Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Kiểm tra Chương 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.32 KB, 4 trang )

Tổ:KHTN Trờng THCS Nguyễn Đăng Đạo
Ngày dạy:22/10/2008
Tiết:18 Kiểm tra chơng I
I. Mục tiêu
-Kiến thức : Nhằm đánh giá khả năng nhận thức của học sinh.
-Kĩ năng : Đánh giá kĩ năng vận dụng lí thuyết vào bài tập.
-Thái dộ: Rèn luyện tính tự giác, suy luận, nhanh nhẹn.
II. Chuẩn bị
-Giáo viên: Photo cho HS mỗi em một đề.
-Học sinh: Chuẩn bị giấy để kiểm tra.
III. Tiến trình tiết HọC :
Hoạt động 1:GV phát đề bài cho học sinh
Hoạt động 2:HS làm bài
Đề I
Chữ số phía trên , bên trái mỗi ô là số lợng câu hỏi ; chữ số ở góc phải dới mỗi ô là
tổng số điểm cho các câu ở ô đó.
Đại số 9 Nguyễn thị Anh Th
Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Căn bậc hai
và HĐT
2
A A=
1
0.5
1
1
2
0.5
1
0.5


5
3
Các phép biến
đổi
2
0.5
2
1
2
1.5

6
6
Căn bậc ba
2
0.5
2
1
Tổng
4
2.5
6
4
3
3.5
13
10
Tổ:KHTN Trờng THCS Nguyễn Đăng Đạo
đề kiểm tra chơng I
đại số 9

Ma trận đề
Chữ số phía trên , bên trái mỗi ô là số lợng câu hỏi ; chữ số ở góc phải dới mỗi ô là
tổng số điểm cho các câu ở ô đó.
Đại số 9 Nguyễn thị Anh Th
Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Căn bậc hai
và HĐT
2
A A=
1
0.5
1
1
2
0.5
1
0.5
5
3
Các phép biến
đổi
2
0.5
2
1
2
1.5

6

6
Căn bậc ba
2
0.5
2
1
Tổng
4
2.5
6
4
3
3.5
13
10
Tổ:KHTN Trờng THCS Nguyễn Đăng Đạo
Đề I
I . Trắc nghiệm khách quan ( 4 điểm)
1.Khoanh tròn vào một chữ cái trớc câu trả lời đúng
a. Kết quả của
2
(2 3)
là :
A.
3 2
B.
3 2+
C.
2 3
D. Đáp án khác

b. Nghiệm của phơng trình
4x =
là :
A. 8 B . 2 C . -16 D . 16
c. Trục căn thức ở mẫu
53
2

đợc kết quả là :
A .
5 3+
B .
3 5
C .
3 5
D . Đáp án khác
d. Rút gọn biểu thức
9
162
2
a
a
với a< 0 đợc kết quả là :
A.
8
3
B .
8
3


C .
16
3
D .
16
3

e. Nghiệm của phơng trình : 2x
2
-
100
= 0 là :
A . x =
5
B . x = -
5
C . x =
55 hoặc
D . Một đáp số khác
g. Nghiệm của phơng trình :
3 3
3
8 5 8x x =
là:
A.
2
3
x =
B.
2

3
x =
C.
7
2
x =
D. Một đáp án khác
Bài 2: Chọn đáp án đúng .
a . Kết quả của phép tính :
8 2 72 18 +
là :
A. 0 B .
2
C . -7
2
D . 7
2
b. Kết quả của phép tính
3
3
3
3
(3) 1 2 8 +
là:
A . 1 B . 2 C . 0 D . -1
II/ Tự luận ( 6 điểm )
Câu 1( 2 điểm) : Giải các phơng trình :
a. 3
3
9 18 36 72 16 32 26 2

4
x x x x+ + + =
b.
5366341 =++++ xxxx
Câu 2 ( 3 điểm): Cho biểu thức :
P =
2 9 3 2 1
5 6 2 3
x x x
x x x x
+ +

+
a. Rút gọn P.
b. Tìm giá trị của x để P < 1
Câu 3 ( 1 điểm) :Chứng minh đẳng thức sau:
Đại số 9 Nguyễn thị Anh Th
Tæ:KHTN Trêng THCS NguyÔn §¨ng §¹o
2010
1
1
2010200920092010
1

3223
1
2112
1
−=
+

++
+
+
+
§¹i sè 9 NguyÔn thÞ Anh Th

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×