Tải bản đầy đủ (.pdf) (31 trang)

B TRƯ NG GIÁO D C VÀ ÀO T O I H C BÁCH KHOA HÀ N I CHƯƠNG TRÌNH GIÁO D C 2008 IH doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (521.46 KB, 31 trang )










CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
2008

KHOA CÔNG NGHỆ DỆT MAY VÀ THỜI TRANG

















B


Ộ GIÁO DỤC V
À ĐÀO T
ẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

2

HÀ NỘI – 2009










Chương trình giáo dục đại học này đã được Hội đồng khoa học và đào tạo Khoa Công
nghệ Dệt May và Thời trang chính thức thông qua ngày 10 tháng 04 năm 2009

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG KHOA HỌC VÀ ĐÀO TẠO


3

MỤC LỤC
PHẦN I: TỔNG QUAN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 7


1

CÁC NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO 8

1.1

Danh mục các ngành và chuyên ngành đào tạo 8

1.2

Giới thiệu sơ lược về ngành và chuyên ngành đào tạo 8

2

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT DỆT MAY 9

2.1

Mục tiêu đào tạo 9

2.2

Cấu trúc chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Dệt May 10

2.3

Danh mục học phần chi tiết 11

2.3.1


Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ dệt 11

2.3.2

Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ may & thời trang 14

2.3.3

Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ nhuộm-hoàn tất 17

2.4

Kế hoạch học tập chuẩn (từ học kỳ 3) 20

2.4.1

Chuyên ngành Công nghệ dệt 20

2.4.2

Chuyên ngành Công nghệ may & thời trang 19

2.4.3

Chuyên ngành Công nghệ nhuộm-hoàn tất 25

3

DANH MỤC CÁC HỌC PHẦN CỦA KHOA 27


3.1

Danh sách các học phần 27

3.2

Mô tả nội dung các học phần Error! Bookmark not defined.

TEX3010

Tổ chức sản xuất dệt may Error! Bookmark not defined.

TEX3020

Quản lý chất lượng dệt may Error! Bookmark not defined.

TEX3030

Marketing dệt may Error! Bookmark not defined.

TEX4011

Chuẩn bị dệt Error! Bookmark not defined.

TEX4021

Công nghệ kéo sợi 1 Error! Bookmark not defined.

TEX4031


Công nghệ dệt kim 1 Error! Bookmark not defined.

TEX4041

Công nghệ dệt thoi 29

TEX4051

Công nghệ dệt kim 2 29

TEX4061

Công nghệ kéo sợi 2 29

TEX4071

Công nghệ không dệt 29

TEX4081

Cấu tạo và thiết kế vải dệt thoi 29

TEX4091

Dệt không thoi Error! Bookmark not defined.

TEX4101

Cấu trúc sợi 29


TEX4111

Đo lường dệt Error! Bookmark not defined.

TEX4121

Cấu trúc vải dệt kim Error! Bookmark not defined.

TEX4131

Tin học ứng dụng trong công nghệ dệt Error! Bookmark not defined.

TEX4141

Thiết kế dây chuyền công nghệ dệt Error! Bookmark not defined.

TEX4151

Đồ án thiết kế dây chuyền công nghệ dệt Error! Bookmark not defined.

TEX4161

Chuyên đề Error! Bookmark not defined.

TEX4171

Cơ cấu máy dệt Error! Bookmark not defined.

TEX4181


Cấu trúc vải dệt thoi Error! Bookmark not defined.

TEX4191

Công nghệ sợi dệt đại cương Error! Bookmark not defined.

TEX4201

Công nghệ sợi đại cương Error! Bookmark not defined.

TEX4211

Công nghệ và cấu trúc vải dệt thoi Error! Bookmark not defined.

TEX4221

Công nghệ và cấu trúc vải dệt kim Error! Bookmark not defined.

TEX4012

Nhân trắc học may mặc Error! Bookmark not defined.

TEX4022

Lịch sử trang phục Error! Bookmark not defined.

TEX4032

Thiết bị may công nghiệp Error! Bookmark not defined.


TEX4042

Công nghệ may 1 Error! Bookmark not defined.

TEX4052

Thực hành may 1 Error! Bookmark not defined.

TEX4062

Công nghệ may 2 Error! Bookmark not defined.


4

TEX4072

Thực hành may 2 Error! Bookmark not defined.

TEX4082

Thực hành may 3 Error! Bookmark not defined.

TEX4092

Cơ sở thiết kế trang phục Error! Bookmark not defined.

TEX4102

Thiết kế trang phục 1 Error! Bookmark not defined.


TEX4112

Thiết kế trang phục 2 Error! Bookmark not defined.

TEX4122

Đồ án thiết kế trang phục Error! Bookmark not defined.

TEX4132

Tổ chức & định mức lao động công nghiệp may Error! Bookmark not defined.

TEX4142

Thiết kế dây chuyền may Error! Bookmark not defined.

TEX4152

Đồ án thiết kế dây chuyền may Error! Bookmark not defined.

TEX4162

Hình hoạ thời trang Error! Bookmark not defined.

TEX4172

Mỹ thuật trang phục Error! Bookmark not defined.

TEX4182


Tạo mẫu trang phục Error! Bookmark not defined.

TEX4192

Đồ án tạo mẫu trang phục Error! Bookmark not defined.

TEX4202

Tin học ứng dụng ngành may 1 Error! Bookmark not defined.

TEX4212

Chuyên đề Error! Bookmark not defined.

TEX4222

Đại cương công nghệ may Error! Bookmark not defined.
TEX4252

Tin học ứng dụng ngành may 2 Error! Bookmark not defined.

TEX4232

Vệ sinh trang phục Error! Bookmark not defined.

TEX4013

Vật liệu dệt 1 Error! Bookmark not defined.


TEX4023

Hoá học thuốc nhuộm Error! Bookmark not defined.

TEX4043

Công nghệ tiền xử lý sản phẩm dệt Error! Bookmark not defined.

TEX4053

Thiết bị in nhuộm-hoàn tất Error! Bookmark not defined.

TEX4063

An toàn công nghiệp và môi trường Error! Bookmark not defined.

TEX4073

Công nghệ nhuộm Error! Bookmark not defined.

TEX4083

Công nghệ in hoa sản phẩm dệt Error! Bookmark not defined.

TEX4093

Lý thuyết đo mầu Error! Bookmark not defined.

TEX4103


Công nghệ hoàn tất sản phẩm dệt Error! Bookmark not defined.

TEX4113

Thiết kế dây chuyền công nghệ nhuộm và hoàn tấtError! Bookmark not defined.

TEX4123

Tin học ứng dụng trong in nhuộm - hoàn tất Error! Bookmark not defined.

TEX4133

Đồ án thiết kế dây chuyền nhuộm và hoàn tất Error! Bookmark not defined.

TEX4143

Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhuộm-hoàn tất Error! Bookmark not defined.

TEX4153

Chuyên đề Error! Bookmark not defined.

TEX4163

Vật liệu may 1 Error! Bookmark not defined.

TEX4173

Vật liệu dệt 1 Error! Bookmark not defined.


TEX4183

Đại cương xử lý hoá học sản phẩm dệt Error! Bookmark not defined.

TEX4193

Xử lý hoá học vật liệu và sản phẩm may Error! Bookmark not defined.

TEX4203

Công nghệ hoàn tất da và lông thú Error! Bookmark not defined.
TEX4223

Vật liệu dệt 2 Error! Bookmark not defined.

TEX4233

Vật liệu may 2 Error! Bookmark not defined.

TEX4243

Vật liệu dệt 2 Error! Bookmark not defined.


PHẦN II: ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT CÁC HỌC PHẦN 39

TEX3010

TỔ CHỨC QUẢN LÝ SẢN XUẤT DỆT - MAY Error! Bookmark not defined.


TEX3020

QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG DỆT MAY Error! Bookmark not defined.

TEX3030

MARKETING DỆT - MAY Error! Bookmark not defined.

TEX4011

CHUẨN BỊ DỆT Error! Bookmark not defined.

TEX4021

CÔNG NGHỆ KÉO SỢI 1 Error! Bookmark not defined.

TEX4031

CÔNG NGHỆ DỆT KIM I Error! Bookmark not defined.

TEX4041

CÔNG NGHỆ DỆT THOI Error! Bookmark not defined.

TEX4051

CÔNG NGHỆ DỆT KIM II Error! Bookmark not defined.

TEX4061


CÔNG NGHỆ KÉO SỢI 2 Error! Bookmark not defined.

TEX4071

CÔNG NGHỆ KHÔNG DỆT Error! Bookmark not defined.


5

TEX4081

CẤU TẠO VÀ THIẾT KẾ VẢI DỆT THOI Error! Bookmark not defined.

TEX4091

DỆT KHÔNG THOI Error! Bookmark not defined.

TEX4101

CẤU TRÚC SỢI Error! Bookmark not defined.

TEX4111

ĐO LƯỜNG DỆT Error! Bookmark not defined.

TEX4121

CẤU TRÚC VẢI DỆT KIM Error! Bookmark not defined.

TEX4131


TIN HỌC ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHỆ DỆT. Error! Bookmark not defined.

TEX4141

THIẾT KẾ DÂY CHUYỀN CÔNG NGHỆ DỆT Error! Bookmark not defined.

TEX4151

ĐỒ ÁN THIẾT KẾ DÂY CHUYỀN CÔNG NGHỆ DỆTError! Bookmark not defined.

TEX4171

CƠ CẤU MÁY DỆT Error! Bookmark not defined.

TEX4181

CẤU TRÚC VẢI DỆT THOI Error! Bookmark not defined.

TEX4191

CÔNG NGHỆ SỢI DỆT ĐẠI CƯƠNG Error! Bookmark not defined.

TEX4201

CÔNG NGHỆ SỢI ĐẠI CƯƠNG Error! Bookmark not defined.

TEX4211

CÔNG NGHỆ VÀ CẤU TRÚC VẢI DỆT THOI Error! Bookmark not defined.

TEX4221

CÔNG NGHỆ VÀ CẤU TRÚC VẢI DỆT KIM 102
TEX4012

NHÂN TRẮC HỌC MAY MẶC Error! Bookmark not defined.

TEX4022

LỊCH SỬ TRANG PHỤC Error! Bookmark not defined.

TEX4032

THIẾT BỊ MAY CÔNG NGHIỆP Error! Bookmark not defined.

TEX4042

CÔNG NGHỆ MAY 1 Error! Bookmark not defined.

TEX4052

THỰC HÀNH MAY 1 Error! Bookmark not defined.

TEX4062

CÔNG NGHỆ MAY 2 Error! Bookmark not defined.

TEX4072

THỰC HÀNH MAY 2 Error! Bookmark not defined.


TEX4082

THỰC HÀNH MAY 3 Error! Bookmark not defined.

TEX4092

CƠ SỞ THIẾT KẾ TRANG PHỤC Error! Bookmark not defined.

TEX4102

THIẾT KẾ TRANG PHỤC 1 Error! Bookmark not defined.

TEX4112

THIẾT KẾ TRANG PHỤC 2 Error! Bookmark not defined.

TEX4122

ĐỒ ÁN THIẾT KẾ TRANG PHỤC Error! Bookmark not defined.

TEX4132

TỔ CHỨC VÀ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG TRONG CÔNG NGHIỆP MAY Error!
Bookmark not defined.

TEX4142

THIẾT KẾ DÂY CHUYỀN MAY Error! Bookmark not defined.


TEX4152

ĐỒ ÁN THIẾT KẾT DÂY CHUYỀN MAY Error! Bookmark not defined.

TEX4162

HÌNH HOẠ THỜI TRANG Error! Bookmark not defined.

TEX4172

MỸ THUẬT TRANG PHỤC Error! Bookmark not defined.

TEX4182

TẠO MẪU TRANG PHỤC Error! Bookmark not defined.

TEX4192

ĐỒ ÁN TẠO MẪU TRANG PHỤC Error! Bookmark not defined.

TEX4202

TIN HỌC ỨNG DỤNG NGÀNH MAY 1 Error! Bookmark not defined.

TEX4222

ĐẠI CƯƠNG CÔNG NGHỆ MAY Error! Bookmark not defined.
TEX4252

TIN HỌC ỨNG DỤNG NGÀNH MAY 2 Error! Bookmark not defined.


TEX4232

VỆ SINH TRANG PHỤC Error! Bookmark not defined.

TEX4013

VẬT LIỆU DỆT 1 Error! Bookmark not defined.

TEX4023

HOÁ HỌC THUỐC NHUỘM Error! Bookmark not defined.

TEX4033

CHẤT TRỢ HOÁ HỌC Error! Bookmark not defined.

TEX4043

CÔNG NGHỆ TIỀN XỬ LÝ SẢN PHẨM DỆT Error! Bookmark not defined.

TEX4053

THIẾT BỊ IN NHUỘM-HOÀN TẤT Error! Bookmark not defined.

TEX4063

AN TOÀN CÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG Error! Bookmark not defined.

TEX4073


CÔNG NGHỆ NHUỘM Error! Bookmark not defined.

TEX4083

CÔNG NGHỆ IN HOA SẢN PHẨM DỆT Error! Bookmark not defined.

TEX4093

LÝ THUYẾT ĐO MẦU Error! Bookmark not defined.

TEX4103

CÔNG NGHỆ HOÀN TẤT SẢN PHẨM DỆT Error! Bookmark not defined.

TEX4113

THIẾT KẾ DÂY CHUYỀN CÔNG NGHỆ NHUỘM- HOÀN TẤTError! Bookmark not
defined.

TEX4123

TIN HỌC ỨNG DỤNG TRONG IN NHUỘM HOÀN TẤT Error! Bookmark not
defined.


6

TEX4133


ĐỒ ÁN THIẾT KẾ DÂY CHUYỀN NHUỘM - HOÀN TẤT Error! Bookmark not
defined.
TEX4133 ĐỒ ÁN THIẾT KẾ DÂY CHUYỀN NHUỘM - HOÀN TẤT………………………… Error!
Bookmark not defined.
TEX4163

VẬT LIỆU MAY 1 Error! Bookmark not defined.

TEX4173

VẬT LIỆU DỆT 1 Error! Bookmark not defined.
TEX4183

ĐẠI CƯƠNG XỬ LÝ HOÁ HỌC SẢN PHẨM DỆT Error! Bookmark not defined.
TEX4193

XỬ LÝ HOÁ HỌC VẬT LIỆU VÀ SẢN PHẨM MAY Error! Bookmark not defined.

TEX4203

CÔNG NGHỆ HOÀN TẤT DA VÀ LÔNG THÚ Error! Bookmark not defined.
TEX4223

VẬT LIỆU DỆT 2 212

TEX4233

VẬT LIỆU MAY 2 Error! Bookmark not defined.
TEX4243


VẬT LIỆU DỆT 2 220








7











PHẦN I: TỔNG QUAN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO



8

1 CÁC NGÀNH VÀ CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO
1.1 Danh mục các ngành và chuyên ngành đào tạo
Mã ngành Tên ngành chính thức Tên viết tắt Tên các chuyên ngành Tên viết tắt

Công nghệ dệt
Textile Technology

Công nghệ may và thời trang
Garment Technology and
Fashion Design



Kỹ thuật Dệt-May
Textile Engineering
TEX
Công nghệ nhuộm và hoàn tất
Dyeing and Finishing
Technology

1.2 Giới thiệu sơ lược về ngành và chuyên ngành đào tạo
Kỹ thuật dệt may là một ngành kỹ thuật tổng hợp, sử dụng chủ yếu các tác nhân cơ học và hóa
học để gia công chế biến các vật liệu xơ, sợi, vải (tự nhiên và nhân tạo) thành các sản phẩm may mặc và
kỹ thuật.
Để làm chủ được các công nghệ dệt may hiện đại, ngoài các mảng kiến thức đại cương và
chuyên ngành, người học cần được trang bị đầy đủ các kiến thức cơ bản về các lĩnh vực: vật liệu học, cơ
học, hóa học và môi trường học.


9

2 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT DỆT MAY
2.1 Mục tiêu đào tạo
Đào tạo kỹ sư theo các chuyên ngành: Công nghệ Dệt, Công nghệ May -Thiết kế thời trang và

Công nghệ Nhuộm-Hoàn tất. Kỹ sư được trang bị các mảng kiến thức tiềm năng và chuyên ngành, lý
thuyết và thực hành đủ mạnh, đảm bảo khả năng giải quyết có hiệu quả các vấn đề kỹ thuật phát sinh
trong thực tiễn sản xuất dệt may.
Sinh viên tốt nghiệp có thể làm việc ở các cơ sở sản xuất dệt may, các viện nghiên cứu và giảng
dạy ở các trường trung học và đại học hoặc có thể được đào tạo tiếp trở thành thạc sĩ, tiến sĩ.
Chuyên ngành Công nghệ Dệt trang bị cho sinh viên các kiến thức cơ bản và hiện đại về vật liệu
dệt, các quá trình công nghệ tạo sợi, dệt thoi và không thoi, dệt kim, không dệt, nhuộm và hoàn tất dệt,
máy và thiết bị dệt, các phương pháp kiểm soát công nghệ và đánh giá chất lượng các chế phẩm dệt,
các phương pháp tổ chức quản lý sản xuất dệt.
Chuyên ngành Công nghệ May và Thời trang trang bị cho sinh viên các kiến thức cơ bản và hiện
đại về vật liệu may, lý thuyết và thực hành về thiết kế quần áo, quá trình công nghệ cắt may, công nghệ
hoàn tất sản phẩm may, máy và thiết bị may công nghiệp, các phương pháp kiểm soát công nghệ và
đánh giá chất lượng sản phẩm may, các phương pháp tổ chức quản lý sản xuất may công nghiệp.
Chuyên ngành Công nghệ Nhuộm và Hoàn tất trang bị cho sinh viên các kiến thức cơ bản và
hiện đại về vật liệu dệt may, các quá trình công nghệ tiền xử lý, nhuộm-in hoa và hoàn tất vật liệu dệt
may, các loại thuốc nhuộm và chất trợ thông dụng, máy và thiết bị in- nhuộm-hoàn tất, các phương pháp
kiểm soát công nghệ và đánh giá chất lượng sản phẩm, các phương pháp tổ chức quản lý sản xuất in-
nhuộm và hoàn tất dệt may.


10

2.2 Cấu trúc chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Dệt May
Khối kiến thức
TT Tên phần kiến thức Số TC Ghi chú
1 Lý luận chính trị 10

2 Tiếng Anh 6

3 Toán cao cấp 11


4 Vật lý đại cương 8

5 Hóa học đại cương 3

6 Tin học đại cương 3

7 Quản trị học đại cương 2

8 Giáo dục thể chất 3
a)


Giáo dục đại
cương
(43 TC)
9 Giáo dục quốc phòng-an ninh 7
a)


1 Phương pháp tính 2

2 Xác suất thống kê 3

3 Kỹ thuật điện 3

4
Kỹ thuật điện tử
3
5

Kỹ thuật nhiệt
3
6
Hình học hoạ hình
2
7 Vẽ kỹ thuật 2
8
Cơ khí đại cương
2
9
Cơ học kỹ thuật
4
Cơ sở chung
toàn trường
(26 TC)
10 Ngoại ngữ KHKT 2
1 Các học phần cơ sở bắt buộc 22
Cơ sở ngành
(22 TC)
2 Các học phần cơ sở tự chọn 0
1
Các học phần chuyên ngành bắt buộc 52
2
Các học phần chuyên ngành tự chọn
20
3 Thực tập tốt nghiệp 4
Chuyên ngành
Công nghệ Dệt
(86 TC)
4 Đồ án tốt nghiệp 10

Tổng khối lượng CTĐT
chuyên ngành Công
nghệ Dệt: 177 TC
1
Các học phần chuyên ngành bắt buộc 52
2
Các học phần chuyên ngành tự chọn
20
3 Thực tập tốt nghiệp 4
Chuyên ngành
Công nghệ May
& Thời trang
(86TC)
4 Đồ án tốt nghiệp 10
Tổng khối lượng CTĐT
chuyên ngành CN May
& Thời trang: 177 TC
1
Các học phần chuyên ngành bắt buộc 53
2
Các học phần chuyên ngành tự chọn
18
3 Thực tập tốt nghiệp 4
Chuyên ngành
Công nghệ
Nhuộm-hoàn tất
(85 TC)
4 Đồ án tốt nghiệp 10
Tổng khối lượng CTĐT
chuyên ngành CN

Nhuộm-hoàn tất:
176TC


11

2.3

Danh mục học phần chi tiết
2.3.1 Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ dệt
KỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨN
TT
MÃ SỐ
TÊN HỌC PHẦN
KHỐI
LƯỢNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giáo dục đại cương bắt buộc
43 TC

1 SSH1110

Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin I
2(2-1-0-4)
2
2
SSH1120


Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin II
3(3-0-0-6)
3
3
SSH1050

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4)
2

4
SSH1130

Đường lối cách mạng của Đảng
CSVN
3(2-1-0-4)



3
5
FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 3


6
FL1020 Tiếng Anh II 3(2-2-0-6) 3


7
PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) x



8
PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) x


9
PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) x


10
PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0) x
11
PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0)
x

12 MIL1011

Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4)
x


13 MIL1012

Công tác quốc phòng-an nình x(2-0-0-4)
x


14 MIL1013


QS chung và kỹ chiến thuật bắn
súng AK
x(3-0-1-6) x


15 MIL2110

Quân binh chủng x(2-0-1-4)
x

16 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-8) 3
17 MI1020 Giải tích II 3(3-1-0-6) 3
18 MI1030 Đại số 3(3-2-0-8) 3
19 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) 3
20 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) 4
21 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) 4
22 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) 3
23 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-8) 3
24 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4)
2

Cơ sở kỹ thuật chung 26 TC



25 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2


26 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3



27 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6)

3


28
ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

3


29
HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6)
3


30
ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4)
2


31
ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4)
2


32
ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4)
2

33
ME2141 Cơ học kỹ thuật 4(4-2-0-8)
4


34
FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) 2




12

Cơ sở ngành bắt buộc
22 TC



35
EE3389 Tự động hóa quá trình sản xuất 3(3-1-0-6)

3

36
HE4054 Điều hòa không khí 3(3-1-0.5-6)



3
37

ME3060 Nguyên lý máy 3(3-2-0-6)

3

38
ME3190 Sức bền vật liệu 2(2-0-0-4)

2

39
ME3220 Chi tiết máy 2(2-1-0-4)

2

40 FL3104 Tiếng Anh CN dệt may I 2(2-1-0-4) 2


41
FL3105 Tiếng Anh CN dệt may II 3(3-1-0-6)

3

42
TEX3010

Tổ chức sản xuất dệt may 2(2-1-0-4)


2
43

TEX3020

Quản lý chất lượng dệt may 2(2-0-0-4)


2
Chuyên ngành bắt buộc
66 TC

44
TEX4013

Vật liệu dệt 1 4(4-0-0-8)

4

45
TEX4011

Chuẩn bị dệt 3(3-0-0-6)

3

46
TEX4021

Công nghệ kéo sợi I 4(4-0-1-8)

4


47
TEX4031

Công nghệ dệt kim I 3(3-0-0-6)

3

48 TEX4041

Công nghệ dệt thoi 4(4-0-0-8)

4
49
TEX4051

Công nghệ dệt kim II 3(3-0-0-6)


3
50
TEX4061

Công nghệ kéo sợi II 4(4-0-1-8)


4
51
TEX4071

Công nghệ không dệt 3(3-0-1-6)



3
52
TEX4081

Cấu tạo và thiết kế vải dệt thoi 4(4-0-0.5-8)



4
53
TEX4091

Dệt không thoi 2(2-0-0-4)


2
54
TEX4101

Cấu trúc sợi 2(2-0-0-4)


2
55
TEX4111

Đo lường dệt 2(2-0-0-4)



2
56
TEX4121

Cấu trúc vải dệt kim 3(3-0-0.5-6)



3
57 TEX4131

Tin học ứng dụng trong công nghệ
dệt
2(1-0-2-4)

2
57
TEX4141

Thiết kế dây chuyền công nghệ dệt

3(3-0-0-6)


3
59 TEX4151

Đồ án thiết kế dây chuyền công
nghệ dệt

1(1-0-1-2)

1
60
ME3150 Thực tập cơ khí 2.5(0-0-8-5)


2.5


61
TEX4231

Thực tập kỹ thuật 2.5(0-0-8-5)



2.5


62
TEX5011

Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-10-15)



4
63 TEX5111


Đồ án tốt nghiệp
10(0-0-20-
40)


10

Tự chọn
20/30 TC



64
TEX4223

Vật liệu dệt 2 2(0-0-4-4)

2

65
ME3230 Dung sai và lắp ghép 2(2-1-0-4)

2

66
EV3304 Kỹ thuật môi trường công nghiệp 2(2-0-0-4)
2
67 EE3569 Trang bị điện đại cương 2(2-1-0-4)
2


68
CH3800 Cơ sở xây dựng nhà công nghiệp 2(2-1-0-4)


2

13

69
TEX4171

Cơ cấu máy dệt 4(4-0-0.5-8)

4
70
TEX3030

Marketing dệt may 2(2-0-0-4)
2
71
TEX4161

Chuyên đề 1(1-0-0-2)
1
72
TEX4222

Đại cương công nghệ may 2(2-0-0-4)
2
73 TEX4183


Đại cương xử lý hóa học sản
phẩm dệt
3(3-0-0-6) 3
74
TEX4083

Công nghệ in hoa sản phẩm dệt 3(2.5-0-1-6)

3
75
TEX4043

Công nghệ tiền xử lý sản phẩm dệt

3(2-0-2-6)
3
76
TEX4103

Công nghệ hoàn tất sản phẩm dệt 2(2-0-0-4)
2

Cộng khối lượng
187 TC
14

14

19


18

21

20.
5
25

25.
5
20

10

26
2626
26
Đối với Giáo dục thể chất D và E, sinh viên chọn học một môn cụ thể như Bóng đá, Bóng
ném,…với mã học phần 2011, 2012,… và 2021, 2022, trong đó 2011 là điều kiện cho
2012; 2012 là điều kiện cho 2022,…





14

2.3.2 Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ may & thời trang


KỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨN
TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦN
KHỐI
LƯỢNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giáo dục đại cương bắt buộc
43 TC

1 SSH1110

Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin I
2(2-1-0-4)
2


2
SSH1120

Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin II
3(3-0-0-6)
3


3
SSH1050

Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4)

2

4
SSH1130

Đường lối cách mạng của Đảng
CSVN
3(2-1-0-4)


3
5
FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 3


6
FL1020 Tiếng Anh II 3(2-2-0-6) 3


7
PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) x


8
PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) x


9
PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) x



10
PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0) x


11
PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0)
x

12 MIL1011

Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4)
x


13 MIL1012

Công tác quốc phòng-an nình x(2-0-0-4)
x


14 MIL1013

QS chung và kỹ chiến thuật bắn
súng AK
x(3-0-1-6) x
15 MIL2110

Quân binh chủng x(2-0-1-4)
x


16 MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-8) 3


17 MI1020 Giải tích II 3(3-1-0-6) 3


18 MI1030 Đại số 3(3-2-0-8) 3


19 MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) 3


20 PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) 4


21 PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) 4


22 CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) 3


23 IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-8) 3


24 EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4)
2

Cơ sở kỹ thuật chung
26 TC




25 MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2


26 MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3


27 EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6)

3


28
ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

3


29
HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6)
3


30
ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4)
2



31
ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4)
2


32
ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4)

2

33
ME2141 Cơ học kỹ thuật 4(4-2-0-8)
4


34
FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) 2




15


Cơ sở ngành bắt buộc
22 TC

35
EE3389 Tự động hóa quá trình sản xuất 3(3-1-0-6)


3

36
HE4054 Điều hòa không khí 3(3-1-0.5-6)



3
37
ME3060 Nguyên lý máy 3(3-2-0-6)

3

38
ME3190 Sức bền vật liệu 2(2-0-0-4)

2

39
ME3220 Chi tiết máy 2(2-1-0-4)

2

40
FL3104 Tiếng Anh CN dệt may I 2(2-1-0-4)
2


41
FL3105 Tiếng Anh CN dệt may II 3(3-1-0-6)

3
42
TEX3010

Tổ chức sản xuất dệt may 2(2-1-0-4)


2
43
TEX3020

Quản lý chất lượng dệt may 2(2-0-0-4)


2
Chuyên ngành bắt buộc
66 TC

44
TEX4163 Vật liệu may 1 4(4-0-0-8)

4

45
TEX4012 Nhân trắc học may mặc 2(2-0-0-4)

2

46
TEX4022 Lịch sử trang phục 2(2-0-0-4)



2
47
TEX4032 Thiết bị may công nghiệp 4(4-0-1-8)

4

48
TEX4042 Công nghệ may I 3(2-2-0-6)

3

49
TEX4052 Thực hành may I 3(0-0-6-4)
3
50
TEX4062 Công nghệ may II 2(1-2-0-4)


2
51
TEX4072 Thực hành may II 2(0-0-4-4)

2

52
TEX4092 Cơ sở thiết kế trang phục 2(2-0-0-4)

2


53
TEX4102 Thiết kế trang phục I 4(3-0-2-8)


4
54
TEX4112 Thiết kế trang phục II 3(3-0-1-6)


3
55
TEX4122 Đồ án thiết kế trang phục 1(0-2-0-2)


1
56 TEX4132
Tổ chức & định mức lao động
công nghiệp may
2(2-0-0-4)

2
57
TEX4142 Thiết kế dây chuyền may 2(2-0-0-4)


2
57
TEX4152 Đồ án thiết kế dây chuyền may 1(0-2-0-2)



1
59
TEX4162 Hình hoạ thời trang 2(0-4-0-4)


2
60
TEX4172 Mỹ thuật trang phục 3(2-2-0-6)


3
61
TEX4182 Tạo mẫu trang phục 2(1-2-0-4)


2
62
TEX4192 Đồ án tạo mẫu trang phục 1(0-2-0-2)


1
63
TEX4202 Tin học ứng dụng ngành may 1 2(2-0-0-4)


2
64
ME3150 Thực tập cơ khí 2.5(0-0-8-5)



2.5


65
TEX4242 Thực tập kỹ thuật 2.5(0-0-8-5)

2.5


66
TEX5012 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-10-15)



4
67
TEX5112 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-
40)


10

Tự chọn
20/30 TC



68
TEX4233 Vật liệu may 2 2(0-0-4-4)


2

69
TEX4082 Thực hành may III 3(0-0-6-6)


2
70
TEX4252 Tin học ứng dụng ngành may 2 3(0-0-6-6)


3

16

71
TEX4212 Chuyên đề 1(1-0-0-2)
1
72
TEX4232 Vệ sinh trang phục 2(2-0-0-4)


2
73
TEX4193 Xử lý hóa học vật liệu & sản phẩm may

3(2.5-0-1-6)




3
74
TEX3030 Marketing dệt may 2(2-0-0-4)

2

75
TEX4191 Công nghệ sợi dệt đại cương 2(2-0-0-4)


2
76
TEX4083 Công nghệ in hoa sản phẩm dệt 3(2.5-0-1-6)



3
77
EV3304
Kỹ thuật môi trường công nghiệp
2(2-0-0-4)
2
78 TEX4181 Cấu trúc vải dệt thoi 2(2-0-0.5-4)



2
79
TEX4121 Cấu trúc vải dệt kim 3(3-0-0.5-6)




3
80
TEX4111 Đo lường dệt 2(2-0-0-4)


2
81 Cộng khối lượng
187 TC
14

14

19

18

22

23.
5
24

23.
5
19

10


* Đối với Giáo dục thể chất D và E, sinh viên chọn học một môn cụ thể như Bóng đá, Bóng
ném,…với mã học phần 2011, 2012,… và 2021, 2022, trong đó 2011 là điều kiện cho 2012;
2012 là điều kiện cho 2022,…






17

2.3.3 Danh mục các học phần chuyên ngành Công nghệ nhuộm-hoàn tất
KỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨN
TT

MÃ SỐ
TÊN HỌC PHẦN
KHỐI
LƯỢNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Giáo dục đại cương bắt buộc
43 TC



1 SSH1110
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin I

2(2-1-0-4)
2


2
SSH1120
Những nguyên lý cơ bản của CN
Mác-Lênin II
3(3-0-0-6)
3


3
SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4)
2

4
SSH1130
Đường lối cách mạng của Đảng
CSVN
3(2-1-0-4)



3
5
FL1010 Tiếng Anh I 3(3-2-0-6) 3


6

FL1020 Tiếng Anh II 3(2-2-0-6) 3


7
PE1010 Giáo dục thể chất A x(0-0-2-0) x


8
PE1020 Giáo dục thể chất B x(0-0-2-0) x


9
PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0) x


10

PE201x Giáo dục thể chất D* x(0-0-2-0) x


11

PE202x Giáo dục thể chất E* x(0-0-2-0)
x

12

MIL1011 Đường lối quân sự của Đảng x(2-0-0-4)
x



13

MIL1012 Công tác quốc phòng-an nình x(2-0-0-4)
x
14

MIL1013
QS chung và kỹ chiến thuật bắn
súng AK
x(3-0-1-6) x
15

MIL2110 Quân binh chủng x(2-0-1-4)
x

16

MI1010 Giải tích I 3(3-2-0-8) 3


17

MI1020 Giải tích II 3(3-1-0-6) 3


18

MI1030 Đại số 3(3-2-0-8) 3



19

MI1040 Phương trình vi phân và chuỗi 2(2-1-0-4) 3


20

PH1010 Vật lý đại cương I 4(3-2-1-8) 4
21

PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) 4


22

CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-8) 3


23

IT1010 Tin học đại cương 3(3-1-1-8) 3


24

EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-0-0-4)
2

Cơ sở kỹ thuật chung

26 TC



25

MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) 2


26

MI2020 Xác suất thống kê 3(2-2-0-6) 3


27

EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6)

3


28

ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)

3


29


HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6)
3
30

ME2010 Hình học họa hình 2(1-1-0-4)
2


31

ME2020 Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4)
2


32

ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4)
2
33

ME2141 Cơ học kỹ thuật 4(4-2-0-8)
4


34

FL2010 Ngoại ngữ KHKT 2(2-1-0-4) 2





18


Cơ sở ngành bắt buộc
22 TC



35

EE3389 Tự động hóa quá trình sản xuất 3(3-1-0-6)

3

36

HE4054 Điều hòa không khí 3(3-1-0.5-6)



3
37

ME3060 Nguyên lý máy 3(3-2-0-6)

3

38


ME3190 Sức bền vật liệu 2(2-0-0-4)

2

39

ME3220 Chi tiết máy 2(2-1-0-4)

2

40

FL3104 Tiếng Anh CN dệt may I 2(2-1-0-4)
2


41

FL3105 Tiếng Anh CN dệt may II 3(3-1-0-6)
3
42

TEX3010

Tổ chức sản xuất dệt may 2(2-1-0-4)


2
43


TEX3020

Quản lý chất lượng dệt may 2(2-0-0-4)


2
Chuyên ngành bắt buộc
67 TC



44

CH3225 Hóa hữu cơ 3(3-1-1-6)

3

45

CH3002 Hóa lý 3(3-1-1-6)

3

46

CH3302 Hóa phân tích I 2(2-1-0-4)

2

47


CH3312 Hóa phân tích II 1(0-0-3-3)


1
48

CH3401
Quá trình và thiết bị công nghệ
hóa học
3(3-1-1-6)

3
49

TEX4173 Vật liệu dệt 1 4(4-0-0-8)

4

50

TEX4243 Vật liệu dệt 2 2(0-0-4-4)

2

51

TEX4023 Hóa học thuốc nhuộm 4(3-0-2-8)

4


52

TEX4043 Công nghệ tiền xử lý sản phẩm dệt

3(2-0-2-6)


3
53

TEX4073 Công nghệ nhuộm 4(3-0-2-8)


4
54

TEX4063 An toàn công nghiệp và môi trường 2(2-0-0-4)


2
55

TEX4211 Công nghệ và cấu trúc vải dệt thoi

2(2-0-0.5-4)



2

56

TEX4221 Công nghệ và cấu trúc vải dệt kim 2(2-0-0.5-4)



2
57

TEX4053 Thiết bị in nhuộm-hoàn tất 3(3-0-0-6)


3
57

TEX4083 Công nghệ in hoa sản phẩm dệt 2(1.5-0-1-4)



2
59

TEX4093 Lý thuyết đo màu 2(1.5-0-1-4)



2
60

TEX4103 Công nghệ hoàn tất sản phẩm dệt 2(2-0-0-4)



2
61

TEX4113 Thiết kế dây chuyền công nghệ
nhuộm-hoàn tất
1(1-0-0-2)

1
62

TEX4133 Đồ án thiết kế dây chuyền công nghệ
nhuộm-hoàn tất
1(1-0-0-2)

1
63

TEX4143 Kiểm tra chất lượng sản phẩm
nhuộm-hoàn tất
2(1.5-0-1-4)



2
64

ME3150 Thực tập cơ khí 2.5(0-0-8-5)



2.5


65

TEX4213 Thực tập kỹ thuật 2.5(0-0-8-5)



2.5


66

TEX5013 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-10-15)



4
67

TEX5113 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-
40)


10

Tự chọn
18/28TC




68

TEX3030 Marketing dệt may 2(2-0-0-4)

2


19

69

CH3800 Cơ sở xây dựng nhà công nghiệp 2(2-1-0-4)


2
70

ME3230 Dung sai và lắp ghép 2(2-1-0-4)

2

71

TEX4033 Chất trợ hoá học 2(2-0-0-4)

2


72

TEX4201 Công nghệ sợi đại cương 2(2-0-0-4)


2
73

TEX4123 Tin học ứng dụng trong in nhuộm 2(2-0-0-4)


2
74

TEX4153 Chuyên đề 2(2-0-0-4)


2
75

TEX4232 Vệ sinh trang phục 2(2-0-0-4)
2
76

TEX4193
Xử lý hoá học vật liệu và sản
phẩm may
3(2.5-0-1-6)




3
77

TEX4203 Công nghệ hoàn tất da và lông thú

2(2-0-0-4)


2
78

TEX4222 Đại cương công nghệ may 2(2-0-0-4)


2
79

TEX4071 Công nghệ không dệt 3(3-0-1-6)


3
80

TEX4111 Đo lường dệt 2(2-0-0-4)


2

Cộng khối lượng

186 TC
14

14

19

18

20

24.
5
.22

22.
5
22

10



20


2.4 Kế hoạch học tập chuẩn (từ học kỳ 3)
2.4.1 Chuyên ngành Công nghệ dệt
HỌC KỲ III
17 TC

(17-5-6.5-34)

HỌC KỲ IV
18 TC
(18-7-3.5-36)

EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6)
SSH1120 Nguyên lý cơ bản MLII
3(3-0-0-6) ME2141 Cơ học kỹ thuật 4(4-2-0-8)
MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6)
PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)
ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) MI2020 Xác suất thống kê 3(3-1-0-6)
FL2010 Anh văn chuyên ngành KHKT 2(2-1-0-4) FL3104 Anh văn CN dệt may 1 2(2-1-0-4)
EM1010 Nhập môn quản trị học 2(2-0-0-4) PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0)
MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0)
PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0)
HỌC KỲ V
15 TC
(15-4-2-30)
HỌC KỲ VI
14.5 TC
(12-1-9-29)
SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh
2(2-0-0-4)
FL3105 Anh văn CN dệt may 2 3(3-1-0-6) ME3220 Chi tiết máy 2(2-1-0-4)
ME3190 Sức bền vật liệu 2(2-0-0-4) TEX4011 Chuẩn bị dệt 3(3-0-0-6)
ME3060 Nguyên lý máy 3(3-2-0-6) TEX4021 Công nghệ kéo sợi 1 4(4-0-1-8)
EE3389 Tự động hoá quá trình sản xuất 3(3-1-0-6) TEX4031 Công nghệ dệt kim 1 3(3-0-0-6)
TEX4013 Vật liệu dệt 1 4(4-0-0-8) ME3150 Thực tập cơ khí 2.5(0-0-8-5)
PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0)

Tự chọn: EV3304, EE3569

Tự chọn: ME3230, TEX4223

HỌC KỲ VII
16 TC
(16-0-3-32)
HỌC KỲ VIII
20.5 TC
(18-2-9-41)
TEX4041 Công nghệ dệt thoi 4(4-0-0-8) HE4054 Điều hòa không khí 3(3-1-0.5-6)
TEX4051 Công nghệ dệt kim 2 3(3-0-0-6) TEX3010 Tổ chức sản xuất dệt may 2(2-1-0-4)
TEX4061 Công nghệ kéo sợi 2 4(4-0-1-8) TEX4081 Cấu tạo và thiết kế vải dệt thoi 4(4-0-0.5-8)
TEX4071 Công nghệ không dệt 3(3-0-1-6) TEX4091 Dệt không thoi 2(2-0-0-4)
SSH1130 Đường lối cách mạng của
Đảng CSVN
3(2-1-0-4) TEX4101 Cấu trúc sợi 2(2-0-0-4)
Tự chọn: TEX4171, TEX4222,
TEX4043
TEX4111 Đo lường dệt 2(2-0-0-4)

TEX4141 Thiết kế dây chuyền
công nghệ dệt
3(3-0-0-6)
TEX4231 Thực tập kỹ thuật 2.5(0-0-8-5)

21


Tự chọn: TEX4083, CH3800


HỌC KỲ IX
12 TC
(7-0-13.5-31)

HỌC KỲ X
10 TC
(0-0-20-40)
TEX3020 Quản lý chất lượng dệt -may 2(2-0-0-4) TEX5111 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40)
TEX4131 Tin học ứng dụng trong công
nghệ dệt
2(1-0-2-4)
TEX4121 Cấu trúc vải dệt kim 3(3-0-0.5-6)
TEX4151 Đồ án thiết kế dây chuyền
công nghệ dệt
1(1-0-1-2)
TEX5011 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-10-15)
Tự chọn: TEX4161, TEX3030,
TEX4103, TEX4183



22

2.4.2 Chuyên ngành Công nghệ may & thời trang
HỌC KỲ III
17 TC
(17-5-6.5-34)
HỌC KỲ IV
18 TC

(18-7-3.5-36)

EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6)
SSH1120 Nguyên lý cơ bản MLII
3(3-0-0-6) ME2141 Cơ học kỹ thuật 4(4-2-0-8)
MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6)
PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)
ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) MI2020 Xác suất thống kê 3(3-1-0-6)
FL2010 Anh văn chuyên ngành KHKT 2(2-1-0-4) FL3104 Anh văn CN dệt may 1 2(2-1-0-4)
EM1010 Nhập môn quản trị học 2(2-0-0-4) PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0)
MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0)
PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0)
HỌC KỲ V
16 TC
(13-4-8-32)
HỌC KỲ VI
19.5 TC
(14-3-13-39)

SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh
2(2-0-0-4)
FL3105 Anh văn CN dệt may 2 3(3-1-0-6) ME3220 Chi tiết máy 2(2-1-0-4)
ME3190 Sức bền vật liệu 2(2-0-0-4) TEX4163 Vật liệu may 1 4(4-0-0-8)
ME3060 Nguyên lý máy 3(3-2-0-6) TEX4032 Thiết bị may công nghiệp 4(4-0-1-8)
EE3389 Tự động hoá quá trình sản xuất 3(3-1-0-6) TEX4042 Công nghệ may 1 3(2-2-0-6)
TEX4012 Nhân trắc học may mặc 2(2-0-0-4) TEX4072 Thực hành may 2 2(0-0-4-4)
TEX4052 Thực hành may 1 3(0-0-6-6) TEX4092 Cơ sở thiết kế trang phục 2(2-0-0-4)
PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) ME3150 Thực tập cơ khí 2.5(0-0-8-5)
Tự chọn: EV3304


Tự chọn: TEX4233, TEX3030

HỌC KỲ VII
17 TC
(12-8-3-34)
HỌC KỲ VIII
15.5 TC
(11-7-8.5-31)

TEX4062 Công nghệ may 2 2(1-2-0-4) HE4054 Điều hòa không khí 3(3-1-0.5-6)
TEX4102 Thiết kế trang phục 1 4(3-0-2-8)
TEX3010 Tổ chức sản xuất dệt
may
2(2-1-0-4)
TEX4132 Tổ chức & định mức lao
động công nghiệp may
2(2-0-0-4) TEX4022 Lịch sử trang phục 2(2-0-0-4)
TEX4142 Thiết kế dây chuyền may 2(2-0-0-4)
TEX4152 Đồ án thiết kế dây
chuyền may
1(0-2-0-2)
TEX4162 Hình hoạ thời trang 2(0-4-0-4) TEX4112 Thiết kế trang phục 2 3(3-0-1-6)
TEX4172 Mỹ thuật trang phục 3(2-2-0-6) TEX4182 Tạo mẫu trang phục 2(1-2-0-4)
SSH1130 Đường lối cách mạng của
Đảng CSVN
3(2-1-0-4) TEX4242 Thực tập kỹ thuật 2.5(0-0-8-5)
Tự chọn: TEX4082, TEX4181,
TEX4232

Tự chọn: TEX4111,

TEX4083,TEX4193


23



24


HỌC KỲ IX
10 TC
(4-4-10-27)
HỌC KỲ X
10 TC
(0-0-20-40)
TEX3020 Quản lý chất lượng D-M 2(2-0-0-4) TEX5112 Đồ án tốt nghiệp 10(0-0-20-40)
TEX4122 Đồ án thiết kế trang phục 1(0-2-0-2)
TEX4192 Đồ án tạo mẫu trang phục
1(0-2-0-2)

TEX4202 Tin học ứng dụng ngành may 1 2(2-0-0-4)
TEX5012 Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-10-15)
Tự chọn: TEX4252, TEX4212, TEX4121,
TEX4191













25

2.4.3 Chuyên ngành Công nghệ nhuộm-hoàn tất
HỌC KỲ III
17 TC
(17-5-6.5-34)
HỌC KỲ IV
18 TC
(18-7-3.5-36)
EE2010 Kỹ thuật điện 3(3-1-0.5-6) CH1010 Hóa học đại cương 3(3-1-1-6)
SSH1120 Nguyên lý cơ bản MLII
3(3-0-0-6) ME2141 Cơ học kỹ thuật 4(4-2-0-8)
MI2010 Phương pháp tính 2(2-0-0-4) HE2010 Kỹ thuật nhiệt 3(3-1-0-6)
PH1020 Vật lý đại cương II 4(3-2-1-8) ET2010 Kỹ thuật điện tử 3(3-1-0.5-6)
ME2030 Cơ khí đại cương 2(2-1-0-4) MI2020 Xác suất thống kê 3(3-1-0-6)
FL2010 Anh văn chuyên ngành KHKT 2(2-1-0-4) FL3104 Anh văn CN dệt may 1 2(2-1-0-4)
EM1010 Nhập môn quản trị học 2(2-0-0-4) PE2010 Giáo dục thể chất D x(0-0-2-0)
MIL2010 Giáo dục quốc phòng II x(1-0-1-0)
PE1030 Giáo dục thể chất C x(0-0-2-0)
HỌC KỲ V
14 TC
(14-5-3-28)
HỌC KỲ VI

19.5 TC
(14-3-15-39)
FL3105 Anh văn CN dệt may 2 3(3-1-0-6) ME3220 Chi tiết máy 2(2-1-0-4)
ME3190 Sức bền vật liệu 2(2-0-0-4) TEX4173 Vật liệu dệt 1 4(4-0-0-8)
ME3060 Nguyên lý máy 3(3-2-0-6) CH3002 Hoá lý 3(3-1-1-6)
EE3389 Tự động hoá quá trình sản xuất 3(3-1-0-6) CH3302 Hoá phân tích 1 2(2-1-0-4)
CH3225 Hoá hữu cơ 3(3-1-1-6) TEX4243 Vật liệu dệt 2 2(0-0-4-4)
PE2020 Giáo dục thể chất E x(0-0-2-0) TEX4023 Hoá học thuốc nhuộm 4(3-0-2-8)
SSH1050 Tư tưởng Hồ Chí Minh
2(2-0-0-4) ME3150 Thực tập cơ khí 2.5(0-0-8-5)
Tự chọn: ME3230

Tự chọn: TEX4033, TEX4232,
TEX3030

HỌC KỲ VII
16 TC
(14-1-8-33)
HỌC KỲ VIII
15.5 TC
(11-2-12.5-31)

CH3312 Hoá phân tích 2 1(0-0-3-3) HE4054 Điều hòa không khí 3(3-1-0.5-6)
CH3401 Quá trình thiết bị và công nghệ
hoá học
3(3-1-1-6)
TEX3010 Tổ chức sản xuất dệt
may
2(2-1-0-4)
TEX4211 Công nghệ & cấu trúc vải dệt thoi 2(2-0-0.5-4) TEX4073 Công nghệ nhuộm 4(3-0-2-8)

TEX4221 Công nghệ & cấu trúc vải dệt
kim
2(2-0-0.5-4)
TEX4083 Công nghệ in hoa sản
phẩm dệt
2(1.5-0-1-4)
TEX4043 Công nghệ tiền xử lý sản
phẩm dệt
3(2-0-2-6) TEX4093 Lý thuyết đo màu 2(1.5-0-1-4)
TEX4053 Thiết bị in nhuộm-hoàn tất 3(3-0-0-6) TEX4213 Thực tập kỹ thuật 2.5(0-0-8-5)
SSH1130 Đường lối cách mạng của
Đảng CSVN
3(2-1-0-4)
Tự chọn: TEX4201, TEX4071

Tự chọn: TEX4193, TEX4111,
EX4222

×