Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

SBD phòng thi HK2 Lớp 12 năm 2009-2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.4 MB, 11 trang )

so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
Sở GD-ĐT Hà Nội
Trờng THPT Đa Phúc
SBD Phòng thi HK2 năm 2009-2010
Ghi chú:
SBD và phòng thi áp dụng cho cả thi vấn đáp và thi học kỳ.
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.70020 nguyễn tuấn anh 12A 1 120020
101.1502.70028 tạ văn bách 12A 2 120027
101.1502.70040 nguyễn thị kim chi 12A 2 120039
101.1502.70054 đàm đình dung 12A 3 120054
101.1502.70089 tạ đức giang 12A 4 120088
101.1502.70100 nguyễn thị hải hà 12A 5 120100
101.1502.70104 tạ thị thái hà 12A 5 120104
101.1502.70106 vơng thu hà 12A 5 120106
101.1502.70113 đào thị hải 12A 5 120113
101.1502.70119 lê văn hành 12A 5 120119
101.1502.70129 lê thị hằng 12A 6 120129
101.1502.70145 nguyễn viết hiện 12A 7 120145
101.1502.70148 đinh trung hiếu 12A 7 120148
101.1502.70154 lê thị minh hoa 12A 7 120154
101.1502.70185 nguyễn thị huyền 12A 8 120185
101.1502.70197 hà việt hng 12A 9 120197
101.1502.70202 nguyễn mai hơng 12A 9 120202
101.1502.70208 lê thị hơng 12A 9 120208
101.1502.70209 nguyễn thị mai hơng 12A 9 120209
101.1502.70211 nguyễn thị hơng 12A 9 120211
101.1502.70233 trần đăng khoa 12A 10 120233
101.1502.70253 lê thị quỳnh liên 12A 11 120253
101.1502.70256 nguyễn thị liệu 12A 11 120256
101.1052.90595 nguyễn thàn lĩnh 12A 11 120262


101.1502.70295 trần văn minh 12A 13 120297
101.1502.70296 vũ văn minh 12A 13 120298
101.1502.70308 nguyễn thị thu nga 12A 13 120311
101.1502.70331 nguyễn thị nhâm 12A 14 120334
101.1502.70335 đinh thị nhung 12A 15 120338
101.1502.70352 ngô phơng phơng 12A 15 120356
101.1502.70380 nguyễn thị quỳnh 12A 16 120384
101.1502.70388 đỗ thái sơn 12A 17 120392
101.1502.70400 trịnh thị ngọc tâm 12A 17 120404
101.1502.70415 phạm thị liên thành 12A 18 120418
101.1502.70427 nguyễn thu thảo 12A 18 120431
101.1502.70433 khổng văn thắng 12A 19 120438
101.1502.70451 tạ thị hồng thu 12A 19 120456
101.1502.70461 lê thị thuý 12A 20 120466
101.1502.70472 bùi văn tiến 12A 20 120478
101.1502.70476 hoàng thị toàn 12A 21 120482
101.1502.70483 nguyễn thị huyền trang 12A 21 120489
101.1502.70485 lê thị quỳnh trang 12A 21 120491
101.1502.70489 vũ thị thu trang 12A 21 120495
101.1502.70492 phạm thu trang 12A 21 120498
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.70495 nguyễn thị hồng trâm 12A 21 120501
101.1502.70531 dơng tuấn vũ 12A 23 120539
101.1502.70546 nguyễn thị yến 12A 23 120554
101.1502.70001 trần thu an 12B 1 120001
101.1502.70003 trần bảo anh 12B 1 120003
101.1502.70009 đinh quỳnh anh 12B 1 120009
101.1502.70016 lê thị vân anh 12B 1 120016
101.1502.70026 nguyễn thị thuận ánh 12B 2 120025
101.1502.70072 nguyễn thị đào 12B 3 120072

101.1502.70086 hoàng minh đức 12B 4 120085
101.1502.70109 nguyễn đức hải 12B 5 120109
101.1502.70118 lê quang hàm 12B 5 120118
101.1502.70120 nguyễn thị bích hạnh 12B 5 120120
101.1502.70126 phan thị hạnh 12B 6 120126
101.1502.70128 nguyễn thái minh hảo 12B 6 120128
101.1502.70160 trần thị thanh hoa 12B 7 120160
101.1502.70163 đào lê hoài 12B 7 120164
101.1502.70198 nguyễn việt hng 12B 9 120198
101.1502.70215 đào thị thu hơng 12B 9 120215
101.1502.70216 ngô thu hơng 12B 9 120216
101.1502.70218 lê thanh hờng 12B 10 120218
101.1502.70231 đào thị khánh 12B 10 120231
101.1502.70240 lê thuý lan 12B 10 120240
101.1502.70243 nguyễn đức lâm 12B 11 120243
101.1502.70257 đỗ ngọc linh 12B 11 120257
101.1502.70269 dơng thành lộc 12B 12 120271
101.1502.70286 phạm quốc mạnh 12B 12 120288
101.1502.70290 lê minh minh 12B 13 120292
101.1502.70291 đỗ quang minh 12B 13 120293
101.1502.70300 nguyễn văn nam 12B 13 120303
101.1502.70301 nguyễn quỳnh nga 12B 13 120304
101.1502.70306 nguyễn thị nga 12B 13 120309
101.1502.70314 nguyễn anh ngọc 12B 14 120317
101.1502.70325 lê kiều nguyên 12B 14 120328
101.1502.70327 nguyễn minh nguyệt 12B 14 120330
101.1502.70328 đỗ thị nhàn 12B 14 120331
101.1502.70339 trần thị nhung 12B 15 120342
101.1502.70344 vơng thị oanh 12B 15 120348
101.1502.70356 lê thị lệ phơng 12B 15 120360

101.1502.70359 dơng thu phơng 12B 16 120363
101.1502.70368 đỗ hồng quang 12B 16 120372
101.1502.70383 nguyễn trúc quỳnh 12B 17 120387
101.1502.70387 nguyễn hồng sơn 12B 17 120391
101.1502.70392 hoàng văn sơn 12B 17 120396
101.1502.70399 nguyễn khánh tâm 12B 17 120403
101.1502.70403 trần thị tâm 12B 17 120407
101.1502.70434 lê văn thắng 12B 19 120439
101.1502.70445 nguyễn quang thịnh 12B 19 120450
101.1502.70482 vũ thị huyền trang 12B 21 120488
101.1502.70494 trần thu trang 12B 21 120500
101.1502.70535 phạm thị bích xuân 12B 23 120543
101.1502.70002 đào văn an 12C 1 120002
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.70024 nguyễn thị ngọc ánh 12C 1 120024
101.1502.70033 dơng thanh bình 12C 2 120032
101.1502.70042 vơng đình chung 12C 2 120041
101.1502.70053 nguyễn thị du 12C 3 120053
101.1502.70063 nguyễn văn dũng 12C 3 120063
101.1502.70082 nguyễn thị định 12C 4 120081
101.1502.70102 nguyễn thị hà 12C 5 120102
101.1502.70103 nguyễn thị hà 12C 5 120103
101.1502.70132 nguyễn thị hằng 12C 6 120132
101.1502.70139 ngô thị hiền 12C 6 120139
101.1502.70140 ngô thị hiền 12C 6 120140
101.1502.70149 nguyễn văn hiếu 12C 7 120149
101.1502.70150 đàm đình hiệu 12C 7 120150
101.1502.70152 lê thị kim hoa 12C 7 120152
101.1502.70175 nguyễn văn hùng 12C 8 120176
101.1502.70191 lơng đức huỳnh 12C 8 120191

101.1502.80564 dơng thanh hơng 12C 9 120203
101.1502.70237 nguyễn văn kỳ 12C 10 120237
101.1502.70242 nguyễn văn lành 12C 11 120242
101.1502.70276 trần thị lý 12C 12 120278
101.1502.70277 hoàng đan mạch 12C 12 120279
101.1502.70279 nguyễn thị mai 12C 12 120281
101.1502.70280 phạm thị mai 12C 12 120282
101.1502.70288 tô thị hồng mến 12C 13 120290
101.1502.70322 ngô thị ngọc 12C 14 120325
101.1502.70326 trần thị nguyên 12C 14 120329
101.1502.70333 nguyễn thị nhị 12C 14 120336
101.1502.70337 nguyễn thị kim nhung 12C 15 120340
101.1502.70353 bùi thị phơng 12C 15 120357
101.1502.70384 nguyễn thị sáu 12C 17 120388
101.1502.70412 nguyễn khắc thành 12C 18 120415
101.1502.70432 nguyễn trọng thắng 12C 19 120437
101.1502.70437 nguyễn văn thắng 12C 19 120442
101.1502.70438 nguyễn văn thân 12C 19 120443
101.1502.70479 chu thị trang 12C 21 120485
101.1502.70484 nguyễn thị trang 12C 21 120490
101.1502.70491 nguyễn thị vân trang 12C 21 120497
101.1502.70493 phan thu trang 12C 21 120499
101.1502.70506 ngô quốc tuấn 12C 22 120513
101.1502.70510 nguyễn văn tuấn 12C 22 120517
101.1502.70512 nguyễn anh tùng 12C 22 120519
101.1502.70518 nguyễn thị tuyến 12C 22 120526
101.1502.70523 trần thị tơi 12C 23 120531
101.1502.70012 nguyễn thị lan anh 12D 1 120012
101.1502.70023 nguyễn việt anh 12D 1 120023
101.1502.70065 đỗ thị duyên 12D 3 120065

101.1502.70077 nguyễn tuấn đạt 12D 4 120076
101.1502.70080 nguyễn hải đăng 12D 4 120079
101.1502.70107 dơng văn hà 12D 5 120107
101.1502.70116 tạ văn hải 12D 5 120116
101.1502.70125 nguyễn thị hạnh 12D 6 120125
101.1502.70127 la văn hạnh 12D 6 120127
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.70144 nguyễn văn hiển 12D 6 120144
101.1502.70151 nguyễn hoàng diệu hoa 12D 7 120151
101.1502.70158 phạm thị hoa 12D 7 120158
101.1502.90596 nguyễn thị hòa 12D 7 120162
101.1502.70167 nguyễn văn hoàng 12D 7 120168
101.1502.70169 nguyễn ánh hồng 12D 8 120170
101.1502.70184 nguyễn thị huyền 12D 8 120184
101.1502.70187 nguyễn thị thanh huyền 12D 8 120187
101.1502.70222 nguyễn thị hờng 12D 10 120222
101.1502.70223 nguyễn thị thu hờng 12D 10 120223
101.1502.70224 vơng thị hờng 12D 10 120224
101.1502.70262 nguyễn thị loan 12D 11 120263
101.1502.70274 nguyễn thị luyến 12D 12 120276
101.1502.70289 nguyễn thị miền 12D 13 120291
101.1502.70297 đỗ xuân minh 12D 13 120299
101.1502.80566 nguyễn châu nam 12D 13 120301
101.1502.70305 nguyễn thị nga 12D 13 120308
101.1502.70310 pham thị thuý nga 12D 14 120313
101.1502.70332 nguyễn đức nhân 12D 14 120335
101.1502.70348 nguyễn đình phúc 12D 15 120352
101.1502.70385 nguyễn văn sinh 12D 17 120389
101.1502.70393 nguyễn văn sơn 12D 17 120397
101.1502.70410 vơng thị thanh 12D 18 120413

101.1502.80567 đặng đình thắng 12D 19 120436
101.1502.70441 nguyễn đình thiêm 12D 19 120446
101.1502.70444 trần xuân thiều 12D 19 120449
101.1502.70460 vơng thị gái thúy 12D 20 120465
101.1502.70465 trần thị thúy 12D 20 120470
101.1502.70468 nguyễn thị thanh thơng 12D 20 120473
101.1502.70470 nguyễn văn thởng 12D 20 120475
101.1502.90595 lê đăng tiến 12D 20 120477
101.1502.70500 nguyễn anh tú 12D 22 120507
101.1502.70515 lê quang tuyền 12D 22 120523
101.1502.70516 trần văn tuyển 12D 22 120524
101.1502.70522 nguyễn thị tứ 12D 22 120530
101.1502.70526 nguyễn thị tú uyên 12D 23 120534
101.1502.70543 nguyễn thị hải yến 12D 23 120551
101.1502.70014 vũ thị lan anh 12E 1 120014
101.1502.70038 chu minh châu 12E 2 120037
101.1502.70050 nguyễn mạnh cờng 12E 3 120049
101.1502.70057 vơng thị dung 12E 3 120057
101.1502.70061 uý trung dũng 12E 3 120061
101.1502.70110 vũ hoàng hải 12E 5 120110
101.1502.70115 phùng văn hải 12E 5 120115
101.1502.70135 nguyễn thị hậu 12E 6 120135
101.1502.70156 nguyễn thị hoa 12E 7 120156
101.1502.70159 nguyễn thị thanh hoa 12E 7 120159
101.1502.70164 nguyễn văn hoán 12E 7 120165
101.1502.70174 đoàn tiến hùng 12E 8 120175
101.1502.70180 phạm quang huy 12E 8 120181
101.1502.70183 nguyễn thị huyền 12E 8 120183
101.1502.70186 bùi thị thanh huyền 12E 8 120186
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD

101.1502.70238 nguyễn hơng lan 12E 10 120238
101.1502.70248 trần thị tú lệ 12E 11 120248
101.1502.70264 trần lê long 12E 12 120266
101.1502.70278 nguyễn thị mai 12E 12 120280
101.1502.70299 nguyễn đức nam 12E 13 120302
101.1502.70302 đỗ thị nga 12E 13 120305
101.1502.70309 nguyễn thị thuý nga 12E 13 120312
101.1502.70313 nguyễn chí nghiệp 12E 14 120316
101.1502.70321 đỗ thị ngọc 12E 14 120324
101.1502.70350 nguyễn hoàng phơng 12E 15 120354
101.1502.70363 nguyễn thị bích phợng 12E 16 120367
101.1502.70370 đỗ vinh quang 12E 16 120374
101.1502.70374 đỗ trọng quý 12E 16 120378
101.1502.70389 nguyễn thành sơn 12E 17 120393
101.1502.70396 nguyễn văn sự 12E 17 120400
101.1502.70397 đỗ văn sỹ 12E 17 120402
101.1502.70419 nguyễn văn thành 12E 18 120423
101.1502.70424 nguyễn thị thảo 12E 18 120428
101.1502.70426 dơng thu thảo 12E 18 120430
101.1502.70453 nguyễn thị thu 12E 20 120458
101.1502.70456 nguyễn thị thu thuỷ 12E 20 120461
101.1502.70474 nguyễn hữu tiệp 12E 20 120480
101.1502.70475 nguyễn thị tình 12E 21 120481
101.1502.70486 nguyễn thị thu trang 12E 21 120492
101.1502.80569 ma văn triều 12E 21 120502
101.1502.70501 nguyễn văn tuân 12E 22 120508
101.1502.70509 nguyễn văn tuấn 12E 22 120516
101.1502.70514 nguyễn thanh tùng 12E 22 120521
101.1502.70530 ngô văn vinh 12E 23 120538
101.1502.70539 tạ văn y 12E 23 120547

101.1502.70006 nguyễn ngọc anh 12G 1 120006
101.1502.70008 nguyễn quang anh 12G 1 120008
101.1502.70018 hà triệu phơng anh 12G 1 120018
101.1502.70030 nguyễn thị bé 12G 2 120029
101.1502.70036 nguyễn quang cảnh 12G 2 120035
101.1502.70043 nguyễn đức chung 12G 2 120042
101.1502.70045 bùi nhật công 12G 2 120044
101.1502.70052 nguyễn thị dinh 12G 3 120051
101.1502.70070 lê văn dơng 12G 3 120070
101.1502.70073 nguyễn xuân đạo 12G 4 120073
101.1502.70081 lơng đăng điệp 12G 4 120080
101.1502.70087 lê trung đức 12G 4 120086
101.1502.70092 nguyễn thị hơng giang 12G 4 120091
101.1502.70114 quang thị hải 12G 5 120114
101.1502.70137 nguyễn thị hiên 12G 6 120137
101.1502.70138 phan thanh hiền 12G 6 120138
101.1502.70142 phạm thị thu hiền 12G 6 120142
101.1502.70146 nguyễn quang hiệp 12G 7 120146
101.1502.70168 vơng xuân hội 12G 8 120169
101.1502.70199 vơng xuân hng 12G 9 120199
101.1502.70201 vũ mai lan hơng 12G 9 120201
101.1502.70213 đàm thị thu hơng 12G 9 120213
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.70220 lê thị hờng 12G 10 120220
101.1502.70234 đào xuân khoa 12G 10 120234
101.1502.90586 nguyễn hoàng long 12G 12 120265
101.1502.70275 nguyễn thị ly 12G 12 120277
101.1502.70287 nguyễn văn mạnh 12G 13 120289
101.1502.70311 đàm thị ngân 12G 14 120314
101.1502.70323 nguyễn thị ngọc 12G 14 120326

101.1502.70336 đàm thị hồng nhung 12G 15 120339
101.1502.70341 vũ thị nhung 12G 15 120344
101.1052.90591 nguyễn thị oanh 12G 15 120347
101.1502.70349 nguyễn minh phúc 12G 15 120353
101.1502.70364 lê thị bích phợng 12G 16 120368
101.1502.70373 lâm thị quý 12G 16 120377
101.1502.70377 lu văn quyến 12G 16 120381
101.1502.70406 nguyễn văn thái 12G 18 120410
101.1502.70425 đặng thị thu thảo 12G 18 120429
101.1502.70446 ngô sỹ thọ 12G 19 120451
101.1502.70449 đỗ thị thu 12G 19 120454
101.1502.70457 phạm thị thu thuỷ 12G 20 120462
101.1502.70458 trần thị thuỷ 12G 20 120463
101.1502.70480 nguyễn thị huyền trang 12G 21 120486
101.1502.70488 nguyễn thị thu trang 12G 21 120494
101.1502.70511 phan văn tuấn 12G 22 120518
101.1502.70524 phạm trung tởng 12G 23 120532
101.1502.70536 nguyễn thị xuân 12G 23 120544
101.1502.70005 lê kim anh 12H 1 120005
101.1502.70010 trần quỳnh anh 12H 1 120010
101.1502.70011 bùi tấn anh 12H 1 120011
101.1502.70015 trịnh thị thảo anh 12H 1 120015
101.1502.70022 ngô việt anh 12H 1 120022
101.1502.70035 nguyễn đăng cảnh 12H 2 120034
101.1052.90598 đào văn doanh 12H 3 120052
101.1502.70062 dơng văn dũng 12H 3 120062
101.1502.70067 trịnh thị duyên 12H 3 120067
101.1052.90593 trần quốc đạt 12H 4 120074
101.1502.70090 nguyễn hơng giang 12H 4 120089
101.1052.90599 nguyễn văn giang 12H 4 120096

101.1502.70153 nguyễn thị kim hoa 12H 7 120153
101.1502.70155 nguyễn thị hoa 12H 7 120155
101.1502.70171 nguyễn thị huệ 12H 8 120172
101.1502.70173 hoàng thế hùng 12H 8 120174
101.1052.90594 nguyễn thị hng 12H 9 120195
101.1502.70204 nguyễn thị lan hơng 12H 9 120205
101.1502.70206 vũ thị lan hơng 12H 9 120207
101.1502.70239 nguyễn thị phơng lan 12H 10 120239
101.1502.70250 hoàng thị liên 12H 11 120250
101.1502.70268 hoàng việt long 12H 12 120270
101.1502.70282 nguyễn thị thanh mai 12H 12 120284
101.1502.70315 đặng bích ngọc 12H 14 120318
101.1502.70318 lê thị diệu ngọc 12H 14 120321
101.1502.70340 trần thị tuyết nhung 12H 15 120343
101.1502.70347 nguyễn văn phú 12H 15 120351
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.70358 lê thị thúy phơng 12H 16 120362
101.1502.70367 nguyễn thị phợng 12H 16 120371
101.1502.70371 đàm mạnh quân 12H 16 120375
101.1502.70382 trần thị quỳnh 12H 17 120386
101.1502.70391 vơng trờng sơn 12H 17 120395
101.1502.70405 nguyễn duy tân 12H 18 120409
101.1502.70418 cao trung thành 12H 18 120421
101.1502.70455 đỗ thị ngọc thuỳ 12H 20 120460
101.1502.70459 lê thu thuỷ 12H 20 120464
101.1502.70467 nguyễn thị thơng 12H 20 120472
101.1502.70471 nguyễn thuỷ tiên 12H 20 120476
101.1502.70473 nguyễn văn tiến 12H 20 120479
101.1502.70496 cao hoàng thuỳ trinh 12H 21 120503
101.1502.70504 vũ anh tuấn 12H 22 120511

101.1502.70505 lê duy tuấn 12H 22 120512
101.1052.90592 trần văn tùng 12H 22 120522
101.1502.70529 nguyễn thị vinh 12H 23 120537
101.1502.70537 lê thị thanh xuân 12H 23 120545
101.1502.70542 nguyễn thị hải yến 12H 23 120550
101.1502.70547 trần thị yến 12H 23 120555
101.1502.70013 trần thị lan anh 12I 1 120013
101.1502.70019 nguyễn tuấn anh 12I 1 120019
101.1502.70029 đỗ thị bản 12I 2 120028
101.1502.70031 lê thị bích 12I 2 120030
101.1502.70041 lơng thị chinh 12I 2 120040
101.1502.70047 trần thị kim cúc 12I 2 120046
101.1502.70059 trần tiến dũng 12I 3 120059
101.1502.70078 đào văn đạt 12I 4 120077
101.1502.70091 đàm thị hơng giang 12I 4 120090
101.1502.70094 nguyễn thị hơng giang 12I 4 120093
101.1502.70097 lại hải hà 12I 5 120097
101.1502.70123 nguyễn thị hạnh 12I 6 120123
101.1502.70133 nguyễn thị thu hằng 12I 6 120133
101.1502.70157 nguyễn thị hoa 12I 7 120157
101.1502.70165 nguyễn huy hoàng 12I 7 120166
101.1502.70172 lê mạnh hùng 12I 8 120173
101.1502.70188 nguyễn thị thu huyền 12I 8 120188
101.1502.70205 trần thị lan hơng 12I 9 120206
101.1502.70271 nguyễn thị đức luân 12I 12 120273
101.1502.70273 lê thị luyến 12I 12 120275
101.1502.70284 trần đức mạnh 12I 12 120286
101.1502.70330 nguyễn thị nhâm 12I 14 120333
101.1502.70334 ngô thị nhuần 12I 15 120337
101.1502.70365 nguyễn thị phợng 12I 16 120369

101.1502.70372 bùi trọng quân 12I 16 120376
101.1502.70378 lu thị quỳnh 12I 16 120382
101.1502.70379 nguyễn thị quỳnh 12I 16 120383
101.1502.70386 đàm đình sơn 12I 17 120390
101.1502.70394 nguyễn văn sơn 12I 17 120398
101.1502.70404 đỗ văn tâm 12I 17 120408
101.1502.70413 bùi minh thành 12I 18 120416
101.1502.70407 lê tuấn thành 12I 18 120422
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.70420 phan văn thành 12I 18 120424
101.1502.70422 hoàng phơng thảo 12I 18 120426
101.1502.70452 nguyễn thị ngọc thu 12I 20 120457
101.1502.70481 trần thị huyền trang 12I 21 120487
101.1502.70487 nguyễn thị thu trang 12I 21 120493
101.1502.70490 đào thị thuỳ trang 12I 21 120496
101.1502.70497 nguyễn ngọc trọng 12I 21 120504
101.1502.70498 nguyễn văn trung 12I 21 120505
101.1502.70502 ngô anh tuấn 12I 22 120509
101.1502.70528 trơng thị viên 12I 23 120536
101.1502.70540 nguyễn thị yên 12I 23 120548
101.1502.70544 hoàng thị yến 12I 23 120552
101.1502.70545 nguyễn thị yến 12I 23 120553
101.1502.70004 phùng hoàng anh 12K 1 120004
101.1502.70037 nguyễn văn cao 12K 2 120036
101.1502.70044 dơng đức công 12K 2 120043
101.1502.70048 nguyễn hữu cơng 12K 2 120047
101.1502.70051 nguyễn mạnh cờng 12K 3 120050
101.1502.70056 dơng thị thùy dung 12K 3 120056
101.1502.70064 đỗ thị duyên 12K 3 120064
101.1502.70079 hà văn đạt 12K 4 120078

101.1502.70093 phạm thị hơng giang 12K 4 120092
101.1502.70105 lu thị thanh hà 12K 5 120105
101.1502.70111 nguyễn hồng hải 12K 5 120111
101.1502.70136 dơng thị hiên 12K 6 120136
101.1502.70141 nguyễn thị hiền 12K 6 120141
101.1502.70166 nguyễn văn hoàng 12K 7 120167
101.1502.70176 nguyễn hoàng huy 12K 8 120177
101.1502.70178 vũ mạnh huy 12K 8 120179
101.1502.70182 nguyễn thị minh huyền 12K 8 120182
101.1502.70194 nguyễn quang hng 12K 9 120194
101.1502.70200 nguyễn lan hơng 12K 9 120200
101.1502.70203 đặng thanh hơng 12K 9 120204
101.1502.70212 phạm thị hơng 12K 9 120212
101.1502.70214 đỗ thị thu hơng 12K 9 120214
101.1502.70217 nguyễn thu hơng 12K 10 120217
101.1502.70227 lơng văn khải 12K 10 120227
101.1502.70229 vơng xuân khang 12K 10 120229
101.1502.70235 nguyễn thị khuyên 12K 10 120235
101.1502.70245 phan tùng lâm 12K 11 120245
101.1502.70249 bùi thị liên 12K 11 120249
101.1502.70258 nguyễn thị đức linh 12K 11 120258
101.1502.70263 trịnh bá long 12K 11 120264
101.1502.70272 đàm thị luyến 12K 12 120274
101.1502.70293 nguyễn thị minh 12K 13 120295
101.1502.70329 nguyễn thị nhâm 12K 14 120332
101.1502.70338 nguyễn thị nhung 12K 15 120341
101.1502.70355 lê thị phơng 12K 15 120359
101.1502.70361 lê văn phơng 12K 16 120365
101.1502.70376 nguyễn thị quyền 12K 16 120380
101.1502.70402 nguyễn thị thanh tâm 12K 17 120406

101.1502.70439 nguyễn văn thế 12K 19 120444
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.70466 vơng thị thúy 12K 20 120471
101.1502.70478 nguyễn lệ trang 12K 21 120484
101.1502.70499 hoàng xuân trờng 12K 22 120506
101.1502.70503 nguyễn anh tuấn 12K 22 120510
101.1502.70517 nguyễn minh tuyến 12K 22 120525
101.1502.70527 nguyễn thị vân 12K 23 120535
101.1502.70534 phạm thanh xuân 12K 23 120542
101.1502.70017 nguyễn thị vân anh 12M 1 120017
101.1502.70021 phạm tuấn anh 12M 1 120021
101.1502.70027 nguyễn văn ánh 12M 2 120026
101.1502.70032 vơng thị bích 12M 2 120031
101.1502.70046 nguyễn sinh công 12M 2 120045
101.1502.70055 tạ thị dung 12M 3 120055
101.1502.70066 lê thị duyên 12M 3 120066
101.1502.70076 trần tiến đạt 12M 4 120075
101.1502.70083 nguyễn vũ đông 12M 4 120082
101.1502.70084 trịnh xuân đồng 12M 4 120083
101.1502.70088 nguyễn văn đức 12M 4 120087
101.1502.70096 nguyễn văn giang 12M 4 120095
101.1502.70121 đỗ thị hạnh 12M 6 120121
101.1502.70143 nguyễn đức hiển 12M 6 120143
101.1502.70189 đỗ thị thơng huyền 12M 8 120189
101.1502.70192 hoàng đức hng 12M 8 120192
101.1502.70210 nguyễn thị hơng 12M 9 120210
101.1502.70225 đỗ ngọc hữu 12M 10 120225
101.1502.70232 hà trọng khiêm 12M 10 120232
101.1502.70236 nguyễn trung kiên 12M 10 120236
101.1502.70241 lê văn lành 12M 11 120241

101.1502.70246 tạ thị lân 12M 11 120246
101.1502.70255 nguyễn thị liễu 12M 11 120255
101.1502.70259 cao thuỳ linh 12M 11 120259
101.1502.70261 đỗ thuỳ linh 12M 11 120261
101.1502.70266 trần thị thanh long 12M 12 120268
101.1502.70283 nguyễn thu mai 12M 12 120285
101.1502.70285 nguyễn hùng mạnh 12M 12 120287
101.1502.70292 nguyễn thị hồng minh 12M 13 120294
101.1502.70298 nguyễn thị na 12M 13 120300
101.1502.70312 nguyễn văn nghĩa 12M 14 120315
101.1502.70320 đàm thị ngọc 12M 14 120323
101.1502.70345 nguyễn ngọc oánh 12M 15 120349
101.1502.70357 đỗ thị thu phơng 12M 16 120361
101.1502.70408 nguyễn hữu thanh 12M 18 120411
101.1502.70409 nguyễn thị thanh 12M 18 120412
101.1502.70411 nguyễn văn thanh 12M 18 120414
101.1502.70417 nguyễn tiến thành 12M 18 120420
101.1502.70423 ngô thị thảo 12M 18 120427
101.1502.70440 nguyễn quốc thi 12M 19 120445
101.1502.70450 hoàng thị thu 12M 19 120455
101.1502.70464 phạm thị thúy 12M 20 120469
101.1502.70507 đặng văn tuấn 12M 22 120514
101.1502.70532 nguyễn thị vui 12M 23 120540
101.1502.70007 nguyễn ngọc anh 12N 1 120007
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.70039 đào thị minh châu 12N 2 120038
101.1502.70049 nguyễn mạnh cờng 12N 2 120048
101.1502.70058 phan quốc dũng 12N 3 120058
101.1502.70060 nguyễn trung dũng 12N 3 120060
101.1502.70085 nguyễn huy đức 12N 4 120084

101.1502.70095 phạm thị giang 12N 4 120094
101.1502.70098 vũ mai hà 12N 5 120098
101.1502.70101 nguyễn thị hà 12N 5 120101
101.1502.70117 nguyễn việt hải 12N 5 120117
101.1502.70131 nguyễn thị hằng 12N 6 120131
101.1502.70161 tạ duy hoà 12N 7 120161
101.1502.70170 tô thị ánh hồng 12N 8 120171
101.1502.70179 lê quang huy 12N 8 120180
101.1502.70190 nguyễn công huynh 12N 8 120190
101.1502.70193 nguyễn đức hng 12N 9 120193
101.1502.70219 đỗ thị hờng 12N 10 120219
101.1502.70221 nguyễn thị hờng 12N 10 120221
101.1502.70226 nguyễn văn hữu 12N 10 120226
101.1502.70244 nghiêm hiền lâm 12N 11 120244
101.1502.70247 nguyễn thị lệ 12N 11 120247
101.1502.70251 hoàng thị liên 12N 11 120251
101.1502.70267 nguyễn văn long 12N 12 120269
101.1502.70270 nguyễn thành lợi 12N 12 120272
101.1502.70294 nguyễn văn minh 12N 13 120296
101.1502.70303 nguyễn thị nga 12N 13 120306
101.1502.70304 nguyễn thị nga 12N 13 120307
101.1502.70319 dơng thị ngọc 12N 14 120322
101.1502.70324 nguyễn thị ngọc 12N 14 120327
101.1502.70342 nguyễn văn ninh 12N 15 120345
101.1502.70343 bùi thị nụ 12N 15 120346
101.1502.70351 trần mai phơng 12N 15 120355
101.1502.70354 nguyễn thị hà phơng 12N 15 120358
101.1502.70362 nguyễn văn phơng 12N 16 120366
101.1502.70390 đàm thị sơn 12N 17 120394
101.1502.70398 đỗ văn sỹ 12N 17 120401

101.1502.70401 nguyễn thị thanh tâm 12N 17 120405
101.1502.70414 thái quang thành 12N 18 120417
101.1502.70428 nguyễn văn thảo 12N 18 120432
101.1502.70436 nguyễn văn thắng 12N 19 120441
101.1502.70443 thái xuân thiệp 12N 19 120448
101.1502.70447 nguyễn phơng thu 12N 19 120452
101.1502.70448 nguyễn thị anh thu 12N 19 120453
101.1502.70477 dơng văn đức toản 12N 21 120483
101.1502.70519 trịnh thị tuyến 12N 22 120527
101.1502.70520 nguyễn ánh tuyết 12N 22 120528
101.1502.70533 nguyễn thị vui 12N 23 120541
101.1502.70541 ngô thị hải yến 12N 23 120549
101.1502.70034 nguyễn văn bốn 12P 2 120033
101.1502.70068 nguyễn quang dự 12P 3 120068
101.1502.70069 đỗ thị thuý dơng 12P 3 120069
101.1502.70071 lê quốc đại 12P 3 120071
101.1502.70099 phạm ngọc hà 12P 5 120099
so_hieu Họ và Tên Lớp Phòng SBD
101.1502.70108 nguyễn việt hà 12P 5 120108
101.1502.70112 lê quang hải 12P 5 120112
101.1502.70122 lê thị hạnh 12P 6 120122
101.1502.70124 nguyễn thị hạnh 12P 6 120124
101.1502.70130 nguyễn thị hằng 12P 6 120130
101.1502.70134 nguyễn thị thu hằng 12P 6 120134
101.1502.70147 nguyễn văn hiệp 12P 7 120147
101.1502.70162 ngô thị thu hòa 12P 7 120163
101.1502.70177 nguyễn mạnh huy 12P 8 120178
101.1502.70196 nguyễn văn hng 12P 9 120196
101.1502.70228 nguyễn kim khang 12P 10 120228
101.1502.70230 nguyễn ngọc khanh 12P 10 120230

101.1502.70252 phan thị liên 12P 11 120252
101.1502.70254 trịnh thị liên 12P 11 120254
101.1502.70260 cao thuỳ linh 12P 11 120260
101.1502.70265 dơng tâm long 12P 12 120267
101.1502.70281 nguyễn thị thanh mai 12P 12 120283
101.1502.70307 lê thị thu nga 12P 13 120310
101.1502.70316 đỗ hoàng lan ngọc 12P 14 120319
101.1502.70317 nguyễn thị bích ngọc 12P 14 120320
101.1502.70346 nguyễn văn phán 12P 15 120350
101.1502.70360 nguyễn thu phơng 12P 16 120364
101.1502.70366 nguyễn thị phợng 12P 16 120370
101.1502.70369 phạm hồng quang 12P 16 120373
101.1502.70375 nguyễn thị quyên 12P 16 120379
101.1502.70381 đỗ thị thúy quỳnh 12P 17 120385
101.1502.70395 lê văn sự 12P 17 120399
101.1502.70416 trần thị thành 12P 18 120419
101.1502.70421 nguyễn đức thảo 12P 18 120425
101.1502.70429 lơng thị thắm 12P 19 120433
101.1502.70430 nguyễn thị thắm 12P 19 120434
101.1502.70431 nguyễn thị thắm 12P 19 120435
101.1502.70435 nguyễn văn thắng 12P 19 120440
101.1502.70442 nguyễn thị thiệp 12P 19 120447
101.1502.70454 phạm thị bích thuận 12P 20 120459
101.1502.70462 nguyễn thị thúy 12P 20 120467
101.1502.70463 nguyễn thị thuý 12P 20 120468
101.1502.70469 nguyễn văn thởng 12P 20 120474
101.1502.70508 nguyễn văn tuấn 12P 22 120515
101.1502.70513 đặng đức tùng 12P 22 120520
101.1502.70521 tạ thị tuyết 12P 22 120529
101.1502.70525 nguyễn thị út 12P 23 120533

101.1502.70538 lu thị xuyến 12P 23 120546

×