15-1
Chương 15
CHUẨN BỊ VÀ MÔ TẢ DỮ LiỆU
15-2
Editing
Biên tập dữ liệu
•
Detects errors and omissions, Phát hiện
ra lỗi sai và bỏ sót
•
Corrects them when possible, chỉnh
sửa nếu có thể
•
Certifies that minimum data quality
standards are achieved, bảo đảm đạt
được tiêu chuẩn tối thiểu về chất lượng
dữ liệu
15-3
Editing
Biên tập dữ liệu
•
Guarantees that data are (bảo đảm dữ liệu)
–
Accurate, chính xác
–
consistent with other information, nhất
quán
–
uniformly entered, đồng nhất
–
Complete, hoàn chỉnh
–
arranged to simplify coding and tabulation,
đơn giản hóa việc mã hóa và tạo bảng
tổng hợp
15-4
Editing
•
Field Editing, biên tập tại chỗ
–
translation of ad hoc abbreviations
and symbols used during data
collection, chuyển những từ viết tắt
và ký hiệu thành dữ liệu
–
validation of the field results, kiểm tra
và duyệt ngay tại chỗ
•
Central Editing, biên tập tập trung
15-5
Coding
Mã hóa
•
Rules that guide the establishment of
category sets (Các quy tắc hướng dẫn phân
loại)
–
Appropriate to the research problem and
purpose (phù hợp với vấn đề và mục tiêu
nghiên cứu)
–
Exhaustive (đầy đủ)
–
Mutually exclusive (không trùng lắp)
–
Derived from one classification principle
(theo một nguyên tắc phân loại thống nhất)
15-6
Content Analysis for Coding
Phân tích nội dung để mã hóa
•
Measures the semantic content of a message (đo lường
nội dung ngữ nghĩa của thông điệp trả lời)
•
Researches the objective, systematic, and quantitative
description of the content of a communication (tìm hiểu
mục đích, hệ thống và mô tả định lượng của nội dung
thông tin)
–
Syntactical unit (đơn vị ngữ pháp: dùng động từ hay
tính từ …)
–
Referential unit (đơn vị tham chiếu: tóc, da đầu …)
–
Propositional unit (đơn vị gợi ý)
–
Thematic unit (đơn vị chủ đề: mùi, vị, độ dinh
dưỡng…)
15-7
Content Analysis for Coding
15-8
Data Entry Options
Nhập dữ liệu
•
Optical scanning (máy quét quang học)
•
Voice recognition (nhận dạng giọng nói)
•
Keyboard (nhập bằng bàn phím)
15-9
Data Entry Formats
Hình thức nhập
•
Database with full screen editor (màn
hình biên tập dữ liệu của các phần
mềm cơ sở dữ liệu)
•
Spreadsheet (Bảng tính, vd MS Excel,
SPSS)
15-10
Descriptive Statistics
Thống kê mô tả
•
Distribution Descriptors (các đại lượng và công cụ
mô tả dữ liệu)
–
Location (mô tả vị trí)
–
Spread (mô tả độ phân tán)
–
Shape (hình dạng đối xứng)
15-11
Descriptive Statistics
Thống kê mô tả
–
Location (mô tả vị trí)
•
Central Tendency (khuynh
hướng trung tâm)
–
Mean (TB cộng)
–
Median (trung vị)
–
Mode (mốt)
15-12
Descriptive Statistics
Thống kê mô tả
•
Distribution Descriptors
–
Spread (mô tả độ phân tán)
•
Range (khoảng biến thiên)
•
Variance (phương sai)
•
Standard Deviation (độ lệch chuẩn)
•
Interquartile Range (khoảng tứ phân vị)
15-13
Descriptive Statistics
•
Shape (Mô tả hình dạng)
•
Skewness (độ nghiêng)
•
Kurtosis (độ nhọn)