Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

PLC MITTUBISHI và các tập lệnh, chương 5 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.44 KB, 5 trang )

chương 5 : Các loại FX2N
Ngõ vào Ngõ ra
FX2N
Tổn
g
các
ngõ
Vào/
Ra
Số
lượng
Loại
Số
lượng
Loại
Kích thước
(Dài ×
Rộng ×
Cao) (mm)
FX2N-16MR-
ES/UL
Rơ le
FX2N-16MT-
ESS/UL
Sink/Sou
rce
Transisto
r
(Source)
FX2N-16MT-
E/UL


16 8
Sink
8
Transisto
r
(Sink)
130 × 87 ×
90
FX2N-32MR-
ES/UL
Sink/Sou
rce
Rơ le
FX2N-32MS-
E/UL
Sink Triac
FX2N-32MT-
ESS/UL
Sink/Sou
rce
Transisto
r
(Source)
FX2N-32MT-
E/UL
32 16
Sink
16
Transisto
r

(Sink)
150 × 87 ×
90
FX2N-48MR-
ES/UL
Sink/Sou
rce
Rơ le
FX2N-48MS-
E/UL
Sink Triac
FX2N-48MT-
ESS/UL
48 24
Sink/Sou
rce
24
Transisto
r
(Source)
182 × 87 ×
90
FX2N-48MT-
E/UL
Sink
Transisto
r
(Sink)
FX2N-64MR-
ES/UL

Rơ le
FX2N-64MT-
ESS/UL
64 32
Sink/Sou
rce
32
Transisto
r
(Source)
220 × 87 ×
90
FX2N-80MR-
ES/UL
Rơ le
FX2N-80MT-
ESS/UL
80 40
Sink/Sou
rce
40
Transisto
r
(Source)
285 × 87 ×
90
FX2N-128MR-
ES/UL
Rơ le
FX2N-128MT-

ESS/UL
128 64
Sink/Sou
rce
64
Transisto
r
(Source)
350 × 87 ×
90
FX2N-16MR-
DS
Rơ le
FX2N-16MT-
DSS
16 8
Sink/Sou
rce
8
Transisto
r
(Source)
130 × 87 ×
90
FX2N-32MR-
DS
Rơ le
FX2N-32MT-
DSS
32 16

Sink/Sou
rce
16
Transisto
r
(Source)
150 × 87 ×
90
FX2N-48MR-
DS
Sink/Sou
rce
Rơ le
FX2N-48MT-
DSS
48 24 24
Transisto
r
(Source)
182 × 87 ×
90
FX2N-64MR-
DS
Rơ le
FX2N-64MT-
DSS
64 32
Sink/Sou
rce
32

Transisto
r
(Source)
220 × 87 ×
90
FX2N-80MR-
DS
Rơ le
FX2N-80MT-
DSS
80 40
Sink/Sou
rce
40
Transisto
r
(Source)
285 × 87 ×
90
FX2N-16MR-
UA1/UL
16 8 110 VAC
8 Rơ le
130 × 87 ×
90
FX2N-32MR-
UA1/UL
32 16 110 VAC
16 Rơ le
182 × 87 ×

90
FX2N-48MR-
UA1/UL
48 24 110 VAC
24 Rơ le
220 × 87 ×
90
FX2N-64MR-
UA1/UL
64 32 110 VAC
32 Rơ le
285 × 87 ×
90
VI. FX2NC PLC:
1. Đặc điểm:
Bộ điều khiển lập trình với kích thước siêu gọn, thích hợp cho
các
ứng dụng đòi hỏi cao về yêu cầu tiết kiệm không gian lắp đặt.
FX2NC có đầy đủ các tính năng của FX2N nhưng lại tiết kiệm đến
27% không gian s
ử dụng. Lĩnh vực ứng dụng chủ yếu của FX2NC
là dùng trong các dây chuy
ền sản xuất thức ăn, điều khiển các băng
tải, các dây truyền đóng gói, trong xây dựng, trong các hệ thống
bơm hay các bài toán điều khiển liên quan đến môi trường.
2.
Đặc tính kỹ thuật:
Giống đặc tính kỹ thuật của FX2N
3. Các lo
ại FX2NC:

Ngõ vào Ngõ ra
FX2NC
Tổn
g
các
ngõ
Vào/
Ra
Số
lượng
Loại
Số
lượng
Loại
Kích thước
(Dài ×
Rộng ×
Cao) (mm)
FX2NC-
16MR-T-DS
16 8
Sink/Sou
rce
8
Rơ le
35 × 89 ×
90
FX2NC-
16MT-DSS
Sink/Sou

rce
Transisto
r
(Source)
FX2NC-
16MT-D/UL
16 8
Sink
8
Transisto
r
(Sink)
35 × 87 ×
90
FX2NC-
32MT-DSS
Sink/Sou
rce
Transisto
r
(Source)
FX2NC-
32MT-D/UL
32 16
Sink
16
Transisto
r
(Sink)
35 × 87 ×

90
FX2NC-
64MT-DSS
Sink/Sou
rce
Transisto
r
(Source)
FX2NC-
64MT-D/UL
64 32
Sink
32
Transisto
r
(Sink)
60 × 87 ×
90
FX2NC-
96MT-DSS
Sink/Sou
rce
Transisto
r
(Source)
FX2NC-
96MT-D/UL
96 48
Sink
48

Transisto
r
(Sink)
86 × 87 ×
90

×