Tải bản đầy đủ (.pdf) (56 trang)

bài giảng môn học thiết kế hệ thống cầu đường, chương 1a ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (10.67 MB, 56 trang )

ý
ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
c
c
ô
ô
ng
ng
t
t
á
á
c
c
x
x
â
â
y
y
d
d



ng
ng
c
c


u
u
-
-
Đ
Đ


a
a
c
c
ô
ô
ng
ng
tr
tr
ì
ì
nh
nh
v
v



o
o
s
s


dụng
dụng
,
,
phục
phục
vụ
vụ
mục
mục
đ
đ
ích
ích
kinh
kinh
tế
tế
,
,
chính
chính

trị
trị
,
,
qu
qu


c
c
ph
ph
ò
ò
ng
ng
.
.
-
-
C
C
ô
ô
ng
ng
t
t
á
á

c
c
x
x
â
â
y
y
d
d


ng
ng
t
t


t
t
s
s


hi
hi


u
u

qu
qu


ngay
ngay
trong
trong
kh
kh
â
â
u
u
thi
thi
c
c
ô
ô
ng
ng
.
.
Cụ
Cụ
th
th



:
:
+
+
Thi
Thi
c
c
ô
ô
ng
ng
nhanh
nhanh
s
s


ho
ho


n
n
v
v


n
n

nhanh
nhanh
.
.
+
+
Tiết
Tiết
ki
ki


m
m
v
v


t
t
li
li


u
u
,
,
nh
nh

â
â
n
n
l
l


c
c
,
,
m
m
á
á
y
y
móc
móc
.
.
+
+
Chất
Chất
l
l



ng
ng
c
c
ô
ô
ng
ng
tr
tr
ì
ì
nh
nh
cao
cao
.
.
lÞch
lÞch
s
s
ö
ö
ph
ph
¸
¸
t
t

tri
tri
Ó
Ó
n
n
x
x
©
©
y
y
d
d
ù
ù
ng
ng
c
c
Ç
Ç
u
u
tr
tr
ª
ª
n
n

thÕ
thÕ
gi
gi
í
í
i
i
v
v
μ
μ
trong
trong
n
n
−í
−í
c
c
tr
tr
ê
ê
n
n
thế
thế
gi
gi



i
i
-
-
C
C


u
u
l
l


m
m


t
t
c
c
ô
ô
ng
ng
tr
tr

ì
ì
nh
nh
nh
nh
â
â
n
n
t
t


o
o
n
n
ê
ê
n
n
lịch
lịch
s
s


ph
ph

á
á
t
t
tri
tri


n
n
c
c


a
a


g
g


n
n
liền
liền
v
v



i
i
lịch
lịch
s
s


ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
c
c


a
a
x
x
ã
ã

h
h


i
i
lo
lo


i
i
ng
ng


ời
ời
.
.
Chính
Chính
v
v
ì
ì
v
v



y
y
c
c
ô
ô
ng
ng
tr
tr
ì
ì
nh
nh
c
c


u
u


từ
từ
rất
rất
c
c



x
x


a
a
.
.
C
C
ù
ù
ng
ng
v
v


i
i
s
s


ph
ph
á
á
t
t

tri
tri


n
n
c
c


a
a
x
x
ã
ã
h
h


i
i
lo
lo


i
i
ng
ng



ời
ời
,
,
k
k


thu
thu


t
t
x
x
â
â
y
y
d
d


ng
ng
c
c



u
u
d
d


n
n
d
d


n
n
đ
đ


c
c
ho
ho


n
n
thi
thi



n
n
qua
qua
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
lao
lao
đ
đ


ng
ng
s
s
á
á
ng
ng

t
t


o
o
c
c


a
a
con
con
ng
ng


ời
ời
từ
từ
tr
tr


c
c
cho
cho

t
t


i
i
nay.
nay.
H
H
ì
ì
nh
nh
1:
1:
H
H
ì
ì
nh
nh
c
c


nh
nh
c
c

á
á
c
c
chiếc
chiếc
c
c


u
u
d
d


m
m
c
c
ò
ò
n
n
s
s
ơ
ơ
khai
khai

H
H
×
×
nh
nh
2:
2:
H
H
×
×
nh
nh
c
c


nh
nh
s
s
¬
¬
khai
khai
chiÕc
chiÕc
c
c

Ç
Ç
u
u
phao
phao
-
-
Thời
Thời
k
k


C
C
ô
ô
ng
ng
nguy
nguy
ê
ê
n
n
,
,
c
c



u
u
g
g


v
v


đá
đá
l
l


ch
ch


yếu
yếu
.
.
H
H
ì
ì

nh
nh
4:
4:
C
C


u
u
Gard
Gard
(
(
Ph
Ph
á
á
p
p
)
)
x
x
â
â
y
y
d
d



ng
ng
thế
thế
k
k


13 TCN
13 TCN
H
H
ì
ì
nh
nh
3:
3:
C
C


u
u
Stonebridge (Yemen)
Stonebridge (Yemen)
-
-

Thời
Thời
k
k


chiếm
chiếm
h
h


u
u
n
n
ô
ô
l
l


,
,
c
c


u
u

cũng
cũng
b
b


ng
ng
g
g


,
,
đá
đá
nh
nh


ng
ng
đã
đã
v
v


t
t

nhịp
nhịp
l
l


n
n
h
h
ơ
ơ
n
n
.
.
Thời
Thời
k
k


La M
La M
ã
ã
c
c



đạ
đạ
i,
i,
ch
ch


yếu
yếu
l
l


c
c


u
u
g
g




d
d



ng
ng
c
c


u
u
d
d


m
m
,
,
c
c


u
u
v
v
ò
ò
m
m
.
.

Sau
Sau
đ
đ
ó
ó
v
v


i
i
nhiều
nhiều
kinh
kinh
nghi
nghi


m
m
h
h
ơ
ơ
n
n
,
,

ng
ng


ời
ời
ta
ta
đã
đã
x
x
â
â
y
y
d
d


ng
ng
c
c
á
á
c
c
c
c

ô
ô
ng
ng
tr
tr
ì
ì
nh
nh
b
b


ng
ng
đá
đá
v
v


t
t
nhịp
nhịp
l
l



n
n
h
h
ơ
ơ
n
n
nh
nh


cung
cung
đ
đ
i
i


n
n
,
,
đ
đ
ền
ền
đ
đ

i,
i,
Đ
Đ
ến
ến
thời
thời
k
k


La M
La M
ã
ã
giao
giao
th
th
ô
ô
ng
ng
kh
kh
á
á
ph
ph

á
á
t
t
tri
tri


n
n
v
v




rất
rất
nhiều
nhiều
c
c


u
u
đá
đá
,
,

đ
đ


c
c
bi
bi


t
t
l
l


c
c


u
u


h
h
ì
ì
nh
nh

v
v
ò
ò
m
m
b
b
á
á
n
n
nguy
nguy


t
t
.
.
H
H
ì
ì
nh
nh
5:
5:
C
C



u
u
Ponte Della (Italia)
Ponte Della (Italia)
H
H
×
×
nh
nh
6:
6:
C
C
Ç
Ç
u
u
Kintailkyo
Kintailkyo
(
(
Nh
Nh
Ë
Ë
t
t

)
)
H
H
×
×
nh
nh
7:
7:
C
C
Ç
Ç
u
u
An
An


(
(
Trung
Trung
Qu
Qu
è
è
c
c

)
)
n
n
¨
¨
m
m
605
605
H
H
×
×
nh
nh
8:
8:
C
C
¸
¸
c
c
c
c
Ç
Ç
u
u

Florence (Italia)
Florence (Italia)
-
-
Thời
Thời
k
k


phong
phong
kiến
kiến
, do
, do
tính
tính
chất
chất
nền
nền
kinh
kinh
tế
tế
t
t



cung
cung
t
t


cấp
cấp
c
c
ù
ù
ng
ng
v
v


i
i
s
s


c
c


n
n

tr
tr


t
t
ô
ô
n
n
gi
gi
á
á
o
o
n
n
ê
ê
n
n
ng
ng


nh
nh
giao
giao

th
th
ô
ô
ng
ng
trong
trong
đ
đ
ó
ó


c
c
ô
ô
ng
ng
tr
tr
ì
ì
nh
nh
c
c



u
u
h
h


u
u
nh
nh


kh
kh
ô
ô
ng
ng
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n

g
g
ì
ì
.
.
Đ
Đ
ến
ến
giai
giai
đ
đ
o
o


n
n
cu
cu


i
i
c
c
ù
ù

ng
ng
c
c


a
a
chế
chế
độ
độ
phong
phong
kiến
kiến
do
do


s
s


bu
bu
ô
ô
n
n

b
b
á
á
n
n
trao
trao
đ
đ


i
i
h
h


ng
ng
ho
ho
á
á
v
v


chiến
chiến

tranh
tranh
n
n
ê
ê
n
n
c
c
ô
ô
ng
ng
tr
tr
ì
ì
nh
nh
c
c


u
u
đ
đ



c
c
x
x
â
â
y
y
d
d


ng
ng
nhiều
nhiều
.
.
Nói
Nói
chung
chung
c
c
á
á
c
c
kết
kết

cấu
cấu
c
c


u
u
thời
thời
k
k


n
n


y
y
v
v


n
n
c
c
ò
ò

n
n
đ
đ


c
c
đ
đ
i
i


m
m
t
t
ơ
ơ
ng
ng
t
t


c
c
á
á

c
c
ki
ki


u
u
c
c


u
u
thời
thời
k
k


La M
La M
ã
ã
nh
nh


nhịp
nhịp

ng
ng


n,
n,
trụ
trụ
l
l


n
n
.
.
H
H
ì
ì
nh
nh
9:
9:
C
C


u
u

Busy
Busy


Turin (Italia)
Turin (Italia)
-
-
Thời
Thời
k
k


th
th


c
c
ô
ô
ng
ng
nghi
nghi


p
p

t
t


b
b


n
n
ch
ch


ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri



n
n
từ
từ
gi
gi


a
a
thế
thế
k
k


16
16
d
d


n
n
đ
đ
ến
ến
s
s



biến
biến
đ
đ


i
i
l
l


n
n
về
về
khoa
khoa
h
h


c
c
k
k



thu
thu


t
t
.
.
Trong
Trong
nh
nh


ng
ng
c
c
ô
ô
ng
ng
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ



c
c
s
s


c
c
ph
ph


i
i
k
k


đ
đ
ến
ến
c
c
ô
ô
ng
ng

tr
tr
ì
ì
nh
nh
c
c


a
a
anh
anh
em
em
nh
nh


Gubenman
Gubenman
(
(
Thuỵ
Thuỵ
S
S



)
)
l
l


m
m
n
n
ă
ă
m
m
1757
1757


nhịp
nhịp
d
d


i
i
29m qua
29m qua
s
s

ô
ô
ng
ng
Limat
Limat
,
,
c
c


u
u
qua
qua
s
s
ô
ô
ng
ng
Rhin
Rhin


2
2
nhịp
nhịp

59m v
59m v


tr
tr
ê
ê
n
n
s
s
ô
ô
ng
ng
Limat
Limat
cũng
cũng


c
c


u
u
v
v



i
i
nhịp
nhịp
119m.
119m.
Đ
Đ
ó
ó
l
l


nh
nh


ng
ng
chiếc
chiếc
c
c


u
u

d
d


i
i
nhất
nhất
từ
từ
tr
tr


c
c
t
t


i
i
nay.
nay.
C
C


u
u

đá
đá
cũng
cũng


nh
nh


ng
ng
tiến
tiến
b
b


m
m


i
i
nh
nh


kích
kích

th
th


c
c
gi
gi


m
m
xu
xu


ng
ng
,
,
bề
bề
r
r


ng
ng
l
l



n
n
h
h
ơ
ơ
n
n
.
.
Kết
Kết
c
c


u
u
v
v
ò
ò
m
m
đ
đ



c
c
x
x
â
â
y
y
d
d


ng
ng
d
d


ng
ng
m
m


i
i
h
h
ì
ì

nh
nh
ellip
ellip
nh
nh


c
c


u
u
Pont
Pont
neuf
neuf
.
.
H
H
ì
ì
nh
nh
10:
10:
C
C



u
u
Pontneuf
Pontneuf
(
(
Ph
Ph
á
á
p
p
) d
) d


ng
ng
v
v
ò
ò
m
m
ng
ng



n
n
-
-
Cu
Cu


i
i
thế
thế
k
k


18,
18,
nền
nền
đạ
đạ
i
i
c
c
ô
ô
ng
ng

nghi
nghi


p
p
t
t


b
b


n
n
ch
ch


ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
ph
ph
á
á

t
t
tri
tri


n
n
m
m


nh
nh
v
v


i
i
c
c
á
á
c
c
ng
ng



nh
nh
luy
luy


n
n
kim
kim
,
,
chế
chế
t
t


o
o
m
m
á
á
y
y
móc
móc
,
,

khoa
khoa
h
h


c
c
k
k


thu
thu


t
t
,
,
c
c
á
á
c
c
ph
ph
ơ
ơ

ng
ng
ti
ti


n
n
giao
giao
th
th
ô
ô
ng
ng
m
m


i
i
ra
ra
đ
đ
ời
ời
nh
nh



đ
đ
ờng
ờng
s
s


t,
t,
đ
đ
ờng
ờng
thu
thu


.
.
V
V


i
i
c
c

á
á
c
c
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
thí
thí
nghi
nghi


m
m
m
m


i
i

,
,


lu
lu


n
n
về
về
s
s


c
c
bền
bền
v
v


t
t
li
li



u
u
, c
, c
ơ
ơ
h
h


c
c
kết
kết
cấu
cấu
,
,
nhiều
nhiều
h
h


th
th


ng
ng

c
c


u
u
m
m


i
i
xuất
xuất
hi
hi


n
n
v
v


i
i
nhịp
nhịp
l
l



n
n
h
h
ơ
ơ
n
n
v
v


chịu
chịu
t
t


i
i
tr
tr


ng
ng
l
l



n
n
h
h
ơ
ơ
n
n
nhiều
nhiều
.
.


thời
thời
k
k


n
n


y
y
đã
đã

xuất
xuất
hi
hi


n
n
c
c


u
u
kim
kim
lo
lo


i.
i.
C
C


u
u
v
v

ò
ò
m
m
b
b


ng
ng
nh
nh


ng
ng
thanh
thanh
s
s


t
t
đ
đ


c
c

x
x
â
â
y
y
d
d


ng
ng
đ
đ


u
u
ti
ti
ê
ê
n
n


Anh
Anh
từ
từ

n
n
ă
ă
m
m
1776
1776
đ
đ
ến
ến
1779,
1779,
đ
đ
ó
ó
l
l


c
c


u
u
Ironbridge
Ironbridge

.
.
N
N
ă
ă
m
m
1755
1755
-
-
1799
1799


Ph
Ph
á
á
p
p
đã
đã


b
b



n
n
thiết
thiết
kế
kế
c
c
á
á
c
c
c
c


u
u
v
v
ò
ò
m
m
gang.
gang.
C
C



u
u
Neva
Neva
đ
đ


c
c
x
x
â
â
y
y
d
d


ng
ng
từ
từ
n
n
ă
ă
m
m

1842
1842
-
-
1850
1850


7
7
nhịp
nhịp
,
,
m
m


i
i
nhịp
nhịp
d
d


i
i
45
45

-
-
47m.
47m.
H
H
ì
ì
nh
nh
11:
11:
C
C


u
u
Ironbridge
Ironbridge
(
(
Anh
Anh
) l
) l


c
c



u
u
kim
kim
lo
lo


i
i
đ
đ


u
u
ti
ti
ê
ê
n
n
n
n
ă
ă
m
m

1776
1776
-
-
1779
1779
-
-
Đ
Đ


ng
ng
thời
thời
v
v


i
i
s
s


ra
ra
đ
đ

ời
ời
c
c


a
a
c
c


u
u
v
v
ò
ò
m
m
gang,
gang,
c
c


u
u
treo
treo

b
b


ng
ng
thép
thép
cũng
cũng
b
b


t
t
đ
đ


u
u
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri



n
n
,
,
nhất
nhất
l
l




c
c
á
á
c
c
n
n


c
c
Anh
Anh
,
,

Ph
Ph
á
á
p
p
,
,
M
M


.
.
M
M


t
t
s
s


c
c


u
u

treo
treo
l
l


n
n
nh
nh


:
:
c
c


u
u
qua
qua
vịnh
vịnh
Menai
Menai
(
(
M
M



)
)
x
x
â
â
y
y
d
d


ng
ng
n
n
ă
ă
m
m
1826
1826
nhịp
nhịp
177m,
177m,
c
c



u
u
Freiburg
Freiburg
(
(
Ph
Ph
á
á
p
p
)
)
n
n
ă
ă
m
m
1834
1834
nhịp
nhịp
265m,
265m,
c
c



u
u
qua
qua
s
s
ô
ô
ng
ng
Kiev (
Kiev (
Ukrania
Ukrania
)
)
n
n
ă
ă
m
m
1847
1847
-
-
1853
1853

d
d


i
i
710m,
710m,
m
m


i
i
nhịp
nhịp
134m.
134m.
H
H
ì
ì
nh
nh
12:
12:
C
C



u
u
Menai
Menai
(
(
M
M


)
)
x
x
â
â
y
y
d
d


ng
ng
n
n
ă
ă
m
m

1826m,
1826m,
nhịp
nhịp
177m
177m


Trong
Trong
thời
thời
k
k


c
c


u
u
v
v
ò
ò
m
m
gang,
gang,

c
c


u
u
treo
treo


ý
ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
l
l


n
n
nh
nh


ng
ng

ch
ch


a
a
gi
gi


i
i
quyết
quyết
đ
đ


c
c
nh
nh


ng
ng
t
t



n
n
t
t


i
i
l
l


n
n
nh
nh


:
:
độ
độ
võng
võng
l
l


n
n

,
,
nhịp
nhịp
ch
ch


a
a
d
d


i
i
,
,
kh
kh
ô
ô
ng
ng
chịu
chịu
đ
đ



c
c
t
t


i
i
tr
tr


ng
ng
l
l


n
n
v
v
ì
ì


lu
lu



n
n
tính
tính
to
to
á
á
n
n
c
c
ò
ò
n
n
h
h


n
n
chế
chế
,
,
chất
chất
l
l



ng
ng
kh
kh
ô
ô
ng
ng
cao
cao
.
.
H
H
ì
ì
nh
nh
13:
13:
C
C


u
u
Tacoma
Tacoma

bị
bị
sụp
sụp
đổ
đổ
do
do
vi
vi


c
c
tính
tính
to
to
á
á
n
n
c
c
ò
ò
n
n
h
h



n
n
chế
chế
-
-
Khi
Khi
v
v


t
t
li
li


u
u
thép
thép
ra
ra
đ
đ
ời
ời

,
,
c
c


u
u
d
d


n
n
thép
thép
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
nhiều
nhiều

.
.
N
N


c
c
Nga
Nga
l
l


n
n


c
c
đ
đ


u
u
ti
ti
ê
ê

n
n
á
á
p
p
dụng
dụng


thuyết
thuyết
v
v


o
o
tính
tính
to
to
á
á
n
n
c
c



u
u
.
.
Đ
Đ
ến
ến
n
n


a
a
thế
thế
k
k


19,
19,
đâ
đâ
y l
y l


giai
giai

đ
đ
o
o


n
n
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
nhanh
nhanh
nhất
nhất
c
c


a
a

khoa
khoa
h
h


c
c


thuyết
thuyết
,
,
đã
đã
th
th
ú
ú
c
c
đ
đ


y
y
ng
ng



nh
nh
x
x
â
â
y
y
d
d


ng
ng
c
c


u
u
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri



n
n
.
.
Thời
Thời
k
k


n
n


y
y
đã
đã
thi
thi
ê
ê
n
n
về
về



lu
lu


n
n
,
,
c
c


u
u


d
d


ng
ng
bi
bi
ê
ê
n
n
cong,
cong,

g
g
ã
ã
y
y
kh
kh
ú
ú
c
c
,
,
ph
ph


c
c
t
t


p
p
về
về
m
m



t
t
chế
chế
t
t


o
o
cũng
cũng
nh
nh


thi
thi
c
c
ô
ô
ng
ng
.
.
H
H

ì
ì
nh
nh
14:
14:
C
C


u
u
Firth of Ford (Scotland)
Firth of Ford (Scotland)
nhịp
nhịp
521m
521m
l
l


n
n
h
h
ơ
ơ
n
n

nhịp
nhịp
c
c


u
u
treo
treo
c
c
ù
ù
ng
ng
thời
thời


Tóm
Tóm
l
l


i,
i,
trong
trong

thế
thế
k
k


19
19
đã
đã


nh
nh


ng
ng
tiến
tiến
b
b




r
r



t
t
về
về
m
m


t
t


lu
lu


n
n
,
,
cấu
cấu
t
t


o,
o,
v
v



t
t
li
li


u
u
cũng
cũng
nh
nh


ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
x
x

â
â
y
y
d
d


ng
ng
đã
đã
t
t


o
o
đ
đ
iều
iều
ki
ki


n
n
cho
cho

s
s


ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
v
v


t
t
b
b


c
c
về
về

k
k


thu
thu


t
t
l
l


m
m
c
c


u
u
cho
cho
thế
thế
k
k



20.
20.
-
-
Đ
Đ
ến
ến
thế
thế
k
k


20
20
c
c
ù
ù
ng
ng
v
v


i
i
b
b



c
c
tiến
tiến
l
l


n
n
trong
trong
l
l
ĩ
ĩ
nh
nh
v
v


c
c
khoa
khoa
h
h



c
c
k
k


thu
thu


t
t
,
,
c
c
á
á
c
c
nền
nền
c
c
ô
ô
ng
ng

nghi
nghi


p
p
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
đã
đã
l
l


m
m
cho
cho
ng
ng



nh
nh
x
x
â
â
y
y
d
d


ng
ng
c
c


u
u
kh
kh
ô
ô
ng
ng
ngừng
ngừng

ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
v
v


đạ
đạ
t
t
nh
nh


ng
ng
th
th



nh
nh
t
t


u
u
l
l


n
n
.
.
N
N
ă
ă
m
m
1917
1917
đã
đã
x
x
â
â

y
y
d
d


ng
ng
c
c


u
u
m
m
ú
ú
t
t
thừa
thừa
nhịp
nhịp
d
d


i
i

nhất
nhất
thế
thế
gi
gi


i
i
549m
549m


Canada.
Canada.
N
N
ă
ă
m
m
1932
1932
c
c


u
u

Sydney Harbor (
Sydney Harbor (
ú
ú
c
c
) l
) l


c
c


u
u
v
v
ò
ò
m
m
thép
thép
nhịp
nhịp
503m,
503m,
đ
đ



c
c
đ
đ


t
t


vị
vị
trí
trí
nh
nh


y
y
c
c


m
m
v
v



đ
đ


p
p
nhất
nhất
so
so
v
v


i
i
c
c
á
á
c
c
c
c


u
u

l
l


n
n
kh
kh
á
á
c
c
v
v


đã
đã
tr
tr


th
th


nh
nh
bi
bi



u
u
t
t


ng
ng
c
c


a
a
n
n


c
c
ú
ú
c
c
.
.
H
H

ì
ì
nh
nh
15:
15:
C
C


u
u
Quebec (Canada)
Quebec (Canada)
d
d


n
n
m
m
ú
ú
t
t
thừa
thừa



nhịp
nhịp
549m
549m
l
l


n
n
nhất
nhất
thế
thế
gi
gi


i
i
H
H
×
×
nh
nh
16:
16:
C
C

Ç
Ç
u
u
Sydney
Sydney
rÊt
rÊt
n
n
æ
æ
i
i
tiÕng
tiÕng
,
,
bi
bi
Ó
Ó
u
u
t
t
−î
−î
ng
ng

c
c
ñ
ñ
a
a
n
n
−í
−í
c
c
ó
ó
c
c
H
H
×
×
nh
nh
17:
17:
C
C
Ç
Ç
u
u

Golden Gate
Golden Gate
nhÞp
nhÞp
1280m,
1280m,
xay
xay
d
d
ù
ù
ng
ng
n
n
¨
¨
m
m
1937
1937
H
H
×
×
nh
nh
18:
18:

C
C
Ç
Ç
u
u
Brooklyn (New York)
Brooklyn (New York)
-
-
Khi
Khi
kết
kết
cấu
cấu
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng


ng
ng

suất
suất
tr
tr


c
c
ra
ra
đ
đ
ời
ời
t
t


o
o
ra
ra
kh
kh


n
n
ă
ă

ng
ng
m
m


i
i
cho
cho
s
s


ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
c
c



a
a
c
c


u
u
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng


nhiều
nhiều
n
n


c
c
tr
tr

ê
ê
n
n
thế
thế
gi
gi


i
i
c
c
ù
ù
ng
ng
v
v


i
i


thuyết
thuyết
ng
ng



y
y
c
c


ng
ng
ho
ho


n
n
ch
ch


nh
nh
v
v


ph
ph
á
á

t
t
tri
tri


n
n
kh
kh
ô
ô
ng
ng
ngừng
ngừng
. Do
. Do
v
v


y
y
,
,
ng
ng



nh
nh
x
x
â
â
y
y
d
d


ng
ng
c
c


u
u
đạ
đạ
t
t
đ
đ


c
c

nh
nh


ng
ng
b
b


c
c
tiến
tiến
kh
kh


ng
ng
l
l


.
.
H
H
ì
ì

nh
nh
20:
20:
C
C


u
u
Stormasunset
Stormasunset


nhịp
nhịp
301m,
301m,
n
n
ă
ă
m
m
1998
1998
H
H
ì
ì

nh
nh
19:
19:
C
C


u
u
Gateway
Gateway
n
n
ă
ă
m
m
1986
1986
-
-
C
C
ù
ù
ng
ng
v
v



i
i
s
s


ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
c
c


a
a
kết
kết
cấu
cấu

b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng
ng
,
,
kết
kết
cấu
cấu
thép
thép
v
v


n
n
đ
đ


c
c

s
s


dụng
dụng
m
m


nh
nh
m
m


nhờ
nhờ
nh
nh


ng
ng


u
u
đ
đ

i
i


m
m
c
c


a
a


.
.
H
H
ì
ì
nh
nh
21:
21:
C
C


u
u

Verrezano
Verrezano


nhịp
nhịp
1289m
1289m
n
n
ă
ă
m
m
1964,
1964,
l
l


n
n
nhất
nhất


M
M



hi
hi


n
n
nay
nay
H
H
×
×
nh
nh
22:
22:
C
C
Ç
Ç
u
u
d
d
©
©
y
y
v
v

¨
¨
ngTatara
ngTatara


nhÞp
nhÞp
890m
890m
l
l
í
í
n
n
nhÊt
nhÊt
thÕ
thÕ
gi
gi
í
í
i
i
,
,
n
n

¨
¨
m
m
1998
1998
H
H
×
×
nh
nh
23:
23:
C
C
Ç
Ç
u
u
Akashi
Akashi
Kaiyo
Kaiyo


nhÞp
nhÞp
1991m
1991m

l
l
í
í
n
n
nhÊt
nhÊt
thÕ
thÕ
gi
gi
í
í
i
i
,
,
n
n
¨
¨
m
m
1998
1998
-
-
Trong
Trong

nh
nh


ng
ng
n
n
ă
ă
m
m
g
g


n
n
đâ
đâ
y,
y,
nhiều
nhiều
d
d


á
á

n
n
rất
rất
l
l


n
n
về
về
c
c


u
u
đã
đã
ho
ho


n
n
th
th



nh
nh
.
.
Đ
Đ
i
i


n
n
h
h
ì
ì
nh
nh
,
,
c
c


u
u
treo
treo
l
l



n
n
nhất
nhất
thế
thế
gi
gi


i
i
Gefyra
Gefyra
đ
đ
ang
ang
đ
đ


c
c
x
x
â
â

y
y
d
d


ng
ng
b
b


c qua
c qua
vịnh
vịnh
Corinh
Corinh
s
s


n
n


i
i



t
t
â
â
y
y
b
b


c
c
Hy
Hy
L
L


p
p
v
v


i
i
Antirion
Antirion



Pelponnesia
Pelponnesia
,
,
đâ
đâ
y l
y l


d
d


á
á
n
n
kh
kh


ng
ng
l
l


t
t



ng
ng
chừng
chừng
kh
kh
ô
ô
ng
ng
th
th


th
th


c
c
hi
hi


n
n
đ
đ



c
c
nh
nh


ng
ng
đã
đã
kh
kh


i
i
c
c
ô
ô
ng
ng
n
n
ă
ă
m
m

1998
1998


t
t


ng
ng
chi
chi
phí
phí
đ
đ


u
u
t
t


l
l


800
800

tri
tri


u
u
euro v
euro v


ho
ho


n
n
th
th


nh
nh
n
n
ă
ă
m
m
2004.
2004.

C
C


u
u
Millau
Millau
l
l


c
c


u
u
d
d
â
â
y
y
v
v
ă
ă
ng
ng

cao
cao
nhất
nhất
thế
thế
gi
gi


i
i
v
v


i
i
chiều
chiều
d
d


i
i
2.5km v
2.5km v



th
th
á
á
p
p
cao
cao
nhất
nhất
l
l


340m
340m
cũng
cũng
ho
ho


n
n
th
th


nh
nh

n
n
ă
ă
m
m
2004 t
2004 t


i
i
Ph
Ph
á
á
p
p
.
.
H
H
ì
ì
nh
nh
24:
24:
C
C



u
u
Gerfyra
Gerfyra
kh
kh
á
á
nh
nh
th
th


nh
nh
nh
nh
â
â
n
n
Olympic Athens
Olympic Athens
n
n
ă
ă

m
m
2004
2004
H
H
×
×
nh
nh
25:
25:
C
C
Ç
Ç
u
u
Millau
Millau
cao
cao
nhÊt
nhÊt
thÕ
thÕ
gi
gi
í
í

i
i
,
,
n
n
¨
¨
m
m
2004
2004

×