X
X
©
©
y d
y d
ù
ù
ng mãng n
ng mãng n
«
«
ng
ng
tr
tr
ª
ª
n nÒn thi
n nÒn thi
ª
ª
n nhi
n nhi
ª
ª
n
n
Tu
Tu
ỳ
ỳ
theo cấu t
theo cấu t
ạ
ạ
o c
o c
ủ
ủ
a móng,
a móng,
đ
đ
ịa chất, thu
ịa chất, thu
ỷ
ỷ
v
v
ă
ă
n,
n,
v
v
ậ
ậ
t li
t li
ệ
ệ
u v
u v
đ
đ
iều ki
iều ki
ệ
ệ
n thi c
n thi c
ô
ô
ng m
ng m
có th
có th
ể
ể
có nh
có nh
ữ
ữ
ng
ng
bi
bi
ệ
ệ
n ph
n ph
á
á
p v
p v
tr
tr
ì
ì
nh t
nh t
ự
ự
thi c
thi c
ô
ô
ng kh
ng kh
á
á
c nhau. N
c nhau. N
ộ
ộ
i
i
dung bao g
dung bao g
ồ
ồ
m c
m c
á
á
c vi
c vi
ệ
ệ
c chính:
c chính:
đ
đ
o
o
đ
đ
ất, h
ất, h
ú
ú
t n
t n
ớ
ớ
c,
c,
gia c
gia c
ố
ố
th
th
nh h
nh h
ố
ố
móng, x
móng, x
â
â
y d
y d
ự
ự
ng v
ng v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y,
y,
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng móng.
ng móng.
X
X
â
â
y d
y d
ự
ự
ng móng n
ng móng n
ô
ô
ng tr
ng tr
ê
ê
n nền thi
n nền thi
ê
ê
n nhi
n nhi
ê
ê
n, ta có
n, ta có
th
th
ể
ể
ph
ph
â
â
n th
n th
nh 2 tr
nh 2 tr
ờng h
ờng h
ợ
ợ
p:
p:
X
X
â
â
y d
y d
ự
ự
ng móng n
ng móng n
ô
ô
ng khi kh
ng khi kh
ô
ô
ng có n
ng có n
ớ
ớ
c m
c m
ặ
ặ
t
t
th
th
ờng x
ờng x
ả
ả
y ra c
y ra c
á
á
c tr
c tr
ờng h
ờng h
ợ
ợ
p sau:
p sau:
o
o
Móng
Móng
đặ
đặ
t n
t n
ô
ô
ng,
ng,
đ
đ
ất t
ất t
ố
ố
t, kh
t, kh
ô
ô
ng có n
ng có n
ớ
ớ
c.
c.
o
o
Móng
Móng
đặ
đặ
t s
t s
â
â
u,
u,
đ
đ
ất xấu, có th
ất xấu, có th
ể
ể
có n
có n
ớ
ớ
c ng
c ng
ầ
ầ
m.
m.
X
X
â
â
y d
y d
ự
ự
ng móng n
ng móng n
ô
ô
ng khi có n
ng khi có n
ớ
ớ
c m
c m
ặ
ặ
t th
t th
ờng x
ờng x
ả
ả
y
y
ra c
ra c
á
á
c tr
c tr
ờng h
ờng h
ợ
ợ
p sau:
p sau:
o
o
Đ
Đ
ất
ất
ở
ở
đá
đá
y móng kh
y móng kh
ô
ô
ng thấm n
ng thấm n
ớ
ớ
c.
c.
o
o
Đ
Đ
ất
ất
ở
ở
đá
đá
y móng có thấm n
y móng có thấm n
ớ
ớ
c.
c.
o
o
Ch
Ch
ỉ
ỉ
có
có
đá
đá
.
.
X
X
â
â
y d
y d
ự
ự
ng móng n
ng móng n
ô
ô
ng tr
ng tr
ê
ê
n c
n c
ạ
ạ
n
n
1.
1.
H
H
ố
ố
móng
móng
đ
đ
o tr
o tr
ầ
ầ
n kh
n kh
ô
ô
ng gia c
ng gia c
ố
ố
th
th
nh h
nh h
ố
ố
móng:
móng:
Ph
Ph
ạ
ạ
m vi
m vi
á
á
p dụng:
p dụng:
X
X
â
â
y d
y d
ự
ự
ng nh
ng nh
ữ
ữ
ng n
ng n
ơ
ơ
i
i
đ
đ
ất t
ất t
ố
ố
t,
t,
đ
đ
ất dính.
ất dính.
Đ
Đ
á
á
y h
y h
ố
ố
móng
móng
ở
ở
tr
tr
ê
ê
n m
n m
ạ
ạ
ch n
ch n
ớ
ớ
c ng
c ng
ầ
ầ
m.
m.
Đ
Đ
ợ
ợ
c x
c x
â
â
y d
y d
ự
ự
ng
ng
ở
ở
n
n
ơ
ơ
i dễ tho
i dễ tho
á
á
t n
t n
ớ
ớ
c.
c.
á
á
p dụng cho móng nh
p dụng cho móng nh
ỏ
ỏ
.
.
-
-
u, nh
u, nh
ợ
ợ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m:
m:
Ph
Ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p thi c
p thi c
ô
ô
ng kh
ng kh
ô
ô
ng d
ng d
ù
ù
ng
ng
đ
đ
ến thiết bị
ến thiết bị
ph
ph
ứ
ứ
c t
c t
ạ
ạ
p.
p.
Có th
Có th
ể
ể
á
á
p dụng ph
p dụng ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p thi c
p thi c
ô
ô
ng th
ng th
ủ
ủ
c
c
ô
ô
ng.
ng.
Kh
Kh
ố
ố
i l
i l
ợ
ợ
ng
ng
đ
đ
o
o
đắ
đắ
p kh
p kh
á
á
l
l
ớ
ớ
n.
n.
Dễ
Dễ
ả
ả
nh h
nh h
ở
ở
ng
ng
đ
đ
ến c
ến c
á
á
c c
c c
ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh l
nh l
â
â
n c
n c
ậ
ậ
n.
n.
H
H
ố
ố
móng
móng
đ
đ
o tr
o tr
ầ
ầ
n kh
n kh
ô
ô
ng gia c
ng gia c
ố
ố
ch
ch
ố
ố
ng
ng
đỡ
đỡ
, th
, th
nh
nh
h
h
ố
ố
móng có th
móng có th
ể
ể
đ
đ
o th
o th
ẳ
ẳ
ng
ng
đứ
đứ
ng
ng
để
để
gi
gi
ả
ả
m kh
m kh
ố
ố
i
i
l
l
ợ
ợ
ng nếu chiều s
ng nếu chiều s
â
â
u
u
đ
đ
o tho
o tho
ả
ả
m
m
ã
ã
n
n
đ
đ
iều ki
iều ki
ệ
ệ
n sau:
n sau:
Tr
Tr
ờng h
ờng h
ợ
ợ
p móng t
p móng t
ơ
ơ
ng
ng
đố
đố
i s
i s
â
â
u,
u,
đ
đ
ất kém
ất kém
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
nh
nh
đ
đ
ất có
ất có
độ
độ
dính nh
dính nh
ỏ
ỏ
(
(
đ
đ
ất c
ất c
á
á
t, pha c
t, pha c
á
á
t, s
t, s
ỏ
ỏ
i,
i,
đ
đ
ất
ất
có
có
độ
độ
ẩ
ẩ
m l
m l
ớ
ớ
n, ) th
n, ) th
ì
ì
th
th
nh h
nh h
ố
ố
móng ph
móng ph
ả
ả
i
i
đ
đ
o có
o có
độ
độ
d
d
ố
ố
c.
c.
Đ
Đ
ộ
ộ
d
d
ố
ố
c n
c n
y phụ thu
y phụ thu
ộ
ộ
c v
c v
o
o
độ
độ
s
s
â
â
u h, lo
u h, lo
ạ
ạ
i
i
đ
đ
ất, thời gian thi c
ất, thời gian thi c
ô
ô
ng, t
ng, t
ả
ả
i tr
i tr
ọ
ọ
ng,
ng,
Nếu
Nếu
đ
đ
ất có
ất có
độ
độ
ẩ
ẩ
m b
m b
ì
ì
nh th
nh th
ờng, thời gian thi c
ờng, thời gian thi c
ô
ô
ng
ng
ng
ng
ắ
ắ
n th
n th
ì
ì
độ
độ
d
d
ố
ố
c ta luy có th
c ta luy có th
ể
ể
tham kh
tham kh
ả
ả
o b
o b
ả
ả
ng
ng
sau:
sau:
q
tgk
c
hh
=
)
2
45(
2
max
1:0.10
1:0.10
1:0.00
1:0.00
§
§
¸
¸
ch
ch
Æ
Æ
t
t
1:0.25
1:0.25
1:0.10
1:0.10
§
§
¸
¸
rêi
rêi
1:0.50
1:0.50
1:0.50
1:0.50
§
§
Êt hoang th
Êt hoang th
æ
æ
(kh
(kh
«
«
)
)
1:0.67
1:0.67
1:0.50
1:0.50
§
§
Êt sÐt
Êt sÐt
1:0.75
1:0.75
1:0.67
1:0.67
§
§
Êt pha sÐt
Êt pha sÐt
1:1.00
1:1.00
1:0.75
1:0.75
§
§
Êt pha c
Êt pha c
¸
¸
t
t
1:1.50
1:1.50
1:1.25
1:1.25
§
§
Êt
Êt
®¾
®¾
p,
p,
®
®
Êt c
Êt c
¸
¸
t,
t,
®
®
Êt s
Êt s
á
á
i
i
3
3
÷
÷
6m
6m
<3m
<3m
§
§
é
é
d
d
è
è
c taluy
c taluy
ø
ø
ng v
ng v
í
í
i
i
®é
®é
s
s
©
©
u
u
®μ
®μ
o mãng
o mãng
T
T
ª
ª
n lo
n lo
¹
¹
i
i
®
®
Êt
Êt
Đ
Đ
ố
ố
i v
i v
ớ
ớ
i móng s
i móng s
â
â
u ph
u ph
ả
ả
i l
i l
m nhiều cấp
m nhiều cấp
để
để
kh
kh
ắ
ắ
c
c
phục
phục
đ
đ
ất
ất
đổ
đổ
đ
đ
i qu
i qu
á
á
xa t
xa t
ầ
ầ
m v
m v
ớ
ớ
i c
i c
ủ
ủ
a m
a m
á
á
y, ng
y, ng
ời.
ời.
Chiều cao m
Chiều cao m
ỗ
ỗ
i cấp phụ thu
i cấp phụ thu
ộ
ộ
c v
c v
o bi
o bi
ệ
ệ
n ph
n ph
á
á
p thi
p thi
c
c
ô
ô
ng.
ng.
Ch
Ch
ú
ú
ý:
ý:
C
C
ầ
ầ
n có bi
n có bi
ệ
ệ
n ph
n ph
á
á
p tho
p tho
á
á
t n
t n
ớ
ớ
c m
c m
ặ
ặ
t kh
t kh
ô
ô
ng cho n
ng cho n
ớ
ớ
c
c
ch
ch
ả
ả
y v
y v
o h
o h
ố
ố
móng.
móng.
Kích th
Kích th
ớ
ớ
c h
c h
ố
ố
móng phụ thu
móng phụ thu
ộ
ộ
c kích th
c kích th
ớ
ớ
c móng v
c móng v
c
c
á
á
c kích th
c kích th
ớ
ớ
c d
c d
ự
ự
tr
tr
ữ
ữ
. Kích th
. Kích th
ớ
ớ
c d
c d
ự
ự
tr
tr
ữ
ữ
phụ thu
phụ thu
ộ
ộ
c
c
v
v
o bi
o bi
ệ
ệ
n ph
n ph
á
á
p tho
p tho
á
á
t n
t n
ớ
ớ
c h
c h
ố
ố
móng, cấu t
móng, cấu t
ạ
ạ
o v
o v
á
á
n
n
khu
khu
ô
ô
n, ph
n, ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p
p
đổ
đổ
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng, Nói chung kích
ng, Nói chung kích
th
th
ớ
ớ
c d
c d
ự
ự
tr
tr
ữ
ữ
n
n
y
y
0.5m m
0.5m m
ỗ
ỗ
i b
i b
ê
ê
n.
n.
50 cm
1m
Rãnh thoát
n
ổớc
Móng sâu
h
H
T
T
ả
ả
i tr
i tr
ọ
ọ
ng t
ng t
ạ
ạ
m thời ph
m thời ph
ả
ả
i
i
đ
đ
a xa mép h
a xa mép h
ố
ố
móng 1
móng 1
kho
kho
ả
ả
ng ít nhất l
ng ít nhất l
1m.
1m.
Sau khi
Sau khi
đ
đ
o h
o h
ố
ố
móng
móng
đ
đ
ến
ến
độ
độ
s
s
â
â
u thiết kế th
u thiết kế th
ì
ì
tiến
tiến
h
h
nh x
nh x
â
â
y d
y d
ự
ự
ng móng ngay
ng móng ngay
để
để
tr
tr
á
á
nh hi
nh hi
ệ
ệ
n t
n t
ợ
ợ
ng
ng
á
á
p l
p l
ự
ự
c c
c c
ủ
ủ
a
a
đ
đ
ất
ất
đ
đ
o
o
ở
ở
phía tr
phía tr
ê
ê
n
n
đẩ
đẩ
y xu
y xu
ố
ố
ng l
ng l
m
m
ph
ph
á
á
v
v
ỡ
ỡ
kết cấu t
kết cấu t
ự
ự
nhi
nhi
ê
ê
n c
n c
ủ
ủ
a
a
đ
đ
ất.
ất.
Nếu
Nếu
đ
đ
o móng b
o móng b
ằ
ằ
ng m
ng m
á
á
y th
y th
ì
ì
ch
ch
ỉ
ỉ
đ
đ
o s
o s
â
â
u xu
u xu
ố
ố
ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
độ
độ
s
s
â
â
u thiết kế 0.5m r
u thiết kế 0.5m r
ồ
ồ
i
i
đ
đ
o tiếp b
o tiếp b
ằ
ằ
ng th
ng th
ủ
ủ
c
c
ô
ô
ng.
ng.
2.
2.
H
H
ố
ố
móng
móng
đ
đ
o tr
o tr
ầ
ầ
n có gia c
n có gia c
ố
ố
th
th
nh h
nh h
ố
ố
móng:
móng:
Ph
Ph
ạ
ạ
m vi
m vi
á
á
p dụng:
p dụng:
Khi kh
Khi kh
ô
ô
ng
ng
đủ
đủ
đ
đ
iều ki
iều ki
ệ
ệ
n l
n l
m h
m h
ố
ố
móng kh
móng kh
ô
ô
ng
ng
ch
ch
ố
ố
ng v
ng v
á
á
ch.
ch.
Chiều r
Chiều r
ộ
ộ
ng h
ng h
ố
ố
móng <4m.
móng <4m.
Có th
Có th
ể
ể
á
á
p dụng cho
p dụng cho
đá
đá
y móng có n
y móng có n
ớ
ớ
c ng
c ng
ầ
ầ
m
m
nh
nh
ng kh
ng kh
ô
ô
ng cao.
ng cao.
-
-
u, nh
u, nh
ợ
ợ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m:
m:
Kh
Kh
ố
ố
i l
i l
ợ
ợ
ng
ng
đ
đ
o
o
đ
đ
ất ít.
ất ít.
í
í
t
t
ả
ả
nh h
nh h
ở
ở
ng
ng
đ
đ
ến c
ến c
ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh xung quanh.
nh xung quanh.
T
T
ố
ố
n v
n v
ậ
ậ
t li
t li
ệ
ệ
u gia c
u gia c
ố
ố
h
h
ố
ố
móng.
móng.
Thời gian thi c
Thời gian thi c
ô
ô
ng có th
ng có th
ể
ể
kéo d
kéo d
i h
i h
ơ
ơ
n.
n.
Cấu t
Cấu t
ạ
ạ
o gia c
o gia c
ố
ố
th
th
nh h
nh h
ố
ố
móng:
móng:
Ki
Ki
ể
ể
u ch
u ch
ố
ố
ng v
ng v
á
á
ch h
ch h
ố
ố
móng quy
móng quy
đ
đ
ịnh nh
ịnh nh
sau:
sau:
Ch
Ch
ố
ố
ng theo
ng theo
thiết kế
thiết kế
V
V
á
á
n
n
ố
ố
p
p
đặ
đặ
t
t
li
li
ê
ê
n tục, khít
n tục, khít
V
V
á
á
n
n
ố
ố
p
p
đặ
đặ
t n
t n
ằ
ằ
m
m
ngang
ngang
để
để
c
c
á
á
ch
ch
qu
qu
ã
ã
ng 2 tấm
ng 2 tấm
Đ
Đ
ất có W t
ất có W t
ự
ự
nhi
nhi
ê
ê
n (trừ
n (trừ
đ
đ
ất
ất
rời)
rời)
>5m
>5m
3
3
ữ
ữ
5m
5m
<3m
<3m
Ki
Ki
ể
ể
u ch
u ch
ố
ố
ng v
ng v
á
á
ch
ch
ứ
ứ
ng chiều s
ng chiều s
â
â
u
u
đ
đ
o móng
o móng
Lo
Lo
ạ
ạ
i
i
đ
đ
ất,
ất,
tr
tr
ạ
ạ
ng th
ng th
á
á
i
i
Ta n
Ta n
ê
ê
n s
n s
ử
ử
dụng lo
dụng lo
ạ
ạ
i kết cấu ch
i kết cấu ch
ố
ố
ng v
ng v
á
á
ch chế t
ch chế t
ạ
ạ
o
o
s
s
ẵ
ẵ
n. Nếu kh
n. Nếu kh
ô
ô
ng có lo
ng có lo
ạ
ạ
i chế t
i chế t
ạ
ạ
o s
o s
ẵ
ẵ
n th
n th
ì
ì
có th
có th
ể
ể
ch
ch
ố
ố
ng v
ng v
á
á
ch nh
ch nh
sau:
sau:
Ch
Ch
ố
ố
ng theo
ng theo
thiết kế
thiết kế
V
V
á
á
n l
n l
á
á
t
t
đặ
đặ
t n
t n
ằ
ằ
m ngang ho
m ngang ho
ặ
ặ
c
c
đặ
đặ
t
t
đứ
đứ
ng li
ng li
ê
ê
n tục
n tục
Đ
Đ
ất có W
ất có W
cao,
cao,
đ
đ
ất rời
ất rời
Ch
Ch
ố
ố
ng theo
ng theo
thiết kế
thiết kế
Đ
Đ
óng v
óng v
á
á
n cừ s
n cừ s
â
â
u v
u v
o
o
đá
đá
y h
y h
ố
ố
móng ít nhất 75cm
móng ít nhất 75cm
Tất c
Tất c
ả
ả
lo
lo
ạ
ạ
i
i
đ
đ
ất khi có
ất khi có
n
n
ớ
ớ
c ng
c ng
ầ
ầ
m
m
>5m
>5m
3
3
ữ
ữ
5m
5m
<3m
<3m
Ki
Ki
ể
ể
u ch
u ch
ố
ố
ng v
ng v
á
á
ch
ch
ứ
ứ
ng chiều s
ng chiều s
â
â
u
u
đ
đ
o móng
o móng
Lo
Lo
ạ
ạ
i
i
đ
đ
ất,
ất,
tr
tr
ạ
ạ
ng th
ng th
á
á
i
i
D
D
ù
ù
ng v
ng v
á
á
n g
n g
ỗ
ỗ
(1) d
(1) d
y ít nhất 5cm, r
y ít nhất 5cm, r
ộ
ộ
ng từ 20
ng từ 20
-
-
25cm
25cm
đặ
đặ
t
t
ố
ố
p s
p s
á
á
t v
t v
o v
o v
á
á
ch h
ch h
ố
ố
móng.
móng.
D
D
ù
ù
ng c
ng c
ọ
ọ
c (2)
c (2)
đ
đ
óng c
óng c
á
á
ch nhau 1.5
ch nhau 1.5
-
-
2m
2m
để
để
gi
gi
ữ
ữ
v
v
á
á
n
n
ố
ố
p
p
khi
khi
đặ
đặ
t ngang; c
t ngang; c
ò
ò
n khi v
n khi v
á
á
n
n
đặ
đặ
t
t
đứ
đứ
ng th
ng th
ì
ì
m
m
ặ
ặ
t ngo
t ngo
i
i
c
c
á
á
c tấm v
c tấm v
á
á
n ph
n ph
ả
ả
i
i
đ
đ
óng th
óng th
ê
ê
m c
m c
á
á
c thanh s
c thanh s
ờn (5)
ờn (5)
để
để
li
li
ê
ê
n kết ch
n kết ch
ú
ú
ng l
ng l
ạ
ạ
i v
i v
t
t
ự
ự
a v
a v
o c
o c
á
á
c c
c c
ọ
ọ
c.
c.
D
D
ù
ù
ng c
ng c
á
á
c thanh v
c thanh v
ă
ă
ng ch
ng ch
ố
ố
ng ngang (3) gi
ng ngang (3) gi
ữ
ữ
c
c
á
á
c c
c c
ọ
ọ
c,
c,
kho
kho
ả
ả
ng c
ng c
á
á
ch gi
ch gi
ữ
ữ
a ch
a ch
ú
ú
ng theo ph
ng theo ph
ơ
ơ
ng
ng
đứ
đứ
ng kh
ng kh
ô
ô
ng
ng
>1m. Ch
>1m. Ch
ú
ú
ý c
ý c
á
á
c v
c v
ă
ă
ng ch
ng ch
ố
ố
ng ph
ng ph
ả
ả
i
i
đặ
đặ
t tr
t tr
ê
ê
n 1 m
n 1 m
ặ
ặ
t m
t m
ặ
ặ
t
t
p
h
p
h
ẳ
ẳ
n
g
n
g
đứ
đứ
n
g
.
n
g
.
1
2
3
44
3
1
5
2
Trong tr
Trong tr
ờng h
ờng h
ợ
ợ
p v
p v
á
á
n
n
đặ
đặ
t n
t n
ằ
ằ
m ngang, nếu
m ngang, nếu
đ
đ
ất có
ất có
độ
độ
dính kết t
dính kết t
ố
ố
t cho phép có th
t cho phép có th
ể
ể
đ
đ
o
o
đ
đ
ến cao
ến cao
độ
độ
thiết kế m
thiết kế m
ớ
ớ
i
i
đặ
đặ
t v
t v
á
á
n ngang, c
n ngang, c
ọ
ọ
c, v
c, v
ă
ă
ng ch
ng ch
ố
ố
ng; c
ng; c
ò
ò
n
n
kh
kh
ô
ô
ng
ng
đặ
đặ
t d
t d
ầ
ầ
n trong qu
n trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
o
o
đ
đ
ất.
ất.
Trong tr
Trong tr
ờng h
ờng h
ợ
ợ
p v
p v
á
á
n
n
đặ
đặ
t
t
đứ
đứ
ng, nếu
ng, nếu
đ
đ
ất yếu có
ất yếu có
th
th
ể
ể
đ
đ
óng v
óng v
á
á
n
n
đ
đ
ến
ến
độ
độ
s
s
â
â
u thiết kế sau
u thiết kế sau
đ
đ
ó m
ó m
ớ
ớ
i
i
đ
đ
o
o
đ
đ
ất,
ất,
đ
đ
o
o
đ
đ
ến
ến
đâ
đâ
u
u
đặ
đặ
t thanh s
t thanh s
ờn, v
ờn, v
ă
ă
ng ch
ng ch
ố
ố
ng
ng
đ
đ
ến
ến
đ
đ
ó.
ó.
Nh
Nh
ậ
ậ
n xét: ta thấy v
n xét: ta thấy v
á
á
n l
n l
á
á
t ch
t ch
ủ
ủ
yếu gi
yếu gi
ữ
ữ
đợ
đợ
c
c
đ
đ
ất
ất
nh
nh
ng n
ng n
ớ
ớ
c v
c v
ẫ
ẫ
n thấm qua
n thấm qua
đợ
đợ
c. Do v
c. Do v
ậ
ậ
y
y
để
để
kh
kh
ắ
ắ
c
c
phục nh
phục nh
ợ
ợ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m n
m n
y ta d
y ta d
ù
ù
ng ph
ng ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p v
p v
ò
ò
ng
ng
v
v
â
â
y c
y c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n.
n.
3.
3.
H
H
ố
ố
móng
móng
đ
đ
o tr
o tr
ầ
ầ
n d
n d
ù
ù
ng v
ng v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y c
y c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n:
n:
Ph
Ph
ạ
ạ
m vi
m vi
á
á
p dụng:
p dụng:
Chiều s
Chiều s
â
â
u h
u h
ố
ố
móng l
móng l
ớ
ớ
n.
n.
Đ
Đ
á
á
y h
y h
ố
ố
móng thấp h
móng thấp h
ơ
ơ
n m
n m
ự
ự
c n
c n
ớ
ớ
c ng
c ng
ầ
ầ
m.
m.
Đ
Đ
ịa chất khu v
ịa chất khu v
ự
ự
c móng yếu,
c móng yếu,
ẩ
ẩ
m
m
ớ
ớ
t, dễ bị sụt.
t, dễ bị sụt.
Cấu t
Cấu t
ạ
ạ
o:
o:
Đ
Đ
ố
ố
i v
i v
ớ
ớ
i h
i h
ố
ố
móng nh
móng nh
ỏ
ỏ
có th
có th
ể
ể
kh
kh
ô
ô
ng d
ng d
ù
ù
ng thanh
ng thanh
ch
ch
ố
ố
ng ngang.
ng ngang.
Nếu chiều d
Nếu chiều d
i c
i c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n < chiều s
n < chiều s
â
â
u
u
đ
đ
o móng th
o móng th
ì
ì
có th
có th
ể
ể
kh
kh
ắ
ắ
c phục
c phục
đ
đ
óng c
óng c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n
n
ở
ở
d
d
ớ
ớ
i
i
đ
đ
o tr
o tr
ầ
ầ
n
n
ở
ở
phía tr
phía tr
ê
ê
n.
n.
C
C
á
á
c lo
c lo
ạ
ạ
i c
i c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n:
n:
V
V
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y c
y c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n g
n g
ỗ
ỗ
d
d
ù
ù
ng khi h
ng khi h
ố
ố
móng s
móng s
â
â
u
u
6m.
6m.
V
V
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y c
y c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n thép d
n thép d
ù
ù
ng khi h
ng khi h
ố
ố
móng s
móng s
â
â
u
u
>6m.
>6m.
V
V
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y c
y c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n g
n g
ỗ
ỗ
:
:
G
G
ỗ
ỗ
d
d
ù
ù
ng l
ng l
m c
m c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n ph
n ph
ả
ả
i t
i t
ố
ố
t, kh
t, kh
ô
ô
ng bị mục,
ng bị mục,
kh
kh
ô
ô
ng có khuyết t
ng có khuyết t
ậ
ậ
t. C
t. C
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n g
n g
ỗ
ỗ
s
s
ử
ử
dụng g
dụng g
ỗ
ỗ
nhóm
nhóm
2 thu
2 thu
ộ
ộ
c lo
c lo
ạ
ạ
i c
i c
â
â
y l
y l
á
á
kim, c
kim, c
ò
ò
n thu
n thu
ộ
ộ
c lo
c lo
ạ
ạ
i c
i c
â
â
y l
y l
á
á
b
b
ả
ả
n
n
th
th
ì
ì
chiều d
chiều d
i kh
i kh
ô
ô
ng > 3m. Chiều d
ng > 3m. Chiều d
i có th
i có th
ể
ể
l
l
ê
ê
n
n
đ
đ
ến
ến
8m v
8m v
d
d
ù
ù
ng thích h
ng thích h
ợ
ợ
p cho h
p cho h
ố
ố
móng s
móng s
â
â
u 4
u 4
-
-
5m.
5m.
Cấu t
Cấu t
ạ
ạ
o c
o c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n g
n g
ỗ
ỗ
nh
nh
sau:
sau:
5cm
2
2
c = /3 v >5m
<c
3
3
1
B
B
1
B - B
a
a
1b : 3b
0,2b : 0,4b
l = 4/3a
2/3a
2a
AA
A - A
b
o
o
Tiết di
Tiết di
ệ
ệ
n ngang c
n ngang c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n t
n t
ố
ố
t nhất l
t nhất l
ki
ki
ể
ể
u h
u h
ì
ì
nh
nh
ch
ch
ữ
ữ
nh
nh
ậ
ậ
t, c
t, c
ò
ò
n ki
n ki
ể
ể
u tam gi
u tam gi
á
á
c s
c s
ử
ử
dụng khi bề
dụng khi bề
d
d
y c
y c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n kh
n kh
ô
ô
ng >8cm.
ng >8cm.
o
o
Chiều d
Chiều d
i mũi c
i mũi c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n
n
đợ
đợ
c quyết
c quyết
đ
đ
ịnh theo
ịnh theo
lo
lo
ạ
ạ
i
i
đ
đ
ất m
ất m
nó c
nó c
ắ
ắ
m v
m v
o, lấy b
o, lấy b
ằ
ằ
ng 1 l
ng 1 l
ầ
ầ
n bề
n bề
d
d
y c
y c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n
n
đố
đố
i v
i v
ớ
ớ
i lo
i lo
ạ
ạ
i
i
đ
đ
ất n
ất n
ặ
ặ
ng, lấy b
ng, lấy b
ằ
ằ
ng
ng
3 l
3 l
ầ
ầ
n
n
đố
đố
i v
i v
ớ
ớ
i
i
đ
đ
ất nh
ất nh
ẹ
ẹ
.
.
o
o
Đ
Đ
ể
ể
tr
tr
á
á
nh v
nh v
ỡ
ỡ
đầ
đầ
u c
u c
ọ
ọ
c trong qu
c trong qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
óng,
óng,
đầ
đầ
u tr
u tr
ê
ê
n c
n c
ủ
ủ
a c
a c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n ph
n ph
ả
ả
i
i
đợ
đợ
c c
c c
ắ
ắ
t g
t g
ọ
ọ
t cho
t cho
vu
vu
ô
ô
ng góc v
ng góc v
ớ
ớ
i
i
đ
đ
ờng tim c
ờng tim c
ủ
ủ
a c
a c
ọ
ọ
c v
c v
b
b
ọ
ọ
c l
c l
ạ
ạ
i
i
b
b
ằ
ằ
ng
ng
đ
đ
ai thép h
ai thép h
ì
ì
nh ch
nh ch
ữ
ữ
nh
nh
ậ
ậ
t.
t.
o
o
Mũi c
Mũi c
ọ
ọ
c t
c t
ạ
ạ
o
o
độ
độ
v
v
á
á
t về phía c
t về phía c
ọ
ọ
c
c
đã
đã
đ
đ
óng v
óng v
ì
ì
s
s
ẽ
ẽ
khít m
khít m
ộ
ộ
ng khi
ng khi
đ
đ
óng. Nh
óng. Nh
ữ
ữ
ng khi c
ng khi c
ầ
ầ
n thiết
n thiết
để
để
tr
tr
á
á
nh v
nh v
ỡ
ỡ
mũi c
mũi c
ọ
ọ
c có th
c có th
ể
ể
gia c
gia c
ố
ố
b
b
ằ
ằ
ng b
ng b
ả
ả
n
n
thép.
thép.
Cấu c
Cấu c
ọ
ọ
c v
c v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y c
y c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n:
n:
3
1
2
o
o
C
C
ọ
ọ
c
c
đ
đ
ịnh vị th
ịnh vị th
ờng d
ờng d
ù
ù
ng g
ng g
ỗ
ỗ
đ
đ
ờng kính
ờng kính
=16
=16
-
-
26cm có 2 m
26cm có 2 m
ộ
ộ
ng d
ng d
ơ
ơ
ng; g
ng; g
ỗ
ỗ
n
n
ẹ
ẹ
p
p
th
th
ờng d
ờng d
ù
ù
ng g
ng g
ỗ
ỗ
n
n
ử
ử
a .
a .
o
o
Tr
Tr
ì
ì
nh t
nh t
ự
ự
thi c
thi c
ô
ô
ng: có th
ng: có th
ể
ể
ghép 2 hay nhiều
ghép 2 hay nhiều
c
c
ọ
ọ
c th
c th
nh 1 tấm
nh 1 tấm
để
để
đ
đ
óng theo th
óng theo th
ứ
ứ
t
t
ự
ự
sau:
sau:
9
9
Đ
Đ
óng c
óng c
ọ
ọ
c
c
đ
đ
ịnh vị tr
ịnh vị tr
ớ
ớ
c.
c.
9
9
Ghé
p
g
Ghé
p
g
ỗ
ỗ
n
n
ẹ
ẹ
p
.
p
.
1
3
7
III
I
7
6
1
2
3
4
1
2
7
8
9
II
A
A
A - A
2
22
2
18
2
1
ữ=
9
9
Đ
Đ
óng c
óng c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n
n
đầ
đầ
u sau
u sau
đ
đ
ó ghép tất c
ó ghép tất c
ả
ả
c
c
á
á
c
c
c
c
ọ
ọ
c cho kh
c cho kh
ớ
ớ
p m
p m
ộ
ộ
ng r
ng r
ồ
ồ
i
i
đ
đ
óng h
óng h
ng lo
ng lo
ạ
ạ
t;
t;
n
n
ê
ê
n
n
đ
đ
óng góc ra.
óng góc ra.
V
V
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y c
y c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n thép:
n thép:
C
C
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n thép d
n thép d
ù
ù
ng khi chiều s
ng khi chiều s
â
â
u c
u c
ắ
ắ
m v
m v
o
o
đ
đ
ất
ất
>6m v
>6m v
ớ
ớ
i
i
đ
đ
ất nền l
ất nền l
đ
đ
ất s
ất s
ỏ
ỏ
i v
i v
sét v
sét v
chiều s
chiều s
â
â
u m
u m
ự
ự
c
c
n
n
ớ
ớ
c >2m.
c >2m.
Tr
Tr
ê
ê
n m
n m
ặ
ặ
t b
t b
ằ
ằ
ng, kích th
ng, kích th
ớ
ớ
c v
c v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y c
y c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n thép
n thép
ph
ph
ả
ả
i > kích th
i > kích th
ớ
ớ
c c
c c
ủ
ủ
a móng ít nhất 30cm.
a móng ít nhất 30cm.
Đ
Đ
ố
ố
i v
i v
ớ
ớ
i
i
nh
nh
ữ
ữ
ng b
ng b
ệ
ệ
móng
móng
đợ
đợ
c x
c x
â
â
y d
y d
ự
ự
ng
ng
ở
ở
tr
tr
ê
ê
n c
n c
ạ
ạ
n th
n th
ì
ì
kích
kích
th
th
ớ
ớ
c c
c c
ủ
ủ
a v
a v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y ph
y ph
ả
ả
i ph
i ph
ù
ù
h
h
ợ
ợ
p v
p v
ớ
ớ
i vi
i vi
ệ
ệ
c b
c b
ố
ố
trí
trí
v
v
á
á
n khu
n khu
ô
ô
n.
n.
Khi
Khi
đ
đ
óng c
óng c
ọ
ọ
c xi
c xi
ê
ê
n th
n th
ì
ì
vị trí c
vị trí c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n thép ph
n thép ph
ả
ả
i
i
đợ
đợ
c
c
tính to
tính to
á
á
n sao cho mũi c
n sao cho mũi c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n ph
n ph
ả
ả
i c
i c
á
á
ch xa c
ch xa c
ọ
ọ
c
c
móng kh
móng kh
ô
ô
ng < 1m v
ng < 1m v
ớ
ớ
i lo
i lo
ạ
ạ
i v
i v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y kh
y kh
ô
ô
ng c
ng c
ầ
ầ
n
n
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng bịt
ng bịt
đá
đá
y v
y v
kh
kh
ô
ô
ng < 0.5m v
ng < 0.5m v
ớ
ớ
i lo
i lo
ạ
ạ
i v
i v
ò
ò
ng
ng
v
v
â
â
y có bịt
y có bịt
đá
đá
y.
y.
Đ
Đ
ỉ
ỉ
nh v
nh v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y ph
y ph
ả
ả
i cao h
i cao h
ơ
ơ
n m
n m
ự
ự
c n
c n
ớ
ớ
c ng
c ng
ầ
ầ
m 0.3m
m 0.3m
v
v
cao h
cao h
ơ
ơ
n m
n m
ự
ự
c n
c n
ớ
ớ
c thi c
c thi c
ô
ô
ng 0.7m
ng 0.7m
Cấu t
Cấu t
ạ
ạ
o v
o v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y:
y:
Chân CVT
Đổờng xói
Đỉnh vòng vây
0.7m
CVT
Lớp đệm (đá dăm + cát
thô)
Bê tông bịt đáy
MNTC
min 2m
Cột chống
Các tầng vnh đai
1
2
3
4
5
o
o
V
V
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y có h
y có h
ì
ì
nh tr
nh tr
ò
ò
n, h
n, h
ì
ì
nh ch
nh ch
ữ
ữ
nh
nh
ậ
ậ
t. H
t. H
ì
ì
nh
nh
tr
tr
ò
ò
n l
n l
đơ
đơ
n gi
n gi
ả
ả
n nhất v
n nhất v
ì
ì
nó gi
nó gi
ả
ả
m b
m b
ớ
ớ
t
t
đá
đá
ng k
ng k
ể
ể
h
h
ệ
ệ
gi
gi
ằ
ằ
ng ch
ng ch
ố
ố
ng
ng
đỡ
đỡ
, h
, h
ệ
ệ
n
n
y
y
đợ
đợ
c gi
c gi
ữ
ữ
b
b
ằ
ằ
ng
ng
c
c
á
á
c v
c v
nh
nh
đ
đ
ai tr
ai tr
ò
ò
n m
n m
kh
kh
ô
ô
ng c
ng c
ầ
ầ
n thanh ch
n thanh ch
ố
ố
ng
ng
ngang.
ngang.
o
o
Khi t
Khi t
ă
ă
ng c
ng c
ờng nh
ờng nh
ữ
ữ
ng v
ng v
nh
nh
đ
đ
ai ngang theo
ai ngang theo
chu vi h
chu vi h
ố
ố
móng v
móng v
c
c
á
á
c thanh ch
c thanh ch
ố
ố
ng ngang,
ng ngang,
X kẹp (x dẫn hổớng)
Cọc định vị
Đệm gỗ
Tim cọc ván thép
d
d
ọ
ọ
c ho
c ho
ặ
ặ
c
c
ở
ở
góc ph
góc ph
ả
ả
i
i
đợ
đợ
c tính to
c tính to
á
á
n cụ
n cụ
th
th
ể
ể
nh
nh
ng ch
ng ch
ú
ú
ý kho
ý kho
ả
ả
ng c
ng c
á
á
ch gi
ch gi
ữ
ữ
a c
a c
á
á
c
c
thanh ch
thanh ch
ố
ố
ng ph
ng ph
ả
ả
i xét
i xét
đ
đ
ến ph
ến ph
ơ
ơ
ng ti
ng ti
ệ
ệ
n
n
c
c
ơ
ơ
gi
gi
ớ
ớ
i s
i s
ử
ử
dụng v
dụng v
ph
ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p
p
đ
đ
o
o
móng.
móng.
l
1
/3
l
1
/3 l
1
/3
l
2
/2l
2
/2
l
1
l
2
Thanh vnh đai
ngắn
Thanh vnh đai
di
Thanh chống
AB
C
D
p'
i
p
i
8
6
0
5
8
0
0
5
o
o
Lo
Lo
¹
¹
i c
i c
ä
ä
c v
c v
¸
¸
n thÐp cã tiÕt di
n thÐp cã tiÕt di
Ö
Ö
n th
n th
¼
¼
ng, h
ng, h
×
×
nh
nh
m
m
¸
¸
ng. Do cã
ng. Do cã
®é
®é
c
c
ø
ø
ng t
ng t
è
è
t n
t n
ª
ª
n tiÕt di
n tiÕt di
Ö
Ö
n l
n l
ß
ß
ng
ng
m
m
¸
¸
ng
ng
®−î
®−î
c s
c s
ö
ö
dông nhiÒu trong v
dông nhiÒu trong v
ß
ß
ng v
ng v
©
©
y
y
c
c
ä
ä
c v
c v
¸
¸
n thÐp.
n thÐp.
400
81
8.1
10
10
200
6.5
8
57
12.5
400
47.5
52.5
27
3
6
10
1
0
400
74
51
86.5
6
0
200 200
9
10
10
120
240
400
204.5
12
1
4
.
8
2
1
15
196
420
xx
xx
320
120
10
10
9
200200
B=
B=
B=
B=
B=
B=
t
d
t
t
t
d
d
t
t
d
t
d
t
d
o
o
C
C
ọ
ọ
c
c
đ
đ
ịnh vị kh
ịnh vị kh
ô
ô
ng n
ng n
ằ
ằ
m
m
đú
đú
ng t
ng t
â
â
m m
m m
n
n
ằ
ằ
m
m
b
b
ê
ê
n ngo
n ngo
i.
i.
o
o
Mũi c
Mũi c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n ph
n ph
ả
ả
i
i
đợ
đợ
c c
c c
ắ
ắ
t v
t v
á
á
t 1:4. Nếu
t 1:4. Nếu
trong
trong
đ
đ
ất có l
ất có l
ẫ
ẫ
n t
n t
ạ
ạ
p chất nh
p chất nh
đá
đá
, rễ c
, rễ c
â
â
y,
y,
mũi c
mũi c
ọ
ọ
c ph
c ph
ả
ả
i
i
đợ
đợ
c c
c c
ắ
ắ
t vu
t vu
ô
ô
ng góc v
ng góc v
ớ
ớ
i trục.
i trục.
Tr
Tr
ì
ì
nh t
nh t
ự
ự
đ
đ
óng c
óng c
ọ
ọ
c:
c:
o
o
Đ
Đ
óng c
óng c
ọ
ọ
c
c
đ
đ
ịnh vị, li
ịnh vị, li
ê
ê
n kết v
n kết v
h
h
ạ
ạ
x
x
k
k
ẹ
ẹ
p, s
p, s
ỏ
ỏ
to
to
n b
n b
ộ
ộ
c
c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n thép.
n thép.
Đ
Đ
ến ch
ến ch
ổ
ổ
g
g
ỗ
ỗ
đệ
đệ
m th
m th
ì
ì
th
th
á
á
o bul
o bul
ô
ô
ng t
ng t
ạ
ạ
m
m
để
để
đ
đ
óng c
óng c
ọ
ọ
c.
c.
o
o
Đ
Đ
ể
ể
chèn khe h
chèn khe h
ở
ở
gi
gi
ữ
ữ
a c
a c
á
á
c c
c c
ọ
ọ
c, ta th
c, ta th
ờng tr
ờng tr
á
á
t
t
đ
đ
ất sét
ất sét
để
để
n
n
ớ
ớ
c kh
c kh
ỏ
ỏ
i r
i r
ò
ò
r
r
ỉ
ỉ
từ ngo
từ ngo
i v
i v
o.
o.
o
o
C
C
á
á
c ng
c ng
m c
m c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n
n
đ
đ
ều
ều
đợ
đợ
c b
c b
ô
ô
i m
i m
ỡ
ỡ
tr
tr
ớ
ớ
c
c
khi
khi
đ
đ
óng
óng
để
để
th
th
á
á
o l
o l
ê
ê
n
n
đợ
đợ
c dễ d
c dễ d
ng.
ng.
B
B
ả
ả
ng
ng
đặ
đặ
c tr
c tr
ng h
ng h
ì
ì
nh h
nh h
ọ
ọ
c c
c c
ủ
ủ
a c
a c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n:
n:
39600
50943
2200
2962
74
100
94.3
127.6
12
15
14.8
21
204.5
196
400
420
L-IV
L-V
Loại Larsen
7600
20100
630
1256
61
93
78
119
9
12
10
14
240
320
400
400
Sp-3
Sp-4
Loại chữ U
730
2243
114
260
50
58
64
74
10
10
10
10
75
125
400
400
Sp-1
Sp-2
Loại lòng
máng
332
80
73
28
64
30
82
39
10
8
-
-
130
71
400
200
Sp-1
Sp-2
Loại phẳng
tdHB
I
x-x
cm
4
W
x-x
cm
3
g
(kg/1m)
Diện
tích
cm
2
Kích thớc tiết diện, mm
Ký
hiệu
Kiểu tiết diện
Ngo
Ngo
i c
i c
ọ
ọ
c g
c g
ỗ
ỗ
v
v
c
c
ọ
ọ
c v
c v
á
á
n thép, c
n thép, c
ò
ò
n có c
n có c
ọ
ọ
c
c
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng. Tr
ng. Tr
ờng h
ờng h
ợ
ợ
p n
p n
y d
y d
ù
ù
ng cho chiều s
ng cho chiều s
â
â
u
u
móng l
móng l
ớ
ớ
n nh
n nh
ng c
ng c
ọ
ọ
c rất n
c rất n
ặ
ặ
ng nề, trong c
ng nề, trong c
ọ
ọ
c có th
c có th
ể
ể
khoét l
khoét l
ỗ
ỗ
để
để
gi
gi
ả
ả
m tr
m tr
ọ
ọ
ng l
ng l
ợ
ợ
ng:
ng:
50
3.5
7
3.5
4.554.5
4
6
4
4
4
R
5
.
5
4.5
11
4.5
4 4
10
4
10
4
10
4
6 6
8
2
14
50
2
2
1