Trờng THPT Nam Lơng Sơn
đề kiểm tra học kỳ I (2009-2010)
Môn: sinh học 12
Thời gian làm bài 45 phút(không kể thời gian giao đề)
Đề 02
Họ tên học sinh: . Lớp 12A.
Cõu 1: Chu trỡnh sinh a hoỏ cú vai trũ iu ho khớ hu l:
A Chu trỡnh cacbon
B Chu trỡnh oxi
C Chu trỡnh nit
D Chu trỡnh nc
Cõu 2: Cỏc hot ng ca con ngi ó gõy hiu ng nh kớnh vỡ:
A s dng quỏ trỡnh khớ oxi
B Sn sinh quỏ nhiu cacbonic
C Gõy ụ nhim nc ngt v nc bin
D To ra nhiu rỏc thi v hoỏ cht
Cõu 3: Than ỏ cú ngun gc t õu v vo lỳc no?
A T Quyt c i, b vựi lp k Cacbon
B T cỏc rng ht trn k phn trng
C T dng x c i b vựi lp k Xilua
D T rng ht kớn c i vo k evon
Cõu 4: Trong giai on tin hoỏ tin sinh hc, quỏ trỡnh xut hin t bo s khai din ra :
A Khớ quyn
B Nc ngt
C a quyn
D i dng
Cõu 5: Lo i ng i xut hin v o giai on n o?
A k ờvụn
B cui i nguyờn sinh
C i trung sinh
D k t
Cõu 6: ngy nay, loi bin d ca Dacuyn cú th gi l:
A Bin d t hp
B t bin
C Bin d di truyn
D Thng bin
Cõu 7: Kiu nuụi trng no c xem l vn dng hiu bit v sinh thỏi?
A Nuụi nht
B trng xen
C Luõn canh
D ph kớn
Cõu 8: qun th vi khun thng cú b gen:
A lch bi
B lng bi
C a bi
D n bi
Cõu 9: Mt t ong thng c gi l:
A 1 cỏ th
B 1 loi
C 1 qun th
D 1 nũi
Cõu 10: Hiu sut sinh thỏi núi chung trong t nhiờn thng khong
A 90%
B 70%
C 20%
D 10%
Câu 11: Núi lở lấp đầy một hồ nước ngọt gần đó. Sau một thời gian cỏ cây mọc lên, dần trở thành một
khu rừng nhỏ. Đó là:
A diễn thế thứ sinh
B Diễn thế nguyên sinh
C Diễn thế phân huỷ
D Biến đổi tiếp diễn
Câu 12: “”Lúa chiêm lấp ló đầu bờ, Hễ nghe tiếng sấm phất cờ mà lên” vì:
A Sinh tia lửa điện tổng hợp nhiều ozon
B Sẽ mưa to, nhiều nước làm lúa mọc nhanh
C Vi sinh vật cố định đạm hoạt động mạnh hơn
D Có chớp tăng muối nitơ thúc lúa mọc tốt
Câu 13: Chuỗi thức ăn khởi đầu bằng sinh vật tự dưỡng là:
A Cỏ -> hươu -> báo
B ếch -> rắn -> Đại bàng
C Tảo -> Tôm -> Cá rô
D Mùn -> giun đất -> Gà
Câu 14: Ở nông thôn, ngoài thành phố Mãnetơ màu bướm bạch dưỡn vẫn là màu trắng vì:
A Vùng này không có đột biến
B Môi trường ở đó không ô nhiễm
C Nơi đó không có chim sâu
D Không có bụi than nhuộm đen chúng
Câu 15: Cách ly tập tính biểu hiện chủ yếu ở:
A Khác nhau về nơi sống hay môi trường
B Khác nhau về tập quán giao phối
C Khác nhau về cấu tạo cơ quan sinh sản
D Khác nhau về thời gian giao phối
Câu 16: Trong tự nhiên, nguyên nhân chủ yếu dẫn đến cạnh tranh cùng loài?
A mật độ cao quá mức
B Có kẻ thù xuất hiện
C Nhu cầu sống giống hệt như nhau
D Khí hậu quá khắc nghiệt
Câu 17: Theo Dacuyn, cơ sở của quá trình tiến hoá là:
A Biến dị và di truyền
B chọn lọc tự nhiên
C Cách ly địa lý
D Phân ly tính trạng
Câu 18: Hiện tượng trôi dạt lục địa có thể hiểu là:
A Các lục địa bị nứt, tách rời nhau vô hướng
B Các lục địa bị nứt và di chuyển do thiên thạch
C Các lục địa nổi lệnh đệnh trên đại dương
D Di chuyển phiến kiến tạo do lòng Trái đất chuyển động
Câu 19: Nhiệt độ, ánh sáng, không khí thuộc nhóm nhân tố sinh thái
A Nhân tố vô sinh
B Nhân tố đặc biệt
C Nhân tố hữu sinh
D Nhân tố con người
Câu 20: Qúa trình phát sinh sự sống cách đây khoảng
A 1,5 tỉ năm
B 4,5 tỉ năm
C 2,5 t nm
D 3,5 t nm
Cõu 21: Dng cỏch ly cựng khu vc a lý nhng cú th to ra loi mi mt cỏch nhanh chúng l:
A Cỏch ly mựa v
B Cỏch ly tp tớnh
C Cỏch ly di truyn
D Cỏch ly sinh thỏi
Cõu 22: Hin tng no sau õy khụng biu hin nhp sinh hc
A Lỏ cõy trinh n b r xung khi b va chm
B Mựa xuõn chim ộn bay v phng bc
C lỏ cõy u ti r xung, sỏng hng lờn tri
D trng rui ch n vo bui sỏng
Cõu 23: T tiờn gn nht ca loi ngi hin i phỏt sinh
A khp th gii
B Chõu õu
C Chõu ỏ
D Chõu phi
Cõu 24: Chọn lọc tự nhiên bắt đầu phát huy tác dụng ở giai đoạn:
A Sinh vật chuyển từ dới nớc lên cạn
B Hình thành các hạt coaxecva
C Hình thành các sinh vật đầu tiên
D Các hợp chất hữu cơ đầu tiên đợc hình thành.
Cõu 25: Cnh tranh gia 2 cỏ th cựng 1 khu phõn b s mnh nht khi sinh thỏi ca chỳng
A k nhau
B Tỏch nhau
C Trựm nhau
D Giao nhau
Cõu 26: Cỏc nhõn t vn hoỏ tỏc ng trong quỏ trỡnh phỏt sinh loi ngi gm
A Bin d di truyn
B t bin, giao phi, di nhp gen
C Lao ng sang to, ting núi,vn hoỏ, ý thc
D Bin i do ngoi cnh v tp quỏn s dng tay
Cõu 27: Tp hp no sau õy bao gm cỏc tp hp cũn li?
A sinh cnh
B qun xó
C H sinh thỏi
D qun th
Cõu 28: Dõy tm gi, dõy t hng trờn cõy nhón v mt s loi cõy khỏc th hin quan h:
A cng sinh
B kớ sinh
C hp tỏc
D hi sinh
Cõu 29: Trong giai on tin hoỏ hoỏ hc, khớ quyn nguyờn thu khụng cú:
A Amoniac
B nc(H2O)
C Oxi t do
D Cacbonic
Cõu 30: Vi nm trc, n voi Tỏnh Linh gõy phỏ rung, bn, qut ngi ch yu vỡ:
A bn tớnh vn hung r
B Tp tớnh u hot ng
C Rng thu hp qỳa mc
D thiu n, ung
Đáp án : 02
1. D 2. B 3. A 4. D 5. D 6. A 7. B
8. D 9. C 10. D 11. B 12. D 13. A 14. B
15. B 16. A 17. A 18. D 19. A 20. B 21. C
22. A 23. D 24. B 25. C 26. C 27. C 28. B
29. C 30. C