
a b c d e + không chủ
nhiêm
chủ nhiệm +
- - - - - - - -
1
hà thị bích thuỷ
2
nguyễn thị tân
3
nguyễn thị chiên
4
đinh thị thuỳ linh
5
phạm thị điệp
6
chu thị hơng
7
bùi thị nhài
8
vũ thị hải
9
Lu thị hiền
10
nguyễn văn quyền
11
nguyễn thị gái
12
nguyễn thị vy
13
nguyễn thị hoa
trực cờng ngày / 6 / 2009
thủ trởng cơ quan t/m tổ
Trờng THCS cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
Trực Cờng Độc lập Tự do Hạnh phúc
kết quả xếp loại giáo viên theo nghị định 132/ NĐ-CP ngày 08/ 08/2007
trờng THCS Trực Cờng năm học 2007-2008
stt Họ và tên năm sinh
trình độ
c / m
kết quả
2 năm liền
không hoan
thành nhiệm
vụ
2 năm liền
sức khoẻ yếu
, nghỉ quá 60
ngày
trình độ C/M không đạt
chuẩn
đào tạo lại
đợc
không đào
tạo lại đợc
1
phạm văn hải
07/03/1952 cđt
2
hà thị bích thuỷ
17/01/1970 cđv
3
trần văn ban
24/08/1959 cđsh
4
nguyễn đứcnhiên
04/05/1978 cđtd
5
nguyễn thị tân
20/02/1963 cđv
6
nguyễn văn canh
15/07/1950 7+3
7
nguyễn thị vui
26/12/1969 cđt
8
nguyễn thị chiên
02/09/1969 cđv
9
nguyễn văn thuỷ
01/09/1969 cđt
10
trần thị trang
06/11/1985 cđtt
11
trần thị dơng
20/10/1962 cđl
12
đinh thị thuỳ linh
19/10/1977 cđvs
13
phạm thị điệp
16/08/1973 cđav
14
bùi văn thông
01/03/1971 đht
15
chu thị hơng
01/06/1974 cđv
16
bùi thị nhài
18/05/1965 cđs
17
trần thị mát
02/09/1953 cđt
18
trần văn hải
10/02/1960 cđsh
19
vũ thị hải
02/01/1962 cđv
20
nguyễn thị hồng
15/08/1958 cđt
21
vũ thị xuân
21/09/1970 cđt
22
đoàn thị thoả
28/11/1960 10+3td
23
nguyễn thị kim
luyến
04/05/1971 cđl
24
phạm văn tác
26/08/1970 10+2 tb
25
nguyễn thị mơ
10/11/1958 cđt
26
phạm văn đoàn
20/09/1976 cđtt
27
phạm văn Cờng
19/09/1962 cđt
28
Lu thị hiền
16/04/1976 cđav
29
nguyễn văn quyền
26/08/1981 cđav
30
nguyễn thị gái
19/05/1962 cđv
31
nguyễn thị vy
10/05/1969 10+3 nhạc
32
nguyễn thị hoa
đh sử
33
trần thị nhàn
tc k t
34
hà thị thìn
03/03/1953 7+3sđ
35
nguyễn thị My
V phòng
trực cờng ngày 24/11/2007
thủ trởng cơ quan
nhận xét góp ý giám hiệu
Tiêu chuẩn I . Phẩm chất đạo đức tác phong : 15 đ
- Thực hiện nghiêm túc đờng lối CS Đảng và pháp luật : 3, đ
- Thực hiện nghiêm túc nhiệm vụ đợc trờng và tổ giao 3, đ
- Không đánh,cãi nhau, gây bè phái, chia rẽ làm mất đoàn kết nội bộ . 3 đ
- Giao tiếp văn minh lịch sự nơi công cộng 3 đ
-Thực hiện nghiêm cam kết thực hiện 2 không và nhiệm vụ năm học 3 đ
( Vi phạm điều nào , tuỳ theo mức độ trừ trong điều đó cho phù hợp )
Tiêu chuẩn 2: Ngày công : 15 đ
- Bố ,mẹ ,con ,vợ chồng có hiếu hỷ nằm nhà ốm đau nằm viện đợc nghỉ 3 ngày
còn lại 1 ngày nghỉ thêm 1,2 đ .
- Nghỉ 1 tiết có lý do ( tự bố trí ngời dạy ) 1,2 đ
- Nghỉ không lý do 1 buổi dạy 3đ ( Một tiết trừ 1 điểm )
- Nghỉ không lý do 1 buổi họp 2đ
- Đi muộn trừ 1/2 đ
Tiêu chuẩn 3 : Chất l ợng công tác ( 50 đ)
a/ Chất lợng kế hoạch 10 đ
- Đủ các mặt giáo dục toàn diện 2 đ
- Kế hoạch sát thực tễn 2 đ
- Đảm bảo tính dân chủ 2 đ
- Duy trì kế hoạch đúng tiến độ 2 đ
- Nhận xét đánh giá hàng tuần , hàng tháng đầy đủ 2 đ
phần nào cha đạt chie rõ và trừ điểm phần đó theo mức độ công việc
b/ Cải tiến công tác quản lý 10 đ
- kíp thời linh hoạt khi vận dụng kế hoạch 2 đ
- Giải quyết ý kiến trong cơ sở 2 đ
- Quản lý hồ sơ nhân sự , 2 đ
- Bố trí , sử dụng cán bộ , nhà giáo , nhân viên 2 đ
- Quản lý và tổ chức giáo dục học sinh 2 đ
phần nào cha đạt chie rõ và trừ điểm phần đó theo mức độ công việc
c/ Công tác thanh kiểm tra , dự giờ : 10 đ
- Dự giờ ,
- Thanh tra
- Giúp đỡ đồng nghiệp
- Giúp đỡ lớp yếu kém
- Động viên khen thởng , phê bình kịp thời .
phần nào cha đạt chie rõ và trừ điểm phần đó theo mức độ công việc
d/ Quản lý tài chính , tài sản 10 đ
- Thực hiện quy chế chi tiêu
- Thực hiện tính dân chủ
- Thực hành tiết kiệm
- Chống tham ô lãng phí , bảo vệ tài sản
phần nào cha đạt chie rõ và trừ điểm phần đó theo mức độ công việc
-
e/ Hồ sơ của giám hiệu 10 đ
Tiêu chuẩn 4 20 đ
e/ Công tác xã hội hoá 10 đ
- Quan hệ hội cha mẹ học sinh
- Quan hệ các tổ chức , ban ngành
- Quan hệ ngành ( giữa các trờng )
- Quan hệ ngành Phòng DG_ĐT
- Quan hệ lãnh đạo xã
phần nào cha đạt chie rõ và trừ điểm phần đó theo mức độ công việc
-
g/ Quan hệ với cán bộ giáo viên trờng 10 đ
- Tổ chức bồi dỡng thờng xuyên cho GV
- Lối sống
- Quan tâm về mặt tinh thần , vật chất
- Xây dựng tinh thần đoàn két
phần nào cha đạt chie rõ và trừ điểm phần đó theo mức độ công việc
Góp ý:
( nêu rõ chức danh và nhợc điểm )
1. Hiệu trởng
2. hiệu phó
t/m tổ thơ ký
Chi bộ Trờng THCS đảng cộng sán việt nam
Trực Cờng ******** @@@ ********
Danh sách đảng viên
trờng THCS Trực Cờng năm học 2007-2008
stt Họ và tên năm sinh
Chức vụ
ngày vào
đảng CSVN
Ghi chú
1
phạm văn hải
07/03/1952
Hiệu tr-
ởng
19/11/1991
2
hà thị bích thuỷ
17/01/1970
Hiệu phó
20/9/2004
3
nguyễn thị tân
20/02/1963
CTCĐ
TT Tổ XH
14/4/2001
4
nguyễn thị chiên
02/09/1969
TP
tổ XH
18/3/2006
5
đinh thị thuỳ linh
19/10/1977 2006
6
bùi văn thông
01/03/1971
TT
Tổ TN
1998
7
chu thị hơng
01/06/1974
Bí th
Đoàn
9/5/2007
8
trần văn hải
10/02/1960
thủ quỹ
6/7/1999
9
nguyễn thị hồng
15/08/1958 6/7/1999
10
vũ thị xuân
21/09/1970
TP
tổ TN
6/7/1999
11
đoàn thị thoả
28/11/1960 21/11/2001
12
nguyễn thị kim
luyến
04/05/1971 9/5/2007
13
phạm văn tác
26/08/1970 20/9/2004
trực cờng ngày 24/11/2007
bí th chi bộ
phạm văn hải