Chương 4: Chuỗi số Chuỗi luỹ thừa
4.1. Chuỗi số:
4.1.1. Đại cương về chuỗi số:
a) Các khái niệm
ĐN:
Chuỗi hội tụ:
Phần dư:
n
n n k
n 1 k 1
u ; S u
+
= =
=
n n
n 1
S S khi n ; S u
+
=
=
n k
k n 1
R u
+
= +
=
Chó ý:
VÝ dô 1:
n
n 1
n
n
n
n
u ht :
* Limu 0
* Lim R 0
+
=
+
+
=
=
n
n 1
aq
* ht khi q 1
* pk khi q 1
+
=
>
b) §iÒu kiÖn ®Ó chuçi héi tô
§iÒu kiÖn cÇn:
VÝ dô 2: chuçi
Nhng chuçi ph©n kú.
§iÒu kiÖn cÇn vµ ®ñ:
n n
n
n 1
u ht Limu 0
+
+
=
=�
n
n
n 1
1
;Lim u 0;
n
+
+
=
=
{ }
n
p
o n
n=q+1
i t S d y Cauchy� � � �
>0; n u�
n
n
n 1
o
u h l
0 : p q n th
+
=
∀ε ∃ > > < ε� �
c) TÝnh chÊt cña chuçi héi tô
TC1:
TC2:
n n n n n n
n 1 n 1 n 1 n 1
u ; v ht (u v ); ku (u 0)
+ + + +
= = = =
+� �
� � � �
4.1.2. Chuỗi số dương
a) Định nghĩa:
b) Các dấu hiệu hội tụ:
Dấu hiệu so sánh: Cho 2 chuỗi (+)
n n
n 1
u ch( ) khiu 0 n
+
=
+ >
*
n n n n o
n 1 n 1
n n
n 1 n 1
n n
n 1 n 1
u ; v .Gs u v n n N
* ch v ht ch v ht
* ch v pk ch v pk
+ +
= =
+ +
= =
+ +
= =
VÝ dô :
Chuçi cã
Mµ chuçi héi tô nªn chuçi
héi tô theo tiªu chuÈn so s¸nh.
∑
∞+
=
π
1
2
n
n
sin
2
22
>∀
π
<
π
n
nn
sin
ht
n
n
∑
∞+
=
π
1
2
∑
∞+
=
π
1
2
n
n
sin
HÖ qu¶:
Cho 2 chuçi (+):
Th× 2 chuçi ®ã cïng tÝnh chÊt.
+
+∞→
+∞
=
+∞
=
∈=
∑∑
Rk
v
u
Lim
v;u
n
n
n
n
n
n
n
11
DÊu hiÖu D’Alembert
:k*
pkch:k*
htch:k*
k
u
u
Lim).n(u;u
n
n
n
n
nn
1
1
1
0
1
1
=
>
<
=∀>
+
+∞→
∞+
=
∑