Tải bản đầy đủ (.pdf) (28 trang)

Chương 5: Quản lý thiết kế văn hóa và thay đổi của tổ chức pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (504.52 KB, 28 trang )

NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
HA
HA
Ø
Ø

NH VI TO
NH VI TO
Å
Å

CH
CH
ÖÙ
ÖÙ
C
C
ORGANIZATIONAL
ORGANIZATIONAL
BEHAVIOR
BEHAVIOR
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
CH
CH
Ö
Ö
ÔNG 5
ÔNG 5
QUA


QUA
Û
Û

N LY
N LY
Ù
Ù

THIE
THIE
Á
Á

T KE
T KE
Á
Á

VAÊN HOA
VAÊN HOA
Ù
Ù

VA
VA
Ø
Ø

THAY

THAY
Ñ
Ñ
O
O
Å
Å

I CU
I CU
Û
Û

A TO
A TO
Å
Å

CH
CH
ÖÙ
ÖÙ
C
C
(MANAGING ORGANIZATION
(MANAGING ORGANIZATION
DESIGN, CULTURE AND CHANGE)
DESIGN, CULTURE AND CHANGE)
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA

MU
MU
Ï
Ï

C TIÊU
C TIÊU
1.
1.

Gia
Gia
û
û

i th
i th
í
í
ch ve
ch ve
à
à

ca
ca
ù
ù

c kha

c kha
ù
ù

i nie
i nie
ä
ä

m ve
m ve
à
à

văn hoa
văn hoa
ù
ù

to
to
å
å

ch
ch


c
c

2.
2.

Mô ta
Mô ta
û
û

ca
ca
ù
ù

c tha
c tha
ø
ø

nh to
nh to
á
á

cu
cu
û
û

a văn hoa
a văn hoa

ù
ù

to
to
å
å

ch
ch


c
c
3.
3.

Tr
Tr
ì
ì
nh ba
nh ba
ø
ø

y ve
y ve
à
à


ca
ca
ù
ù

c da
c da
ï
ï

ng văn hoa
ng văn hoa
ù
ù

to
to
å
å

ch
ch


c
c
4.
4.


Tha
Tha
û
û

o lua
o lua
ä
ä

n ve
n ve
à
à

s
s



kha
kha
ù
ù

c nhau gi
c nhau gi
ư
ư
õa văn hoa

õa văn hoa
ù
ù

to
to
å
å

ch
ch


c Nha
c Nha
ä
ä

t Ba
t Ba
û
û

n va
n va
ø
ø

Ph
Ph

ư
ư
ơng Tây
ơng Tây
5.
5.

Pha
Pha
ù
ù

c hoa
c hoa
ï
ï

qua
qua
ù
ù

tr
tr
ì
ì
nh h
nh h
ì
ì

nh tha
nh tha
ø
ø

nh, thay
nh, thay
đ
đ
o
o
å
å

i
i
va
va
ø
ø

duy tr
duy tr
ì
ì

văn hoa
văn hoa
ù
ù

NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA


Đ
Đ
O
O
À
À

HA
HA
Ø
Ø

NH VI TRONG TO
NH VI TRONG TO
Å
Å

CH
CH


C
C
HÀNH VI TỔ

CHỨC

ORGANIZATIONAL
BEHAVIOR
1/ Năng

suất
(Productivity)
2/ Văng

mặt
(Absence)
3/ Thuyên

chuyển
(Turnover)
4/ Thoả

mãn
(Satisfaction)
Đặc

tính

tiểu

sử



nhân
Biographical characteristics

Tính

cánh
Personality
Giá

trò, thái

độ
Values, Attitude
Khả

năng
Ability
Động

lực
Motivation
Nhận

thức
Perception
Học

tập
Learning
QUYẾT ĐỊNH


NHÂN

Individial
Decision
Making
CẤP ĐỘ

NHÂN
Thay

đổi

tổ

chức
Organizational
Change
Văn

hoá

tổ

chức
Organizational
Culture


cấu

tổ


chức
Organizational
Structure
Lãnh

đạo
Leadership
Xung

đột
Conflict


cấu

nhóm
Group structure
Truyền

thông
Communication
Quyết

đònh

Nhóm
Group decison
CẤP ĐỘ
NHÓM
NGUYEN VAN THUY, MBA

NGUYEN VAN THUY, MBA
VĂN HOA
VĂN HOA
Ù
Ù

TO
TO
Å
Å

CH
CH


C
C


La
La
ø
ø
mo
mo
ä
ä
t he
t he
ä

ä
tho
tho
á
á
ng ca
ng ca
ù
ù
c gia
c gia
ù
ù
trò, ca
trò, ca
ù
ù
c quan nie
c quan nie
ä
ä
m, chua
m, chua
å
å
n
n
m
m



c, nguyên ta
c, nguyên ta
é
é
c va
c va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c
c
truye
truye
à
à
n tho
n tho
á
á
ng
ng
đư
đư
ơ
ơ
ï

ï
c lãnh
c lãnh
đ
đ
a
a
ï
ï
o cao ca
o cao ca
á
á
p nha
p nha
á
á
t va
t va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c
c
tha
tha
ø

ø
nh viên trong to
nh viên trong to
å
å
ch
ch


c
c
cu
cu
ø
ø
ng chia se
ng chia se
û
û
va
va
ø
ø
cam ke
cam ke
á
á
t
t
th

th


c hie
c hie
ä
ä
n. T
n. T


đ
đ
o
o
ù
ù
ta
ta
ï
ï
o nên
o nên
s
s


kha
kha
ù

ù
c bie
c bie
ä
ä
t vơ
t vơ
ù
ù
i to
i to
å
å
ch
ch


c
c
kha
kha
ù
ù
c
c
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Ba
Ba
û

û

n cha
n cha
á
á

t cu
t cu
û
û

a văn hoa
a văn hoa
ù
ù

to
to
å
å

ch
ch


c
c





To
To
å
å
ch
ch


c t
c t


no
no
ù
ù
co
co
ù
ù
mo
mo
ä
ä
t cha
t cha
á
á

t l
t l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng không the
ng không the
å
å
quan sa
quan sa
ù
ù
t
t
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c


mo
mo

ä
ä
t phong ca
t phong ca
ù
ù
ch, mo
ch, mo
ä
ä
t t
t t
í
í
nh
nh
ca
ca
ù
ù
ch, mo
ch, mo
ä
ä
t ca
t ca
ù
ù
ch th
ch th



c nha
c nha
á
á
t t
t t
đ
đ
ònh na
ònh na
ø
ø
o
o
đ
đ
o
o
ù
ù
trong
trong
vie
vie
ä
ä
c gia
c gia

û
û
i quye
i quye
á
á
t va
t va
á
á
n
n
đ
đ
e
e
à
à


đ
đ
ie
ie
à
à
u na
u na
ø
ø

y co
y co
ù
ù
the
the
å
å
MA
MA
Ï
Ï
NH
NH
MẼ
MẼ
va
va
ø
ø
MÃNH LIE
MÃNH LIE
Ä
Ä
T
T
hơn ra
hơn ra
á
á

t nhie
t nhie
à
à
u so vơ
u so vơ
ù
ù
i nh
i nh
ư
ư
õng
õng
me
me
ä
ä
nh le
nh le
ä
ä
nh cu
nh cu
û
û
a ba
a ba
á
á

t ky
t ky
ø
ø
ca
ca
ù
ù
nhân na
nhân na
ø
ø
o hoa
o hoa
ë
ë
c ba
c ba
á
á
t ky
t ky
ø
ø
mo
mo
ä
ä
t he
t he

ä
ä
tho
tho
á
á
ng ch
ng ch
í
í
nh th
nh th


c na
c na
ø
ø
o.
o.


Đ
Đ
e
e
à
à
hie
hie

å
å
u linh hôn cu
u linh hôn cu
û
û
a mo
a mo
ä
ä
t to
t to
à
à
ch
ch


c
c
đ
đ
o
o
ø
ø
i ho
i ho
û
û

i chu
i chu
ù
ù
ng
ng
ta pha
ta pha
ø
ø
i
i
đ
đ
i sâu, v
i sâu, v
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
t qua ca
t qua ca
ù
ù
c ca
c ca
á
á

u tru
u tru
ù
ù
c, nguyên
c, nguyên
ta
ta
é
é
c cu
c cu
û
û
a to
a to
å
å
ch
ch


c, ca
c, ca
ù
ù
c ra
c ra
ø
ø

o ca
o ca
û
û
n
n
đ
đ
e
e
å
å


ù
ù
i mo
i mo
ä
ä
t the
t the
á
á
giơ
giơ
ù
ù
i
i

nga
nga
à
à
m cu
m cu
û
û
a
a
Văn Hoa
Văn Hoa
ù
ù
To
To
å
å
Ch
Ch


c
c


Kilman, R. H
Kilman, R. H
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA

Ba
Ba
û
û

n cha
n cha
á
á

t cu
t cu
û
û

a văn hoa
a văn hoa
ù
ù

to
to
å
å

ch
ch


c

c




Mo
Mo
ä
ä
t da
t da
ï
ï
ng cu
ng cu
û
û
a nh
a nh
ư
ư
õng gia
õng gia
û
û
đ
đ
ònh cơ ba
ònh cơ ba
û

û
n
n


đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
sa
sa
ù
ù
ng ta
ng ta
ï
ï
o,
o,
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c kha

c kha
ù
ù
m pha
m pha
ù
ù
hoa
hoa
ë
ë
c
c
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c pha
c pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n
n



û
û
i ca
i ca
ù
ù
c nho
c nho
ù
ù
m khi ho
m khi ho
ï
ï
ho
ho
ï
ï
c ve
c ve
à
à
ca
ca
ù
ù
ch th
ch th



c gia
c gia
û
û
i
i
quye
quye
á
á
t ơơ
t ơơ
ù
ù
i nh
i nh
ư
ư
õng va
õng va
á
á
n
n
đ
đ
e
e
à

à
cu
cu
û
û
a th
a th
í
í
ch
ch


ng vơ
ng vơ
ù
ù
i mô
i mô
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng bên ngoa
ng bên ngoa
ø

ø
i va
i va
ø
ø
ho
ho
ä
ä
i nha
i nha
ä
ä
p bên trong
p bên trong


nh
nh
ư
ư
õng gia
õng gia
û
û
đ
đ
ònh cơ ba
ònh cơ ba
û

û
n na
n na
ø
ø
y
y
đ
đ
ã va
ã va
ä
ä
n ha
n ha
ø
ø
nh to
nh to
á
á
t va
t va
ø
ø
đư
đư
ơ
ơ
ï

ï
c quan tâm la
c quan tâm la
ø
ø
co
co
ù
ù
gia
gia
ù
ù
trò v
trò v
ì
ì
va
va
ä
ä
y
y
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c da

c da
ï
ï
y cho
y cho
nh
nh
ư
ư
õng tha
õng tha
ø
ø
nh viên mơ
nh viên mơ
ù
ù
i nh
i nh
ư
ư
nh
nh
ư
ư
õng ca
õng ca
ù
ù
ch th

ch th


c
c
đ
đ
u
u
ù
ù
ng
ng
đ
đ
e
e
å
å
nha
nha
ä
ä
n th
n th


c suy ngh
c suy ngh
ó

ó
, va
, va
ø
ø
ca
ca
û
û
m gia
m gia
ù
ù
c trong
c trong
quan he
quan he
ä
ä


ù
ù
i ca
i ca
ù
ù
c va
c va
á

á
n
n
đ
đ
e
e
à”
à”


Schein, E 1985
Schein, E 1985
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Ca
Ca
ù
ù

c ye
c ye
á
á

u to
u to
á
á


cu
cu
û
û

a văn hoa
a văn hoa
ù
ù

to
to
å
å

ch
ch


c
c
Ngôn ngữ
Nghi lễ
Quan niệm về

thẩm mỹ
Biểu tượng vật chất
Niềm tin
Chuẩn mực đạo đức
Tiêu chuẩn giá


trò
Điều được chấp nhận
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Ca
Ca
ù
ù

c ye
c ye
á
á

u to
u to
á
á

cu
cu
û
û

a vaên hoa
a vaên hoa
ù
ù


to
to
å
å

ch
ch
öù
öù
c
c
VH
DN
SỰ

THỪA NHẬN
GIÁ
TRỊ
NIỀM
TIN
CHUẨN
MỰC
BIỂU
TƯỢNG
LỊCH
SỬ
NGHI
LỄ
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA

Mô h
Mô h
ì
ì
nh ta
nh ta
û
û

ng băng ch
ng băng ch
ì
ì
m
m


Khi
Khi
đ
đ
o
o
á
á
i ma
i ma
ë
ë
t vơ

t vơ
ù
ù
i nh
i nh
ư
ư
õng
õng
tha
tha
ù
ù
ch th
ch th


c va
c va
ø
ø
nh
nh
ư
ư
õng
õng
nhie
nhie
ä

ä
m vu
m vu
ï
ï
ha
ha
ø
ø
ng nga
ng nga
ø
ø
y, mo
y, mo
ä
ä
t
t
văn hoa
văn hoa
ù
ù
to
to
å
å
ch
ch



c cu
c cu
ï
ï
the
the
å
å
va
va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c nho
c nho
ù
ù
m văn hoa
m văn hoa
ù
ù
kha
kha
ù
ù
c nhau (

c nhau (


nh
nh
ư
ư
õng s
õng s




ï
ï
p ly
p ly
ù
ù
cu
cu
ï
ï
c bo
c bo
ä”
ä”
) no
) no
å

å
i lên
i lên
t
t


ra
ra
á
á
t nhie
t nhie
à
à
u ca
u ca
ù
ù
c qua
c qua
ù
ù
tr
tr
ì
ì
nh quan he
nh quan he
ä

ä
va
va
ø
ø
giao
giao
tie
tie
á
á
p.
p.
CẤU TRÚC
VĂN HOÁ
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
S
S
öï
öï

ñ
ñ
o
o
à
à

ng nha

ng nha
á
á

t cu
t cu
û
û

a vaên hoa
a vaên hoa
ù
ù

to
to
å
å

ch
ch
öù
öù
c
c


Vaên hoa
Vaên hoa
ù

ù
ch
ch
í
í
nh tho
nh tho
á
á
ng
ng


Vaên hoa
Vaên hoa
ù
ù
nho
nho
ù
ù
m
m
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Vaên hoa
Vaên hoa
ù
ù


ch
ch
í
í
nh tho
nh tho
á
á

ng
ng


L
L
à
à
nh
nh


ng gi
ng gi
á
á
tr
tr


c

c


t lõi
t lõi
đư
đư


c chia s
c chia s


b
b


i đa s
i đa s


c
c
á
á
c th
c th
à
à
nh viên trong

nh viên trong
doanh nghi
doanh nghi


p.
p.
Đây l
Đây l
à
à
nh
nh


ng gi
ng gi
á
á
tr
tr


văn h
văn h
ó
ó
a
a
c

c


a t
a t


ch
ch


c m
c m
à
à
ngư
ngư


i
i
ta s
ta s


ngh
ngh
ĩ
ĩ
đ

đ
ế
ế
n hay
n hay
nh
nh


c đ
c đ
ế
ế
n khi n
n khi n
ó
ó
i v
i v


t
t


ch
ch


c n

c n
à
à
y v
y v
à
à
ch
ch
ú
ú
ng
ng




ng d
ng d


n h
n h
à
à
nh vi c
nh vi c


a

a
ngư
ngư


i lao đ
i lao đ


ng trong
ng trong
t
t


ch
ch


c đ
c đ
ó
ó
.
.
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Vaên hoa
Vaên hoa
ù

ù

nho
nho
ù
ù

m
m


L
L
à
à
nh
nh


ng gi
ng gi
á
á
tr
tr


văn
văn
h

h
ó
ó
a đư
a đư


c chia s
c chia s


b
b


i
i
m
m


t s
t s


th
th
à
à
nh viên trong

nh viên trong
t
t


ch
ch


c (m
c (m


t b
t b


ph
ph


n,
n,
phòng, ban,
phòng, ban,


).
).
Văn h

Văn h
ó
ó
a
a
nh
nh
ó
ó
m l
m l
à
à
k
k
ế
ế
t qu
t qu


c
c


a
a
nh
nh



ng v
ng v


n đ
n đ


ho
ho


c
c
nh
nh


ng kinh nghi
ng kinh nghi


m
m
đư
đư


c chia s

c chia s


b
b


i c
i c
á
á
c
c
th
th
à
à
nh viên c
nh viên c


a m
a m


t b
t b


ph

ph


n hay m
n hay m


t nh
t nh
ó
ó
m
m
ngư
ngư


i trong t
i trong t


ch
ch


c
c
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Văn hoa

Văn hoa
ù
ù

ma
ma
ï
ï

nh/ ye
nh/ ye
á
á

u
u
VĂN HOÁ
MẠNH/YẾU
MỨC ĐỘ

CHIA SẺ
GIÁ

TRỊ CỐT LÕI
CAM KẾT THỰC HIỆN
CÁC GIÁ

TRỊ CỐT LÕI
THUYÊN CHUYỂN
THẤP

KIỂM SOÁT
HÀNH VI
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Văn hoa
Văn hoa
ù
ù

to
to
å
å

ch
ch


c ma
c ma
ï
ï

nh
nh
Trie
Trie
á
á


t ly
t ly
ù
ù

đư
đư
ơ
ơ
ï
ï

c chia se
c chia se
û
û

ro
ro
ä
ä

ng rãi
ng rãi
Ca
Ca
ù
ù

nhân

nhân
Anh hu
Anh hu
ø
ø

ng
ng
Tin va
Tin va
ø
ø

o nghi th
o nghi th


c, nghi lễ
c, nghi lễ
Tha
Tha
á
á

u hie
u hie
å
å

u to

u to
á
á

t nh
t nh
ư
ư
õng lua
õng lua
ä
ä

t le
t le
ä
ä

phi
phi
ch
ch
í
í
nh th
nh th


c
c

Tin ra
Tin ra
è
è

ng nh
ng nh
ư
ư
õng g
õng g
ì
ì

nhân viên la
nhân viên la
ø
ø

m la
m la
ø
ø

quan tro
quan tro
ï
ï

ng cho ng

ng cho ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø

i kha
i kha
ù
ù

c
c
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Nha
Nha
ä
ä

t Ba
t Ba
û
û

n va
n va
ø

ø

Ph
Ph
ư
ư
ơng Tây
ơng Tây
Đ
Đ
ỊNH T
ỊNH T
Í
Í
NH
NH
Đ
Đ
ỊNH L
ỊNH L
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ï
Ï

NG
NG
Hoa

Hoa
ø
ø

n thie
n thie
ä
ä

n qua
n qua
ù
ù

tr
tr
ì
ì
nh
nh
Ke
Ke
á
á

t qua
t qua
û
û
Tha

Tha
ù
ù

i
i
đ
đ
o
o
ä
ä

/nỗ l
/nỗ l


c cu
c cu
û
û

a mo
a mo
ï
ï

i ng
i ng
ư

ư
ơ
ơ
ø
ø

i
i
đ
đ
o
o
á
á

i
i


ù
ù

i vie
i vie
ä
ä

c hoa
c hoa
ø

ø

n thie
n thie
ä
ä

n
n
Th
Th


c hie
c hie
ä
ä

n cu
n cu
û
û

a mo
a mo
ï
ï

i ng
i ng

ư
ư
ơ
ơ
ø
ø

i
i
Hỗ trơ
Hỗ trơ
ï
ï

/
/
đ
đ
o
o
ä
ä

ng viên
ng viên
Kie
Kie
å
å


m soa
m soa
ù
ù

t
t
Đ
Đ
ònh h
ònh h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù

ng da
ng da
ø
ø

i ha
i ha
ï
ï

n, th
n, th

ư
ư
ơ
ơ
ø
ø

ng
ng
đ
đ
o
o
ø
ø

i
i
ho
ho
û
û

i thay
i thay
đ
đ
o
o
å

å

i ha
i ha
ø
ø

nh vi
nh vi
Đ
Đ
ònh h
ònh h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù

ng nga
ng nga
é
é

n ha
n ha
ï
ï


n va
n va
ø
ø

tr
tr


c
c
tie
tie
á
á

p hơ
p hơ
ï
ï

p
p
1.
1.

Ky
Ky
û
û


lua
lua
ä
ä

t
t
2.
2.

Qua
Qua
û
û

n ly
n ly
ù
ù

thơ
thơ
ø
ø

i gian
i gian
3.
3.


Pha
Pha
ù
ù

t trie
t trie
å
å

n kỹ năng
n kỹ năng
4.
4.

Tham gia va
Tham gia va
ø
ø

s
s



ga
ga
é
é


n bo
n bo
ù
ù
5.
5.

Tinh tha
Tinh tha
à
à

n,
n,
đ
đ
a
a
ï
ï

o
o
đứ
đứ
c
c
6.
6.


Tuye
Tuye
à
à

n
n
đ
đ
a
a
ï
ï

t
t
1.
1.

Doanh so
Doanh so
á
á
2.
2.

Chi ph
Chi ph
í

í
3.
3.



ï
ï

i nhua
i nhua
ä
ä

n
n
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Văn hoa
Văn hoa
ù
ù

to
to
å
å

ch
ch



c va
c va
ø
ø

th
th


c hie
c hie
ä
ä

n
n
VĂN HOÁ
TỔ CHỨC
HỆ THỐNG QUẢN LÝ
Hệ thống hoạch đònh
Cấu trúc tổ chức
Hệ thống phát triển tổ chức
HỆ THỐNG VẬN HÀNH
Hệ thống thông tin quản lý
Điều đô, marketing, bán hàng, HR, . .
SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ
Nhận dạng sản phẩm thực và sản phẩm danh nghóa
THỊ TRƯỜNG

Phát triển các phân khúc thò trường
Phát triển các Niche
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Văn hoa
Văn hoa
ù
ù

to
to
å
å

ch
ch


c va
c va
ø
ø

th
th


c hie
c hie
ä

ä

n
n


Văn hoa
Văn hoa
ù
ù
to
to
å
å
ch
ch


c co
c co
ù
ù
the
the
å
å
co
co
ù
ù

mo
mo
ä
ä
t a
t a
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng to lơ
ng to lơ
ù
ù
n tơ
n tơ
ù
ù
i
i
hie
hie
ä
ä

u qua
u qua
û
û
da
da
ø
ø
i ha
i ha
ï
ï
n ve
n ve
à
à
ma
ma
ë
ë
t kinh te
t kinh te
á
á
cu
cu
û
û
a to
a to

å
å
ch
ch


c
c


Tha
Tha
ä
ä
m ch
m ch
í
í
OC co
OC co
ù
ù
the
the
å
å
sẽ la
sẽ la
ø
ø

mo
mo
ä
ä
t nhân to
t nhân to
á
á
quan tro
quan tro
ï
ï
ng hơn
ng hơn
trong vie
trong vie
ä
ä
c xa
c xa
ù
ù
c
c
đ
đ
ònh tha
ònh tha
ø
ø

nh công hay tha
nh công hay tha
á
á
t ba
t ba
ï
ï
i cu
i cu
û
û
a to
a to
å
å
ch
ch


c trong tha
c trong tha
ä
ä
p ky
p ky
û
û



ù
ù
i
i


Không thie
Không thie
á
á
u ca
u ca
ù
ù
c văn hoa
c văn hoa
ù
ù
to
to
å
å
ch
ch


c ngăn ca
c ngăn ca
û
û

n va
n va
ø
ø
la
la
ø
ø
m
m
gia
gia
û
û
m hie
m hie
ä
ä
u qua
u qua
û
û
da
da
ø
ø
i ha
i ha
ï
ï

n ve
n ve
à
à
ta
ta
ø
ø
i ch
i ch
í
í
nh cu
nh cu
û
û
a công ty, no
a công ty, no
ù
ù
pha
pha
û
û
i
i
đư
đư
ơ
ơ

ï
ï
c pha
c pha
ù
ù
t trei6n3 ra
t trei6n3 ra
á
á
t dễ da
t dễ da
ø
ø
ng ngay ca
ng ngay ca
û
û
khi công
khi công
ty co
ty co
ù
ù
toa
toa
ø
ø
n la
n la

ø
ø
nh
nh
ư
ư
õng ng
õng ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i thông minh ta
i thông minh ta
ø
ø
i gio
i gio
û
û
i
i


Ma
Ma
ë
ë

c du
c du
ø
ø
ra
ra
á
á
t kho
t kho
ù
ù
khăn
khăn
đ
đ
e
e
å
å
thay
thay
đ
đ
o
o
å
å
i, OC co
i, OC co

ù
ù
the
the
å
å
tăng
tăng
c
c
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng cha
ng cha
á
á
t l
t l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng va
ng va

ø
ø
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
o
o
ä
ä
th
th


c hie
c hie
ä
ä
n nhie
n nhie
ä
ä
m vu
m vu
ï
ï

cu
cu
û
û
a
a
to
to
å
å
ch
ch


c lên ra
c lên ra
á
á
t nhie
t nhie
à
à
u
u
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Nh
Nh
ư
ư

õng da
õng da
á
á

u hie
u hie
ä
ä

u suy ye
u suy ye
á
á

u cu
u cu
û
û

a VHTC
a VHTC
1.
1.

Nhân viên không tha
Nhân viên không tha
á
á


y
y
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï

c tie
c tie
à
à

n
n
đ
đ
o
o
à
à

cu
cu
û
û

a doanh nghie
a doanh nghie

ä
ä

p
p
2.
2.

Ca
Ca
ù
ù

c nhân viên co
c nhân viên co
ù
ù

ca
ca
ù
ù

ch tie
ch tie
á
á

p ca
p ca

ä
ä

n va
n va
ø
ø

gia
gia
û
û

i quye
i quye
á
á

t va
t va
á
á

n
n
đ
đ
e
e
à

à

không gio
không gio
á
á

ng nhau
ng nhau
3.
3.

Thie
Thie
á
á

u s
u s



tin t
tin t
ư
ư
ơ
ơ
û
û


ng lẫn nhau gi
ng lẫn nhau gi
ư
ư
õa nha
õa nha
ø
ø

qua
qua
û
û

n ly
n ly
ù
ù

va
va
ø
ø

nhân
nhân
viên
viên
4.

4.

Nhân viên pha
Nhân viên pha
û
û

i th
i th


c hie
c hie
ä
ä

n nh
n nh
ư
ư
õng ke
õng ke
á
á

hoa
hoa
ï
ï


ch ba
ch ba
á
á

t ngơ
t ngơ
ø
ø

va
va
ø
ø

thie
thie
á
á

u nha
u nha
á
á

t qua
t qua
ù
ù


n
n
5.
5.

Xua
Xua
á
á

t hie
t hie
ä
ä

n nhie
n nhie
à
à

u tin
u tin
đ
đ
o
o
à
à

n không ch

n không ch
í
í
nh xa
nh xa
ù
ù

c
c
6.
6.

Nhân viên ca
Nhân viên ca
û
û

m tha
m tha
á
á

y h
y h
ì
ì
nh a
nh a
û

û

nh cu
nh cu
û
û

a doanh nghie
a doanh nghie
ä
ä

p ch
p ch
ư
ư
a
a
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï

c qua
c qua
û
û


ng ba
ng ba
ù
ù

ch
ch
ư
ư
a
a
đ
đ
a
a
à
à

y
y
đ
đ
u
u
û
û

va
va
ø

ø

ch
ch
í
í
nh xa
nh xa
ù
ù

c
c
7.
7.

Nhân viên cha
Nhân viên cha
ú
ú

ng tha
ng tha
á
á

y co
y co
ù
ù


a
a
á
á

n t
n t
ư
ư
ơ
ơ
û
û

ng g
ng g
ì
ì

ve
ve
à
à

lãnh
lãnh
đ
đ
a

a
ï
ï

o cao
o cao
ca
ca
á
á

p cu
p cu
û
û

a to
a to
å
å

ch
ch


c
c
8.
8.


Nhân viên to
Nhân viên to
û
û

ra ba
ra ba
á
á

t mãn vơ
t mãn vơ
ù
ù

i nha
i nha
ø
ø

qua
qua
û
û

n ly
n ly
ù
ù


ca
ca
á
á

p trung
p trung
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
XÂY D
XÂY D


NG VA
NG VA
Ø
Ø

DUY TRÌ VĂN HOA
DUY TRÌ VĂN HOA
Ù
Ù

TO
TO
Å
Å

CH
CH



C
C
QUẢN TRỊ VIÊN CAO CẤP
Niềm tin, giá

trò,
hành động
NHẬN THỨC VỀ

GIÁ

TRỊ
Nhất quán, trung thành
CHUẨN MỰC, HÀNH VI
THÁI ĐỘ



NIỀM TIN
CỦA NHÂN VIÊN
THÔNG TIN
Câu chuyện
Truyền thuyết
PHẦN THƯỞNG
Thăng tiến
Thừa nhận
Vật chất
NGUYEN VAN THUY, MBA

NGUYEN VAN THUY, MBA
MÔ HÌNH KE
MÔ HÌNH KE
Á
Á

HOA
HOA
Ï
Ï

CH
CH
THAY
THAY
Đ
Đ
O
O
Å
Å

I TO
I TO
Å
Å

CH
CH



C
C
CẠNH TRANH TOÀN CẦU
Xã hội –

Pháp luật
Khoa học công nghệ
NHU CẦU
THAY ĐỔI
THỰC HIỆN SỰ

THAY ĐỔI
HIỆU QUẢ

CỦA
TỔ

CHỨC
Thay đổi cái gì

?
Lựa chọn chiến
lược thay đổi
Thay đổi nhưthếnào ?
Mô hình của LEWIN
Nhu cầu, mục tiêu,
kế

hoạch và


hiệu
quả

hoạt động của
tổ

chức
9Kỹ thuật, công nghệ
9Sản phẩm
9Cấu trúc tổ chức
9Thái độ, hành vi và
Văn hoá trong tổ chức
9Rã động
9Chuyển dòch
9Tài đònh hình
ÁP LỰC TỪ

MÔI TRƯỜNG
ÁP LỰC TỪ

NỘI BỘ
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Nh
Nh


ừng gia
ừng gia




trũ cu
trũ cu



a ca
a ca



c coõng ty ha
c coõng ty ha



ng
ng


a
a



u
u





Ba
Ba


n cho nhaõn vieõn ba
n cho nhaõn vieõn ba


n ha
n ha


ng
ng




Hewlett Packard
Hewlett Packard




Ng
Ng







i leõn ke
i leõn ke


hoa
hoa
ù
ù
ch pha
ch pha


i th
i th
ửù
ửù
c hie
c hie


n ke
n ke


hoa

hoa
ù
ù
ch
ch


-
-
Texas
Texas
Instrumnets
Instrumnets




Dũch vu
Dũch vu
ù
ù
48 giụ
48 giụ


ba
ba


t c

t c
ửự
ửự
nụi
nụi


aõu treõn the
aõu treõn the


giụ
giụ


i
i


-
-
Caterpillar
Caterpillar




IBM co
IBM co



ngh
ngh
ú
ú
a la
a la


dũch vu
dũch vu
ù
ù


IBM
IBM




Tie
Tie


n bo
n bo


la

la


sa
sa


n pha
n pha


m quan tro
m quan tro
ù
ù
ng nha
ng nha


t cu
t cu


a chu
a chu


ng ta
ng ta





GE
GE




Khoõng ba
Khoõng ba


t ngụ
t ngụ




Holiday Inns
Holiday Inns




To
To


ng co

ng co


ng bụ
ng bụ


i teõn, to
i teõn, to


ng coõng bụ
ng coõng bụ


i ba
i ba


n cha
n cha


t
t




Total

Total




Khoõng bao giụ
Khoõng bao giụ


bo
bo


p che
p che


t y
t y


t
t






ng ve

ng ve


sa
sa


n pha
n pha


m
m




3M
3M
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
TIE
TIE



N TRèNH THAY
N TRèNH THAY



O
O



I CU
I CU



A LEWIN
A LEWIN


RAế
RAế


ONG
ONG
: chua
: chua


n bũ sa
n bũ sa


n sa
n sa



ng cho s
ng cho s
ửù
ửù
thay
thay


o
o


i
i


To
To


i thie
i thie


u hoa
u hoa



s
s
ửù
ửù
kha
kha


ng c
ng c
ửù
ửù


CHUYE
CHUYE


N DềCH
N DềCH
: Th
: Th
ửù
ửù
c hie
c hie


n s
n s

ửù
ửù
thay
thay


o
o


i
i


Tie
Tie


n ha
n ha


nh thay
nh thay


o
o



i (ca
i (ca


nhaõn va
nhaõn va


nho
nho


m); nhie
m); nhie


m vu
m vu
ù
ù
;
;
ca
ca


u tru
u tru



c; kyừ tha
c; kyừ tha


t
t


TA
TA


I
I


ềNH HèNH
ềNH HèNH
: O
: O


n
n


ũnh s
ũnh s
ửù
ửù

thay
thay


o
o


i
i


Cu
Cu


ng co
ng co


va
va




a
a



nh gia
nh gia


ca
ca


c ke
c ke


t qua
t qua


cu
cu


a s
a s
ửù
ửù
thay
thay


o
o



i
i
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
To
To



i thie
i thie



u hoa
u hoa



nh
nh


ừng ca
ừng ca




n trụ
n trụ





o
o



i vụ
i vụ



i s
i s
ửù
ửù

thay
thay


o
o




i
i


Bie
Bie


n pha
n pha


p h
p h


ừu hie
ừu hie


u nha
u nha


t
t


e

e


loa
loa
ù
ù
i bo
i bo


ca
ca


m gia
m gia


c ba
c ba


t an do
t an do
s
s
ửù
ửù
khoõng roừ ra

khoõng roừ ra


ng
ng


Gia
Gia


i th
i th


ch nhu ca
ch nhu ca


u ve
u ve


s
s
ửù
ửù
thay
thay



o
o


i
i


Mo
Mo


t khi
t khi
ủử
ủử


ù
ù
c thuye
c thuye


t phu
t phu
ù
ù
c,

c,
con ng
con ng






i seừ th
i seừ th
ửù
ửù
c hie
c hie


n s
n s
ửù
ửù
thay
thay


o
o


i

i


Va
Va


n
n


e
e


: to
: to


n ke
n ke


m thụ
m thụ


i gian
i gian
THONG TIN

NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
To
To
á
á

i thie
i thie
å
å

u hoa
u hoa
ù
ù

nh
nh
ư
ư
õng ca
õng ca
û
û

n trơ
n trơ
û
û


đ
đ
o
o
á
á

i vơ
i vơ
ù
ù

i s
i s



thay
thay
đ
đ
o
o
å
å

i
i



Cung ca
Cung ca
á
á
p nh
p nh
ư
ư
õng kie
õng kie
á
á
n th
n th


c va
c va
ø
ø
kỹ năng mơ
kỹ năng mơ
ù
ù
i
i


Bao go

Bao go
à
à
m ca
m ca
û
û
vie
vie
ä
ä
c ho
c ho
ï
ï
c ta
c ta
ä
ä
p va
p va
ø
ø
hua
hua
á
á
n luye
n luye
ä

ä
n ha
n ha
ø
ø
nh vi
nh vi


Va
Va
á
á
n
n
đ
đ
e
e
à
à
:
:
Đ
Đ
o
o
ø
ø
i ho

i ho
û
û
i nhie
i nhie
à
à
u thơ
u thơ
ø
ø
i
i
gian va
gian va
ø
ø
chi ph
chi ph
í
í
THÔNG TIN
ĐÀO TẠO

×