Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Đề kiểm tra đại 8 chương 4(trắc nghiệm)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.7 KB, 5 trang )

Ma TRËN §Ò:
Nội dung Các mức độ kiến thức Tổng
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
1. Liên hệ thứ tự và
phép cộng
2
1
2
1
2. Liên hệ thứ tự và
phép nhân
2
1
2
1
3. Bất phương trình
một ẩn
1
0,5
1
0,5
4. Bất phương trình
bậc nhất một ẩn
1
0,5
10


5
3
1,5
14
7
5. Phương trình chứa
dấu trị tuyệt đối
1
0,5
1
0,5
Tổng 5
2,5
11
5,5
4
2
20
10
Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai Thứ… ngày… Tháng ……Năm 2010
Họ Tên :…………………………………. Kiểm Tra Môn : Đại số : 45 Phút .
Lớp 8…… :

Điểm Lời phê của Thầy- Cô giáo
Đề ra:
Em hãy khoanh tròn vào phương án mà em cho là đúng nhất
Câu 1: Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
a) 2a < 3a nếu a là số âm b) 2a > 3a nếu a là số dương
c) 3a < 2a nếu a là số dương d) 3a < 2a nếu a là số âm
Câu 2: Phép biến đổi nào dưới đây là đúng ?

a) 2x + 5 > 0 ⇔ 2x > 5 b) 2x + 5 > 0 ⇔ 2x < 5
c) 2x + 5 > 0 ⇔ 2x < -5 d) 2x > -5 ⇔ 2x + 5 > 0
Câu 3: Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn?
a) 0.x + 7 > 0 b)
0
2

x
c)
06
2
1
≥+x
d) 2x
2
+ 1 < 0
Câu 4: x < -1 là tập nghiệm của bất phương trình:
a)
21 ≥+x
b) 2x - 1 > 0 c) -x + 1 > 2 d) 3x - 2 ≤ 0
1
0
1
0
j
1
0
l
0
1

Hinh 1
7
0
Câu 5: Bất phương trình 3x + 6 > 0 tương đương với bất phương trình:
a) x > 2 b) x < 2 c) x > -2 d) x < -2
Câu 6: Khi x < 0 biểu thức A =
343 +−− xx
là:
a) 7x + 3 b) -7x + 3 c) x + 3 d) -x + 3
Câu 7: Với x < y, ta có:
a) x – 5 > y – 5 b) 5 – 2x < 5 – 2y
c) 2x – 5 < 2y – 5 d) 5 – x < 5 – y
Câu 8: Hình vẽ nào dưới đây biểu diễn đúng tập nghiệm của bất phương trình
3x – 4 < -1. b)
a) b)
c) d)

Câu 9: Giá trị x = 1 là nghiệm của bất phương trình:
a) 3x + 3 > 9 b) -5x > 4x + 1
c) x – 2x < -2x + 4 d) x – 6 > 5 – x.
Câu 10: Nghiệm nguyên của bất phương trình
3 5
2
5 3
x x
x x
− +
+ 〈
+ −
là:

a) …-4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3; b) -4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3; …
c) -4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3 d) 0; 1; 2; 3
Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của P =
2 2
1 2x x x x− + + − −
là:
a) minP = 3


1 2x− ≤ ≤
b) minP = 1

-1 < x < 2
c) minP = 3

-1 < x < 2 d) minP = 1


1 2x− ≤ ≤

Câu 12: Nghiệm của bất phương trình
5 2 8x − 〈
là:
a) x < 2; b) x >
6
5

; c)
6
5


< x < 2 ; d) x < 0
Câu 13: Nếu giá trị của biểu thức 7 – 4x là số dương thì ta có:
a) x < 3; b) x > 3; c) x <
7
4
; d) x >
7
4
Câu 14: Hình 1 biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình:
a) x + 1

7 b) x + 1

8 c) x + 1

7 d) x + 1

8.
Câu 15: Nếu x

y và a < 0 thì:
a) ax

ay b) ax = ay c) ax > ay d) ax

ay.
Câu 16: Nghiệm của bất phương trình -4 < x là:
a) -3 ; b) -2 ; c) 0 d) -3 ; -2 ; 0.
Câu 17: Giá trị x không là nghiệm của bất phương trình x

2
– 2x < 3x là:
a) x = 2 ; b) x = 1 ; c) x = -3 ; d) x = 4 .
Câu 18: Giá trị của x để (x – 2)(x + 5) > 0 là:
a) x > 5 ; b) x > 2 ; c) x < -5 ; d) x < -5 hoặc x > 2.
Câu 19: Giá trị của x để biểu thức
5
0
2
x
x


+
là:
a) x > 5 ; b) x < 5 ; c)-2 < x < 5 ; d) Không có giá trị nào của x.
Câu 20: Nghiệm nguyên của bất phương trình 2x + 100 < 90 là:
a) x = 4 ; b) x = -5 ; c) x = - 999 ; d) x = 0.

Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai Thứ… ngày… Tháng ……Năm 2010
Họ Tên :…………………………………. Kiểm Tra Môn : Đại số : 45 Phút .
Lớp 8…… :

Điểm Lời phê của Thầy- Cô giáo
Đề ra:
Em hãy khoanh tròn vào phương án mà em cho là đúng nhất
Câu 1: Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
a) 2a < 3a nếu a là số âm b) 2a > 3a nếu a là số dương
c) 3a < 2a nếu a là số dương d) 3a < 2a nếu a là số âm
Câu 2: Phép biến đổi nào dưới đây là đúng ?

a) 2x + 5 > 0 ⇔ 2x < -5 b) 2x > -5 ⇔ 2x + 5 > 0
c) 2x + 5 > 0 ⇔ 2x > 5 d) 2x + 5 > 0 ⇔ 2x < 5
Câu 3: Khi x < 0 biểu thức A =
343 +−− xx
là:
a) 7x + 3 b) x + 3 c) -x + 3 d) -7x + 3
Câu 4: Giá trị x = 1 là nghiệm của bất phương trình:
a) x – 2x < -2x + 4 b) -5x > 4x + 1 c) 3x + 3 > 9 d) x – 6 > 5 – x.
Câu 5: Nếu giá trị của biểu thức 7 – 4x là số dương thì ta có:
a) x < 3; b) x > 3; c) x >
7
4
; d) x <
7
4
;
Câu 6: Nghiệm nguyên của bất phương trình
3 5
2
5 3
x x
x x
− +
+ 〈
+ −
là:
1
0
1
0

j
1
0
l
0
1
Hinh 1
7
0
a) …-4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3; b) -4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3

c) -4; -3; -2; -1; 0; 1; 2; 3… d) 0; 1; 2; 3
Câu 7: Bất phương trình nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn?
a) 0.x + 7 > 0 b)
06
2
1
≥+x
c)
0
2

x
d) 2x
2
+ 1 < 0
Câu 8: Với x < y, ta có:
a) ) 2x – 5 < 2y – 5 b) x – 5 > y – 5 c) 5 – 2x < 5 – 2y d) 5 – x < 5 – y
Câu 9: Hình vẽ nào dưới đây biểu diễn đúng tập nghiệm của bất phương trình
3x – 4 < -1. b)

a) b)
c) d)
Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của P =
2 2
1 2x x x x− + + − −
là:
a) minP = 1


1 2x− ≤ ≤
b) minP = 1

-1 < x < 2
c) minP = 3

-1 < x < 2 d) minP = 3


1 2x− ≤ ≤

Câu 11: Nghiệm của bất phương trình
5 2 8x − 〈
là:
a) x < 2; b) x >
6
5

; c) x < 0 d)
6
5


< x < 2 ;
Câu 12: Hình 1 biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình:

a) x + 1

7 b) x + 1

7 c) x + 1

8 d) x + 1

8.
Câu 13: x < -1 là nghiệm của bất phương trình:
a)
21 ≥+x
b) 3x - 2 ≤ 0 c) 2x - 1 > 0 d) -x + 1 > 2
Câu 14: Bất phương trình 3x + 6 > 0 tương đương với bất phương trình:
a) x > -2 b) x < 2 c) x > 2 d) x < -2
Câu 15: Giá trị của x để (x – 2)(x + 5) > 0 là:
a) x < -5 hoặc x > 2; b) x > 2 ; c) x < -5 ; d) x > 5 .
Câu 16: Nếu x

y và a < 0 thì:
a) ax

ay b) ax

ay c) ax > ay d) ax = ay
Câu 17: Giá trị của x để biểu thức

5
0
2
x
x


+
là:
a) x > 5 ; b) -2 < x < 5 ; c) x < 5 ; d) Không có giá trị nào của x.
Câu 18: Nghiệm nguyên của bất phương trình 2x + 100 < 90 là:
a) x = 4 ; b) x = -5 ; c) x = 0 ; d) x = - 999 .
Câu 19: Nghiệm của bất phương trình -4 < x là:
a) -3 ; -2 ; 0; b) -2 ; c) 0 d) -3 .
Câu 20: Giá trị x không là nghiệm của bất phương trình x
2
– 2x < 3x là:
a) x = 2 ; b) x = -3 ; c) x = 1 ; d) x = 4 .
Đáp án.

Đề 1.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 1
8
19 20
d d c c c b c c c c a c c b d d c d c c
Đề 2.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 1
8
19 20
d b d a d b b a c d d c d a a b b d a b

×