B¶ng Mors¬
Ký hiÖu: (.) lµ TÝch (–) lµ TÌ
0
E
3
V 4
T
MO
CH
I S H 5
F
6
8
9
A
2
U
X
Y K
Q
B
D
C
N
7
Z
G
P
L
R
1
J
W
e • T – A • – N – •
I • • M – – U • • – D – • •
S • • • O – – – V • • • – B – • • •
H • • • • Ch – – – –
W • – – G – – •
L • – • • Y – • – –
F • • – • Q – – • –
R • – • K – • – C – • – • J • – – –
P • – – • X – • • – Z – – • •
1 • – – – – 6 – • • • • ¢: A A §: d d
2 • • – – – 7 – – • • • ¡: A w ¦: u w
3 • • • – – 8 – – – • • £: E e ¥: o w
4 • • • • – 9 – – – – • ¤: o o ¬: uow
5 • • • • • 10 – – – – –
DÊu / = S DÊu ~ = X
DÊu \ = F
DÊu • = J
DÊu ? = R
Một số khoá thờng dùng khi giải mã mật th
* Khoá viết bằng cách thay chữ:
Khoá A = C
Bảng tra
a b c d e f g h i j k l m
c d e f g h i j k l m n 0
P Q R S T U V W X Y z
R S T U V X Y z a b
Ví dụ: - Z W C C V S - R J C V S!
Đối chiếu với bảng dịch ta đợc nội dung: - X U A A T S - P H A T S! Tức là: - Xuất phát!
* Khoá viết theo chữ số thay cho chữ cái:
Khoá A = 1
Bảng tra
a b c d e f g h i j k l m
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
n 0 P Q R S T U V W X Y z
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
Ví dụ: 24 - 21 - 1 - 1 - 20 - 19 + 16 - 8 - 1 - 20 - 19
Đối chiếu với bảng dịch ta đợc nội dung: X U A A T S + P H A T S!
Tức là: Xuất phát!
Một số dấu đờng thờng dùng khi hành quân cắm trại.
Xuất phát
Đi hớng này
Đi nhanh hơn
Chạy theo hớng này
/ Đi chậm lại
/ / Có chớng ngại vật, vợt qua
Rẽ trái
Rẽ phải
Chia thành 2 đoàn
Hai đoàn nhập vào một
X Đờng cấm
> > < Chú ý, nguy hiểm
Quay lại
> > > An toàn
Nớc không uống đợc
Nớc sạch, uống đợc
Chờ ở đây n phút
n Mật th hớng này cách n mét
Vừa đi vừa hát
Chờ ở đây, hát
Trại nhà ở hớng này
Về đích
n
M