Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

tính toán thiết kế công trình ( trụ sở Tổng công ty XNK xây dựng Việt Nam VINACONEX ), chương 2 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (158.21 KB, 7 trang )

Đồ án tốt nghiệp KSXD khóa 47 - đại học xây dựng
Công trình: Trụ sở Tổng công ty XNK Xây dựng Việt Nam VINACONEX
SVTH: Chu Hải Ninh - 47XD2 GVHD: ThS.GVC. Đinh Chính Đạo
- 12 -
Chng 2: Hoạt tải từ sàn truyền vào
-Dầm biên tầng điển hình:
)/(95,0)/(95075,4.200
max
mTmdaNq



)/(14,1)/(114075,4.240
max
mTmdaNq
t

-Dầm biên tầng áp mái:
)/(33,0)/(5,33275,4.70
max
mTmdaNq



)/(43,0)/(43275,4.91
max
mTmdaNq
t

-Dầm biên tầng mái:
)/(36,0)/(35675,4.75


max
mTmdaNq



)/(46,0)/(46375,4.5,97
max
mTmdaNq
t

3. Xác định tải trọng tác dụng lên cột
3.1. Trọng l-ợng bản thân cột:
Cạnh cột
(m)
Giá trị tiêu chuẩn
(daN/m)
n Giá trị tính toán (daN/m)
1,2
1,1
1,0
0,9
1,2.1,2.2500=3600
1,1.1,1.2500=3025
1,0.1,0.2500=2500
0,9.0,9.2500-=2025
1,1
1,1
1,1
1,1
3960

3328
2750
2228
3.2. Tĩnh tải do dầm sàn truyền vào:
-Cột tầng hầm :
Cột D1:
)
T
(
4
,
85
)
daN
(
85400
786
).
82
,
3
.
24
,
8
.
5
,
0
475

,
10
.
87
,
8
(
P




)T(72,94)daN(947238,871).82,3.24,8.5,0475,10.87,8(P
t




Cột A1:
)
T
(
61
,
62
)
daN
(
62612
786

).
275
,
2
.
575
,
2
.
5
,
0
325
,
7
.
475
,
10
(
P




)
T
(
45
,

69
)
daN
(
69446
8
,
871
).
275
,
2
.
575
,
2
.
5
,
0
325
,
7
.
475
,
10
(
P





-Cột tầng điển hình:
Cột A1, D1:
)(40,7)(7401656.75,4.75,4
2
1
TdaNP
)(22,8)(82228,728.75,4.75,4
2
1
TdaNP
t

- Cột tầng mái:
Cột A1, D1:
)T(90,7)daN(789770.75,4.75,4
2
1
P
Đồ án tốt nghiệp KSXD khóa 47 - đại học xây dựng
Công trình: Trụ sở Tổng công ty XNK Xây dựng Việt Nam VINACONEX
SVTH: Chu Hải Ninh - 47XD2 GVHD: ThS.GVC. Đinh Chính Đạo
- 13 -
)T(8,8)daN(8799780.75,4.75,4
2
1
P
t


3.3. Hoạt tải do dầm sàn truyền vào:
*. Hoạt tải 1:
-Cột tầng hầm 2:
Cột D1:
)
T
(
33
,
54
)
daN
(
54326
500
).
82
,
3
.
24
,
8
.
5
,
0
475
,

10
.
87
,
8
(
P




)T(19,65)daN(65191600).82,3.24,8.5,0475,10.87,8(P
t




Cột A1:
)
T
(
83
,
39
)
daN
(
39830
500
).

275
,
2
.
575
,
2
.
5
,
0
325
,
7
.
475
,
10
(
P




)
T
(
8
,
47

)
daN
(
47795
600
).
275
,
2
.
575
,
2
.
5
,
0
325
,
7
.
475
,
10
(
P





-Cột tầng 2-23:
Cột A1,D1: (các tầng có tải đặt ở nhịp biên)
)(26,2)(2256200.75,4.75,4
2
1
TdaNP
)(71,2)(2707240.75,4.75,4
2
1
TdaNP
t

- Cột tầng 24:
Cột A1,D1:
)(79,0)(79070.75,4.75,4
2
1
TdaNP
)(03,1)(102791.75,4.75,4
2
1
TdaNP
t

*. Hoạt tải 2:
-Cột tầng hầm 1:
Cột D1:
)
T
(

33
,
54
)
daN
(
54326
500
).
82
,
3
.
24
,
8
.
5
,
0
475
,
10
.
87
,
8
(
P





)T(19,65)daN(65191600).82,3.24,8.5,0475,10.87,8(P
t




Cột A1:
)
T
(
83
,
39
)
daN
(
39830
500
).
275
,
2
.
575
,
2
.

5
,
0
325
,
7
.
475
,
10
(
P




)
T
(
8
,
47
)
daN
(
47795
600
).
275
,

2
.
575
,
2
.
5
,
0
325
,
7
.
475
,
10
(
P




- Cột tầng 1:
Cột D1, A1:
)(28,11)(11281500.75,4.75,4 TdaNP



)(54,13)(13538600.75,4.75,4 TdaNP
t




-Cột tầng 2-23: (các tầng có tải đặt ở nhịp biên)
Cột A1,D1:
)(26,2)(2256200.75,4.75,4
2
1
TdaNP
Đồ án tốt nghiệp KSXD khóa 47 - đại học xây dựng
Công trình: Trụ sở Tổng công ty XNK Xây dựng Việt Nam VINACONEX
SVTH: Chu Hải Ninh - 47XD2 GVHD: ThS.GVC. Đinh Chính Đạo
- 14 -
)(71,2)(2707240.75,4.75,4
2
1
TdaNP
t

- Cột tầng mái:
Cột A1, D1:
)(85,0)(84675.75,4.75,4
2
1
TdaNP
)(10,1)(9,10995.97.75,4.75,4
2
1
TdaNP
t


Cách chất các loại tải trọng đ-ợc thể hiện trong phần phụ lục.
III. Tính toán khối l-ợng tầng:
Khối l-ợng tầng thứ i = (khối l-ợng cột trên tầng i + khối l-ợng cột
d-ới tầng i).0,5 + khối l-ợng dầm, sàn tầng i + khối l-ợng các lớp lát
trên mặt sàn + khối l-ợng các bộ phận kiến trúc gắn với công trình
(kính và các bộ phận khác).
Trong đó, chiều dài tính toán khối l-ợng cột là từ mặt sàn tới đáy dầm.
- Khối l-ợng cột:
Tầng hầm 1:
)(80,6412.5,2.
2
3
.2,1.2,1
1
tM
Tầng hầm 1:
)(88,14612.5,2.
2
34,3
.2,1.2,1
1
tM









Tầng 1:
)(92,18712.5,2.
2
3,54,3
.2,1.2,1
1
tM








Tầng 2:
)(56,19612.5,2.
2
3,58,3
.2,1.2,1
1
tM









Tầng 3:
)(16,16412.5,2.8,3.2,1.2,1
1
tM


Tầng 4:
)(68,15712.5,2.
2
5,38,3
.2,1.2,1
1
tM








Tầng 5:
)(2,15112.5,2.5,3.2,1.2,1
1
tM


Tầng 6-8:
)(05,12712.5,2.5,3.1,1.1,1

1
tM


Tầng 9-14:
)(10512.5,2.5,3.1.1
1
tM


Đồ án tốt nghiệp KSXD khóa 47 - đại học xây dựng
Công trình: Trụ sở Tổng công ty XNK Xây dựng Việt Nam VINACONEX
SVTH: Chu Hải Ninh - 47XD2 GVHD: ThS.GVC. Đinh Chính Đạo
- 15 -
Tầng 15-25:
)(05,8512.5,2.5,3.9,0.9,0
1
tM


Tầng 26:
)(53,4212.5,2.5,3.9,0.9,0
2
1
1
tM
- Khối l-ợng sàn:
Tầng hầm 1:
)t(25,11535,2.3,0.08,1922M
1



Tầng 1:
)t(25,11535,2.3,0.08,1922M
1


Tầng 2:
)(5,3905,2.24,0.84,650
1
tM


Tầng 3:
)(08,5135,2.24,0.14,855
1
tM


Tầng 4-25:
)(95,5715,2.24,0.25,953
1
tM


Tầng 26:
)(28,6677,0.25,953
1
tM



- Khối l-ợng dầm:
Tầng 2:
)(55,353.5,2.61,0.3,0.3,96.5,2.61,0.3,0.3,8
2
tM



Tầng 3:
)(55,353.5,2.61,0.3,0.3,96.5,2.61,0.3,0.3,8
2
tM



Tầng 4:
)(4,474.5,2.61,0.3,0.3,98.5,2.61,0.3,0.3,8
2
tM



Tầng 5-8:
)(95,474.5,2.61,0.3,0.4,98.5,2.61,0.3,0.4,8
2
tM




Tầng 9-14:
)(5,484.5,2.61,0.3,0.5,98.5,2.61,0.3,0.5,8
3
tM



Tầng 15-26:
)(04,494.5,2.61,0.3,0.6,98.5,2.61,0.3,0.6,8
4
tM



- Khối l-ợng các lớp lát trên mặt sàn:
Tầng hầm 1:
)(25,117)01,0.5,202,0.8,1.(08,1922
9
tM



Tầng 1:
)(25,117)01,0.5,202,0.8,1.(08,1922
9
tM



Tầng 2:

)(7,39)01,0.5,202,0.8,1.(84,650
9
tM



Tầng 3:
Đồ án tốt nghiệp KSXD khóa 47 - đại học xây dựng
Công trình: Trụ sở Tổng công ty XNK Xây dựng Việt Nam VINACONEX
SVTH: Chu Hải Ninh - 47XD2 GVHD: ThS.GVC. Đinh Chính Đạo
- 16 -
)(16,52)01,0.5,202,0.8,1.(14,855
9
tM



Tầng 4-25:
)(15,58)01,0.5,202,0.8,1.(25,953
9
tM



- Khối l-ợng kính và các bộ phận khác:
Tầng 1:
)(88,6025,0.3,5.8,103.
2
1
4

tM
Tầng 2:
)(81,11025,0).3,58,3.(8,103.
2
1
4
tM
Tầng 3:
)(29,10025,0.8,3.7,31.
2
1
025,0.8,3.2,124
4
tM
Tầng 4:
)(6,10025,0.8,3.19.
2
1
025,0).5,38,3.(126.
2
1
4
tM
Tầng 5-25:
)(03,11025,0.5,3.126
4
tM


Tầng 26:

)(51,5025,0.5,3.126
2
1
4
tM
- Khối l-ợng vách:
Tầng hầm 2:
)(65,795,2.
2
3
.24,21
9
tM
Tầng hầm 1:
)(54,1805,2.
2
34,3
.24,21
9
tM


Tầng 1:
)(99,2305,2.
2
3,54,3
.24,21
9
tM



Tầng 2:
)(61,2415,2.
2
3,58,3
.24,21
9
tM


Tầng 3:
)(78,2015,2.8,3.24,21
9
tM


Tầng 4:
)(82,1935,2.
2
5,38,3
.24,21
9
tM


Tầng 5-25:
)(85,1855,2.5,3.24,21
9
tM



Đồ án tốt nghiệp KSXD khóa 47 - đại học xây dựng
Công trình: Trụ sở Tổng công ty XNK Xây dựng Việt Nam VINACONEX
SVTH: Chu Hải Ninh - 47XD2 GVHD: ThS.GVC. Đinh Chính Đạo
- 17 -
Tầng 26(mái):
)(93,925,2.
2
5,3
.24,21
9
tM
Vậy, khối l-ợng các tầng nh- sau:
Tổng khối l-ợng từng loại cấu kiện
Sàn
Các lớp
lát
Dầm Cột Vách
Kính
và BP
khác
KL tầng
Tầng
(t) (t) (t) (t) (t) (t) (t)
Hầm
2
0.00 0.00 0.00 64.80 79.65 0.00 144.45
Hầm
1
1153.25 117.25 0.00 146.88 180.54 0.00 1597.92

01 1153.25 117.25 0.00 187.92 230.99 6.88 1696.29
02 390.50 39.70 51.29 196.56 241.61 11.81 931.47
03 513.08 52.16 51.29 164.16 201.78 10.29 992.76
04 571.95 58.15 68.38 157.68 193.82 10.60 1060.58
05 571.95 58.15 69.17 151.20 185.85 11.03 1047.35
06 571.95 58.15 69.17 127.05 185.85 11.03 1023.20
07 571.95 58.15 69.17 127.05 185.85 11.03 1023.20
08 571.95 58.15 69.17 127.05 185.85 11.03 1023.20
09 571.95 58.15 69.97 105.00 185.85 11.03 1001.95
10 571.95 58.15 69.97 105.00 185.85 11.03 1001.95
11 571.95 58.15 69.97 105.00 185.85 11.03 1001.95
12 571.95 58.15 69.97 105.00 185.85 11.03 1001.95
13 571.95 58.15 69.97 105.00 185.85 11.03 1001.95
14 571.95 58.15 69.97 105.00 185.85 11.03 1001.95
15 571.95 58.15 70.75 85.05 185.85 11.03 982.78
16 571.95 58.15 70.75 85.05 185.85 11.03 982.78
17 571.95 58.15 70.75 85.05 185.85 11.03 982.78
18 571.95 58.15 70.75 85.05 185.85 11.03 982.78
19 571.95 58.15 70.75 85.05 185.85 11.03 982.78
20 571.95 58.15 70.75 85.05 185.85 11.03 982.78
21 571.95 58.15 70.75 85.05 185.85 11.03 982.78
22 571.95 58.15 70.75 85.05 185.85 11.03 982.78
23 571.95 58.15 70.75 85.05 185.85 11.03 982.78
24 571.95 58.15 70.75 85.05 185.85 11.03 982.78
25 571.95 58.15 70.75 85.05 185.85 11.03 982.78
§å ¸n tèt nghiÖp KSXD khãa 47 - ®¹i häc x©y dùng
C«ng tr×nh: Trô së Tæng c«ng ty XNK X©y dùng ViÖt Nam VINACONEX
SVTH: Chu H¶i Ninh - 47XD2 GVHD: ThS.GVC. §inh ChÝnh §¹o
- 18 -
26 667.28 0.00 70.75 42.53 92.93 5.51 879.00

×