CHUYấN : SO
2
TC DNG VI DUNG DCH KIM - 1
DNG 1: TèM TấN SN PHM PHN NG.
Cõu 1. Hp th hon ton 2,24 lớt SO
2
(ktc) vo dung dch nc vụi trong cú cha 0,075 mol
Ca(OH)
2
. Sn phm thu c sau phn ng gm:
A. Ch cú CaSO
3
B. Ch cú Ca(HSO
3
)
2
C. CaSO
3
v Ca(HSO
3
)
2
D. Ca(HSO
3
)
2
v SO
2
Cõu 2. Hp thu ht SO
2
vo dung dch NaOH c dung dch A. Bit rng:
Cho t t dung dch HCl vo dung dch A thỡ phi mt 50ml dd HCl 1M mi thy bt u cú khớ
thoỏt ra. Mt khỏc cho dd Ba(OH)
2
d vo dung dch A c 8,68 gam kt ta. Dung dch A
cha?
A. Na
2
SO
3
B. NaHSO
3
C. NaOH v Na
2
SO
3
D. NaHSO
3
, Na
2
SO
3
DNG 2: TNH NNG MOL CA BAZ THAM GIA PHN NG.
Cõu 3. Dn 5,6 lớt SO
2
(ktc) vo bỡnh cha 200ml dung dch NaOH nng a M; dung dch thu
c cú kh nng tỏc dng ti a 100 ml dung dch KOH 1M. Giỏ tr ca a l?
A. 0,75 B. 1,5 C. 2 D. 2,5
Cõu 4. Hp th hon ton 2,688 lớt SO
2
(ktc) vo 2,5 lớt dung dch Ba(OH)
2
nng a mol/l, thu
c 17,36 gam kt ta. Gớa tr ca a l?
A. 0,032 B. 0,048 C. 0,06 D. 0,04
DNG 3: TNH KHI LNG KT TA SAU PHN NG.
I. TNH KHI LNG KT TA SAU PHN NG CA 1 BAZ.
Cõu 5. Hp th ton b 0,896 lớt SO
2
vo 3 lớt dd Ca(OH)
2
0,01M c?
A. 1g kt ta B. 2,4g kt ta C. 3g kt ta D. 4g kt ta
Cõu 6. Hp th 0,224lớt SO
2
(ktc) vo 2 lớt Ca(OH)
2
0,01M ta thu c m gam kt ta. Gớa tr
ca m l?
A. 1,2g B. 1,5g C. 2g D. 2,5g
Cõu 7. Nung 13,4 gam 2 mui cacbonat ca 2 kim loi húa tr II, c 6,8 gam rn v khớ X. khớ
X sinh ra cho hp th vo 75 ml dung dch NaOH 1M, khi lng mui khan sau phn ng l?
A. 5,8gam B. 6,5gam C. 4,2gam D. 6,3gam
Cõu 8. Thi CO
2
vo dd cha 0,02 mol Ba(OH)
2
. Giỏ tr khi lng kt ta bin thiờn trong
khong no khi CO
2
bin thiờn trong khong t 0,005 mol n 0,024 mol?
A. 0 gam n 3,94g B. 0,985 gam n 3,94g
C. 0 gam n 0,985g D. 0,985 gam n 3,152g
II. TNH KHI LNG KT TA SAU PHN NG CA NHIU BAZ.
Cõu 9. Sục 2,24 lít (đktc) SO
2
vào 100ml hỗn hợp dung dịch gồm KOH 1M và Ba(OH)
2
0,75M.
Sau khi khí bị hấp thụ hoàn toàn thấy tạo m g kết tủa. Tính m
A. 19,7g B. 16,275g C. 23,64g D. 16,745g
Cõu 10. Sục 4,48 lít (đktc) SO
2
vào 100ml hỗn hợp dung dịch gồm KOH 1M và Ba(OH)
2
0,75M.
Sau khi khí bị hấp thụ hoàn toàn thấy tạo m g kết tủa. Tính m
A. 23,64g B. 14,775g C. 10,85g D. 16,745g
Cõu 11. Hấp thụ 3,36 lít SO
2
(đktc) vào 0,5 lít hỗn hợp gồm NaOH 0,2M và KOH 0,2M. Cô cạn
dung dịch sau phản ứng thu đợc khối lợng muối khan là
A. 9,5gam B. 13,5g C. 12,6g D. 18,3g
Cõu 12. Cho 6,72 lit khớ SO
2
(ktc) vo 380 ml dd NaOH 1M, thu c dd A. Cho 100 ml dd
Ba(OH)
2
1M vo dd A c m gam kt ta. Gớa tr m bng:
A. 21,7g B. 15,76g C. 59,1g D.55,16g
Cõu 13. Hp th ht 0,672 lớt SO
2
(ktc) vo bỡnh cha 2 lớt dung dch Ca(OH)
2
0,01M. Thờm
tip 0,4gam NaOH vo bỡnh ny. Khi lng kt ta thu c sau phn ng l?
A. 1,5g B. 2,4g C. 2,5g D. 3g
CHUYấN : SO
2
TC DNG VI DUNG DCH KIM - 2
Cõu 14. Cho 0,012 mol SO
2
hp th bi 200 ml NaOH 0,1M v Ca(OH)
2
0,01M.Khi lng
mui c l?
A. 1,26gam B. 2gam C. 3,06gam D. 1,5gam
Cõu 15. Hấp thụ 4,48 lít SO
2
(đktc) vào 0,5 lít NaOH 0,4M và KOH 0,2M. Sau phản ứng đợc dd
X. Lấy 1/2 X tác dụng với Ba(OH)
2
d, tạo m gam kết tủa. m và tổng khối lợng muối khan sau cô
cạn X lần lợt là
A. 19,7g v 20,6g B. 19,7gv 13,6g C. 39,4g v 20,6g D. 21,7g v 2 4,6g
DNG 4: TNH KHI LNG DUNG DCH TNG HOC GIM SAU PHN NG.
Cõu 16. Hp th ton b 0,3 mol SO
2
vo dung dch cha 0,25 mol Ca(OH)
2
. khi lng dung
dch sau phn ng tng hay gim bao nhiờu gam?
A. Tng 13,2gam B. Tng 20gam C. Gim 16,8gam D Gim 4,8gam
Cõu 17. Cho 0,14 mol SO
2
hp th ht vo dung dch cha 0,11 mol Ca(OH)
2
. Ta nhn thy khi
lng CaSO
3
to ra ln hn khi lng SO
2
ó dựng nờn khi lng dung dch cũn li gim bao
nhiờu?
A. 0,64 gam B. 3,68 gam C. 2,44 gam D. 0,92 gam
Cõu 18. Cho 0,14 mol SO
2
hp th ht vo dung dch cha 0,08mol Ca(OH)
2
. Ta nhn thy khi
lng CaSO
3
to ra nh hn khi lng SO
2
ó dựng nờn khi lng dung dch cũn li tng l
bao nhiờu?
A. 2,08 gam B. 1,04 gam C. 6,56 gam D. 6,48 gam
DNG 5: TNH TH TCH HOC MOL CO
2
THAM GIA PHN NG.
Cõu 19. V lớt khớ SO
2
(ktc) vo 1,5 lớt Ba(OH)
2
0,1M c 21,7 gam kt ta. Gớa tr ln nht ca
V l?
A. 1,12 B. 2,24 C. 4,48 D. 6,72
Cõu 20. Dn 8,96 lit SO
2
(ktc) vo V lit dd Ca(OH)
2
1M, thu c 48g kt ta.Gớa tr V l:
A.0,2 n 0,38 B. 0,4 C. < 0,4 D. >= 0,4
Cõu 21. Thi V ml (ktc) SO
2
vo 300 ml dd Ca(OH)
2
0,02M, thu c 0,24g kt ta.Gớa tr V
l:
A. 44.8 hoc 89,6 B.44,8 hoc 224 C. 224 D. 44,8
Cõu 22. Thi V lit (ktc) SO
2
vo 100 ml dd Ca(OH)
2
1M, thu c 7,2g kt ta. Lc b kt ta
ly dd un núng li cú kt ta na. Gớa tr V l:
A.3,136 B. 1,344 C. 1,344 hoc 3,136 D. 3,36 hoc 1,12
Cõu 23. Dn V lớt SO
2
(kc) vo 300ml dd Ca(OH)
2
0,5 M. Sau phn ng c 12g kt ta. V
bng:
A. 2,24 lớt B. 3,36 lớt C. 4,48 lớt D. C A, C u ỳng
Cõu 24. Hp th ton b x mol SO
2
vo dung dch cha 0,03 mol Ca(OH)
2
c 2,4 gam kt ta.
gớa tr x?
A. 0,02mol v 0,04 mol B. 0,02mol v 0,05 mol
C. 0,01mol v 0,03 mol D. 0,03mol v 0,04 mol
Cõu 25. T khi hi ca X gm CO
2
v SO
2
so vi N
2
bng 2.Cho 0,112 lớt (ktc) X qua 500ml
dd Ba(OH)
2
. Sau thớ nghim phi dựng 25ml HCl 0,2M trung hũa Ba(OH)
2
tha. % mol mi
khớ trong hn hp X l?
A. 50 v 50 B. 40 v 60 C. 30 v 70 D. 20 v 80
Cõu 26. Cho 5,6 lớt hn hp X gm N
2
v SO
2
(ktc) i chm qua 5 lớt dung dch Ca(OH)
2
0,02M
phn ng xy ra hon ton thu c 6gam kt ta. Tớnh t khi hi ca hn hp X so vi H
2
.
A. 18,8 B. 1,88 C. 37,6 D. 24,4
Cõu 27. Hp th ht V lớt SO
2
(ktc) vo 300 ml dung dch NaOH x mol/l c 12,6 gam
Na
2
SO
3
v 10,4 gam NaHSO
3
. Gớa tr V, x ln lt l?
A. 4,48lớt v 1M B. 4,48lớt v 1,5M
C. 6,72 lớt v 1M D. 5,6 lớt v 2M
Cõu 28. Sục SO
2
vào 200 ml hỗn hợp dung dịch gồm KOH 1M và Ba(OH)
2
0,75M. Sau khi khí bị
hấp thụ hoàn toàn thấy tạo 26 g kết tủa. Tính VSO
2
đã dùng ở đktc
A. 8,512 lít B. 2,688 lít C. 2,24 lít D. Cả A và B đúng