Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.1. BIẾN DẠNG XOẮN
5.2. MOMENT XOẮN
5.3. TRUYỀN ĐỘNG CÔNG SUẤT
5.4. GÓC XOẮN
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
1
5.1. BIẾN DẠNG XOẮN
Xét một thanh có mặt cắt ngang hình tròn
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
2
5.1. BIẾN DẠNG XOẮN
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
3
5.2. MOMENT XOẮN
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
4
5.2. MOMENT XOẮN
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
5
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.2. MOMENT XOẮN
Trường hợp
: Trục đặc
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
6
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.2. MOMENT XOẮN
Trường hợp
: Trục đặc
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
7
5.2. MOMENT XOẮN
Trường hợp
: Trục rỗng
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
8
5.2. MOMENT XOẮN
Ứng suất xoắn lớn nhất:
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
9
5.2. MOMENT XOẮN
Ví dụ 01:
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
10
5.2. MOMENT XOẮN
Ví dụ 02:
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
11
5.2. MOMENT XOẮN
Ví dụ 02:
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
12
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.2. MOMENT XOẮN
Ví dụ 03:
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
13
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
Ví dụ 03:
5.2. MOMENT XOẮN
Ví dụ 03:
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
14
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.3. TRUYỀN ĐỘNG CÔNG SUẤT
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
15
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.3. TRUYỀN ĐỘNG CÔNG SUẤT
Thiết kế trục truyền động
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
16
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.3. TRUYỀN ĐỘNG CÔNG SUẤT
Ví dụ 01:
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
17
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.3. TRUYỀN ĐỘNG CÔNG SUẤT
Ví dụ 02:
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
18
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.4. GÓC XOẮN
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
19
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.4. GÓC XOẮN
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
20
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.4. GÓC XOẮN
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
21
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.4. GÓC XOẮN
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
22
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.4. GÓC XOẮN
23
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.4. GÓC XOẮN
Ví dụ 01:
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
24
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.4. GÓC XOẮN
Ví dụ 01:
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
25
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.4. GÓC XOẮN
Ví dụ 02:
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
26
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.4. GÓC XOẮN
Ví dụ 02:
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
27
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.4. GÓC XOẮN
Ví dụ 02:
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
28
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.4. GÓC XOẮN
Ví dụ 02:
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
29
Chương 5: XOẮN THUẦN TÚY
5.4. GÓC XOẮN
Ví dụ 02:
LTA_ Cơ học vật liệu (215004)
30