Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Đề thi HK II+đáp án+ biểu điểm(đề số 21)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.81 KB, 3 trang )

Phòng GD Đông Hng Kim Tra Hc K II Mụn Toỏn Lp 6
Trng THCS Minh Châu Năm học 2009-2010
(Thi gian lm bi 90 phỳt)
I Phn Trc nghim (2 im)
Mi bi tp di õy cú nờu kốm theo cỏc cõu tr li A, B, C, D. Em hóy khoanh trũn ch ng trc cõu tr
li ỳng:
Cõu 1 Kt qu rỳt gn phõn s
120
300

n ti gin l:
A.
12
30

B.
2
5
C.
2
5

D.
1
2

Cõu 2: Vit hn s
2
4
3
di dng phõn s ta c


A.
14
3
B.
8
3
C.
12
3
D.
3
14
Cõu 3:
3 1
8 4

+
bng
A.
7
9
B.
3
4

C.
5
8

D.

4
12

Cõu 4:
2
3
ca 18 bng.
A.18 B.12 C. 6 D.24
Cõu 5 : Biết x + 2 = - 11. Số x bằng
A.22 B 13 C. -9 D 22
Cõu 6: Tính 2.2.2.(-2).(-2)bằng:
A.10 B.32 C. -32 D.25
Cõu 7 : Nu
xOy yOz xOz

+ =
thỡ:
A. Tia Oy nm gia hai tia Ox v Oz; B.Tia Ox nm gia hai tia Oy v Oz;
C.Tia Oz nm gia hai tia Ox v Oy; D. C 3 cõu A, B, C u ỳng.
Cõu 8:.Tia phõn giỏc ca mt gúc l
A. Tia nm gia hai cnh ca gúc.
B. Tia to vi hai cnh ca gúc hai gúc bng nhau.
C. Tia nm gia hai cnh ca gúc v to vi hai cnh y hai gúc bng nhau
D. C A, B, C u ỳng.
II Phn T Lun (8 im)
Bài1.(3im) Tớnh giỏ tr ca biu thc sau
4 2 4 7 4
. . 2
7 9 7 9 7
A


= + +
1 7
0,5.1 .10.0,75.
3 35
B =
Bài 2 (2 im):Mt ca hng bỏn mt s một vi trong ba ngy. Ngy th nht bỏn
3
5
s một vi. ngy th 2
bỏn
2
7
s một vi . Ngy th 3 bỏn nt 40m vi. Tớnh s một vi ca hng ó bỏn.
Bài 3(2 im) : Trờn cựng mt na mt phng cú b cha tia Ox v hai tia Oy v Oz sao cho
20xOy

=
:
0
80xOz

=
.Gi Om l tia phõn giỏc ca
yOz

tớnh
xOm

.

Ngời làm đề: Trần Thị Hồng Dung Ngời thẩm định: Nguyễn Thị Kiên
Ngời duyệt đề: Đặng Thị Hằng
Bài 4 (1 im).chng t rng :
1 1 1 1
1
1.2 2.3 3.4 49.50
+ + + + <
Biểu điểmkiểm tra học kỳ 2 môn toán 6
I.Phần trắc nghiệm (2đ)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Chọn C A C B B B A C
Mỗi ý đúng cho :0,25đ
II.Phần tự luận(8đ)
Bài Nội dung Điểm
Bài 1
(3đ)
a,(1,5đ)
4 2 4 7 4
. . 2
7 9 7 9 7
4 2 7 4
. 2
7 9 9 7
A
A

= + +


= + +




4 18
.1
7 7
4 18
7
A
A

= +
+
=

14
2
7
A = =
b,(1,5đ)
1 7
0,5.1 .10.0,75.
3 35
B =

( )
4 3 7
0,5.10 . . .
3 4 35
7

1.1.
35
B
B

=


=

7
35
B =
0,5đ
0,5đ
0,25đ
0,25đ

0,25đ
0,25đ
Bài2
(2đ)
Tìm ra cả hai ngày bán đợc
31
35
số mét vải
Tìm ra phân số chỉ 40 mét vải là:
4
35
Số mét vải cửa hàng bán trong ba ngày là:

4
40 : 350
35
=
(m)
0,75đ
0,25đ
0,5đ
Ngời làm đề: Trần Thị Hồng Dung Ngời thẩm định: Nguyễn Thị Kiên
Ngời duyệt đề: Đặng Thị Hằng
Bài3
(2đ)
x
y
m
z
o
Vẽ hìnhđúng
- Vì tia Oy và tia Oz

cùng một nửa mặt phẳng bờ chứa tia Ox

0 0
( 20 80 )xOy xOz do

< <
.Suy ra tia Oy nằm giữa 2 tia Ox và Oz. Ta có:
0 0 0
80 20 60
xOy yOz xOz

yOz xOz xOy


+ =
= = =
- Vì Om là tia phân giác góc yOz, nên có:
0
0
60
30
2 2
yOz
zOm


= = =

- Vì tia Om và tia Ox

cùng một nửa mặt phẳng bờ chứa tia Oz mà
0 0
( 30 80 )zOm zOx do

< <
.Suy ra tia Om nằm giữa 2 tia Ox và Oz. Ta có:

0 0 0
80 30 50
zOm mOx xOz
mOx xOz zOm



+ =
= = =
Vậy
0
50xOm

=
0,25đ
0,5đ
0,25đ
0,25đ
}
0,5đ
0,25đ
Bài4
(1đ)
Ta có:
1 1 1 1

1.2 2.3 3.4 49.50
+ + + + =
1 1 1 1 1 1 1
1
2 2 3 3 4 49 50
1 49
1 1
50 50
= + + + +

= = <
Vậy
1 1 1 1
1
1.2 2.3 3.4 49.50
+ + + + <

0,5đ
0,25đ
0,25đ
Chú ý : - các cách giải khác đúng vẫn cho diểm tối đa
- Hình vẽ sai , tính đúng hoặc hình vẽ không khớp với phần tính toán thì không cho
điểm
Ngời làm đề: Trần Thị Hồng Dung Ngời thẩm định: Nguyễn Thị Kiên
Ngời duyệt đề: Đặng Thị Hằng

×