Họ và Tên: Đề số 15:
Kiểm tra Trắc nghiệm và tự luận Môn Hình học 8-Chương II
Điểm Lời phê của thầy giáo
Phần I: CÂU HỎI LÝ THUYẾT
Câu 1 (1 điểm) Lựa chọn định nghĩa đúng về đa giác lồi.
A. Đa giác lồi là đa giác luôn nằm trong một nửa mặt phẳng có bờ là đường thẳng
chứa một cạnh nào đó của đa giác đó.
B. Đa giác lồi là đa giác luôn nằm trong một nửa mặt phẳng có bờ là đường thẳng
chứa bất kỳ một cạnh nào của đa giác đó.
Câu 2 (1 điểm) Cho hình n – giác
a. Tổng các góc trong của nó bằng bao nhiêu ?
A. n.180
0
B. (n-1).180
0
C. (n – 2).180
0
D. (n -3).180
0
b. Tổng các góc ngoài của nó bằng bao nhiêu ?
A. 90
0
B. 180
0
C. 360
0
D. 540
0
Câu 3 (1 điểm) Lựa chọn công thức tính:
a. Diện tích tam giác vuông có hai cạnh góc vuông a và b
A. 2ab B. ab C.
ab
2
1
D.
ab
4
1
b. Diện tích tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a
A.
2
4
1
a
B.
2
2
1
a
C.a
2
D. 2a
2
c. Diện tích tam giác vuông cân có cạnh huyền bằng a
A.a
2
B.
2
3
2
a
C.
2
2
1
a
D.
2
4
1
a
Phần II: BÀI TRẮC NGHIỆM VÀ TỰ LUẬN
Câu 4 (2 điểm) Tính số đường chéo và số đo góc của hình có:
a. 10 cạnh đều
A.
Có 35 đường chéo và mỗi góc bằng 144
0
B.
Có 35 đường chéo và mỗi góc bằng 150
0
C.
Có 36 đường chéo và mỗi góc bằng 144
0
D.
Có 36 đường chéo và mỗi góc bằng 150
0
b. 12 cạnh đều
A.
Có 54 đường chéo và mỗi góc bằng 150
0
B.
Có 54 đường chéo và mỗi góc bằng 158
0
C.
Có 56 đường chéo và mỗi góc bằng 150
0
D.
Có 54 đường chéo và mỗi góc bằng 158
0
Câu 5 (2 điểm) Diện tích hình chữ nhật thay đổi như thế nào nếu:
a. Chiều dài không thay đổi, chiều rộng tăng 2 lần
A. Tăng 2 lần B. Tăng 3 lần C. Tăng 4 lần D. Tăng 5 lần
b. Chiều dài tăng 2 lần, chiều rộng tăng 3 lần
A. Tăng 2 lần B. Tăng 3 lần C. Tăng 5 lần D. Tăng 6 lần
Câu 6 (2 điểm) Cho ABC, đường trung tuyến AM, BN.
a. Khẳng định S
AMB
= S
AMC
là đúng hay sai ?
A. Đúng B. Sai
b. Tính diện tích của ABN, Biết diện tích của ABC bằng S
A.
2
S
B.
4
S
C.
6
S
D.
8
S
PHẦN III: BÀI TỰ LUẬN
Câu 7 ( 1 điểm) Từ điểm M tuỳ ý trong ABC, các đường thẳng MA, MB, MC lần
lượt cắt BC, CA, AB tại A
1,
B
1
, C
1
. Chứng minh rằng
1
1
1
1
1
1
1
=++
CC
MC
BB
MB
AA
MA