Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH - BÀI TẬP CHƯƠNG III - HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.34 KB, 2 trang )

ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH
BÀI TẬP CHƯƠNG III.

HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH

1. Giải các hệ phương trình sau:
a.
123
123
123
24
342 11
324 11
xxx
xxx
xxx
−− =


+− =


−+ =


b.
12 3 4
123 4
1234
1234
23 1


324
23 6
23 4
xx x x
xx x x
xxxx
xxxx
+
++ =


−−− =−


+−− =−


+
+− =−


c.
1234
12 3 4
1234
12 34
234 5
2231
32 2 1
43 2 5

xxx x
xx x x
xxx x
xx xx
+
++ =


++ + =


+++ =


+++=−


d.
1234
2345
123
234
345
0
0
23 2
23 2
23 2
xx xx
xxxx

xxx
xxx
xxx
+
++ =


+++ =


+
+=


++ =−


++ =



2. Giải các hệ sau:
a.
12 3
12 3
123
123
31
221
3

231
xx x
xx x
xx x
xxx
+
−=−


+− =


+
+=


+
−=



b.
123
123
12 3
123
22
35
57
23314

xx x
xxx
xx x
xx x
++ =


++=


+
+=−


+−=


c.
1234
1234
123 4
123 4
21
32 23 2
521
234
xx xx
xx xx
xx x x
xx x x

+
−+ =



+−=


+
−+ =−



+− =


d.
1234
234
12 4
234
234 4
3
331
73 3
xx x x
xxx
xx x
xxx


+− =


−+ =−


+
−=



++ =−





ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH
3. Giải các hệ sau:
a.
2
1xyz
xyz
xy z
λ
λ
λ
λ
λ


++=

++=


++ =


b.
1
1
ax by z
x
aby z b
xbyaz
++=


++=


++=


c.
21
(2 1) 3 1
(3) 21
ax by z
ax b y z

ax by b z b
++ =


+−+ =


+++ =−



4. Tìm nghiệm của các hệ pt sau:
a.
12345
12 345
12345
12 3 45
62 25 7 0
93 4 8 9 0
62 67 0
344 0
xx xx x
xx x x x
xx x xx
xx x x x
−+++=


−+++ =



−+++=


−+ + − =


b.
13
24
125
246
35
46
0
0
0
0
0
0
xx
xx
xx x
xxx
xx
xx

=



−=



+=


−+ − =


−+ =

−=



c.
135
245
1256
236
145
0
0
0
0
0
xx x
xxx
xx x x

xxx
xx x
−+ =


−+ =



+−=


−− =


−+ =


×