Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

TIẾT 36 KIỂM TRA CHƯƠNG III HÌNH HỌC 10 CƠ BẢN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (34.6 KB, 2 trang )

Soạn 14/5/2010 hình học 10 cơ bản
Tiết 36: Đề kiểm tra 45 phút hình chơng III
Đề số 1
Họ và tên Lớp
điểm Lời phê
Câu 1( 3đ)
a) Viết phơng trình tham số và tổng quát của đờng thẳng đI qua hai điểm
M (1;-1) và N(3;2)
b) Đi qua điểm A( 1;-2) và song song với đờng thẳng 2x-3y-3=0
Câu2: (3đ)
Cho hai đờng thẳng có phơng trình là

1
: 2x-y-3=0 và

2
: x+3y+1=0
a) xét vị trí tơng đối giữa hai đờng thẳng
b) Tính góc giữa hai đờng thẳng
c) Tính khoảng cách từ M
0
( 0;3) tới

2
Câu3 ( 3đ)
a) Phơng trình x
2
+y
2
+6x-8y+16+16=0 có là phơng trình đờng tròn không ?
Nêu là phơng trình đờng tròn hãy xác định tâm và bán kính


b) Viết phơng trình tiếp tuyến với đờng tròn tại M
0
(-3;1)
Câu4: (1đ)
Cho tam giác ABC Biết A(-2;3) hai trung tuyến BM : 2x-y+1=0
Và CN: x+y-4=0
Viết phơng trình cạnh BC
Hết
Tiết 36: Đề kiểm tra 45 phút hình chơng III
Đề số 2
Họ và tên Lớp
điểm Lời phê
Câu 1(3đ)
Cho tam giác ABC với A(3; -5) ,B( 1; -3)và C( 2; -2)
a) Viết phơng trình tham số và tổng quát của cạnh BC
b) Viết phơng trình tổng quát của đờng cao AH
Soạn 14/5/2010 hình học 10 cơ bản
Câu2: (3đ)
Cho hai đờng thẳng có phơng trình là

1
: x+y+ 1 =0 và

2
:2 x-3y-5=0
d) xét vị trí tơng đối giữa hai đờng thẳng
e) Tính góc giữa hai đờng thẳng
f) Tính khoảng cách từ A( 1; 2) tới

1

Câu3 ( 3đ)
a) Viết phơng trình đờng tròn tâm I( 3 ; -2 ) và đi qua điểm M ( 2; -5)
b) Viết phơng trình tiếp tuyến với đờng tròn tại M( 2 ; -5)
Câu4: (1đ)
Cho tam giác ABC Biết A(-2;3) hai trung tuyến BM : 2x-y+1=0
Và CN: x+y-4=0
Viết phơng trình cạnh AC

Hết

×