Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Từ vựng bài 14,15,16 lớp 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.93 KB, 3 trang )

UNIT 14: INTERNATIONAL ORGANIZATION
- International (a) thuộc về quốc tế
- Human (n): con người ; Humanitarian (a ): có tính nhân đạo
- dedicate to: uỷ thác; dedicate toVing : uỷ thác làm gì
- Suffer(v): chiu đựng; suffering (n): sự chịu đựng
- Wound (n) vết thương (v)làm bị thương; wounded (a) bị thương
- Soldier (n) người lính
- Civilian (n) thường dân
- Prison (n) nhà tù; prisoner (n) tù nhân
- Medicine (n) thuốc; medical (n) thuộc về y học, y tế; medical aid : viện trợ y học
- Victim (n) nạn nhân
- Disaster (n) thảm họa
- Flood (n) lũ lụt
- Epidemic (n) bệnh truyền nhiễm
- Famine (n) nạn đói kém
- Initiate (v) bắt đầu, khởi đầu,đề xướng; Initative (n) sự khởi đầu, sự khởi xướng
- Found (v) thành lập (qk: Founded)
- to be lack of = to be short of: thiếu, thiếu hụt
- Care (v) chăm sóc,bảo dưỡng (n) sự chăm sóc,sự bảo dưỡng
Careful (a) cẩn thận >< careless (a) bất cẩn
Carefully (adv) cẩn thận >< carelessly (adv) bất cẩn
Carefulness (n) sự cẩn thận >< carelessness(n) sự bất cẩn
- Appeal to : Kêu gọi
- Devote to : cống hiến
- Conference (n) hội nghị
- Deligate (n) đại biểu
- Sign (v) ký; signature (n) chữ ký
- lay down the rule : ra lệnh (cho oai)
- Treat (v) đối xử; đối đãi ;Treatment (n) sự đối xử; đối đãi
- Protect (v) bảo vệ ; protection (n) sự bảo vệ
- Symbol (n) biểu tượng


- adopt (v) thông qua,nhận
- Federation (n) liên đoàn
- Mission (n) Xứ mệnh
- Vulnerable people (n) người bị nạn
- Poor (a) nghèo; poverty (n) sự nghèo đói
- Emergency (n) sự khẩn cấp, trường hợp khẩn cấp
- Headquarter (n) Trụ sở chính
- The total number of: tổng số
- Mount to (v) nâng lên tới
- Tsumani (n) sóng thần
- React (v) tác động trở lại
- hesitation (n): sự do dự
- Struggle (v): đấu tranh (n) cuộc đấu tranh
- survive (v) = exist (v) tồn tại
- staff (n) (số nhiều): quan chức
- livelihood (n) cách sinh nhai
- Temporary (a) tạm thời
1
UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY
- Civilization (n) nền văn minh
- Deep-seated (a): ăn sâu, lâu đời
- believe (v) tin tưởng; believe in st/sbd: tin vào ai,cái gì; belief (n); niềm tin
- limit (v)(n) giới hạn; limited (a) hạn chế
- role (n) vai trò
- consider (v) = regard (v): xem như Consider + Ving
- Suit for st/Ving: phù hợp cho cái gì; việc gì
- Childbearing (n) việc nuôi con
- Homemaking (n); việc xây tổ ấm
- involve (v) tham gia; involve in : tham gia vào ; Involvement (n)sự tham gia
- politics (n) chính trị; political (a) thuộc về chính trị

- Widespread (a) lan rộng, phổ biến
- doubt (n)sự nghi ngờ (v): nghi ngờ
- intellectual (a) năng lực trí tuệ
- able (a) có thể ability (n): khả năng to be able to V : có thể làm gì
- deny (v) phủ nhận, bác bỏ deny+ Ving/st: phủ nhận cái gì, làm gì
- Right (n) quyền (a) đúng
- Establish (v)= set up : thành lập
- status (n) địa vị
- philosopher (n) nhà triêt học, triết gia
- Argue (v) tranh luận, cãi nhau
- Individual (n) cá nhân
- male (n): nam giới >< female (n): nữ giới
- Make sbd/st + Adj/V : làm cho ai đó (như thế nào/ làm gì)
- pioneer (n): người tiên phong;
- thinker (n) nhà tư tưởng
- advocate (v) biện hộ, bào chữa
- discriminate against (v) đối xử phân biệt với
- Gain (v)= achieve (v); dành được, đạt được
- vote (v) bầu cử
- Educate (v):giáo dục, dạy dỗ; Educated (a) có giáo dục, được giáo dục Education (n) giáo dục,
nền giáo dục
2
Unit 16: The association of Southeast Asian Nations
- Association (n): liên hiệp
- namely (adv): ấy là
- admit (v): chấp nhận, thừa nhận
- goal (n): mục đích
- accelerate (v): làm nhanh thêm
- economy (n):nền kinh tế ; economics (n) môn kinh tế; economic (a): thuộc về kinh tế
- grow (v): phát triển; growth (n): sự phát triển

- society (n) Xã hội; social (a): thuộc về xã hội; socialize (v): xã hội hoá
- Culture (n): văn hoá Cultural (a): thuộc về văn hoá
- Stability (n): sự ổn định.sự kiên định
- Respect (n) sự kính trọng,sự ngưỡng mộ
- Justice (n) sự công bằng
- Relationship (n) mối quan hệ
- Account for : giải thích cho
- total (a): tổng thể
- diverse (a)= different (a)= various (a) khác nhau; diversity (n)= difference (n)
- According to +(O): theo như
- statistics (n) số liệu thống kê
- record (v) thu âm, ghi kỷ lục
- combine (v) liên kết, kết nối, combination (n) sự liên kết
- domestic (a): nội địa
- Produce (v) sản xuất Product (n): sản phẩm; production (n) sự sản xuất productor (n) nhà sản
xuất
- gross (a): toàn bộ, tổng
- attend (v) tham dự attendance(n) sự tham dự,sự có mặt
- average (n): Số trung bình, mức trung bình;
- rate (n) tỉ lệ
- to be aimed at: đặt mục tiêu vào
- intergration (n) sự hoà nhập, sự hội nhập
- realize (v): thực hiện , thực hành (kế hoặch) realization (n): sự thực hiện, sự thực hành
- cooperation (n): sự hợp tác
- cover (v): bao trùm
- Invest (v): đầu tư Investment (n) sựu đầu tư, vốn đầu tư
- finance (n) : tài chính
- Forestry (n): lâm nghiệp
- Energy (n) năng lượng
- transportation (n): sự chuyên chở

- enterprise (n) công ty kinh doanh
-
3

×