Bài giảng Kỹ Thuật Điện Đại Cương TB
Hình vẽ
Chương 5: Động cơ không đồng bộ 1
Chương
Chương Chương
Chương 2
22
2: ĐỘNG CƠ KHÔNG ĐỒNG BỘ
: ĐỘNG CƠ KHÔNG ĐỒNG BỘ: ĐỘNG CƠ KHÔNG ĐỒNG BỘ
: ĐỘNG CƠ KHÔNG ĐỒNG BỘ
1. Tổng quan
1. Tổng quan1. Tổng quan
1. Tổng quan
1.1. Khái niệm:
1.1. Khái niệm:1.1. Khái niệm:
1.1. Khái niệm:
1.2. Cấu tạo:
1.2. Cấu tạo:1.2. Cấu tạo:
1.2. Cấu tạo:
Bài giảng Kỹ Thuật Điện Đại Cương TB
Hình vẽ
Chương 5: Động cơ không đồng bộ 2
1.3. Từ trường quay:
1.3. Từ trường quay:1.3. Từ trường quay:
1.3. Từ trường quay:
Bài giảng Kỹ Thuật Điện Đại Cương TB
Hình vẽ
Chương 5: Động cơ không đồng bộ 3
1.4. Nguyên lý làm việc:
1.4. Nguyên lý làm việc:1.4. Nguyên lý làm việc:
1.4. Nguyên lý làm việc:
2. Mạch tương đương
2. Mạch tương đương2. Mạch tương đương
2. Mạch tương đương
2.1&2. Mạch tương đương (đã quy về stator):
2.1&2. Mạch tương đương (đã quy về stator):2.1&2. Mạch tương đương (đã quy về stator):
2.1&2. Mạch tương đương (đã quy về stator):
F
FF
F
orce
orceorce
orce
B
rotating
rotatingrotating
rotating
I
r
Ring
RingRing
Ring
Rotor b
Rotor bRotor b
Rotor b
ar
arar
ar
ω
R
1
1
I
&
jX
1
R
m
0
I
&
1
E
&
1
U
&
jX
m
R
2
jX
2
2
E
&
2
I
&
'
2
I
&
Stator
Rotor
Bài giảng Kỹ Thuật Điện Đại Cương TB
Hình vẽ
Chương 5: Động cơ không đồng bộ 4
s
R
2
jX
2
2
E
&
2
I
&
Qui về Rotor đứng yên
2
R
jsX
2
s
2
E
&
s2
I
&
Rotor chuyển động
R
1
1
I
&
jX
1
G
c
0
I
&
1
E
&
1
U
&
-jB
m
'
2
I
&
m
I
&
c
I
&
R
1
1
I
&
jX
1
R
m
0
I
&
1
U
&
jX
m
'
2
I
&
Stator
s
R
'
2
jX’
2
'
2
E
&
Rotor qui đổi
R
1
1
I
&
jX
1
R
m
0
I
&
1
U
&
X
m
'
2
I
&
'
2
R
jX’
2
'
2
E
&
Mạch tương đương của động cơ KĐB
'
2
R
s
s1
−
R
1
1
I
&
jX
1
1
U
&
'
2
I
&
'
2
R
jX’
2
Mạch tương đương d
ạ
ng hình
Γ
'
2
R
s
s1
−
G
c
0
I
&
-jB
m
m
I
&
c
I
&
Bài giảng Kỹ Thuật Điện Đại Cương TB
Hình vẽ
Chương 5: Động cơ không đồng bộ 5
2.3. Thí nghiệm không tải, thí nghiệm ngắn mạch:
2.3. Thí nghiệm không tải, thí nghiệm ngắn mạch:2.3. Thí nghiệm không tải, thí nghiệm ngắn mạch:
2.3. Thí nghiệm không tải, thí nghiệm ngắn mạch:
3. Phân bố công suất và hiệu suất
3. Phân bố công suất và hiệu suất3. Phân bố công suất và hiệu suất
3. Phân bố công suất và hiệu suất
4. Đặc
4. Đặc4. Đặc
4. Đặc tính cơ của động cơ không đồng bộ
tính cơ của động cơ không đồng bộ tính cơ của động cơ không đồng bộ
tính cơ của động cơ không đồng bộ
P
1
P
đt
P
2
P
đ2
P
đ1
P
s
P
qp
R
1a
jX
1a
a1
U
&
'
2
I
&
s
R
'
2
jX’
2
R
1
jX
1
1
U
&
I
1
R
m
I
0
I
2
= 0
X
m
R
n
jX
n
n
U
&
Đ
n
=Đ
1đm
Thí
nghiệm không tải (s=0)
Thí nghiệm ngắn mạch (s=1)
0
s
1
s
th
M
mm
M
max
M
0
n
n
đm
M
mm
M
max
M
n
1
n
th
M
đm
M
c
A
M
Bài giảng Kỹ Thuật Điện Đại Cương TB
Hình vẽ
Chương 5: Động cơ không đồng bộ 6
5. Mở máy động cơ không đồng bộ
5. Mở máy động cơ không đồng bộ5. Mở máy động cơ không đồng bộ
5. Mở máy động cơ không đồng bộ
ðặc tính momen của động cơ khơng đồng bộ
ðặc tính momen – độ trượt của máy điện khơng đồng bộ
ở chế độ động cơ (0<s<1) và máy phát (s<0)
Bài giảng Kỹ Thuật Điện Đại Cương TB
Hình vẽ
Chương 5: Động cơ không đồng bộ 7
6. Đie
6. Đie6. Đie
6. Điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ
àu khiển tốc độ động cơ không đồng bộàu khiển tốc độ động cơ không đồng bộ
àu khiển tốc độ động cơ không đồng bộ
7. Các đặc tính vận hành
Φ
b
=sin (30
o
- 120
o
) =
-
-1
11
1
N
S
A
-
B
A
C
C
-
B
-
Φ
a
=sin(30
o
)=0.5
0.50.5
0.5
Φ
c
=sin (30
o
- 240
o
) = 0.5
0.50.5
0.5
C
Φ
0
n
M
n
1
A
1
A
2
A
3
M
max
'
2
R
giảm
0
n
M
n
1
n
th
A
1
A
2
A
3
U
1
giảm
P
2
I
0
P
2đm
cos
ϕ
0
cos
ϕ
I
1
η
n
M
n
1
0
Bài giảng Kỹ Thuật Điện Đại Cương TB
Hình vẽ
Chương 5: Động cơ không đồng bộ 8
A
-
B
+
A
+
C
+
C
-
B
-
Θ
m
=
90
0
Magnetic axis of
phase Α
Magnetic axis of
phase
Α
A
-
B
+
A
+
C
+
C
-
B
-
Θ
m
= 0
0