Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

TỪ VỰNG - BÀI 9 - LỚP 12 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.41 KB, 8 trang )


TỪ VỰNG - BÀI 9 - LỚP 12
Sandy : có cát

Circle : (v) bao quanh

West : hướng tây
Comprise : bao gồm
Enormous : to lớn
Explore : thăm dò , thám hiểm
Range : rặng (núi)
North : hường bắc
East : hướng đông
European : ngưởi Châu âu
Rename : đặt lại tên
Mystery : điều kỳ bí
Name : (v) đặt tên
Border : biên giới
Lead – led - led : dẫn đến
Across : băng ngang
Route : tuyến đường
Eastward : về hướng đông
Network : mạng lưới
Loose : lỏng lẻo
Corridor : hành lang
Stable : ổn định
Parallel : song song
Separate : tách ra
Grow : mọc
Trang 99
Interpreter : thông dịch viên


Be over : kết thúc
Pause : gây ra
Eucalyptus : cây khuynh dịp
Exist : tồn tại
Date palm : cây cọ
Frog : con ếch
Lizard : thằn lằn
Fox : con cáo
Rabbit : con thỏ
Goat : con dê
Sheep : con cừu
Match : nối
Mosquito net : mùng
Cell phone : điện thoại di động
Blanket : chăn, mền
Walkman : máy nghe nhạc
Trang 100
Firewood : cũi
Needle : kim
Nature : thiên nhiên
Hard : khắc nghiệt
Trang 101
Heat : sức nóng
Cut down : đốn hạ
Edge : bìa
Agent : nhân tố
Trang 102
Location : vị trí
Extend : trải rộng
Largely : chủ yếu

Area : diện tích
Total : toàn bộ
Sq km : km vuông
Feature : đặc điểm
Arid : khô cằn
Moisture : độ ẩm
Oases : ốc đảo
Main : chính, chủ yếu
( khi add nick vui lòng giới thiệu nic

×