Tải bản đầy đủ (.pptx) (58 trang)

ứng dụng lâm sàng về thông khí nhân tạo

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (730.75 KB, 58 trang )

Ứng dụng lâm sàng trong
thông khí nhân tạo
Trình bày
Duane Sell
RRT, MBA
Ki u th c ng b cể ở ưỡ ứ

Ki m soát th tích - Volume Controlể ể

Ki m soát áp l c - Pressure Controlể ự

Ki m soát th tích đi u khi n áp l c – Pressure ể ể ề ể ự
Regulated Volume Control (dual control)
2
Ki u th t nhiênể ở ự

H tr áp l c - Pressure Supportỗ ợ ự

H tr th tích - Volume Supportỗ ợ ể

Th hai m c áp l c - SPAP ở ứ ự (BIPAP/APRV)
3
Th ch đ ng?ở ủ ộ
T p trung vào ậ
đ ng b , tho i ồ ộ ả
mái và gi m ả
thi u auto-PEEPể
T p trung vào ậ
trao đ i khí ổ ở
ph nangế
Th không ch đ ng?ở ủ ộ


4

Khi đi u ch nh máy ề ỉ
th C n l u ý t i ở ầ ư ố
u hoá c pha th ư ả ở
vào và th ra trong ở
nh p thị ở
5
Giá tr ị
c đ nhố ị
Giá tr ị
thay đ iổ
L u l ng ư ượ
(flow) và d ng ạ
dòng
Áp l c đ ng ự ườ
thở
Th i gian th ờ ở
vào (Ti)
Áp l c ph ự ế
nang
Th tích l u ể ư
thông (VT)
Th tích l u thông = L u l ng /60 * Th i gian th vàoể ư ư ượ ờ ở
Gi i thi u ki u th Ki m soát th tíchớ ệ ể ở ể ể
Volume Control
1 2
3
Paw
cmH2O/

mbar
V
.
6
(Dis) u đi m c a Ki m soát th tíchƯ ể ủ ể ể

L u l ng và d ng ư ượ ạ
dòng không thay
đ i c khi nhu c u ổ ả ầ
c a ng i b nh ủ ườ ệ
thay đ i.ổ

Thay vào đó, áp l c ự
đ ng th và ph ườ ở ế
nang l i thay đ i.ạ ổ
1 2
3
Paw
cmH2O/
mbar
V
.
7
Ki m soát th tích v i n l c th c a ng i ể ể ớ ỗ ự ở ủ ườ
b nh thay đ iệ ổ
Tăng n l c th c a ỗ ự ở ủ
ng i b nh làm thay đ i ườ ệ ổ
hình d ng sóng áp l c ạ ự
trên đ ng th và công ườ ở
th c a b nh nhânở ủ ệ

L u l ng, d ng dòng, và ư ượ ạ
th tích khí nh n đ c ể ậ ượ
không thay đ i trong khi ổ
n l c th c a ng i ỗ ự ở ủ ườ
b nh thay đ iệ ổ
8
S d ng Ki m soát th tích - Volume Controlử ụ ể ể

Ki u th ki m soát th tích ể ở ể ể
r t ph bi n đ thông khí ấ ổ ế ể
cho b nh nhân là ng i l n.ệ ườ ớ

Đ i v i m t s ng i b nh, ố ớ ộ ố ườ ệ
ki u th này đ ng thì r t ể ở ồ ấ
t t.ố
… Đ i v i m t s ng i b nh ố ớ ộ ố ườ ệ
khác l i không.ạ
9
Nh c đi m c a Ki m soát th tíchượ ể ủ ể ể

Có th không đáp ng đ c nhu c u dòng trong các nh p th do ng i b nh kh i ể ứ ượ ầ ị ở ườ ệ ở
t o. ạ

K t qu : đói khí, công th áp đ t “ế ả ở ặ imposed work of breathing” và có th ể
m t đ ng thì gi a ng i b nh và máy th . ấ ồ ữ ườ ệ ở

Dòng và th i gian th vào có m i liên h v i nhau.ờ ở ố ệ ớ
1 2
3
4 5

Sec
L/min
1
6
120
-120
10
Thể tích
lưu thông
Thời gian
thở vào
Lưu lượng
VC: M i liên h gi a dòng và th i gian th vàoố ệ ữ ờ ở
11
VC: M i liên h gi a dòng và th i gian th vàoố ệ ữ ờ ở

M t hãng máy th khác có đ a ra s không liên k t ộ ở ư ự ế
gi a Dòng và Th i gian th vào b ng cách cho phép ữ ờ ở ằ
đi u ch nh đ c l p giá tr Dòng, Th i gian th vào và ề ỉ ộ ậ ị ờ ở
Th tích l u thông trong ki u th Ki m soát th ể ư ể ở ể ể
tích.
12
VC: M i liên h gi a ố ệ ữ
dòng và th i gian th vàoờ ở

Máy s d ng không đ y dòng khí vào khi đ t đ c VT cài đ t, nh ng giai đo n ẽ ừ ẩ ạ ượ ặ ư ạ
th vào đó (không có dòng đ y vào) s đ c kéo dài đ đ t đ c Ti cài đ t.ở ẩ ẽ ượ ể ạ ượ ặ
v
1 2
3

4
5 6
120
120
Thở ra
V
.
L/min
Dạng dòng vuông
(Dòng cố định)
Dòng giảm dần
S
= Giai đo n dòng = 0ạ
Nhịp thở VC với cài đặt độc lập 3 giá trị
13
VC v i d ng dòng không đ i + thay đ i c h c ph iớ ạ ổ ổ ơ ọ ổ

D ng dòng không đ i có th gây ra áp l c cu i kỳ th ạ ổ ể ự ố ở
vào tăng cao nh ng ng i b nh có c h c ph i ở ữ ườ ệ ơ ọ ổ
kém.

Đi u này có th làm x u đi k t qu lâm sàng c a h .ề ể ấ ế ả ủ ọ
14
Ki m soát th tích: ể ể K t qu khi ế ả
đ dãn n và s c c n tr nên kém điộ ở ứ ả ở
Áp lực tăng!
15
VC v i d ng dòng không đ i + ớ ạ ổ
thay đ i c h c ph iổ ơ ọ ổ
Áp l c cu i kỳ th vào tăng ự ố ở

do đ dãn n kém điộ ở
16
VC v i d ng dòng không đ i ớ ạ ổ
+ rò rỉ

Khi thông khí cho ng i b nh đ t n i khí qu n không có ườ ệ ặ ộ ả
bóng chèn (cuff) (leak-prone), th tích khí ể
th c s ự ự
nh n đ cậ ượ
và do đó s trao đ i khí có th thay đ i ự ổ ể ổ
các tr ng thái ng i b nh t nh và ng .ở ạ ườ ệ ỉ ủ
17
Kiểm soát Áp lực
Mở khí quản không có cuff
Kiểm soát Thể tích
Mở khí quản không có cuff
S d ng VC v i rò r l n gây ử ụ ớ ỉ ớ
ra b y COẫ 2 l n trong khi ngớ ủ
Kiểm soát Thể tích
Mở khí quản có cuff
18
Gi i thi u Ki m soát Áp l c - Pressure Controlớ ệ ể ự
Giá tr c ị ố
đ nhị
Giá tr thay ị
đ iổ
Áp l c đ ng thự ườ ở Dòng và d ng dòngạ
Th i gian th vàoờ ở Áp l c ph nangự ế
Th tích l u thôngể ư
Paw

cmH2O/
mbar
V
.
Ki m soát áp l cể ự
19

L u l ng đ c ki m soát đ c l p v i th i gian th vào.ư ượ ượ ể ộ ậ ớ ờ ở

Tăng l u l ng s không làm nh h ng và gi m th i gian th vào ư ượ ẽ ả ưở ả ờ ở
và do đó không gây m t đ ng thì. ấ ồ

Gi m l u l ng không làm tăng th i gian th vào và do đó không ả ư ượ ờ ở
gây m t đ ng thì.ấ ồ
Gi i thi u Ki m soát Áp l c - Pressure Controlớ ệ ể ự
20
u đi m c a PC: Ư ể ủ
Thay đ i dòng v i thay đ i n l cổ ớ ổ ỗ ự

Luôn có dòng khí trong kỳ
th vào.ở

Dòng đ c đi u ch nh phù ượ ề ỉ
h p v i n l c th và ợ ớ ỗ ự ở
th tr ng ph i c a ể ạ ổ ủ
ng i b nh.ườ ệ

Khi ng i b nh c n thay ườ ệ ầ
đ i, dòng s thay đ i ổ ẽ ổ
theo nhu c u.ầ

21
u đi m c a Đi u khi n Áp l cƯ ể ủ ề ể ự

Phù h p v i chi n l c b o v ph iợ ớ ế ượ ả ệ ổ

B o v ph i th ng liên quan đ n đi u khi n áp l c thông khí, ả ệ ổ ườ ế ề ể ự
gi m th tích l u thông và m c PEEP phù h p đ thông khí ả ể ư ứ ợ ể ở
Dung tích c n ch c năng (Functional Resident Capacity) t t ặ ứ ố
nh t.ấ
22
S d ng Ki m soát Áp l c v i rò r l n s gây ra b y ử ụ ể ự ớ ỉ ớ ẽ ẫ
CO2 nh trong khi ng i b nh đang ng ỏ ườ ệ ủ (t ng đ ng v i ươ ươ ớ
ch đ th Ki m soát Th tích v i đ t n i khí qu n có bóng chèn)ế ộ ở ể ể ớ ặ ộ ả
u đi m c a Ki m soát Áp l cƯ ể ủ ể ự
Là l a ch n t t khi có rò rự ọ ố ỉ
Kiểm soát Áp lực
Mở khí quản không có cuff
Kiểm soát Thể tích
Mở khí quản không có cuff
Kiểm soát Thể tích
Mở khí quản có cuff
23
K t lu n v các u đi m c a Ki m soát Áp l cế ậ ề ư ể ủ ể ự
Ki m soát Áp l c:ể ự

Có th cung c p thông khí cho ng i b nh t th đ c đ ng thì ể ấ ườ ệ ự ở ượ ồ
h n và tho i mái h n; ơ ả ơ

Có th đóng vai trò trong chi n l c b o v ph i đ i v i nh ng ể ế ượ ả ệ ổ ố ớ ữ
ng i b nh có ph i x c ng; vàườ ệ ổ ơ ứ


Có th cung c p thêm s trao đ i khí n đ nh khi có rò r trên ể ấ ự ổ ổ ị ỉ
đ ng th .ườ ở
24
Ki m soát Áp l c: ể ự V n đ lo ng iấ ề ạ
Th tích l u thông ể ư
gi m khi th tr ng ả ể ạ
ph i kém điổ
25

×